Kế hoạch tàu ngày 30/11/2024 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.6
23:52
03:15
0.9
07:05
10:45
3.6
14:04
17:15
2.6
19:21
22:30
3.6
00:16
03:30
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
23:52
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
07:05
Cát Lái
10:45
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
14:04
Cát Lái
17:15
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
19:21
Cát Lái
22:30
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
00:16
Cát Lái
03:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 30/11/2024 22:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
SITC RIZHAO
9.4
162
13,596
P/s3 - CL3
06:00
A5-A6
2
T.Tùng
Anh
EVER PRIMA
9.2
182
17,887
P/s3 - CL5
07:00
//0930
A1-A2
3
N.Cường
BOX ENDEAVOUR
9.7
172
17,907
P/s3 - CL C
07:30
A3-A5
4
Phú
H.Thanh
WAN HAI 291
10.3
175
20,899
P/s3 - CL7
13:00
A2-A3
5
M.Hải
M.Cường
HEUNG A HOCHIMINH
10
172
17,791
P/s3 - CL2
12:00
MP
A2-A3
6
N.Dũng
SITC QIUMING
11.2
186
29,232
P/s3 - CL4
13:00
//1600
A1-A6
7
Thịnh
Quân
WAN HAI 335
10.1
210
32,120
P/s3 - CL6
14:00
//1600
A5-A9
8
Hồng
Quyết
MCC TOKYO
9.9
186
33,128
P/s3 - CL3
18:00
//2100
A5-A9
9
Kiên
HAIAN ROSE
8.6
172
17,515
P/s3 - CL C
19:00
//2200
A1-A3
10
A.Tuấn
KOTA AZAM
9.2
183
17,652
P/s3 - CL5
23:00
ĐX
A2-A9
11
Chương
XIN MING ZHOU 98
9.8
172
18,460
P/s3 - CL C
00:00
ĐX
A1-A3
Tên tàu
SITC RIZHAO
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.4
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
EVER PRIMA
Hoa tiêu
T.Tùng ; Anh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
07:00
Ghi chú
//0930
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
BOX ENDEAVOUR
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
Phú ; H.Thanh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
M.Hải ; M.Cường
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
P/s3 - CL2
P.O.B
12:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC QIUMING
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
11.2
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
Thịnh ; Quân
Mớn nước
10.1
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
MCC TOKYO
Hoa tiêu
Hồng ; Quyết
Mớn nước
9.9
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KOTA AZAM
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
183
GRT
17,652
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
23:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
XIN MING ZHOU 98
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,460
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
00:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
P.Cần
ZIM CORAL
12.4
272
74,693
P/s3 - CM4
06:30
MT
A10-SF1
2
Vinh
BIEN DONG STAR             
7.9
121
6,899
P/s1 - CM1
05:00
MP
KS-KM
3
Đ.Minh
BIEN DONG STAR             
7.5
121
6,899
CM1 - T.Thuận
13:00
+kv1
KS-KM
4
P.Thùy
Duyệt
ATHENS BRIDGE
11.5
262
40,839
P/s3 - CM4
19:00
MT-VTX
A10-SF1
5
P.Thành
K.Toàn
ONE COMPETENCE
11.8
316
87,035
P/s3 - CM2
22:30
MP-VTX
KS-KM
Tên tàu
ZIM CORAL
Hoa tiêu
Chương ; P.Cần
Mớn nước
12.4
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
06:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
BIEN DONG STAR             
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
7.9
Chiều dài
121
GRT
6,899
Cầu bến
P/s1 - CM1
P.O.B
05:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-KM
Tên tàu
BIEN DONG STAR             
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
7.5
Chiều dài
121
GRT
6,899
Cầu bến
CM1 - T.Thuận
P.O.B
13:00
Ghi chú
+kv1
Tàu lai
KS-KM
Tên tàu
ATHENS BRIDGE
Hoa tiêu
P.Thùy ; Duyệt
Mớn nước
11.5
Chiều dài
262
GRT
40,839
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
19:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
ONE COMPETENCE
Hoa tiêu
P.Thành ; K.Toàn
Mớn nước
11.8
Chiều dài
316
GRT
87,035
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
22:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
KS-KM
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
SITC ZHEJIANG
7.6
172
17,117
CL3 - P/s1
02:00
ttx
A2-A6
2
Đảo
WU ZHOU GLORY
7.5
136
8,803
CL C - P/s1
03:00
ttx
A3-01
3
N.Tuấn
V.Hải
KMTC SURABAYA
10
200
28,736
CL5 - P/s3
10:30
A2-A9
4
Trung
N.Hiển
SAWASDEE SPICA
9.8
172
17,500
CL7 - P/s1
10:00
B.Long KTSH,ttx
A1-A2
5
Đ.Chiến
Uy
KMTC DALIAN
9.6
196
27,997
CL6 - P/s3
15:30
A5-A9
6
Đăng
V.Hoàng
CNC PUMA
10.3
186
31,999
CL4 - P/s3
15:30
A1-A6
7
Th.Hùng
ASIATIC REUNION
8.1
143
9,610
TCHP - H25
21:00
12-01
8
V.Dũng
SITC RIZHAO
9.1
162
13,596
CL3 - P/s3
20:00
A2-A6
9
Sơn
BOX ENDEAVOUR
9.5
172
17,907
CL C - P/s3
21:30
A1-A3
10
Đ.Long
N.Chiến
EVER PRIMA
9
182
17,887
CL5 - P/s3
23:00
A2-A9
Tên tàu
SITC ZHEJIANG
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
17,117
Cầu bến
CL3 - P/s1
P.O.B
02:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
WU ZHOU GLORY
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
7.5
Chiều dài
136
GRT
8,803
Cầu bến
CL C - P/s1
P.O.B
03:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; V.Hải
Mớn nước
10
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Trung ; N.Hiển
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
CL7 - P/s1
P.O.B
10:00
Ghi chú
B.Long KTSH,ttx
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Uy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
Đăng ; V.Hoàng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
ASIATIC REUNION
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.1
Chiều dài
143
GRT
9,610
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
12-01
Tên tàu
SITC RIZHAO
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
BOX ENDEAVOUR
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER PRIMA
Hoa tiêu
Đ.Long ; N.Chiến
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
HEUNG A HOCHIMINH
9.5
172
17,791
CL2 - CL2
22:30
A2-A6
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
CL2 - CL2
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6