Kế hoạch tàu ngày 26/10/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.5
21:44
01:00
3.5
02:30
05:45
0.7
10:00
13:45
3.3
17:21
20:30
2.7
22:15
01:30
3.5
02:50
06:00
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
21:44
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
02:30
Cát Lái
05:45
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
10:00
Cát Lái
13:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
17:21
Cát Lái
20:30
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
22:15
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
02:50
Cát Lái
06:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 26/10/2025 21:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
STARSHIP JUPITER
10.4
197
27,997
P/s3 - CL3
02:00
Cano DL
A1-A9
2
P.Thùy
SINAR SANUR
9.7
172
19,944
P/s3 - BP5
01:00
Tăng cường dây
A3-A5
3
Th.Hùng
MILD JASMINE
10.3
172
18,166
P/s3 - BP6
01:30
Tăng cường dây
A1-TM
4
Quang
MAERSK NOTODDEN
10.3
172
25,723
P/s3 - BP7
02:00
Tăng cường dây
A3-A5
5
P.Hưng
Quyền
ARCHER
7.9
222
27,779
P/s3 - CL4-5
09:00
// 12.00
A5-A9
6
Chính
H.Thanh
YONG SHENG 98
7.2
122
7,921
H25 - TCHP
10:00
// 12.00 Y/c MP, SR
08-12
7
Tân
SITC RIZHAO
8.9
162
13,596
H25 - TCHP
15:00
// 17.00, SR
08-12
8
N.Chiến
CATLAI EXPRESS
8.9
172
18,848
P/s3 - BNPH
17:00
// 2000
A5-01
9
P.Hải
N.Hiển
WAN HAI 373
10
204
30,676
P/s3 - CL3
17:00
//1930 Cano DL
A1-A9
10
Uy
PALAWAN
10.3
172
18,491
P/s3 - CL1
16:00
// 19.00
A2-A3
11
Đ.Long
Nhật
INTERASIA MOMENTUM
10
200
27,104
P/s3 - CL5
02:30
DL
A2-A9
12
Duyệt
Diệu
EVER BRAVE
9.5
211
32,691
P/s3 - CL4-5
00:00
DL
13
Quyết
Vinh
WAN HAI 292
10.5
175
20,918
P/s3 - CL7
23:00
// 02.00
14
V.Tùng
V.Dũng
ZHONG GU NAN HAI
9.4
172
18,490
P/s3 - CL1
00:00
//0230
-A1-A9
15
Nghị
VIET THUAN 11-01
6.5
119
6,225
H25 - CAN GIO
15:30
ĐX, SR
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.4
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SINAR SANUR
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
19,944
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
MAERSK NOTODDEN
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
P.Hưng ; Quyền
Mớn nước
7.9
Chiều dài
222
GRT
27,779
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
09:00
Ghi chú
// 12.00
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
YONG SHENG 98
Hoa tiêu
Chính ; H.Thanh
Mớn nước
7.2
Chiều dài
122
GRT
7,921
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
10:00
Ghi chú
// 12.00 Y/c MP, SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SITC RIZHAO
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.9
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
15:00
Ghi chú
// 17.00, SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 2000
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
P.Hải ; N.Hiển
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
17:00
Ghi chú
//1930 Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
16:00
Ghi chú
// 19.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INTERASIA MOMENTUM
Hoa tiêu
Đ.Long ; Nhật
Mớn nước
10
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
02:30
Ghi chú
DL
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
EVER BRAVE
Hoa tiêu
Duyệt ; Diệu
Mớn nước
9.5
Chiều dài
211
GRT
32,691
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
00:00
Ghi chú
DL
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
Quyết ; Vinh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
// 02.00
Tàu lai
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
V.Tùng ; V.Dũng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0230
Tàu lai
-A1-A9
Tên tàu
VIET THUAN 11-01
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
6.5
Chiều dài
119
GRT
6,225
