Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 16/04/2025 21:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
MILD CONCERTO
8.2
148
9,929
P/s1 - TCHP
02:00
SR,ttx
08-12
2
Đăng
Chính
KMTC DALIAN
9.7
196
27,997
P/s3 - CL6
04:00
//0700
A5-A6
3
P.Thùy
SKY ORION
9.8
173
20,738
P/s3 - CL4
03:00
//0600
A2-01
4
Chương
HE JIN
9.4
169
15,906
P/s3 - CL C
02:30
//0530
A1-DT07
5
Tân
Tín
SITC KEELUNG
8.3
172
17,119
P/s1 - TCHP
03:00
SR,ttx
08-12
6
P.Thành
EVER ORIGIN
9
195
27,025
P/s3 - CL5
08:00
//1130
A1-A5
7
N.Tuấn
H.Thanh
WAN HAI 286
10.2
175
20,924
P/s3 - CL7
08:00
//1100
A1-A3
8
N.Minh
WAN HAI 373
10
204
30,676
P/s3 - BP6
12:30
Thả neo, tăng cường dây
A5-A6
9
Đ.Minh
SINAR BANGKA
8
147
12,563
P/s3 - CL1
14:30
//1730 (2)
A2-01
10
Quyền
HAI TIAN LONG
4.95
98
3,609
P/s1 - CL2
14:00
//1730 (1)
A2-01
11
V.Hoàng
CNC PUMA
10.5
186
31,999
P/s3 - CL4
14:00
//1700
A5-A6
12
Th.Hùng
JOSCO REAL
9.6
172
18,885
P/s3 - CL C
14:30
//1730
A1-A3
13
Vinh
N.Trường
SAWASDEE SPICA
9.8
172
17,500
P/s3 - CL7
14:00
//1730
A5-A6
14
T.Tùng
Giang
INCHEON VOYAGER
8.2
196
27,828
P/s3 - CL6
20:30
//2330
15
M.Hải
TENDER SOUL
8.9
186
29,421
P/s3 - CL5
03:00
16
Q.Hưng
SM JAKARTA
6.7
168
16,850
P/s3 - CL C
22:30
//0100
Hoa tiêu
N.Tuấn ; H.Thanh
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
P.Cần
ONE MEISHAN
10.8
366
152,068
P/s3 - CM3
01:30
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
M.Hải
Nhật
COSCO OCEANIA
11.5
349
116,739
CM4 - P/s3
05:30
MT-VTX
A9-A10-SF1
3
N.Dũng
Sơn
YM TRUTH
11.6
332
115,761
P/s3 - CM2
08:00
MP
MR-KS-AWA
4
N.Hiển
BIEN DONG MARINER
7.5
150
9,503
CM2 - T.Thuận
08:00
MT, + KV1
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hải
YM INITIATIVE
7.6
173
16,488
CL7 - P/s3
23:30
A1-A3
2
Đ.Long
KHUNA BHUM
9
172
18,341
CL1 - P/s2
01:30
LT, tt xấu
A2-A5
3
Duyệt
Kiên
WAN HAI 322
9.8
204
30,676
CL3 - P/s3
01:00
LT, Cano DL
A5-A6
4
Khái
Quyết
NICOLINE MAERSK
9.5
199
27,733
CL6 - P/s3
07:00
LT
A5-A6
5
Thịnh
BAL PEACE
9
182
17,887
CL C - P/s3
05:30
LT
A1-DT07
6
T.Hiền
SAWASDEE SHANGHAI
9.6
172
18,051
CL4 - P/s3
06:00
LT
A2-01
7
T.Cần
WAN HAI 362
10
204
30,519
CL5 - P/s3
09:00
LT
A2-A6
8
P.Hưng
M.Cường
ANBIEN SKY
7.7
172
18,852
CL7 - P/s3
11:00
LT
A1-A2
9
N.Cường
LAEM CHABANG VOYAGER
9.3
186
29,764
CL3 - P/s3
00:30
LT
A5-A6
10
Trung
Quang
SKY ORION
8.6
173
20,738
CL4 - P/s3
17:00
LT
A3-01
11
H.Trường
KYOTO TOWER
7.5
172
17,229
CL1 - P/s3
17:00
LT
A2-01
12
Nghị
HE JIN
9.4
169
15,906
CL C - P/s3
17:30
LT
A1-A3
13
P.Tuấn
WAN HAI 286
9.1
175
20,924
CL7 - P/s3
17:30
LT
A1-A3
14
A.Tuấn
Đảo
KMTC DALIAN
9
196
27,997
CL6 - P/s3
23:30
Cano DL
A5-A6
15
Quân
EVER ORIGIN
9
195
27,025
CL5 - P/s3
02:30
DL
A1-A5
16
Diệu
HAI TIAN LONG
4
98
3,609
CL2 - H25
01:00
SR
17
Giang
GLORY 55
3
56
299
CL2 - H25
08:00
SR
01
Hoa tiêu
P.Hưng ; M.Cường