Kế hoạch tàu ngày 16/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
22:11
01:30
1.4
05:32
09:15
3.2
12:26
15:30
2.7
17:15
20:30
3.5
22:40
02:00
1.2
06:08
09:45
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
22:11
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
1.4
Vũng Tàu
05:32
Cát Lái
09:15
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
12:26
Cát Lái
15:30
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
17:15
Cát Lái
20:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
22:40
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
06:08
Cát Lái
09:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 16/12/2025 20:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Kiên
HE SHUN
6.8
162
13,267
P/s1 - BNPH
04:00
// tt xấu
A2-A3
2
N.Tuấn
SITC KEELUNG
9.6
172
17,119
P/s3 - CL1
10:30
//1330
A5-A6
3
Nhật
HMM HERITAGE
9.5
172
17,277
P/s3 - BNPH
11:30
//1330
A2-A3
4
A.Tuấn
NORDBORG MAERSK
10.1
172
26,255
P/s3 - CL5
16:30
//1530
A5-A6
5
N.Chiến
Anh
KYOTO TOWER
9.7
172
17,229
P/s3 - CL4-5
21:00
//1500
A1-A2
6
Thịnh
HF SPIRIT
8.6
162
13,267
P/s1 - CL3
16:30
//ttx Y/c MT
A1-A3
7
Sơn
Đ.Minh
KMTC XIAMEN
10.5
197
27,997
P/s3 - CL4
19:00
//2200
A5-A6
8
Tân
Giang
ANBIEN SKY
9.7
172
18,852
P/s3 - BNPH1
20:00
//2300
9
T.Tùng
Chính
KOTA NEBULA
9.8
180
20,902
P/s3 - BP6
20:00
Thả neo, tăng cường dây
10
P.Hưng
M.Cường
KMTC SURABAYA
9.2
200
28,736
P/s3 - CL4-5
04:30
//0100
A5-A6
11
H.Trường
WHITE DRAGON
9.3
172
17,225
P/s3 - CL7
04:30
//0100
A1-A2
12
N.Trường
M.Hùng
BINH NGUYEN STAR
7.1
99
5,552
P/s1 - CAN GIO
11:00
ĐX; ttx
Tên tàu
HE SHUN
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
6.8
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
P/s1 - BNPH
P.O.B
04:00
Ghi chú
// tt xấu
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
HMM HERITAGE
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,277
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
16:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
N.Chiến ; Anh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
21:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.6
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
P/s1 - CL3
P.O.B
16:30
Ghi chú
//ttx Y/c MT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC XIAMEN
Hoa tiêu
Sơn ; Đ.Minh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
ANBIEN SKY
Hoa tiêu
Tân ; Giang
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
T.Tùng ; Chính
Mớn nước
9.8
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
20:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
P.Hưng ; M.Cường
Mớn nước
9.2
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0100
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
WHITE DRAGON
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,225
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0100
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
BINH NGUYEN STAR
Hoa tiêu
N.Trường ; M.Hùng
Mớn nước
7.1
Chiều dài
99
GRT
5,552
Cầu bến
P/s1 - CAN GIO
P.O.B
11:00
Ghi chú
ĐX; ttx
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
Quân
COSCO KAOHSIUNG
10.4
349
116,739
P/s3 - CM4
05:00
Y/c MT-VTX
A9-A10-SF
2
P.Tuấn
Khái
HMM GARNET
13.1
336
126,995
CM3 - P/s3
05:00
MP
MR-KS-AWA
3
Nghị
WAN HAI 372
10.1
204
30,676
P/s3 - CM2
05:00
MT
MR-KS
4
N.Cường
N.Hoàng
WAN HAI A18
13.7
335
122,045
P/s3 - CM3
12:00
MP
MR-KS-AWA
5
Đ.Toản
P.Cần
COSCO KAOHSIUNG
11
349
116,739
CM4 - P/s3
15:30
MT-VTX
A9-A10-ST2
6
Chương
WAN HAI 372
12.5
204
30,676
CM2 - P/s3
17:00
MT
MR-KS
7
Trung
K.Toàn
HYUNDAI DYNASTY
13
295
52,581
P/s3 - CM3
18:00
MT
MR-KS
Tên tàu
COSCO KAOHSIUNG
Hoa tiêu
T.Cần ; Quân
Mớn nước
10.4
Chiều dài
349
GRT
116,739
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
05:00
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF
Tên tàu
HMM GARNET
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Khái
Mớn nước
13.1
Chiều dài
336
GRT
126,995
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
10.1
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
05:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A18
Hoa tiêu
N.Cường ; N.Hoàng
Mớn nước
13.7
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
12:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO KAOHSIUNG
Hoa tiêu
Đ.Toản ; P.Cần
Mớn nước
11
Chiều dài
349
GRT
116,739
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10-ST2
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
12.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HYUNDAI DYNASTY
Hoa tiêu
Trung ; K.Toàn
Mớn nước
13
Chiều dài
295
GRT
52,581
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
18:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
N.Hiển
POS SINGAPORE
7.5
172
17,846
BNPH - P/s2
03:00
ttx
A3-TM
2
Vinh
SITC RUNDE
8.9
172
18,724
CL3 - P/s2
07:00
ttx
A1-A2
3
B.Long
THÁI HƯNG 126
3.3
92
2,984
CAN GIO - P/s2
07:00
ttx
4
P.Thùy
INCRES
8.9
172
19,035
CL1 - P/s2
10:30
ttx
A5-A6
5
Đức
H.Thanh
HE SHUN
5.5
162
13,267
BNPH - P/s2
15:00
ttx
A2-A3
6
V.Tùng
KMTC SURABAYA
10
200
28,736
CL4-5 - P/s3
00:00
DL
A5-A6
7
Đăng
EVER OMNI
8.4
195
27,025
CL5 - P/s3
19:30
Cano DL
A5-A6
8
Th.Hùng
TERATAKI
9.4
186
29,421
CL4 - P/s3
20:30
A5-A6
9
Duyệt
Duy
HMM HERITAGE
9.3
172
17,277
BNPH - P/s3
23:30
A2-A3
10
Trung
Anh
WAN HAI 313
9.1
213
27,800
CL4-5 - P/s3
07:00
A5-A6
11
Đ.Minh
Giang
MCC ANDALAS
9
148
9,954
CL7 - P/s2
03:00
ttx
A3-01
12
B.Long
Quyền
TPC206-TK01;TPC206-SL01
2.9
170
6,257
CAN GIO - H25
18:00
ĐX
13
Nghị
M.Cường
TPC206-TK02+TPC206-SL02
2.9
170
6,257
CAN GIO - H25
18:00
ĐX
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Đ.Long ; N.Hiển
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BNPH - P/s2
P.O.B
03:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
SITC RUNDE
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL3 - P/s2
P.O.B
07:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
THÁI HƯNG 126
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
3.3
Chiều dài
92
GRT
2,984
Cầu bến
CAN GIO - P/s2
P.O.B
07:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
10:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
HE SHUN
Hoa tiêu
Đức ; H.Thanh
Mớn nước
5.5
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
BNPH - P/s2
P.O.B
15:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
HMM HERITAGE
Hoa tiêu
Duyệt ; Duy
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,277
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 313
Hoa tiêu
Trung ; Anh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Đ.Minh ; Giang
Mớn nước
9
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL7 - P/s2
P.O.B
03:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
TPC206-TK01;TPC206-SL01
Hoa tiêu
B.Long ; Quyền
Mớn nước
2.9
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
18:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
TPC206-TK02+TPC206-SL02
Hoa tiêu
Nghị ; M.Cường
Mớn nước
2.9
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
18:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu