Kế hoạch tàu ngày 16/04/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.7
21:13
01:00
3.4
03:56
07:15
2.1
09:32
12:45
3.4
14:34
17:45
0.7
21:43
01:30
3.3
04:38
07:45
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
21:13
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
03:56
Cát Lái
07:15
Dòng chảy
Mực nước
2.1
Vũng Tàu
09:32
Cát Lái
12:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
14:34
Cát Lái
17:45
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
21:43
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
04:38
Cát Lái
07:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 16/04/2025 21:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
MILD CONCERTO
8.2
148
9,929
P/s1 - TCHP
02:00
SR,ttx
08-12
2
Đăng
Chính
KMTC DALIAN
9.7
196
27,997
P/s3 - CL6
04:00
//0700
A5-A6
3
P.Thùy
SKY ORION
9.8
173
20,738
P/s3 - CL4
03:00
//0600
A2-01
4
Chương
HE JIN
9.4
169
15,906
P/s3 - CL C
02:30
//0530
A1-DT07
5
Tân
Tín
SITC KEELUNG
8.3
172
17,119
P/s1 - TCHP
03:00
SR,ttx
08-12
6
P.Thành
EVER ORIGIN
9
195
27,025
P/s3 - CL5
08:00
//1130
A1-A5
7
N.Tuấn
H.Thanh
WAN HAI 286
10.2
175
20,924
P/s3 - CL7
08:00
//1100
A1-A3
8
N.Minh
WAN HAI 373
10
204
30,676
P/s3 - BP6
12:30
Thả neo, tăng cường dây
A5-A6
9
Đ.Minh
SINAR BANGKA
8
147
12,563
P/s3 - CL1
14:30
//1730 (2)
A2-01
10
Quyền
HAI TIAN LONG
4.95
98
3,609
P/s1 - CL2
14:00
//1730 (1)
A2-01
11
V.Hoàng
CNC PUMA
10.5
186
31,999
P/s3 - CL4
14:00
//1700
A5-A6
12
Th.Hùng
JOSCO REAL
9.6
172
18,885
P/s3 - CL C
14:30
//1730
A1-A3
13
Vinh
N.Trường
SAWASDEE SPICA
9.8
172
17,500
P/s3 - CL7
14:00
//1730
A5-A6
14
T.Tùng
Giang
INCHEON VOYAGER
8.2
196
27,828
P/s3 - CL6
20:30
//2330
15
M.Hải
TENDER SOUL
8.9
186
29,421
P/s3 - CL5
03:00
16
Q.Hưng
SM JAKARTA
6.7
168
16,850
P/s3 - CL C
22:30
//0100
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
8.2
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
P/s1 - TCHP
P.O.B
02:00
Ghi chú
SR,ttx
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
Đăng ; Chính
Mớn nước
9.7
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.4
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
02:30
Ghi chú
//0530
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
Tân ; Tín
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s1 - TCHP
P.O.B
03:00
Ghi chú
SR,ttx
Tàu lai
08-12
Tên tàu
EVER ORIGIN
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
9
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
N.Tuấn ; H.Thanh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
12:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SINAR BANGKA
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8
Chiều dài
147
GRT
12,563
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1730 (2)
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
4.95
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1730 (1)
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
JOSCO REAL
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1730
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Vinh ; N.Trường
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1730
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
T.Tùng ; Giang
Mớn nước
8.2
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
20:30
Ghi chú
//2330
Tàu lai
Tên tàu
TENDER SOUL
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.9
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
6.7
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
22:30
Ghi chú
//0100
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
P.Cần
ONE MEISHAN
10.8
366
152,068
P/s3 - CM3
01:30
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
M.Hải
Nhật
COSCO OCEANIA
11.5
349
116,739
CM4 - P/s3
05:30
MT-VTX
A9-A10-SF1
3
N.Dũng
Sơn
YM TRUTH
11.6
332
115,761
P/s3 - CM2
08:00
MP
MR-KS-AWA
4
N.Hiển
BIEN DONG MARINER
7.5
150
9,503
CM2 - T.Thuận
08:00
MT, + KV1
MR-KS
Tên tàu
ONE MEISHAN
Hoa tiêu
Đức ; P.Cần
Mớn nước
10.8
Chiều dài
366
GRT
152,068
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
01:30
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO OCEANIA
Hoa tiêu
M.Hải ; Nhật
Mớn nước
11.5
Chiều dài
349
GRT
116,739
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
YM TRUTH
Hoa tiêu
N.Dũng ; Sơn
Mớn nước
11.6
Chiều dài
332
GRT
115,761
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
08:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
BIEN DONG MARINER
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
7.5
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM2 - T.Thuận
P.O.B
08:00
Ghi chú
MT, + KV1
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hải
YM INITIATIVE
7.6
173
16,488
CL7 - P/s3
23:30
A1-A3
2
Đ.Long
KHUNA BHUM
9
172
18,341
CL1 - P/s2
01:30
LT, tt xấu
A2-A5
3
Duyệt
Kiên
WAN HAI 322
9.8
204
30,676
CL3 - P/s3
01:00
LT, Cano DL
A5-A6
4
Khái
Quyết
NICOLINE MAERSK
9.5
199
27,733
CL6 - P/s3
07:00
LT
A5-A6
5
Thịnh
BAL PEACE
9
182
17,887
CL C - P/s3
05:30
LT
A1-DT07
6
T.Hiền
SAWASDEE SHANGHAI
9.6
172
18,051
CL4 - P/s3
06:00
LT
A2-01
7
T.Cần
WAN HAI 362
10
204
30,519
CL5 - P/s3
09:00
LT
A2-A6
8
P.Hưng
M.Cường
ANBIEN SKY
7.7
172
18,852
CL7 - P/s3
11:00
LT
A1-A2
9
N.Cường
LAEM CHABANG VOYAGER
9.3
186
29,764
CL3 - P/s3
00:30
LT
A5-A6
10
Trung
Quang
SKY ORION
8.6
173
20,738
CL4 - P/s3
17:00
LT
A3-01
11
H.Trường
KYOTO TOWER
7.5
172
17,229
CL1 - P/s3
17:00
LT
A2-01
12
Nghị
HE JIN
9.4
169
15,906
CL C - P/s3
17:30
LT
A1-A3
13
P.Tuấn
WAN HAI 286
9.1
175
20,924
CL7 - P/s3
17:30
LT
A1-A3
14
A.Tuấn
Đảo
KMTC DALIAN
9
196
27,997
CL6 - P/s3
23:30
Cano DL
A5-A6
15
Quân
EVER ORIGIN
9
195
27,025
CL5 - P/s3
02:30
DL
A1-A5
16
Diệu
HAI TIAN LONG
4
98
3,609
CL2 - H25
01:00
SR
17
Giang
GLORY 55
3
56
299
CL2 - H25
08:00
SR
01
Tên tàu
YM INITIATIVE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
7.6
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
01:30
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 322
Hoa tiêu
Duyệt ; Kiên
Mớn nước
9.8
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT, Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
NICOLINE MAERSK
Hoa tiêu
Khái ; Quyết
Mớn nước
9.5
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
BAL PEACE
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
SAWASDEE SHANGHAI
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
WAN HAI 362
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ANBIEN SKY
Hoa tiêu
P.Hưng ; M.Cường
Mớn nước
7.7
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
LAEM CHABANG VOYAGER
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
186
GRT
29,764
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
Trung ; Quang
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.4
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.1
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Đảo
Mớn nước
9
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
EVER ORIGIN
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
4
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
GLORY 55
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
08:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu