Kế hoạch tàu ngày 18/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.6
23:09
02:30
0.9
06:43
10:15
3.5
14:04
17:30
2.9
19:00
22:15
3.6
23:40
03:00
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
23:09
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
06:43
Cát Lái
10:15
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
14:04
Cát Lái
17:30
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
19:00
Cát Lái
22:15
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
23:40
Cát Lái
03:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 17/12/2025 22:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
SITC HANSHIN
9.3
172
17,119
P/s3 - CL3
06:30
//1000
A2-A3
2
P.Cần
MAERSK NESNA
9.5
172
25,805
P/s3 - CL4
07:00
//1000
A1-A2
3
Trung
WAN HAI 326
10
204
30,531
P/s3 - CL4-5
12:00
//1500
A1-A2
4
Đ.Long
TIANJIN VOYAGER
9
186
29,764
P/s3 - CL5
13:00
//1600
A5-A6
5
Đức
SAWASDEE INCHEON
10.1
172
18,051
P/s3 - CL1
13:00
//1600
A1-A2
6
V.Tùng
INFINITY
7.6
172
17,119
P/s3 - BNPH
13:00
//1600
A3-TM
7
Quân
JOSCO LUCKY
9.8
172
18,885
P/s3 - CL3
15:00
//1800
A5-A6
8
Th.Hùng
EVER OUTDO
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4
16:00
//1900
A5-A6
9
Duyệt
SAN PEDRO
9.1
172
16,880
P/s3 - CL7
16:00
//1900
A1-A3
10
M.Hải
M.Cường
WAN HAI 287
10.4
175
20,924
P/s3 - BNPH
23:00
//0230
Tên tàu
SITC HANSHIN
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
06:30
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MAERSK NESNA
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
WAN HAI 326
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,531
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
TIANJIN VOYAGER
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9
Chiều dài
186
GRT
29,764
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
EVER OUTDO
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SAN PEDRO
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
16,880
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 287
Hoa tiêu
M.Hải ; M.Cường
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0230
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
N.Minh
ONE FALCON
11.6
365
146,287
P/s3 - CM3
06:30
Y/c MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
P.Hưng
JADE I
12.4
272
74,693
SSIT - CM2
07:00
+HTXN, MP, shifting
MR-KS
3
Thịnh
A.Tuấn
JADE I
12.5
272
74,693
CM2 - P/s3
20:00
MP
MR-KS
4
Nhật
Sơn
COSCO SPAIN
11
366
154,592
CM4 - P/s3
23:00
MT-VTX
A9-A10-ST2
Tên tàu
ONE FALCON
Hoa tiêu
P.Thùy ; N.Minh
Mớn nước
11.6
Chiều dài
365
GRT
146,287
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Y/c MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
JADE I
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
12.4
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
SSIT - CM2
P.O.B
07:00
Ghi chú
+HTXN, MP, shifting
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
JADE I
Hoa tiêu
Thịnh ; A.Tuấn
Mớn nước
12.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
COSCO SPAIN
Hoa tiêu
Nhật ; Sơn
Mớn nước
11
Chiều dài
366
GRT
154,592
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10-ST2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hoàng
MILD SYMPHONY
9
148
9,929
TCHP - H25
01:00
08-12
2
V.Hải
H.Thanh
HAI TIAN LONG
4.5
98
3,609
CL3 - P/s2
09:00
A2-01
3
N.Tuấn
NICOLINE MAERSK
8.6
199
27,733
CL4 - P/s3
10:00
A5-A6
4
Quyết
XIN MING ZHOU 106
9.5
172
18,731
CL1 - P/s3
10:00
A2-01
5
N.Cường
Khái
SPIL NIRMALA
9.1
212
26,638
CL4-5 - P/s3
11:00
A5-A6
6
T.Tùng
WAN HAI 293
10.5
175
20,918
CL5 - P/s3
16:00
A5-A6
7
Đăng
INCEDA
9
172
19,035
BNPH - P/s3
16:00
A3-TM
8
Chương
STARSHIP URSA
9.5
173
20,920
CL7 - P/s3
16:30
A1-A3
9
Đ.Toản
SITC HANSHIN
9.8
172
17,119
CL3 - P/s3
18:00
A2-A3
10
K.Toàn
MAERSK NESNA
9.5
172
25,805
CL4 - P/s3
19:00
A1-A2
11
Đ.Minh
Chính
KMTC SINGAPORE
9.1
172
16,659
CL3 - P/s3
02:30
A5-A6
12
Sơn
M.Hùng
ARICA BRIDGE           
8.5
200
27,094
CL5 - P/s3
02:00
Cano DL
A5-A6
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
V.Hải ; H.Thanh
Mớn nước
4.5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
CL3 - P/s2
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
NICOLINE MAERSK
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.6
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
XIN MING ZHOU 106
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
N.Cường ; Khái
Mớn nước
9.1
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
WAN HAI 293
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
INCEDA
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC HANSHIN
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MAERSK NESNA
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC SINGAPORE
Hoa tiêu
Đ.Minh ; Chính
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
Sơn ; M.Hùng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu