Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 15/04/2025 23:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Kiên
ORA BHUM
6.7
122
6,393
H25 - TCHP
01:30
MP, SR
08-12
2
P.Hưng
GREEN CLARITY
8.5
172
17,993
P/s3 - CL C
02:00
//0500
A3-01
3
Khái
EVER OBEY
8.5
195
27,025
P/s3 - CL6
02:30
//0530
A1-A6
4
Diệu
GLORY 55
3
56
299
P/s1 - CL2
03:00
01
5
H.Trường
SAWASDEE SHANGHAI
9.8
172
18,051
P/s3 - CL4
13:00
A1-A6
6
Thịnh
NICOLINE MAERSK
10.2
199
27,733
P/s3 - CL6
08:30
//1130
A1-A5
7
T.Hiền
JOSCO JANE
6.7
146
9,972
H25 - TCHP
08:30
SR
08-12
8
Trung
BAL PEACE
7.7
182
17,887
P/s3 - CL C
13:00
A1-DT07
9
Nghị
KHUNA BHUM
8
172
18,341
P/s3 - CL1
14:30
//1730
A3-A6
10
P.Tuấn
LAEM CHABANG VOYAGER
7.4
186
29,764
P/s3 - CL3
21:30
//01.00
A3-A6
11
N.Cường
M.Cường
YM INITIATIVE
9.6
173
16,488
P/s3 - CL7
12:30
//1530
A1-A2
12
Phú
Duy
WAN HAI 362
10.2
204
30,519
P/s3 - CL5
08:30
A5-A6
13
N.Chiến
ANBIEN SKY
8.7
172
18,852
P/s1 - CL7
20:30
//2330, tt xấu
A1-A3
14
Đảo
KYOTO TOWER
9
172
17,229
P/s1 - CL1
22:00
//0100, ttx
Hoa tiêu
N.Cường ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
HAIAN DELL
8.9
172
17,280
CM2 - P/s3
03:30
MP
MR-KS
2
Đ.Chiến
Chương
ANTHEM OF THE SEAS
8.8
348
168,666
P/s3 - CM1
04:45
MT-VTX
A9-A10
3
P.Thành
P.Thùy
COSCO OCEANIA
10
349
116,739
P/s3 - CM4
10:00
MT-VTX
A9-A10-SF1
4
N.Tuấn
N.Minh
ANTHEM OF THE SEAS
8.8
348
168,666
CM1 - P/s3
21:30
MT-VTX
A9-A10
5
N.Dũng
Sơn
MSC TIANSHAN
10
335
91,649
CM3 - P/s3
22:00
MT
MR-KS
6
Trung
H.Trường
MSC TIANSHAN
10
335
91,649
P/s3 - CM3
01:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
7
N.Hiển
BIEN DONG MARINER
8
150
9,503
P/s1 - CM2
22:00
ĐX, ttx
KA-AWA
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Chương
Hoa tiêu
P.Thành ; P.Thùy
Hoa tiêu
Trung ; H.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Cần
Tín
SITC XINGDE
8.9
172
18,820
CL7 - P/s3
05:00
LT
A1-A3
2
Đức
Chính
BUXMELODY
9.8
216
28,050
CL6 - P/s3
05:30
LT
A1-A6
3
M.Hải
Vinh
EVER OMNI
8.6
195
27,025
CL5 - P/s3
07:30
LT
A3-A5
4
V.Hoàng
GREEN CLARITY
7.8
172
17,993
CL C - P/s3
11:30
LT
A3-01
5
Hồng
Tân
EVER OBEY
9.5
195
27,025
CL6 - P/s3
11:30
LT
A1-A6
6
Quyền
ORA BHUM
8.8
122
6,393
TCHP - H25
11:00
SR
08-12
7
Th.Hùng
INSIGHT
9.6
172
17,888
CL4 - P/s3
12:30
LT
A5-DT07
8
Đ.Minh
H.Thanh
MILD ORCHID
9.1
172
18,166
CL1 - P/s2
17:30
LT, tt xấu
A2-A3
9
Đăng
N.Trường
WAN HAI 283
9.1
175
20,924
CL7 - P/s2
15:30
LT, tt xấu
A2-A5
10
Nhật
JOSCO JANE
7.8
146
9,972
TCHP - P/s2
18:30
SR, tt xấu
08-12
11
Giang
GLORY 55
3
56
299
CL2 - P/s1
08:00
01
12
V.Hải
YM INITIATIVE
7.6
173
16,488
CL7 - P/s3
23:30
A1-A3
Hoa tiêu
Đ.Minh ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
WAN HAI 283
9.5
175
20,924
CL C - CL7
05:00
A2-A5