Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 26/10/2025 21:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
STARSHIP JUPITER
10.4
197
27,997
P/s3 - CL3
02:00
Cano DL
A1-A9
2
P.Thùy
SINAR SANUR
9.7
172
19,944
P/s3 - BP5
01:00
Tăng cường dây
A3-A5
3
Th.Hùng
MILD JASMINE
10.3
172
18,166
P/s3 - BP6
01:30
Tăng cường dây
A1-TM
4
Quang
MAERSK NOTODDEN
10.3
172
25,723
P/s3 - BP7
02:00
Tăng cường dây
A3-A5
5
P.Hưng
Quyền
ARCHER
7.9
222
27,779
P/s3 - CL4-5
09:00
// 12.00
A5-A9
6
Chính
H.Thanh
YONG SHENG 98
7.2
122
7,921
H25 - TCHP
10:00
// 12.00 Y/c MP, SR
08-12
7
Tân
SITC RIZHAO
8.9
162
13,596
H25 - TCHP
15:00
// 17.00, SR
08-12
8
N.Chiến
CATLAI EXPRESS
8.9
172
18,848
P/s3 - BNPH
17:00
// 2000
A5-01
9
P.Hải
N.Hiển
WAN HAI 373
10
204
30,676
P/s3 - CL3
17:00
//1930 Cano DL
A1-A9
10
Uy
PALAWAN
10.3
172
18,491
P/s3 - CL1
16:00
// 19.00
A2-A3
11
Đ.Long
Nhật
INTERASIA MOMENTUM
10
200
27,104
P/s3 - CL5
02:30
DL
A2-A9
12
Duyệt
Diệu
EVER BRAVE
9.5
211
32,691
P/s3 - CL4-5
00:00
DL
13
Quyết
Vinh
WAN HAI 292
10.5
175
20,918
P/s3 - CL7
23:00
// 02.00
14
V.Tùng
V.Dũng
ZHONG GU NAN HAI
9.4
172
18,490
P/s3 - CL1
00:00
//0230
-A1-A9
15
Nghị
VIET THUAN 11-01
6.5
119
6,225
H25 - CAN GIO
15:30
ĐX, SR
Ghi chú
// 12.00 Y/c MP, SR
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
A.Tuấn
P.Cần
ONE MADRID
10.3
366
152,068
P/s3 - CM3
02:00
Y/c MP; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
2
Nhật
INTERASIA MOTIVATION
9.2
200
26,681
P/s3 - CM2
08:00
MP
MR-KS
3
Phú
Đ.Toản
OOCL BANGKOK
12
367
141,795
P/s3 - CM4
09:30
Y/c MT; P0+3NM; VTX
A10-SF1-ST2
4
Đ.Chiến
N.Cường
COSCO SHIPPING DENALI
12
366
154,300
CM4 - P/s3
09:30
MT; VTX
A10-SF1-ST2
5
N.Tuấn
INTERASIA MOTIVATION
10.2
200
26,681
CM2 - P/s3
19:00
MP
MR-KS
Ghi chú
Y/c MP; Po+3NM; DL
Ghi chú
Y/c MT; P0+3NM; VTX
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; N.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
EVER OCEAN
9.5
195
29,116
CL5 - P/s3
23:00
Cano DL, LT
A5-A9
2
V.Hoàng
CEBU
9.3
172
18,491
BNPH - P/s3
00:00
LT
A3-TM
3
M.Tùng
HANSA OSTERBURG
10.5
176
18,275
CL4 - P/s3
01:00
Cano DL, LT
A1-A9
4
Đảo
OLYMPIA
9.3
172
17,907
CL1 - P/s3
02:30
LT
A2-A3
5
M.Hải
SITC XINGDE
9.6
172
18,820
CL7 - P/s3
07:00
LT
A2-A9
6
N.Dũng
WAN HAI 296
9.5
175
20,918
CL4-5 - P/s3
12:00
LT
A1-A2
7
Sơn
MAERSK VLADIVOSTOK
7.7
186
32,828
CL5 - P/s3
21:00
A3-TM
8
N.Thanh
N.Trường
INDURO
9.3
172
19,035
CL4 - P/s3
14:00
LT
A9-01
9
H.Trường
STARSHIP JUPITER
9.5
197
27,997
CL3 - P/s3
20:00
Cano DL
A1-A9
10
Kiên
BALTRUM
9
172
18,491
BNPH - P/s3
19:30
A5-01
11
V.Tùng
ZHONG GU NAN HAI
10
172
18,490
CL1 - P/s3
19:00
A2-A3
12
Giang
YONG SHENG 98
5
122
7,921
TCHP - H25
23:00
SR
08-12
13
N.Hoàng
MILD JASMINE
9
172
18,166
CL5 - P/s3
05:30
A2-A9
14
M.Cường
Tín
MK 68
2.4
99
2,424
CAN GIO - H25
16:00
ĐX, SR
Hoa tiêu
N.Thanh ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hà
MAERSK NOTODDEN
10.3
172
25,723
BP7 - CL7
12:00
A3-A5
2
Thịnh
MILD JASMINE
10.4
172
18,166
BP6 - CL5
21:00
A1-A2
3
T.Hiền
Hoàn
SINAR SANUR
9.8
172
19,944
BP5 - CL4
14:00
A3-A5