Kế hoạch tàu ngày 17/04/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.7
21:43
01:30
3.3
04:38
07:45
2.3
10:01
13:00
3.3
14:52
18:00
0.7
22:16
02:00
3.2
05:29
08:15
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
21:43
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
04:38
Cát Lái
07:45
Dòng chảy
Mực nước
2.3
Vũng Tàu
10:01
Cát Lái
13:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
14:52
Cát Lái
18:00
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
22:16
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
05:29
Cát Lái
08:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 17/04/2025 21:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
OPTIMA
7
146
9,963
H25 - TCHP
02:30
// 05.00 SR
08-SG94
2
Sơn
M.Cường
G.DRAGON
7.5
172
18,680
P/s3 - CL1
03:00
// 06.00
A2-A5
3
P.Cần
Quang
JOSCO LUCKY
9.2
172
18,885
H25 - TCHP
03:30
// 06.00 Y/c MP, SR
08-12
4
Đức
SAWASDEE XIAMEN
9.4
172
18,051
P/s3 - CL7
09:00
// 12.00
A3-A6
5
Nhật
DONGJIN CONFIDENT
9.1
172
18,340
P/s3 - CL1
10:30
// 1400
A2-A5
6
N.Dũng
ASL QINGDAO
9.9
172
18,724
P/s3 - CL C
10:30
// 13.30
A1-A3
7
V.Hải
MILLENNIUM BRIGHT
9.52
172
17,211
P/s3 - CL4
13:00
// 16.00
A1-A6
8
Đ.Long
Quyết
WAN HAI 358
10.2
204
30,519
P/s3 - BP6
13:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
9
Trung
SITC RENDE
8.8
172
18,848
P/s3 - CL1
03:30
// 00.30
A3-SG98
10
Khái
POS HOCHIMINH
9.2
173
18,085
P/s3 - CL4
23:00
// 01.30
A2-A5
11
N.Cường
INFERRO
9.2
172
19,035
P/s3 - CL C
23:00
// 01.30
A1-A3
12
B.Long
N.Chiến
TASCO SAKORN
6.1
97
3,609
P/S - CR
06:00
QTCR
13
M.Hải
TENDER SOUL
8.9
186
29,421
P/s3 - CL5
03:00
A1-A6
14
P.Hưng
Kiên
YM CONSTANCY
9
210
32,720
P/s3 - CL3
21:30
Cano DL,ĐX,Y/c MP
A1-A6
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
7
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
02:30
Ghi chú
// 05.00 SR
Tàu lai
08-SG94
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
Sơn ; M.Cường
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
03:00
Ghi chú
// 06.00
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
P.Cần ; Quang
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 06.00 Y/c MP, SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SAWASDEE XIAMEN
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
09:00
Ghi chú
// 12.00
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:30
Ghi chú
// 1400
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ASL QINGDAO
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
10:30
Ghi chú
// 13.30
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MILLENNIUM BRIGHT
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.52
Chiều dài
172
GRT
17,211
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
13:00
Ghi chú
// 16.00
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 358
Hoa tiêu
Đ.Long ; Quyết
Mớn nước
10.2
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
13:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SITC RENDE
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 00.30
Tàu lai
A3-SG98
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.2
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
23:00
Ghi chú
// 01.30
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
23:00
Ghi chú
// 01.30
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
TASCO SAKORN
Hoa tiêu
B.Long ; N.Chiến
Mớn nước
6.1
Chiều dài
97
GRT
3,609
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
06:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
TENDER SOUL
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.9
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
P.Hưng ; Kiên
Mớn nước
9
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Cano DL,ĐX,Y/c MP
Tàu lai
A1-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
M.Tùng
YM TRUTH
12.2
332
115,761
CM2 - P/s3
10:00
MP
MR-KS-AWA
2
Phú
HAIAN ROSE
8.6
172
17,515
P/s3 - CM2
20:30
Y/c MP
MR-KS
3
Thịnh
Duyệt
ONE MEISHAN
13
366
152,068
CM3 - P/s3
23:30
MT; P0+3NM; DL
MR-KS-AWA
Tên tàu
YM TRUTH
Hoa tiêu
T.Cần ; M.Tùng
Mớn nước
12.2
Chiều dài
332
GRT
115,761
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
20:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ONE MEISHAN
Hoa tiêu
Thịnh ; Duyệt
Mớn nước
13
Chiều dài
366
GRT
152,068
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
MT; P0+3NM; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
JOSCO REAL
8
172
18,885
CL C - P/s3
02:00
LT
A3-A6
2
Chương
MILD CONCERTO
8.5
148
9,929
TCHP - H25
01:00
SR
08-12
3
N.Tuấn
SINAR BANGKA
9.3
147
12,563
CL1 - P/s3
06:00
LT
A2-01
4
N.Thanh
SITC KEELUNG
9.4
172
17,119
TCHP - H25
06:00
SR
08-12
5
N.Minh
SAWASDEE SPICA
9
172
17,500
CL7 - P/s3
08:00
LT
A1-A6
6
Vinh
Tín
SM JAKARTA
8.9
168
16,850
CL C - P/s3
10:00
LT
A3-DT7
7
V.Hoàng
Chính
OPTIMA
8
146
9,963
TCHP - H25
12:00
SR
08-SG94
8
Đăng
N.Trường
G.DRAGON
8.5
172
18,680
CL1 - P/s3
14:00
LT
A5-DT07
9
T.Tùng
Quyền
CNC PUMA
9.3
186
31,999
CL4 - P/s3
16:30
LT
A1-A6
10
Q.Hưng
Tân
TENDER SOUL
8.8
186
29,421
CL5 - P/s3
00:00
Cano DL
A2-A5
11
Đ.Minh
JOSCO LUCKY
8.6
172
18,885
TCHP - H25
17:30
SR
08-12
12
N.Cường
LAEM CHABANG VOYAGER
9.3
186
29,764
CL3 - P/s3
00:30
LT
A5-A6
13
Quân
EVER ORIGIN
9
195
27,025
CL5 - P/s3
02:30
DL, LT
A1-A5
14
Diệu
HAI TIAN LONG
4
98
3,609
CL2 - H25
01:00
SR
Tên tàu
JOSCO REAL
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.5
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SINAR BANGKA
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
147
GRT
12,563
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
06:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
Vinh ; Tín
Mớn nước
8.9
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-DT7
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Chính
Mớn nước
8
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
12:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-SG94
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
Đăng ; N.Trường
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
T.Tùng ; Quyền
Mớn nước
9.3
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
TENDER SOUL
Hoa tiêu
Q.Hưng ; Tân
Mớn nước
8.8
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
17:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
LAEM CHABANG VOYAGER
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
186
GRT
29,764
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
EVER ORIGIN
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
DL, LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
4
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thành
WAN HAI 373
10
204
30,676
BP6 - CL3
00:30
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
BP6 - CL3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6