Kế hoạch tàu ngày 03/12/2024 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.8
20:33
23:30
3.7
01:09
04:30
0.5
08:44
12:30
3.7
16:11
19:30
2.9
21:09
00:15
3.7
01:38
04:45
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
20:33
Cát Lái
23:30
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
01:09
Cát Lái
04:30
Dòng chảy
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
08:44
Cát Lái
12:30
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
16:11
Cát Lái
19:30
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
21:09
Cát Lái
00:15
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
01:38
Cát Lái
04:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 03/12/2024 22:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
SITC HANSHIN
8
172
17,119
P/s3 - CL7
08:00
//1130
A1-A9
2
T.Tùng
IMKE SCHEPERS
7.4
155
9,056
P/s3 - CL4
09:00
//1130
A5-08
3
K.Toàn
TAICHUNG
7
184
16,705
P/s3 - CL5
15:00
//1700
A5-A9
4
V.Dũng
SITC KANTO
8.8
172
17,119
P/s3 - CL1
18:30
//2130
A6-08
5
Quân
SITC FUJIAN
7.3
172
17,360
H25 - TCHP
13:30
SR
12-01
6
A.Tuấn
M.Tùng
YM CENTENNIAL
10.9
210
32,720
P/s3 - CL6
14:00
//
A5-A9
7
Duyệt
ST.MARY
6.4
168
16,850
P/s3 - CL3
14:00
//
A2-08
8
V.Hải
KMTC TOKYO
8.1
173
17,853
H25 - TCHP
14:30
SR
A3-12
9
P.Tuấn
BAL PEACE
8.9
182
17,887
P/s3 - CL C
18:00
Cano DL
A1-A2
10
N.Cường
ADONIS
10.6
186
29,914
P/s3 - CL5
00:00
Cano DL
A6-A9
11
Th.Hùng
CUL HAIPHONG
8.1
140
9,280
P/s3 - CL7
19:30
//2130
A1-08
12
Nhật
WAN HAI 283
10.5
175
20,924
P/s3 - CL3
19:00
//2200
A2-A6
13
V.Hoàng
SKY RAINBOW
9.9
173
17,944
P/s3 - CL6
22:00
//2300
A5-A9
14
Uy
SITC MINHE
7.8
146
9,950
P/s3 - CL1
20:00
//2300
A6-08
15
Nhật
Đ.Toản
MERATUS TOMINI
11
215
28,050
P/s3 - CL6
00:00
Cano DL,//0300
A5-A9
16
P.Hưng
MIYUNHE
9.9
183
16,738
P/s3 - CL C
00:00
// 0300
A1-A3
17
N.Minh
MILD PEONY
10.2
172
18,166
P/s3 - BP6
01:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A6
18
V.Tùng
SAN LORENZO
9.5
172
16,889
P/s3 - CL4
22:00
ĐX
Tên tàu
SITC HANSHIN
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
IMKE SCHEPERS
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
7.4
Chiều dài
155
GRT
9,056
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
7
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:30
Ghi chú
//2130
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
SITC FUJIAN
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
7.3
Chiều dài
172
GRT
17,360
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
13:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
12-01
Tên tàu
YM CENTENNIAL
Hoa tiêu
A.Tuấn ; M.Tùng
Mớn nước
10.9
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
14:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
ST.MARY
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
6.4
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
14:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.1
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
14:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
BAL PEACE
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
8.9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
ADONIS
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.6
Chiều dài
186
GRT
29,914
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
CUL HAIPHONG
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.1
Chiều dài
140
GRT
9,280
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
19:30
Ghi chú
//2130
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
WAN HAI 283
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
22:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SITC MINHE
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
7.8
Chiều dài
146
GRT
9,950
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
MERATUS TOMINI
Hoa tiêu
Nhật ; Đ.Toản
Mớn nước
11
Chiều dài
215
