Kế hoạch tàu ngày 02/12/2024 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.7
19:57
23:00
3.7
00:42
04:00
0.5
08:09
12:00
3.7
15:27
18:45
2.8
20:33
23:30
3.7
01:09
04:30
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
19:57
Cát Lái
23:00
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
00:42
Cát Lái
04:00
Dòng chảy
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
08:09
Cát Lái
12:00
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
15:27
Cát Lái
18:45
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
20:33
Cát Lái
23:30
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
01:09
Cát Lái
04:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 02/12/2024 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
UNI PRUDENT
9.2
182
17,887
P/s3 - CL5
07:00
// 10.30
A5-A9
2
B.Long
SINOTRANS TIANJIN
8.5
144
9,930
P/s3 - CL C
07:30
// 10.00
A2-08
3
Uy
EVER CLEAR
9
172
18,658
P/s3 - CL6
07:30
// 11.00
A5-A6
4
Đ.Chiến
Đ.Long
RUI NENG 6
3.5
110
4,831
P/s1 - CL1
08:30
// 11.00 KTSH Tín; Y/c MP
A2-08
5
Đăng
HF SPIRIT
8.9
162
13,267
P/s3 - CL4
09:00
// 12.00
A1-A3
6
Sơn
HONG AN
9.8
172
18,724
P/s3 - CL3
14:00
// 17.00
A5-A9
7
T.Hiền
INFINITY
8.8
172
17,119
P/s3 - CL1
14:00
// 17.00
A1-A3
8
Phú
SM JAKARTA
8.5
168
16,850
P/s3 - CL C
14:00
// 17.00
A1-A3
9
Nghị
EVER CALM
9.9
172
18,658
P/s3 - CL7
17:00
// 20.30
A2-A6
10
N.Thanh
SAWASDEE SHANGHAI
10
172
18,051
P/s3 - CL5
21:00
// 00.00
A5-A9
11
Quyết
POS BANGKOK
10
172
18,085
P/s3 - CL4
20:00
// 23.00
A2-A6
12
P.Hưng
MIYUNHE
9.9
183
16,738
P/s3 - CL C
00:00
// 0300
A1-A3
13
Nhật
Đ.Toản
MERATUS TOMINI
11
215
28,050
P/s3 - CL6
00:00
Cano DL,//0300
A5-A9
14
Th.Hùng
DONGJIN CONFIDENT
9.5
172
18,340
P/s3 - CL C
00:30
// 0300
A2-A6
15
N.Minh
MILD PEONY
10.2
172
18,166
P/s3 - CL1
01:00
ĐX,//0430
A2-A6
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
07:00
Ghi chú
// 10.30
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8.5
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
07:30
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
EVER CLEAR
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
07:30
Ghi chú
// 11.00
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
RUI NENG 6
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Đ.Long
Mớn nước
3.5
Chiều dài
110
GRT
4,831
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
08:30
Ghi chú
// 11.00 KTSH Tín; Y/c MP
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
09:00
Ghi chú
// 12.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
14:00
Ghi chú
// 17.00
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
14:00
Ghi chú
// 17.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8.5
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
14:00
Ghi chú
// 17.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER CALM
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 20.30
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SAWASDEE SHANGHAI
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
21:00
Ghi chú
// 00.00
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
POS BANGKOK
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
20:00
Ghi chú
// 23.00
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
00:00
Ghi chú
// 0300
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MERATUS TOMINI
Hoa tiêu
Nhật ; Đ.Toản
Mớn nước
11
Chiều dài
215
GRT
28,050
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL,//0300
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
00:30
Ghi chú
// 0300
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
