Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 05/12/2024 08:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
EVER OWN
9.5
194.9
27,025
P/s3 - CL6
15:30
A5-A9
2
Nhật
EVER OUTWIT
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
02:00
Cano DL,//0500
A1-A2
3
Duyệt
MAERSK NORBERG
10.4
172
25,514
P/s3 - BP6
01:00
Thả neo, tăng cường dây
A3-A6
4
Nghị
XIN AN
9
172
18,724
P/s3 - CL C
10:30
// 1200
A1-A2
5
V.Dũng
KKD 5
3
57
398
P/s1 - CL2
15:30
//
08
6
V.Hoàng
KMTC JARKATA
9.2
172
16,659
P/s3 - CL3
16:00
//
A3-A6
7
K.Toàn
EVER OMNI
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4
16:30
// 1930
A5-A9
8
V.Tùng
JOSCO SHINE
9.9
172
18,885
P/s3 - CL5
17:00
// 2000
A1-A2
9
V.Hải
NORD LEOPARD
9.5
170
18,826
P/s3 - CL1
18:00
//
A2-A5
10
Uy
HMM MASTER
9.4
172
18,812
P/s3 - CL C
20:00
// 2300
A3-A5
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
Quân
COSCO ENGLAND
9.8
366
153,666
P/s3 - CM4
00:30
MP-VTX
A10-SF1-SF2
2
Uy
HAIAN BETA
9.7
172
18,852
CM2 - P/s3
09:30
MP
KS-AWA
3
A.Tuấn
GLORY 55
3
56
299
CM3 - P/s1
12:00
4
M.Tùng
P.Tuấn
SEASPAN BENEFACTOR
12.2
337
113,042
P/s3 - CM2
15:00
MT-VTX
MR-KS-AWA
5
N.Cường
Chương
NAVIOS UNISON
11.3
350
113,412
P/s3 - CM3
16:00
MT-VTX
MR-KS-AWA
Hoa tiêu
N.Cường ; Chương
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hồng
WAN HAI 286
9.6
175
20,924
CL3 - P/s3
00:00
LT
A2-A5
2
P.Thùy
BLUE STARS 5
2.1
43
582
CL2 - H25
00:00
SR
3
N.Hoàng
MAERSK VARNA
9.5
180
20,927
CL7 - P/s3
02:30
LT
A3-A9
4
P.Thành
T.Tùng
HALLEY
9.5
211
26,833
CL4 - P/s3
02:00
Cano DL, LT
A6-A9
5
B.Long
CALLAO BRIDGE
9.9
200
27,094
CL5 - P/s3
05:30
LT
A1-A2
6
Sơn
PEGASUS PROTO
9.2
172
18,354
CL1 - P/s3
12:00
A6-SG97
7
Đ.Long
SITC MACAO
8.9
172
17,119
CL7 - P/s3
13:30
A2-A3
8
T.Hiền
KMTC BANGKOK
7.5
173
18,318
CL3 - P/s3
12:00
A2-A5
9
Phú
Quyết
SPIL NIRMALA
10
211.9
26,638
CL6 - P/s3
14:30
A1-A2
10
Q.Hưng
M.Hải
WAN HAI 375
9.9
204
30,676
CL4 - P/s3
19:30
Cano DL
A6-A9
11
Đ.Toản
EVER OUTWIT
9.5
195
27,025
CL5 - P/s3
20:00
A1-A2
12
P.Hưng
KKD 5
3
57
398
CL2 - H25
22:00
08
13
N.Minh
XIN AN
9.5
172
18,724
CL C - P/s3
23:00
A1-A2
14
N.Tuấn
HE JIN
10.9
169
15,906
BP7 - P/s3
20:00
ĐX
Hoa tiêu
P.Thành ; T.Tùng
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
HE JIN
10.9
169
15,906
CL C - BP7
12:00
A1-08
2
Đăng
MAERSK NORBERG
10.4
172
25,514
BP6 - CL7
13:30
A3-A6