Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 16/12/2025 20:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Kiên
HE SHUN
6.8
162
13,267
P/s1 - BNPH
04:00
// tt xấu
A2-A3
2
N.Tuấn
SITC KEELUNG
9.6
172
17,119
P/s3 - CL1
10:30
//1330
A5-A6
3
Nhật
HMM HERITAGE
9.5
172
17,277
P/s3 - BNPH
11:30
//1330
A2-A3
4
A.Tuấn
NORDBORG MAERSK
10.1
172
26,255
P/s3 - CL5
16:30
//1530
A5-A6
5
N.Chiến
Anh
KYOTO TOWER
9.7
172
17,229
P/s3 - CL4-5
21:00
//1500
A1-A2
6
Thịnh
HF SPIRIT
8.6
162
13,267
P/s1 - CL3
16:30
//ttx Y/c MT
A1-A3
7
Sơn
Đ.Minh
KMTC XIAMEN
10.5
197
27,997
P/s3 - CL4
19:00
//2200
A5-A6
8
Tân
Giang
ANBIEN SKY
9.7
172
18,852
P/s3 - BNPH1
20:00
//2300
9
T.Tùng
Chính
KOTA NEBULA
9.8
180
20,902
P/s3 - BP6
20:00
Thả neo, tăng cường dây
10
P.Hưng
M.Cường
KMTC SURABAYA
9.2
200
28,736
P/s3 - CL4-5
04:30
//0100
A5-A6
11
H.Trường
WHITE DRAGON
9.3
172
17,225
P/s3 - CL7
04:30
//0100
A1-A2
12
N.Trường
M.Hùng
BINH NGUYEN STAR
7.1
99
5,552
P/s1 - CAN GIO
11:00
ĐX; ttx
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Hoa tiêu
P.Hưng ; M.Cường
Hoa tiêu
N.Trường ; M.Hùng
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
Quân
COSCO KAOHSIUNG
10.4
349
116,739
P/s3 - CM4
05:00
Y/c MT-VTX
A9-A10-SF
2
P.Tuấn
Khái
HMM GARNET
13.1
336
126,995
CM3 - P/s3
05:00
MP
MR-KS-AWA
3
Nghị
WAN HAI 372
10.1
204
30,676
P/s3 - CM2
05:00
MT
MR-KS
4
N.Cường
N.Hoàng
WAN HAI A18
13.7
335
122,045
P/s3 - CM3
12:00
MP
MR-KS-AWA
5
Đ.Toản
P.Cần
COSCO KAOHSIUNG
11
349
116,739
CM4 - P/s3
15:30
MT-VTX
A9-A10-ST2
6
Chương
WAN HAI 372
12.5
204
30,676
CM2 - P/s3
17:00
MT
MR-KS
7
Trung
K.Toàn
HYUNDAI DYNASTY
13
295
52,581
P/s3 - CM3
18:00
MT
MR-KS
Hoa tiêu
N.Cường ; N.Hoàng
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
N.Hiển
POS SINGAPORE
7.5
172
17,846
BNPH - P/s2
03:00
ttx
A3-TM
2
Vinh
SITC RUNDE
8.9
172
18,724
CL3 - P/s2
07:00
ttx
A1-A2
3
B.Long
THÁI HƯNG 126
3.3
92
2,984
CAN GIO - P/s2
07:00
ttx
4
P.Thùy
INCRES
8.9
172
19,035
CL1 - P/s2
10:30
ttx
A5-A6
5
Đức
H.Thanh
HE SHUN
5.5
162
13,267
BNPH - P/s2
15:00
ttx
A2-A3
6
V.Tùng
KMTC SURABAYA
10
200
28,736
CL4-5 - P/s3
00:00
DL
A5-A6
7
Đăng
EVER OMNI
8.4
195
27,025
CL5 - P/s3
19:30
Cano DL
A5-A6
8
Th.Hùng
TERATAKI
9.4
186
29,421
CL4 - P/s3
20:30
A5-A6
9
Duyệt
Duy
HMM HERITAGE
9.3
172
17,277
BNPH - P/s3
23:30
A2-A3
10
Trung
Anh
WAN HAI 313
9.1
213
27,800
CL4-5 - P/s3
07:00
A5-A6
11
Đ.Minh
Giang
MCC ANDALAS
9
148
9,954
CL7 - P/s2
03:00
ttx
A3-01
12
B.Long
Quyền
TPC206-TK01;TPC206-SL01
2.9
170
6,257
CAN GIO - H25
18:00
ĐX
13
Nghị
M.Cường
TPC206-TK02+TPC206-SL02
2.9
170
6,257
CAN GIO - H25
18:00
ĐX