01:00
Ghi chú
ĐX,//0430
Tàu lai
A2-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
BIEN DONG NAVIGATOR
8.2
150
9,503
CM3 - GEMALINK
08:00
+HTXN, Shifting
MR-KS
2
P.Hưng
N.Minh
ONE COMPETENCE
11.5
316
87,035
CM2 - P/s3
00:30
MP; VTX
MR-KS
3
T.Tùng
HAIAN DELL
8.2
172
17,280
P/s3 - CM2
08:00
Y/c MT
MR-KS
4
Nhật
WAN HAI 372
10.6
203
30,676
P/s3 - CM3
13:00
Y/c MT
MR-KS
5
M.Tùng
N.Cường
OOCL KOREA
12
367
141,003
CM4 - P/s3
20:30
MP; Po+3NM; VTX
A10-SF1-SF2
6
Q.Hưng
MARINA ONE
9
222
28,007
P/s3 - CM4
20:30
Y/c MT; VTX
A10-SF2
7
A.Tuấn
HAIAN DELL
8.3
172
17,280
CM2 - P/s3
19:30
MT
MR-KS
8
Quân
HONEVER
10
200
33,910
P/s3 - TCCT
18:30
ĐX
AWA-SF2
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.2
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM3 - GEMALINK
P.O.B
08:00
Ghi chú
+HTXN, Shifting
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ONE COMPETENCE
Hoa tiêu
P.Hưng ; N.Minh
Mớn nước
11.5
Chiều dài
316
GRT
87,035
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
08:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.6
Chiều dài
203
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
OOCL KOREA
Hoa tiêu
M.Tùng ; N.Cường
Mớn nước
12
Chiều dài
367
GRT
141,003
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
MP; Po+3NM; VTX
Tàu lai
A10-SF1-SF2
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
9
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
20:30
Ghi chú
Y/c MT; VTX
Tàu lai
A10-SF2
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HONEVER
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
10
Chiều dài
200
GRT
33,910
Cầu bến
P/s3 - TCCT
P.O.B
18:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
AWA-SF2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hồng
ZHONG GU BEI HAI
8.2
172
18,490
TCHP - H25
01:00
SR
01-12
2
Chương
SKY TIARA
8
138
9,940
CL7 - P/s3
11:00
LT
A2-08
3
P.Thùy
ARICA BRIDGE           
9.5
200
27,094
CL5 - P/s3
10:30
LT
A5-A9
4
Duyệt
GREEN WAVE
9
173
17,954
CL C - P/s3
03:00
LT
A1-A3
5
K.Toàn
P.Thành
MAERSK JIANGYIN
9.3
222
28,007
CL6 - P/s3
10:30
LT
A5-A9
6
P.Tuấn
GREEN CLARITY
7.7
172
17,993
CL1 - P/s3
11:00
LT
A3-A6
7
N.Hoàng
AN HAI
10.3
200
26,681
CL3 - P/s3
12:00
LT
A6-A9
8
V.Hải
SINOTRANS TIANJIN
6.2
144
9,930
CL C - H25
17:00
SR
A2-08
9
V.Dũng
RUI NENG 6
3.1
110
4,831
CL1 - H25
17:00
SR
A2-08
10
Th.Hùng
DONGJIN CONFIDENT
8.7
172
18,340
CL7 - P/s3
20:30
LT
A2-A6
11
V.Hoàng
HF SPIRIT
8.5
162
13,267
CL4 - P/s3
23:00
A1-A3
Tên tàu
ZHONG GU BEI HAI
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SKY TIARA
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8
Chiều dài
138
GRT
9,940
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
GREEN WAVE
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
K.Toàn ; P.Thành
Mớn nước
9.3
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
GREEN CLARITY
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
7.7
Chiều dài
172
GRT
17,993
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
AN HAI
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
6.2
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
CL C - H25
P.O.B
17:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
RUI NENG 6
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
3.1
Chiều dài
110
GRT
4,831
Cầu bến
CL1 - H25
P.O.B
17:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
DONGJIN CONFIDENT
9.5
172
18,340
CL C - CL7
11:00
ĐX
A2-A6
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL C - CL7
P.O.B
11:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A2-A6