Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 29/11/2024 19:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
SITC MINGDE
8.5
172
18,820
P/s1 - CL7
07:00
//0830; ttx
A5-A9
2
P.Hưng
SITC ZHEJIANG
9.8
172
17,117
P/s3 - CL3
11:30
//1430
A2-A6
3
Trung
MCC ANDALAS
8.3
148
9,954
P/s1 - CL C
07:00
//0800; ttx
A2-A3
4
Sơn
KMTC SURABAYA
10.2
200
28,736
P/s3 - CL5
11:30
A1-A5
5
Nhật
KMTC DALIAN
10.3
196
27,997
P/s3 - BP7
13:00
Thả neo, Tăng cường dây
A1-A9
6
N.Minh
Quang
CNC PUMA
10.9
186
31,999
P/s3 - CL4
12:30
//1500 Y/c MT
A2-A9
7
N.Chiến
WU ZHOU GLORY
7.8
136
8,803
P/s1 - CL C
17:30
//1830 tt xấu
A2-A3
8
Đ.Toản
SAWASDEE SPICA
10.1
172
17,500
P/s3 - CL7
17:00
//2000
A2-A6
9
Tân
ASIATIC REUNION
8.3
143
9,610
P/s3 - TCHP
23:30
ĐX
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Cần
HAIAN BELL
8.9
155
14,308
CM1 - P/s1
06:00
MP tt xấu
MR-KS
2
Đức
Chương
COSCO SHIPPING ANDES
11
366
154,300
CM4 - P/s3
13:00
MT-3NM-VTX
A10-ST2-SF2
3
T.Tùng
N.Cường
YM WELLSPRING
13
367
150,754
CM3 - P/s3
13:30
MT-DL
MR-KS-AWA
4
M.Hải
N.Dũng
ONE MADRID
11.5
366
152,068
P/s3 - CM3
21:30
Y/c MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
Hoa tiêu
T.Tùng ; N.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nghị
M.Cường
PANCON CHAMPION
9.9
173
18,606
CL C - P/s1
09:30
LT tt xấu
A1-A3
2
P.Thùy
Vinh
MILD JASMINE
9.6
172
18,166
CL7 - P/s1
08:30
LT tt xấu
A2-A6
3
Duyệt
Đ.Minh
KYOTO TOWER
9.5
172
17,229
CL3 - P/s1
10:00
LT tt xấu
A5-A9
4
Hà
K.Toàn
BUXMELODY
10.5
216
28,050
CL5 - P/s3
11:30
A5-A9
5
P.Tuấn
H.Thanh
MANET
10.5
196
26,050
CL6 - P/s3
21:30
Cano DL
A1-A6
6
N.Hoàng
SKY ORION
9.9
173
20,738
CL4 - P/s1
15:30
LT tt xấu
A1-A3
7
P.Thành
SITC MINGDE
9.3
172
18,820
CL7 - P/s3
19:00
A5-A9
8
Thịnh
INSIGHT
9.9
172
17,888
CL2 - P/s3
22:30
A1-A3
Hoa tiêu
P.Tuấn ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
INSIGHT
9.5
172
17,888
CL2 - CL2
11:00
Quay đầu L-R
A1-A3
2
Đăng
KMTC DALIAN
10.3
196
27,997
BP7 - CL6
21:30
Cano DL