Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 04/12/2024 23:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
MAERSK VARNA
10.3
180
20,927
P/s3 - BP7
01:00
Thả neo, tăng cường dây
A6-A9
2
N.Tuấn
OLYMPIA
10.3
172
17,907
P/s3 - BP6
01:00
Tăng cường dây
A6-A9
3
N.Hoàng
SITC MINHE
7.8
146
9,950
P/s3 - CL1
08:30
//1130
08SG98
4
P.Thành
YM HAWK
8.2
169
15,156
P/s3 - CL6
09:00
//1200
A1-A6
5
Đăng
CALLAO BRIDGE
9.9
200
27,094
P/s3 - CL5
15:00
//
A1-A3
6
B.Long
WAN HAI 286
10.2
175
20,924
P/s3 - CL3
14:30
// Y/c MP
A2-A5
7
Sơn
Đ.Long
SPIL NIRMALA
10.2
211.9
26,638
P/s3 - CL6
15:30
// 1900
A2-A5
8
T.Hiền
Phú
HALLEY
10.7
211
26,833
P/s3 - CL4
16:30
// 1930
A6-A9
9
Quyết
PEGASUS PROTO
9.6
172
18,354
P/s3 - CL1
17:00
//2000
A1-A3
10
Q.Hưng
KMTC BANGKOK
9.9
173
18,318
P/s3 - CL3
21:00
//0000
A2-A5
11
Đ.Toản
HE JIN
9.7
169
15,906
P/s3 - CL C
19:00
//1200
A1-A3
12
M.Hải
SITC MACAO
9.8
172
17,119
P/s3 - CL7
23:30
//0230
A2-A3
13
P.Hưng
N.Minh
WAN HAI 375
10.4
204
30,676
P/s3 - CL4
22:30
//0200;DL
A6-A9
14
N.Cường
ADONIS
10.6
186
29,914
P/s3 - CL5
00:00
Cano DL,//0330
A6-A9
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
HONEVER
10
200
33,910
CM1 - P/s3
21:00
MP
A10-STG1
2
Nghị
GLORY 55
3.5
56
299
P/s1 - CM3
20:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
TAICHUNG
9.6
184
16,705
CL5 - P/s3
03:30
Cano DL
A6-A9
2
Uy
IMKE SCHEPERS
7
155
9,056
CL4 - H25
01:00
SR
A2-08
3
Quân
KMTC TOKYO
8.9
173
17,853
TCHP - H25
13:30
SR
A3-12
4
A.Tuấn
SITC FUJIAN
9.8
172
17,360
TCHP - H25
15:00
SR
01-12
5
M.Tùng
CUL HAIPHONG
7.1
140
9,280
CL7 - P/s3
06:00
LT
A2-08
6
T.Cần
BAL PEACE
9.1
182
17,887
CL C - P/s3
11:30
LT
A6-A9
7
Duyệt
SITC KANTO
9.3
172
17,119
CL1 - P/s3
11:30
LT
A2-08
8
P.Tuấn
SKY RAINBOW
6.8
173
17,944
CL6 - P/s3
12:00
LT
A2-SG97
9
Nhật
ADONIS
9
186
29,914
CL5 - P/s3
14:00
LT
A6-A9
10
V.Tùng
WAN HAI 283
10
175
20,924
CL3 - P/s3
14:00
LT
A2-A5
11
V.Dũng
HAIAN BETA
9.6
172
18,852
VICT - CM2
15:30
MP+KV1, LT
KS-AWA
12
V.Hoàng
OLYMPIA
8.4
172
17,907
CL4 - P/s3
19:30
LT
A6-A9
13
N.Cường
YM HAWK
9
169
15,156
CL6 - H25
19:00
SR
A1-A3
14
K.Toàn
SITC MINHE
8.6
146
9,950
CL1 - P/s3
20:00
LT
A2-08
15
V.Hải
SAN LORENZO
9.3
172
16,889
CL C - P/s3
22:00
LT
A1-A3
16
M.Hải
Nghị
YM CENTENNIAL
11.1
210
32,720
CL6 - P/s3
01:00
Cano DL, LT
A5-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
SAN LORENZO
9
172
16,889
CL4 - CL C
11:30
A1-A5
2
V.Hải
OLYMPIA
10.3
172
17,907
BP6 - CL4
12:30
A1-A2
3
Hồng
MAERSK VARNA
10.3
180
20,927
BP7 - CL7
12:00
, Shifting, ĐX
A6-A9