Kế hoạch tàu ngày 05/12/2024 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3
21:47
01:00
3.7
02:09
05:30
0.5
10:00
13:45
3.7
17:50
21:15
3
22:30
01:45
Mực nước
3
Vũng Tàu
21:47
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
02:09
Cát Lái
05:30
Dòng chảy
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
10:00
Cát Lái
13:45
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
17:50
Cát Lái
21:15
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
22:30
Cát Lái
01:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 05/12/2024 08:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
EVER OWN
9.5
194.9
27,025
P/s3 - CL6
15:30
A5-A9
2
Nhật
EVER OUTWIT
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
02:00
Cano DL,//0500
A1-A2
3
Duyệt
MAERSK NORBERG
10.4
172
25,514
P/s3 - BP6
01:00
Thả neo, tăng cường dây
A3-A6
4
Nghị
XIN AN
9
172
18,724
P/s3 - CL C
10:30
// 1200
A1-A2
5
V.Dũng
KKD 5
3
57
398
P/s1 - CL2
15:30
//
08
6
V.Hoàng
KMTC JARKATA
9.2
172
16,659
P/s3 - CL3
16:00
//
A3-A6
7
K.Toàn
EVER OMNI
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4
16:30
// 1930
A5-A9
8
V.Tùng
JOSCO SHINE
9.9
172
18,885
P/s3 - CL5
17:00
// 2000
A1-A2
9
V.Hải
NORD LEOPARD
9.5
170
18,826
P/s3 - CL1
18:00
//
A2-A5
10
Uy
HMM MASTER
9.4
172
18,812
P/s3 - CL C
20:00
// 2300
A3-A5
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
194.9
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
EVER OUTWIT
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
02:00
Ghi chú
Cano DL,//0500
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.4
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
01:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
XIN AN
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
10:30
Ghi chú
// 1200
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
15:30
Ghi chú
//
Tàu lai
08
Tên tàu
KMTC JARKATA
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
16:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
16:30
Ghi chú
// 1930
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 2000
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
NORD LEOPARD
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.5
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HMM MASTER
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,812
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
20:00
Ghi chú
// 2300
Tàu lai
A3-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
Quân
COSCO ENGLAND
9.8
366
153,666
P/s3 - CM4
00:30
MP-VTX
A10-SF1-SF2
2
Uy
HAIAN BETA
9.7
172
18,852
CM2 - P/s3
09:30
MP
KS-AWA
3
A.Tuấn
GLORY 55
3
56
299
CM3 - P/s1
12:00
4
M.Tùng
P.Tuấn
SEASPAN BENEFACTOR
12.2
337
113,042
P/s3 - CM2
15:00
MT-VTX
MR-KS-AWA
5
N.Cường
Chương
NAVIOS UNISON
11.3
350
113,412
P/s3 - CM3
16:00
MT-VTX
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO ENGLAND
Hoa tiêu
T.Cần ; Quân
Mớn nước
9.8
Chiều dài
366
GRT
153,666
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1-SF2
Tên tàu
HAIAN BETA
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
GLORY 55
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
299
Cầu bến
CM3 - P/s1
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
SEASPAN BENEFACTOR
Hoa tiêu
M.Tùng ; P.Tuấn
Mớn nước
12.2
Chiều dài
337
GRT
113,042
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
15:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
NAVIOS UNISON
Hoa tiêu
N.Cường ; Chương
Mớn nước
11.3
Chiều dài
350
GRT
113,412
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
16:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hồng
WAN HAI 286
9.6
175
20,924
CL3 - P/s3
00:00
LT
A2-A5
2
P.Thùy
BLUE STARS 5
2.1
43
582
CL2 - H25
00:00
SR
3
N.Hoàng
MAERSK VARNA
9.5
180
20,927
CL7 - P/s3
02:30
LT
A3-A9
4
P.Thành
T.Tùng
HALLEY
9.5
211
26,833
CL4 - P/s3
02:00
Cano DL, LT
A6-A9
5
B.Long
CALLAO BRIDGE
9.9
200
27,094
CL5 - P/s3
05:30
LT
A1-A2
6
Sơn
PEGASUS PROTO
9.2
172
18,354
CL1 - P/s3
12:00
A6-SG97
7
Đ.Long
SITC MACAO
8.9
172
17,119
CL7 - P/s3
13:30
A2-A3
8
T.Hiền
KMTC BANGKOK
7.5
173
18,318
CL3 - P/s3
12:00
A2-A5
9
Phú
Quyết
SPIL NIRMALA
10
211.9
26,638
CL6 - P/s3
14:30
A1-A2
10
Q.Hưng
M.Hải
WAN HAI 375
9.9
204
30,676
CL4 - P/s3
19:30
Cano DL
A6-A9
11
Đ.Toản
EVER OUTWIT
9.5
195
27,025
CL5 - P/s3
20:00
A1-A2
12
P.Hưng
KKD 5
3
57
398
CL2 - H25
22:00
08
13
N.Minh
XIN AN
9.5
172
18,724
CL C - P/s3
23:00
A1-A2
14
N.Tuấn
HE JIN
10.9
169
15,906
BP7 - P/s3
20:00
ĐX
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
BLUE STARS 5
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
2.1
Chiều dài
43
GRT
582
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
HALLEY
Hoa tiêu
P.Thành ; T.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
211
GRT
26,833
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
CALLAO BRIDGE
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
9.9
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-SG97
Tên tàu
SITC MACAO
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
7.5
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Phú ; Quyết
Mớn nước
10
Chiều dài
211.9
GRT
26,638
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
WAN HAI 375
Hoa tiêu
Q.Hưng ; M.Hải
Mớn nước
9.9
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
EVER OUTWIT
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
XIN AN
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.9
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
HE JIN
10.9
169
15,906
CL C - BP7
12:00
A1-08
2
Đăng
MAERSK NORBERG
10.4
172
25,514
BP6 - CL7
13:30
A3-A6
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.9
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
CL C - BP7
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
BP6 - CL7
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6