GRT
28,050
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL,//0300
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
00:00
Ghi chú
// 0300
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
01:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SAN LORENZO
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
16,889
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
22:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hồng
WAN HAI 372
11.5
203
30,676
CM3 - P/s3
00:00
MT
MR-KS
2
Chương
P.Thùy
CELEBRITY SOLSTICE
8.8
318
121,878
P/s3 - CM2
04:15
Y/c MT-VTX. Tàu khách
A10-ST1
3
N.Cường
MARINA ONE
11
222
28,007
CM4 - P/s3
09:00
MT-VTX
A10-SF2
4
N.Hoàng
P.Thành
CELEBRITY SOLSTICE
8.3
318
121,878
CM2 - P/s3
19:30
MT-VTX. Tàu khách
A10-ST1
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
11.5
Chiều dài
203
GRT
30,676
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
CELEBRITY SOLSTICE
Hoa tiêu
Chương ; P.Thùy
Mớn nước
8.8
Chiều dài
318
GRT
121,878
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
04:15
Ghi chú
Y/c MT-VTX. Tàu khách
Tàu lai
A10-ST1
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
11
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF2
Tên tàu
CELEBRITY SOLSTICE
Hoa tiêu
N.Hoàng ; P.Thành
Mớn nước
8.3
Chiều dài
318
GRT
121,878
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
MT-VTX. Tàu khách
Tàu lai
A10-ST1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
SM JAKARTA
9.1
168
16,850
CL C - P/s3
02:30
LT
A1-A3
2
B.Long
UNI PRUDENT
8.1
182
17,887
CL5 - H25
00:00
SR
A5-A9
3
Đ.Chiến
EVER CLEAR
9.2
172
18,658
CL6 - P/s3
03:00
LT
A1-A3
4
Đăng
INFINITY
9.5
172
17,119
CL1 - P/s3
11:30
A2-SG98
5
Sơn
EVER CALM
7.8
172
18,658
CL7 - P/s3
10:45
A1-A5
6
Đ.Long
POS BANGKOK
8.7
172
18,085
CL4 - P/s3
12:30
A2-A6
7
Thịnh
MILD PEONY
8.3
172
18,166
CL1 - P/s3
21:30
A6-08
8
Phú
SAWASDEE SHANGHAI
9.3
172
18,051
CL5 - P/s3
18:00
A1-A2
9
N.Thanh
Quyết
MERATUS TOMINI
9.8
215
28,050
CL6 - P/s3
13:30
A5-A9
10
P.Hưng
HONG AN
9.2
172
18,724
CL3 - P/s3
13:30
A2-A6
11
N.Minh
MIYUNHE
7.6
183
16,738
CL C - H25
18:00
SR
A1-SG98
12
Nghị
TAICHUNG
9.5
184
16,705
CL5 - P/s3
20:00
A5-A9
13
Q.Hưng
SITC HANSHIN
9.3
172
17,119
CL7 - P/s3
21:30
A1-08
14
Đ.Toản
ST.MARY
6.7
168
16,850
CL3 - P/s3
22:00
A2-08
15
M.Hải
Nghị
YM CENTENNIAL
11.1
210
32,720
CL6 - P/s3
01:00
Cano DL
A5-A9
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.1
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8.1
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL5 - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
EVER CLEAR
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-SG98
Tên tàu
EVER CALM
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
10:45
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
POS BANGKOK
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,085
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
SAWASDEE SHANGHAI
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MERATUS TOMINI
Hoa tiêu
N.Thanh ; Quyết
Mớn nước
9.8
Chiều dài
215
GRT
28,050
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
7.6
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
CL C - H25
P.O.B
18:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A1-SG98
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.5
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SITC HANSHIN
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
ST.MARY
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
6.7
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
YM CENTENNIAL
Hoa tiêu
M.Hải ; Nghị
Mớn nước
11.1
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Uy
MILD PEONY
10.2
172
18,166
BP6 - CL1
12:00
ĐX
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
BP6 - CL1
P.O.B
12:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai