Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 02/12/2024 23:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
UNI PRUDENT
9.2
182
17,887
P/s3 - CL5
07:00
// 10.30
A5-A9
2
B.Long
SINOTRANS TIANJIN
8.5
144
9,930
P/s3 - CL C
07:30
// 10.00
A2-08
3
Uy
EVER CLEAR
9
172
18,658
P/s3 - CL6
07:30
// 11.00
A5-A6
4
Đ.Chiến
Đ.Long
RUI NENG 6
3.5
110
4,831
P/s1 - CL1
08:30
// 11.00 KTSH Tín; Y/c MP
A2-08
5
Đăng
HF SPIRIT
8.9
162
13,267
P/s3 - CL4
09:00
// 12.00
A1-A3
6
Sơn
HONG AN
9.8
172
18,724
P/s3 - CL3
14:00
// 17.00
A5-A9
7
T.Hiền
INFINITY
8.8
172
17,119
P/s3 - CL1
14:00
// 17.00
A1-A3
8
Phú
SM JAKARTA
8.5
168
16,850
P/s3 - CL C
14:00
// 17.00
A1-A3
9
Nghị
EVER CALM
9.9
172
18,658
P/s3 - CL7
17:00
// 20.30
A2-A6
10
N.Thanh
SAWASDEE SHANGHAI
10
172
18,051
P/s3 - CL5
21:00
// 00.00
A5-A9
11
Quyết
POS BANGKOK
10
172
18,085
P/s3 - CL4
20:00
// 23.00
A2-A6
12
P.Hưng
MIYUNHE
9.9
183
16,738
P/s3 - CL C
00:00
// 0300
A1-A3
13
Nhật
Đ.Toản
MERATUS TOMINI
11
215
28,050
P/s3 - CL6
00:00
Cano DL,//0300
A5-A9
14
Th.Hùng
DONGJIN CONFIDENT
9.5
172
18,340
P/s3 - CL C
00:30
// 0300
A2-A6
15
N.Minh
MILD PEONY
10.2
172
18,166
P/s3 - CL1
01:00
ĐX,//0430
A2-A6
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Đ.Long
Ghi chú
// 11.00 KTSH Tín; Y/c MP
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
BIEN DONG NAVIGATOR
8.2
150
9,503
CM3 - GEMALINK
08:00
+HTXN, Shifting
MR-KS
2
P.Hưng
N.Minh
ONE COMPETENCE
11.5
316
87,035
CM2 - P/s3
00:30
MP; VTX
MR-KS
3
T.Tùng
HAIAN DELL
8.2
172
17,280
P/s3 - CM2
08:00
Y/c MT
MR-KS
4
Nhật
WAN HAI 372
10.6
203
30,676
P/s3 - CM3
13:00
Y/c MT
MR-KS
5
M.Tùng
N.Cường
OOCL KOREA
12
367
141,003
CM4 - P/s3
20:30
MP; Po+3NM; VTX
A10-SF1-SF2
6
Q.Hưng
MARINA ONE
9
222
28,007
P/s3 - CM4
20:30
Y/c MT; VTX
A10-SF2
7
A.Tuấn
HAIAN DELL
8.3
172
17,280
CM2 - P/s3
19:30
MT
MR-KS
8
Quân
HONEVER
10
200
33,910
P/s3 - TCCT
18:30
ĐX
AWA-SF2
Hoa tiêu
M.Tùng ; N.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hồng
ZHONG GU BEI HAI
8.2
172
18,490
TCHP - H25
01:00
SR
01-12
2
Chương
SKY TIARA
8
138
9,940
CL7 - P/s3
11:00
LT
A2-08
3
P.Thùy
ARICA BRIDGE
9.5
200
27,094
CL5 - P/s3
10:30
LT
A5-A9
4
Duyệt
GREEN WAVE
9
173
17,954
CL C - P/s3
03:00
LT
A1-A3
5
K.Toàn
P.Thành
MAERSK JIANGYIN
9.3
222
28,007
CL6 - P/s3
10:30
LT
A5-A9
6
P.Tuấn
GREEN CLARITY
7.7
172
17,993
CL1 - P/s3
11:00
LT
A3-A6
7
N.Hoàng
AN HAI
10.3
200
26,681
CL3 - P/s3
12:00
LT
A6-A9
8
V.Hải
SINOTRANS TIANJIN
6.2
144
9,930
CL C - H25
17:00
SR
A2-08
9
V.Dũng
RUI NENG 6
3.1
110
4,831
CL1 - H25
17:00
SR
A2-08
10
Th.Hùng
DONGJIN CONFIDENT
8.7
172
18,340
CL7 - P/s3
20:30
LT
A2-A6
11
V.Hoàng
HF SPIRIT
8.5
162
13,267
CL4 - P/s3
23:00
A1-A3
Hoa tiêu
K.Toàn ; P.Thành
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
DONGJIN CONFIDENT
9.5
172
18,340
CL C - CL7
11:00
ĐX
A2-A6