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
15:30
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
A.Tuấn
P.Cần
ONE MADRID
10.3
366
152,068
P/s3 - CM3
02:00
Y/c MP; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
2
Nhật
INTERASIA MOTIVATION
9.2
200
26,681
P/s3 - CM2
08:00
MP
MR-KS
3
Phú
Đ.Toản
OOCL BANGKOK
12
367
141,795
P/s3 - CM4
09:30
Y/c MT; P0+3NM; VTX
A10-SF1-ST2
4
Đ.Chiến
N.Cường
COSCO SHIPPING DENALI
12
366
154,300
CM4 - P/s3
09:30
MT; VTX
A10-SF1-ST2
5
N.Tuấn
INTERASIA MOTIVATION
10.2
200
26,681
CM2 - P/s3
19:00
MP
MR-KS
Tên tàu
ONE MADRID
Hoa tiêu
A.Tuấn ; P.Cần
Mớn nước
10.3
Chiều dài
366
GRT
152,068
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Y/c MP; Po+3NM; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA MOTIVATION
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.2
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
08:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
OOCL BANGKOK
Hoa tiêu
Phú ; Đ.Toản
Mớn nước
12
Chiều dài
367
GRT
141,795
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
09:30
Ghi chú
Y/c MT; P0+3NM; VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
COSCO SHIPPING DENALI
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; N.Cường
Mớn nước
12
Chiều dài
366
GRT
154,300
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
MT; VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
INTERASIA MOTIVATION
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
EVER OCEAN
9.5
195
29,116
CL5 - P/s3
23:00
Cano DL, LT
A5-A9
2
V.Hoàng
CEBU
9.3
172
18,491
BNPH - P/s3
00:00
LT
A3-TM
3
M.Tùng
HANSA OSTERBURG
10.5
176
18,275
CL4 - P/s3
01:00
Cano DL, LT
A1-A9
4
Đảo
OLYMPIA
9.3
172
17,907
CL1 - P/s3
02:30
LT
A2-A3
5
M.Hải
SITC XINGDE
9.6
172
18,820
CL7 - P/s3
07:00
LT
A2-A9
6
N.Dũng
WAN HAI 296
9.5
175
20,918
CL4-5 - P/s3
12:00
LT
A1-A2
7
Sơn
MAERSK VLADIVOSTOK
7.7
186
32,828
CL5 - P/s3
21:00
A3-TM
8
N.Thanh
N.Trường
INDURO
9.3
172
19,035
CL4 - P/s3
14:00
LT
A9-01
9
H.Trường
STARSHIP JUPITER
9.5
197
27,997
CL3 - P/s3
20:00
Cano DL
A1-A9
10
Kiên
BALTRUM
9
172
18,491
BNPH - P/s3
19:30
A5-01
11
V.Tùng
ZHONG GU NAN HAI
10
172
18,490
CL1 - P/s3
19:00
A2-A3
12
Giang
YONG SHENG 98
5
122
7,921
TCHP - H25
23:00
SR
08-12
13
N.Hoàng
MILD JASMINE
9
172
18,166
CL5 - P/s3
05:30
A2-A9
14
M.Cường
Tín
MK 68
2.4
99
2,424
CAN GIO - H25
16:00
ĐX, SR
Tên tàu
EVER OCEAN
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
CEBU
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MAERSK VLADIVOSTOK
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
7.7
Chiều dài
186
GRT
32,828
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
INDURO
Hoa tiêu
N.Thanh ; N.Trường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A9-01
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
YONG SHENG 98
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
5
Chiều dài
122
GRT
7,921
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
MK 68
Hoa tiêu
M.Cường ; Tín
Mớn nước
2.4
Chiều dài
99
GRT
2,424
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
16:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1

MAERSK NOTODDEN
10.3
172
25,723
BP7 - CL7
12:00
A3-A5
2
Thịnh
MILD JASMINE
10.4
172
18,166
BP6 - CL5
21:00
A1-A2
3
T.Hiền
Hoàn
SINAR SANUR
9.8
172
19,944
BP5 - CL4
14:00
A3-A5
Tên tàu
MAERSK NOTODDEN
Hoa tiêu
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
BP7 - CL7
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.4
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
BP6 - CL5
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SINAR SANUR
Hoa tiêu
T.Hiền ; Hoàn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
19,944
Cầu bến
BP5 - CL4
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5