Kế hoạch tàu ngày 29/11/2024 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
23:30
02:45
1.2
06:35
10:15
3.4
13:21
16:30
2.5
18:43
21:45
3.6
23:52
03:15
0.9
07:05
10:45
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
23:30
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
06:35
Cát Lái
10:15
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
13:21
Cát Lái
16:30
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
18:43
Cát Lái
21:45
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
23:52
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
07:05
Cát Lái
10:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 29/11/2024 19:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
SITC MINGDE
8.5
172
18,820
P/s1 - CL7
07:00
//0830; ttx
A5-A9
2
P.Hưng
SITC ZHEJIANG
9.8
172
17,117
P/s3 - CL3
11:30
//1430
A2-A6
3
Trung
MCC ANDALAS
8.3
148
9,954
P/s1 - CL C
07:00
//0800; ttx
A2-A3
4
Sơn
KMTC SURABAYA
10.2
200
28,736
P/s3 - CL5
11:30
A1-A5
5
Nhật
KMTC DALIAN
10.3
196
27,997
P/s3 - BP7
13:00
Thả neo, Tăng cường dây
A1-A9
6
N.Minh
Quang
CNC PUMA
10.9
186
31,999
P/s3 - CL4
12:30
//1500 Y/c MT
A2-A9
7
N.Chiến
WU ZHOU GLORY
7.8
136
8,803
P/s1 - CL C
17:30
//1830 tt xấu
A2-A3
8
Đ.Toản
SAWASDEE SPICA
10.1
172
17,500
P/s3 - CL7
17:00
//2000
A2-A6
9
Tân
ASIATIC REUNION
8.3
143
9,610
P/s3 - TCHP
23:30
ĐX
Tên tàu
SITC MINGDE
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s1 - CL7
P.O.B
07:00
Ghi chú
//0830; ttx
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SITC ZHEJIANG
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,117
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
8.3
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s1 - CL C
P.O.B
07:00
Ghi chú
//0800; ttx
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.3
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
13:00
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
N.Minh ; Quang
Mớn nước
10.9
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1500 Y/c MT
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
WU ZHOU GLORY
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
7.8
Chiều dài
136
GRT
8,803
Cầu bến
P/s1 - CL C
P.O.B
17:30
Ghi chú
//1830 tt xấu
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
17:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ASIATIC REUNION
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.3
Chiều dài
143
GRT
9,610
Cầu bến
P/s3 - TCHP
P.O.B
23:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Cần
HAIAN BELL
8.9
155
14,308
CM1 - P/s1
06:00
MP tt xấu
MR-KS
2
Đức
Chương
COSCO SHIPPING ANDES
11
366
154,300
CM4 - P/s3
13:00
MT-3NM-VTX
A10-ST2-SF2
3
T.Tùng
N.Cường
YM WELLSPRING
13
367
150,754
CM3 - P/s3
13:30
MT-DL
MR-KS-AWA
4
M.Hải
N.Dũng
ONE MADRID
11.5
366
152,068
P/s3 - CM3
21:30
Y/c MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN BELL
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8.9
Chiều dài
155
GRT
14,308
Cầu bến
CM1 - P/s1
P.O.B
06:00
Ghi chú
MP tt xấu
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
COSCO SHIPPING ANDES
Hoa tiêu
Đức ; Chương
Mớn nước
11
Chiều dài
366
GRT
154,300
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A10-ST2-SF2
Tên tàu
YM WELLSPRING
Hoa tiêu
T.Tùng ; N.Cường
Mớn nước
13
Chiều dài
367
GRT
150,754
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
MT-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE MADRID
Hoa tiêu
M.Hải ; N.Dũng
Mớn nước
11.5
Chiều dài
366
GRT
152,068
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Y/c MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nghị
M.Cường
PANCON CHAMPION
9.9
173
18,606
CL C - P/s1
09:30
LT tt xấu
A1-A3
2
P.Thùy
Vinh
MILD JASMINE
9.6
172
18,166
CL7 - P/s1
08:30
LT tt xấu
A2-A6
3
Duyệt
Đ.Minh
KYOTO TOWER
9.5
172
17,229
CL3 - P/s1
10:00
LT tt xấu
A5-A9
4

K.Toàn
BUXMELODY
10.5
216
28,050
CL5 - P/s3
11:30
A5-A9
5
P.Tuấn
H.Thanh
MANET
10.5
196
26,050
CL6 - P/s3
21:30
Cano DL
A1-A6
6
N.Hoàng
SKY ORION
9.9
173
20,738
CL4 - P/s1
15:30
LT tt xấu
A1-A3
7
P.Thành
SITC MINGDE
9.3
172
18,820
CL7 - P/s3
19:00
A5-A9
8
Thịnh
INSIGHT
9.9
172
17,888
CL2 - P/s3
22:30
A1-A3
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
Nghị ; M.Cường
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
CL C - P/s1
P.O.B
09:30
Ghi chú
LT tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
P.Thùy ; Vinh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL7 - P/s1
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT tt xấu
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
Duyệt ; Đ.Minh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
CL3 - P/s1
P.O.B
10:00
Ghi chú
LT tt xấu
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
Hà ; K.Toàn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
MANET
Hoa tiêu
P.Tuấn ; H.Thanh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
196
GRT
26,050
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
CL4 - P/s1
P.O.B
15:30
Ghi chú
LT tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC MINGDE
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
INSIGHT
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
CL2 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
INSIGHT
9.5
172
17,888
CL2 - CL2
11:00
Quay đầu L-R
A1-A3
2
Đăng
KMTC DALIAN
10.3
196
27,997
BP7 - CL6
21:30
Cano DL
Tên tàu
INSIGHT
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
CL2 - CL2
P.O.B
11:00
Ghi chú
Quay đầu L-R
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
BP7 - CL6
P.O.B
21:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai