Kế hoạch tàu ngày 18/04/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.7
22:16
02:00
3.2
05:29
08:15
2.5
10:31
13:30
3.3
15:11
18:15
0.7
22:54
02:45
3.1
06:38
09:30
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
22:16
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
05:29
Cát Lái
08:15
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
10:31
Cát Lái
13:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
15:11
Cát Lái
18:15
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
22:54
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
06:38
Cát Lái
09:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 18/04/2025 22:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
SITC JIANGSU
8.4
172
17,119
P/s3 - CL6
03:30
//
A1-A3
2
T.Cần
XIN MING ZHOU 108
7.4
172
18,731
H25 - TCHP
04:00
Y/c MP, SR
A2-08
3
Hồng
CATLAI EXPRESS
9.4
172
18,848
P/s3 - CL C
06:00
//0930
A1-A3
4
Tân
STARSHIP DRACO
7.5
172
18,354
P/s3 - CL1
15:00
//1730
01-DT07
5
Phú
OLYMPIA
9.9
172
17,907
P/s3 - CL7
08:00
//1100
A1-A6
6
Thịnh
T.Hiền
JOSEPHINE MAERSK
10.6
217
30,166
P/s3 - CL5
11:30
//1430
A5-A6
7
P.Tuấn
JAKARTA VOYAGER
9.4
200
27,061
P/s3 - CL6
12:00
//1500
A1-A6
8
Nghị
MAERSK NESNA
9.8
172
25,805
P/s3 - CL4
12:00
//1500
A3-A5
9
Đảo
HF SPIRIT
8.2
162
13,267
H25 - TCHP
13:00
SR
A2-08
10
A.Tuấn
EVER OUTDO
10.5
195
27,025
P/s3 - BP6
13:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
11
Quyền
KKD 5
3
57
398
P/s1 - CL2
15:00
//
01
12
N.Tuấn
CMA CGM ESCURIAL
9.5
205
32,200
P/s3 - CL3
14:30
//1730
A2-A5
13
Duyệt
ZHONG GU HUANG HAI
7.8
172
18,490
P/s3 - CL C
04:00
//0230
14
Vinh
KMTC HAIPHONG
9
173
18,370
P/s3 - CL7
22:30
//0230
15
V.Hoàng
YM HORIZON
6.2
169
15,167
P/s3 - CL4
22:00
//0230
16
B.Long
N.Chiến
TASCO SAKORN
5.6
97
3,609
CR - P/S
06:00
QTCR
17
B.Long
N.Chiến
REGATTA
5.9
181
30,277
P/S - CR
08:45
QTCR
18
B.Long
N.Chiến
REGATTA
5.9
181
30,277
CR - P/S
17:30
QTCR
19
Trung
SITC RENDE
8.8
172
18,848
P/s3 - CL1
03:30
// 00.30
A3-SG98
Tên tàu
SITC JIANGSU
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
03:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
XIN MING ZHOU 108
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
7.4
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
04:00
Ghi chú
Y/c MP, SR
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
06:00
Ghi chú
//0930
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1730
Tàu lai
01-DT07
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
JOSEPHINE MAERSK
Hoa tiêu
Thịnh ; T.Hiền
Mớn nước
10.6
Chiều dài
217
GRT
30,166
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
JAKARTA VOYAGER
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.4
Chiều dài
200
GRT
27,061
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK NESNA
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.2
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
13:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
EVER OUTDO
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
13:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
15:00
Ghi chú
//
Tàu lai
01
Tên tàu
CMA CGM ESCURIAL
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
205
GRT
32,200
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1730
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0230
Tàu lai
Tên tàu
KMTC HAIPHONG
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
18,370
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
22:30
Ghi chú
//0230
Tàu lai
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
6.2
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0230
Tàu lai
Tên tàu
TASCO SAKORN
Hoa tiêu
B.Long ; N.Chiến
Mớn nước
5.6
Chiều dài
97
GRT
3,609
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
06:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
REGATTA
Hoa tiêu
B.Long ; N.Chiến
Mớn nước
5.9
Chiều dài
181
GRT
30,277
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
08:45
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
REGATTA
Hoa tiêu
B.Long ; N.Chiến
Mớn nước
5.9
Chiều dài
181
GRT
30,277
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
17:30
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
SITC RENDE
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 00.30
