Kế hoạch tàu ngày 01/12/2024 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.6
19:21
22:30
3.6
00:16
03:30
0.7
07:36
11:15
3.7
14:46
18:00
2.7
19:57
23:00
3.7
00:42
04:00
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
19:21
Cát Lái
22:30
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
00:16
Cát Lái
03:30
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
07:36
Cát Lái
11:15
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
14:46
Cát Lái
18:00
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
19:57
Cát Lái
23:00
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
00:42
Cát Lái
04:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 01/12/2024 22:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nghị
WAN HAI 295
10.5
175
20,918
P/s3 - CL4
00:00
// 0330
A1-A3
2
P.Tuấn
SAWASDEE DENEB
9.7
172
18,072
P/s3 - CL2
00:00
// 0300
A2-A5
3
P.Thùy
Đảo
MAERSK JIANGYIN
9
222
28,007
P/s3 - CL6
07:00
// 1000
A5-A9
4
K.Toàn
SITC LIDE
9.8
172
18,848
P/s3 - CL7
08:00
// 1130
A1-A2
5
Duyệt
GREEN WAVE
9.3
173
17,954
P/s3 - CL C
08:00
//
A2-A5
6
V.Hải
ZHONG GU BEI HAI
6.8
172
18,490
H25 - TCHP
12:30
// SR
01-12
7
N.Hoàng
AN HAI
10.5
200
26,681
P/s3 - CL3
13:00
//
A5-A6
8
V.Dũng
GREEN CLARITY
9.9
172
17,993
P/s3 - CL1
14:30
// 1630
A5-08
9
Vinh
SKY TIARA
8
138
9,940
P/s3 - CL7
17:30
// 1730
A2-08
10
V.Tùng
HANSA FRESENBURG
10.6
176
18,296
P/s3 - CL4
15:30
// 1830
A3-A6
11
P.Thành
V.Hoàng
ARICA BRIDGE           
9.4
200
27,094
P/s3 - CL5
16:00
Cano DL
A2-A9
12
Th.Hùng
DONGJIN CONFIDENT
9.5
172
18,340
P/s3 - CL C
00:30
13
Chương
XIN MING ZHOU 98
9.8
172
18,460
P/s3 - CL C
00:00
ĐX
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 295
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
00:00
Ghi chú
// 0330
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL2
P.O.B
00:00
Ghi chú
// 0300
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
P.Thùy ; Đảo
Mớn nước
9
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
07:00
Ghi chú
// 1000
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SITC LIDE
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 1130
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
GREEN WAVE
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
08:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ZHONG GU BEI HAI
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
6.8
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
12:30
Ghi chú
// SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
AN HAI
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
13:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
GREEN CLARITY
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
17,993
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
14:30
Ghi chú
// 1630
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
SKY TIARA
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8
Chiều dài
138
GRT
9,940
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
17:30
Ghi chú
// 1730
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
15:30
Ghi chú
// 1830
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
P.Thành ; V.Hoàng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
16:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
XIN MING ZHOU 98
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,460
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
00:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
M.Tùng
ZIM CORAL
13.5
272
74,693
CM4 - P/s3
15:45
MT
A10-SF1
2
N.Minh
Đăng
ATHENS BRIDGE
11.5
262
40,839
CM4 - P/s3
15:30
MT-VTX
A10-SF1
3
Sơn
P.Hưng
OOCL KOREA
11.1
367
141,003
P/s3 - CM4
15:30
Y/c MP-3NM-VTX
SF1-SF2-SKY1
4
N.Tuấn
B.Long
ONE MADRID
13.8
366
152,068
CM3 - P/s3
15:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
5
Uy
BIEN DONG NAVIGATOR
8.4
150
9,503
P/s3 - CM3
14:30
KS-AWA
Tên tàu
ZIM CORAL
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; M.Tùng
Mớn nước
13.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
15:45
Ghi chú
MT
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
ATHENS BRIDGE
Hoa tiêu
N.Minh ; Đăng
Mớn nước
11.5
Chiều dài
262
GRT
40,839
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
OOCL KOREA
Hoa tiêu
Sơn ; P.Hưng
Mớn nước
11.1
Chiều dài
367
GRT
141,003
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
15:30
Ghi chú
Y/c MP-3NM-VTX
Tàu lai
SF1-SF2-SKY1
Tên tàu
ONE MADRID
Hoa tiêu
N.Tuấn ; B.Long
Mớn nước
13.8
Chiều dài
366
GRT
152,068
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.4
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
N.Chiến
EVER PRIMA
9
182
17,887
CL5 - P/s3
23:00
A2-A9
2
T.Tùng
WAN HAI 291
10.1
175
20,899
CL7 - P/s3
11:30
A1-A3
3
M.Hải
SITC QIUMING
10
186
29,232
CL4 - P/s3
03:30
LT
A6-A9
4
Phú
Quân
WAN HAI 335
9.4
210
32,120
CL6 - P/s3
10:00
A2-A5
5
Quyết
XIN MING ZHOU 98
8.3
172
18,460
CL C - P/s3
09:30
A1-A3
6
T.Hiền
MCC TOKYO
9.2
186
33,128
CL3 - P/s3
16:30
A6-A9
7
A.Tuấn
SAWASDEE DENEB
9.8
172
18,072
CL2 - P/s3
17:30
A2-A5
8
Nghị
SITC LIDE
9.1
172
18,848
CL7 - P/s3
21:00
A1-A2
9
Nhật
Đ.Minh
WAN HAI 295
10.5
175
20,918
CL4 - P/s3
18:30
A1-A3
10
N.Thanh
HEUNG A HOCHIMINH
10.2
172
17,791
BP5 - P/s3
11:30
ĐX
Tên tàu
EVER PRIMA
Hoa tiêu
Đ.Long ; N.Chiến
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC QIUMING
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
10
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
Phú ; Quân
Mớn nước
9.4
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
XIN MING ZHOU 98
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,460
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MCC TOKYO
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
9.2
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL2 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC LIDE
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
WAN HAI 295
Hoa tiêu
Nhật ; Đ.Minh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
BP5 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
Anh
HEUNG A HOCHIMINH
10.2
172
17,791
CL2 - BP5
03:30
A5-A6
2
Hồng
KOTA AZAM
9.5
183
17,652
CL5 - CL5
11:00
R-L
A2-A9
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
N.Cường ; Anh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
CL2 - BP5
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KOTA AZAM
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
183
GRT
17,652
Cầu bến
CL5 - CL5
P.O.B
11:00
Ghi chú
R-L
Tàu lai
A2-A9