Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 30/11/2024 22:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
SITC RIZHAO
9.4
162
13,596
P/s3 - CL3
06:00
A5-A6
2
T.Tùng
Anh
EVER PRIMA
9.2
182
17,887
P/s3 - CL5
07:00
//0930
A1-A2
3
N.Cường
BOX ENDEAVOUR
9.7
172
17,907
P/s3 - CL C
07:30
A3-A5
4
Phú
H.Thanh
WAN HAI 291
10.3
175
20,899
P/s3 - CL7
13:00
A2-A3
5
M.Hải
M.Cường
HEUNG A HOCHIMINH
10
172
17,791
P/s3 - CL2
12:00
MP
A2-A3
6
N.Dũng
SITC QIUMING
11.2
186
29,232
P/s3 - CL4
13:00
//1600
A1-A6
7
Thịnh
Quân
WAN HAI 335
10.1
210
32,120
P/s3 - CL6
14:00
//1600
A5-A9
8
Hồng
Quyết
MCC TOKYO
9.9
186
33,128
P/s3 - CL3
18:00
//2100
A5-A9
9
Kiên
HAIAN ROSE
8.6
172
17,515
P/s3 - CL C
19:00
//2200
A1-A3
10
A.Tuấn
KOTA AZAM
9.2
183
17,652
P/s3 - CL5
23:00
ĐX
A2-A9
11
Chương
XIN MING ZHOU 98
9.8
172
18,460
P/s3 - CL C
00:00
ĐX
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
P.Cần
ZIM CORAL
12.4
272
74,693
P/s3 - CM4
06:30
MT
A10-SF1
2
Vinh
BIEN DONG STAR
7.9
121
6,899
P/s1 - CM1
05:00
MP
KS-KM
3
Đ.Minh
BIEN DONG STAR
7.5
121
6,899
CM1 - T.Thuận
13:00
+kv1
KS-KM
4
P.Thùy
Duyệt
ATHENS BRIDGE
11.5
262
40,839
P/s3 - CM4
19:00
MT-VTX
A10-SF1
5
P.Thành
K.Toàn
ONE COMPETENCE
11.8
316
87,035
P/s3 - CM2
22:30
MP-VTX
KS-KM
Hoa tiêu
P.Thành ; K.Toàn
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
SITC ZHEJIANG
7.6
172
17,117
CL3 - P/s1
02:00
ttx
A2-A6
2
Đảo
WU ZHOU GLORY
7.5
136
8,803
CL C - P/s1
03:00
ttx
A3-01
3
N.Tuấn
V.Hải
KMTC SURABAYA
10
200
28,736
CL5 - P/s3
10:30
A2-A9
4
Trung
N.Hiển
SAWASDEE SPICA
9.8
172
17,500
CL7 - P/s1
10:00
B.Long KTSH,ttx
A1-A2
5
Đ.Chiến
Uy
KMTC DALIAN
9.6
196
27,997
CL6 - P/s3
15:30
A5-A9
6
Đăng
V.Hoàng
CNC PUMA
10.3
186
31,999
CL4 - P/s3
15:30
A1-A6
7
Th.Hùng
ASIATIC REUNION
8.1
143
9,610
TCHP - H25
21:00
12-01
8
V.Dũng
SITC RIZHAO
9.1
162
13,596
CL3 - P/s3
20:00
A2-A6
9
Sơn
BOX ENDEAVOUR
9.5
172
17,907
CL C - P/s3
21:30
A1-A3
10
Đ.Long
N.Chiến
EVER PRIMA
9
182
17,887
CL5 - P/s3
23:00
A2-A9
Hoa tiêu
Đ.Long ; N.Chiến
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
HEUNG A HOCHIMINH
9.5
172
17,791
CL2 - CL2
22:30
A2-A6