Kế hoạch tàu ngày 04/12/2024 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.9
21:09
00:15
3.7
01:38
04:45
0.4
09:21
13:15
3.7
16:58
20:15
3
21:47
01:00
3.7
02:09
05:30
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
21:09
Cát Lái
00:15
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
01:38
Cát Lái
04:45
Dòng chảy
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
09:21
Cát Lái
13:15
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
16:58
Cát Lái
20:15
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
21:47
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
02:09
Cát Lái
05:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 04/12/2024 23:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
MAERSK VARNA
10.3
180
20,927
P/s3 - BP7
01:00
Thả neo, tăng cường dây
A6-A9
2
N.Tuấn
OLYMPIA
10.3
172
17,907
P/s3 - BP6
01:00
Tăng cường dây
A6-A9
3
N.Hoàng
SITC MINHE
7.8
146
9,950
P/s3 - CL1
08:30
//1130
08SG98
4
P.Thành
YM HAWK
8.2
169
15,156
P/s3 - CL6
09:00
//1200
A1-A6
5
Đăng
CALLAO BRIDGE
9.9
200
27,094
P/s3 - CL5
15:00
//
A1-A3
6
B.Long
WAN HAI 286
10.2
175
20,924
P/s3 - CL3
14:30
// Y/c MP
A2-A5
7
Sơn
Đ.Long
SPIL NIRMALA
10.2
211.9
26,638
P/s3 - CL6
15:30
// 1900
A2-A5
8
T.Hiền
Phú
HALLEY
10.7
211
26,833
P/s3 - CL4
16:30
// 1930
A6-A9
9
Quyết
PEGASUS PROTO
9.6
172
18,354
P/s3 - CL1
17:00
//2000
A1-A3
10
Q.Hưng
KMTC BANGKOK
9.9
173
18,318
P/s3 - CL3
21:00
//0000
A2-A5
11
Đ.Toản
HE JIN
9.7
169
15,906
P/s3 - CL C
19:00
//1200
A1-A3
12
M.Hải
SITC MACAO
9.8
172
17,119
P/s3 - CL7
23:30
//0230
A2-A3
13
P.Hưng
N.Minh
WAN HAI 375
10.4
204
30,676
P/s3 - CL4
22:30
//0200;DL
A6-A9
14
N.Cường
ADONIS
10.6
186
29,914
P/s3 - CL5
00:00
Cano DL,//0330
A6-A9
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.3
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
01:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC MINHE
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
7.8
Chiều dài
146
GRT
9,950
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1130
Tàu lai
08SG98
Tên tàu
YM HAWK
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
8.2
Chiều dài
169
GRT
15,156
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
CALLAO BRIDGE
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
15:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
10.2
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
14:30
Ghi chú
// Y/c MP
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Sơn ; Đ.Long
Mớn nước
10.2
Chiều dài
211.9
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
15:30
Ghi chú
// 1900
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HALLEY
Hoa tiêu
T.Hiền ; Phú
Mớn nước
10.7
Chiều dài
211
GRT
26,833
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
16:30
Ghi chú
// 1930
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
17:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
21:00
Ghi chú
//0000
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.7
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
19:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC MACAO
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:30
Ghi chú
//0230
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 375
Hoa tiêu
P.Hưng ; N.Minh
Mớn nước
10.4
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
22:30
Ghi chú
//0200;DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
ADONIS
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.6
Chiều dài
186
GRT
29,914
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL,//0330
Tàu lai
A6-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
HONEVER
10
200
33,910
CM1 - P/s3
21:00
MP
A10-STG1
2
Nghị
GLORY 55
3.5
56
299
P/s1 - CM3
20:30
Tên tàu
HONEVER
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10
Chiều dài
200
GRT
33,910
Cầu bến
CM1 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-STG1
Tên tàu
GLORY 55
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
3.5
Chiều dài
56
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CM3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
TAICHUNG
9.6
184
16,705
CL5 - P/s3
03:30
Cano DL
A6-A9
2
Uy
IMKE SCHEPERS
7
155
9,056
CL4 - H25
01:00
SR
A2-08
3
Quân
KMTC TOKYO
8.9
173
17,853
TCHP - H25
13:30
SR
A3-12
4
A.Tuấn
SITC FUJIAN
9.8
172
17,360
TCHP - H25
15:00
SR
01-12
5
M.Tùng
CUL HAIPHONG
7.1
140
9,280
CL7 - P/s3
06:00
LT
A2-08
6
T.Cần
BAL PEACE
9.1
182
17,887
CL C - P/s3
11:30
LT
A6-A9
7
Duyệt
SITC KANTO
9.3
172
17,119
CL1 - P/s3
11:30
LT
A2-08
8
P.Tuấn
SKY RAINBOW
6.8
173
17,944
CL6 - P/s3
12:00
LT
A2-SG97
9
Nhật
ADONIS
9
186
29,914
CL5 - P/s3
14:00
LT
A6-A9
10
V.Tùng
WAN HAI 283
10
175
20,924
CL3 - P/s3
14:00
LT
A2-A5
11
V.Dũng
HAIAN BETA
9.6
172
18,852
VICT - CM2
15:30
MP+KV1, LT
KS-AWA
12
V.Hoàng
OLYMPIA
8.4
172
17,907
CL4 - P/s3
19:30
LT
A6-A9
13
N.Cường
YM HAWK
9
169
15,156
CL6 - H25
19:00
SR
A1-A3
14
K.Toàn
SITC MINHE
8.6
146
9,950
CL1 - P/s3
20:00
LT
A2-08
15
V.Hải
SAN LORENZO
9.3
172
16,889
CL C - P/s3
22:00
LT
A1-A3
16
M.Hải
Nghị
YM CENTENNIAL
11.1
210
32,720
CL6 - P/s3
01:00
Cano DL, LT
A5-A9
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.6
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
IMKE SCHEPERS
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
7
Chiều dài
155
GRT
9,056
Cầu bến
CL4 - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
8.9
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
13:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
SITC FUJIAN
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,360
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
15:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
CUL HAIPHONG
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
7.1
Chiều dài
140
GRT
9,280
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
BAL PEACE
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
9.1
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
6.8
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-SG97
Tên tàu
ADONIS
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9
Chiều dài
186
GRT
29,914
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 283
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HAIAN BETA
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
VICT - CM2
P.O.B
15:30
Ghi chú
MP+KV1, LT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
YM HAWK
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9
Chiều dài
169
GRT
15,156
Cầu bến
CL6 - H25
P.O.B
19:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC MINHE
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
8.6
Chiều dài
146
GRT
9,950
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
SAN LORENZO
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
16,889
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
YM CENTENNIAL
Hoa tiêu
M.Hải ; Nghị
Mớn nước
11.1
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A5-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
SAN LORENZO
9
172
16,889
CL4 - CL C
11:30
A1-A5
2
V.Hải
OLYMPIA
10.3
172
17,907
BP6 - CL4
12:30
A1-A2
3
Hồng
MAERSK VARNA
10.3
180
20,927
BP7 - CL7
12:00
, Shifting, ĐX
A6-A9
Tên tàu
SAN LORENZO
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
16,889
Cầu bến
CL4 - CL C
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
BP6 - CL4
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
BP7 - CL7
P.O.B
12:00
Ghi chú
, Shifting, ĐX
Tàu lai
A6-A9