Tàu lai
A3-SG98
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Tín
MANTA 8
2.5
57
399
P/s1 - TCCT
04:00
Tàu lai gỗ
2
V.Tùng
HAIAN ROSE
9.5
172
17,515
CM2 - P/s3
06:30
MP
KS-AWA
3
Quân
N.Thanh
ZIM AMBER
12.7
272
74,693
P/s3 - CM4
12:00
Y/c MT
A9-A10
4
Hoàn
MANTA 8
3.5
57
399
TCCT - P/s2
17:00
Tàu lai gỗ
5

MSC KUMSAL
9.4
334
91,649
SSIT - CM2
05:00
+HTXN, Shifting, y/c MT
MR-KS-AWA
6
T.Tùng
Đăng
ONE FRIENDSHIP
12.2
366
154,724
P/s3 - CM3
23:00
Y/c MT-VTX
MR-KS-AWA
Tên tàu
MANTA 8
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
2.5
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
Tàu lai gỗ
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
ZIM AMBER
Hoa tiêu
Quân ; N.Thanh
Mớn nước
12.7
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
12:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
MANTA 8
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
3.5
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
TCCT - P/s2
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
Tàu lai gỗ
Tên tàu
MSC KUMSAL
Hoa tiêu
Mớn nước
9.4
Chiều dài
334
GRT
91,649
Cầu bến
SSIT - CM2
P.O.B
05:00
Ghi chú
+HTXN, Shifting, y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE FRIENDSHIP
Hoa tiêu
T.Tùng ; Đăng
Mớn nước
12.2
Chiều dài
366
GRT
154,724
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hải
SAWASDEE XIAMEN
9.2
172
18,051
CL7 - P/s3
00:00
LT
A1-A6
2
V.Dũng
DONGJIN CONFIDENT
9.6
172
18,340
CL1 - P/s3
03:30
LT
A2-A5
3
Th.Hùng
MILLENNIUM BRIGHT
8
172
17,211
CL4 - P/s3
01:00
LT
01-DT07
4
P.Thành
Giang
ASL QINGDAO
8.7
172
18,724
CL C - P/s3
00:00
LT
A3-01
5
Nhật
Quyết
INCHEON VOYAGER
9.9
196
27,828
CL6 - P/s3
03:00
Cano DL,LT
A5-A6
6
N.Dũng
WAN HAI 373
10
204
30,676
BP6 - P/s3
07:00
LT
A5-A6
7
Sơn
INFERRO
9.2
172
19,035
CL C - P/s3
09:30
LT
A1-A3
8
P.Cần
M.Cường
SITC RENDE
9.2
172
18,848
CL1 - P/s3
17:30
LT
A1-A3
9
V.Hải
HAIAN BETA
9.4
172
18,852
CL7 - P/s3
10:00
LT
A3-A5
10
Đ.Long
WAN HAI 358
10.3
204
30,519
CL5 - P/s3
14:30
LT
A1-A3
11
P.Hưng
XIN MING ZHOU 108
8.4
172
18,731
TCHP - H25
13:00
SR
A2-08
12
Kiên
POS HOCHIMINH
8.4
173
18,085
CL4 - P/s3
15:00
LT
A3-A5
13
Khái
SITC JIANGSU
8.7
172
17,119
CL6 - P/s3
15:00
LT
A1-A6
14
N.Cường
Trung
YM CONSTANCY
8.4
210
32,720
CL3 - P/s3
17:00
Cano DL,LT
A1-A6
15
M.Hùng
KKD 5
3
57
398
CL2 - H25
01:00
SR
01
16
Thịnh
OLYMPIA
9
172
17,907
CL7 - P/s3
19:30
LT
A6-01
17
Q.Hưng
Tân
TENDER SOUL
8.8
186
29,421
CL5 - P/s3
00:00
Cano DL, LT
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE XIAMEN
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MILLENNIUM BRIGHT
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
17,211
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
01-DT07
Tên tàu
ASL QINGDAO
Hoa tiêu
P.Thành ; Giang
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
Nhật ; Quyết
Mớn nước
9.9
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL,LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
BP6 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC RENDE
Hoa tiêu
P.Cần ; M.Cường
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HAIAN BETA
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
WAN HAI 358
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.3
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
XIN MING ZHOU 108
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.4
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
SITC JIANGSU
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
N.Cường ; Trung
Mớn nước
8.4
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL,LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-01
Tên tàu
TENDER SOUL
Hoa tiêu
Q.Hưng ; Tân
Mớn nước
8.8
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
WAN HAI 358
10.2
204
30,519
BP6 - CL5
00:30
A1-A6
2
K.Toàn
Uy
WAN HAI 373
10
204
30,676
CL3 - BP6
01:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 358
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.2
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
BP6 - CL5
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
K.Toàn ; Uy
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CL3 - BP6
P.O.B
01:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5