Kế hoạch tàu ngày 19/04/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.7
22:54
02:45
3.1
06:38
09:30
2.7
11:04
14:00
3.3
15:31
18:30
0.8
23:38
03:30
3
08:12
10:45
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
22:54
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
06:38
Cát Lái
09:30
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
11:04
Cát Lái
14:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
15:31
Cát Lái
18:30
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
23:38
Cát Lái
03:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
08:12
Cát Lái
10:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 19/04/2025 22:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
N.Thanh
RACHA BHUM
10.7
211
32,190
P/s3 - CL3
08:30
//1200
A5-A6
2
V.Tùng
TRANSIMEX SUN
8.9
147
12,559
H25 - TCHP
06:30
SR
08-PM2
3
Đăng
Tín
MAERSK HAI PHONG
8.8
186
32,828
P/s3 - CL5
09:30
//1230
A1-A5
4
N.Dũng
Quyết
KOTA NAZIM
10.3
180
20,920
P/s3 - CL1
13:30
//1630
A3-A2
5
T.Tùng
M.Cường
KANWAY LUCKY
9.6
172
18,526
P/s3 - CL4
11:30
//1430
A3-A6
6
Th.Hùng
MTT SAISUNEE
8.5
159
13,059
H25 - TCHP
15:00
SR
08-12
7
V.Hải
Giang
KMTC TOKYO
10
173
17,853
P/s3 - CL C
15:30
//1900
A1-A3
8

EVER ORIENT
10.5
195
29,116
P/s3 - BP6
13:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
9
V.Dũng
Hoàn
SITC CHANGDE
7.3
172
19,011
P/s3 - CL7
12:30
//1530
A5-01
10
P.Hưng
PEGASUS PROTO
8.9
172
18,354
P/s3 - CL7
22:30
//0130
A2-01
11
Khái
Kiên
WAN HAI 317
8
213
27,800
P/s3 - CL5
00:00
Cano DL
A1-A6
12
Duyệt
ZHONG GU HUANG HAI
7.8
172
18,490
P/s3 - CL C
04:00
//0300
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
Quân ; N.Thanh
Mớn nước
10.7
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
06:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-PM2
Tên tàu
MAERSK HAI PHONG
Hoa tiêu
Đăng ; Tín
Mớn nước
8.8
Chiều dài
186
GRT
32,828
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
09:30
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KOTA NAZIM
Hoa tiêu
N.Dũng ; Quyết
Mớn nước
10.3
Chiều dài
180
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
13:30
Ghi chú
//1630
Tàu lai
A3-A2
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
T.Tùng ; M.Cường
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
15:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
V.Hải ; Giang
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER ORIENT
Hoa tiêu
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
13:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SITC CHANGDE
Hoa tiêu
V.Dũng ; Hoàn
Mớn nước
7.3
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
22:30
Ghi chú
//0130
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
Khái ; Kiên
Mớn nước
8
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0300
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
P.Cần
MSC KUMSAL
10
334
91,649
CM2 - P/s3
15:00
MT
MR-KS-AWA
2
P.Hải
P.Thành
ZIM AMBER
13.5
272
74,693
CM4 - P/s3
10:30
MT
A9-A10
3
Đ.Long
X - PRESS KAILASH
10.5
222
28,100
P/s3 - CM4
21:00
Cano DL
A9-A10
4

MSC KUMSAL
9.4
334
91,649
SSIT - CM2
05:00
+HTXN, Shifting, y/c MT
MR-KS-AWA
Tên tàu
MSC KUMSAL
Hoa tiêu
Sơn ; P.Cần
Mớn nước
10
Chiều dài
334
GRT
91,649
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM AMBER
Hoa tiêu
P.Hải ; P.Thành
Mớn nước
13.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
X - PRESS KAILASH
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,100
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
MSC KUMSAL
Hoa tiêu
Mớn nước
9.4
Chiều dài
334
GRT
91,649
Cầu bến
SSIT - CM2
P.O.B
05:00
Ghi chú
+HTXN, Shifting, y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
Uy
JAKARTA VOYAGER
10.6
200
27,061
CL6 - P/s3
04:30
LT
A1-A6
2
Hồng
MAERSK NESNA
8
172
25,805
CL4 - P/s3
01:00
LT
A2-A5
3
M.Tùng
CATLAI EXPRESS
8.3
172
18,848
CL C - P/s3
03:00
LT
A3-DT07
4
Thịnh
OLYMPIA
9
172
17,907
CL7 - P/s3
19:30
LT
A6-01
5
B.Long
HF SPIRIT
7.6
162
13,267
TCHP - H25
07:00
SR
08-PM2
6
K.Toàn
N.Chiến
CMA CGM ESCURIAL
7.8
205
32,200
CL3 - P/s3
12:00
A2-A6
7
T.Hiền
Nghị
JOSEPHINE MAERSK
10.1
217
30,166
CL5 - P/s3
12:30
A1-A3
8
P.Tuấn
STARSHIP DRACO
9.2
172
18,354
CL1 - P/s3
16:30
A2-A3
9
Đảo
YM HORIZON
8.7
169
15,167
CL4 - P/s3
14:30
A5-01
10
A.Tuấn
ZHONG GU HUANG HAI
8.7
172
18,490
CL C - P/s3
19:00
A1-A3
11
N.Tuấn
EVER OUTDO
7.6
195
27,025
CL6 - P/s3
20:00
Cano DL
A1-A2
12
Vinh
KMTC HAIPHONG
9.1
173
18,370
CL7 - P/s3
15:30
A2-A5
13
M.Hùng
KKD 5
3
57
398
CL2 - H25
01:00
SR
01
Tên tàu
JAKARTA VOYAGER
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Uy
Mớn nước
10.6
Chiều dài
200
GRT
27,061
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK NESNA
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-01
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
7.6
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-PM2
Tên tàu
CMA CGM ESCURIAL
Hoa tiêu
K.Toàn ; N.Chiến
Mớn nước
7.8
Chiều dài
205
GRT
32,200
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
JOSEPHINE MAERSK
Hoa tiêu
T.Hiền ; Nghị
Mớn nước
10.1
Chiều dài
217
GRT
30,166
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER OUTDO
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
7.6
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC HAIPHONG
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
18,370
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
EVER OUTDO
10.5
195
27,025
BP6 - CL6
08:30
A1-A2
Tên tàu
EVER OUTDO
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP6 - CL6
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2