Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 17/04/2025 21:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
OPTIMA
7
146
9,963
H25 - TCHP
02:30
// 05.00 SR
08-SG94
2
Sơn
M.Cường
G.DRAGON
7.5
172
18,680
P/s3 - CL1
03:00
// 06.00
A2-A5
3
P.Cần
Quang
JOSCO LUCKY
9.2
172
18,885
H25 - TCHP
03:30
// 06.00 Y/c MP, SR
08-12
4
Đức
SAWASDEE XIAMEN
9.4
172
18,051
P/s3 - CL7
09:00
// 12.00
A3-A6
5
Nhật
DONGJIN CONFIDENT
9.1
172
18,340
P/s3 - CL1
10:30
// 1400
A2-A5
6
N.Dũng
ASL QINGDAO
9.9
172
18,724
P/s3 - CL C
10:30
// 13.30
A1-A3
7
V.Hải
MILLENNIUM BRIGHT
9.52
172
17,211
P/s3 - CL4
13:00
// 16.00
A1-A6
8
Đ.Long
Quyết
WAN HAI 358
10.2
204
30,519
P/s3 - BP6
13:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
9
Trung
SITC RENDE
8.8
172
18,848
P/s3 - CL1
03:30
// 00.30
A3-SG98
10
Khái
POS HOCHIMINH
9.2
173
18,085
P/s3 - CL4
23:00
// 01.30
A2-A5
11
N.Cường
INFERRO
9.2
172
19,035
P/s3 - CL C
23:00
// 01.30
A1-A3
12
B.Long
N.Chiến
TASCO SAKORN
6.1
97
3,609
P/S - CR
06:00
QTCR
13
M.Hải
TENDER SOUL
8.9
186
29,421
P/s3 - CL5
03:00
A1-A6
14
P.Hưng
Kiên
YM CONSTANCY
9
210
32,720
P/s3 - CL3
21:30
Cano DL,ĐX,Y/c MP
A1-A6
Ghi chú
// 06.00 Y/c MP, SR
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Hoa tiêu
B.Long ; N.Chiến
Ghi chú
Cano DL,ĐX,Y/c MP
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
M.Tùng
YM TRUTH
12.2
332
115,761
CM2 - P/s3
10:00
MP
MR-KS-AWA
2
Phú
HAIAN ROSE
8.6
172
17,515
P/s3 - CM2
20:30
Y/c MP
MR-KS
3
Thịnh
Duyệt
ONE MEISHAN
13
366
152,068
CM3 - P/s3
23:30
MT; P0+3NM; DL
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
JOSCO REAL
8
172
18,885
CL C - P/s3
02:00
LT
A3-A6
2
Chương
MILD CONCERTO
8.5
148
9,929
TCHP - H25
01:00
SR
08-12
3
N.Tuấn
SINAR BANGKA
9.3
147
12,563
CL1 - P/s3
06:00
LT
A2-01
4
N.Thanh
SITC KEELUNG
9.4
172
17,119
TCHP - H25
06:00
SR
08-12
5
N.Minh
SAWASDEE SPICA
9
172
17,500
CL7 - P/s3
08:00
LT
A1-A6
6
Vinh
Tín
SM JAKARTA
8.9
168
16,850
CL C - P/s3
10:00
LT
A3-DT7
7
V.Hoàng
Chính
OPTIMA
8
146
9,963
TCHP - H25
12:00
SR
08-SG94
8
Đăng
N.Trường
G.DRAGON
8.5
172
18,680
CL1 - P/s3
14:00
LT
A5-DT07
9
T.Tùng
Quyền
CNC PUMA
9.3
186
31,999
CL4 - P/s3
16:30
LT
A1-A6
10
Q.Hưng
Tân
TENDER SOUL
8.8
186
29,421
CL5 - P/s3
00:00
Cano DL
A2-A5
11
Đ.Minh
JOSCO LUCKY
8.6
172
18,885
TCHP - H25
17:30
SR
08-12
12
N.Cường
LAEM CHABANG VOYAGER
9.3
186
29,764
CL3 - P/s3
00:30
LT
A5-A6
13
Quân
EVER ORIGIN
9
195
27,025
CL5 - P/s3
02:30
DL, LT
A1-A5
14
Diệu
HAI TIAN LONG
4
98
3,609
CL2 - H25
01:00
SR
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thành
WAN HAI 373
10
204
30,676
BP6 - CL3
00:30
A1-A6