Kế hoạch tàu ngày 20/04/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.8
23:38
03:30
3
08:12
10:45
2.8
11:49
14:45
3.2
15:54
18:45
0.9
00:34
04:15
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
23:38
Cát Lái
03:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
08:12
Cát Lái
10:45
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
11:49
Cát Lái
14:45
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
15:54
Cát Lái
18:45
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
00:34
Cát Lái
04:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 20/04/2025 19:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
CTP FORTUNE
8.8
162
14,855
P/s3 - CL C
05:30
//
A3-01
2
Thịnh
XIN MING ZHOU 98
7
172
18,460
H25 - TCHP
06:00
//
08-12
3
Đ.Long
SAWASDEE SIRIUS
10.1
173
18,051
P/s3 - CL4
09:30
//0930
A5-DT07
4
Uy
INTERASIA PURSUIT
9.8
170
18,826
P/s3 - CL1
10:30
//1000
A2-DT07
5
P.Cần
H.Thanh
JOSCO HELEN
8.6
146
9,972
P/s3 - CL3
07:00
//1000
A3-01
6
P.Thành
M.Hùng
MAERSK JIANGYIN
10.5
222
28,007
P/s3 - CL5
11:30
//1100
A1-A6
7
N.Cường
Duy
MAERSK NORBERG
8.6
172
25,514
P/s3 - CL7
10:00
//1300
A2-A3
8
P.Hải
ABRAO COCHIN
10.1
199
18,872
P/s3 - CL6
11:00
//1400 NEW
A1-A6
9
Duyệt
Quyền
YM CREDENTIAL
10.2
210
32,720
P/s3 - CL3
11:30
//1430
A2-A5
10
N.Chiến
KMTC BANGKOK
9.4
173
18,318
P/s3 - BP6
15:00
Tăng cường dây
11
Đảo
GREEN WAVE
9.4
173
17,954
P/s3 - CL C
15:30
//1830
A3-A5
12
Vinh
SITC MACAO
8.6
172
17,119
P/s3 - CL4
23:00
//0200
13
Tân
LITTLE ATHINA
8.7
172
19,129
P/s3 - CL7
00:00
//0230
14
Khái
Kiên
WAN HAI 317
8
213
27,800
P/s3 - CL5
00:00
Cano DL
A1-A6
Tên tàu
CTP FORTUNE
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
8.8
Chiều dài
162
GRT
14,855
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
05:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
XIN MING ZHOU 98
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
7
Chiều dài
172
GRT
18,460
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
06:00
Ghi chú
//
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.1
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
09:30
Ghi chú
//0930
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.8
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
JOSCO HELEN
Hoa tiêu
P.Cần ; H.Thanh
Mớn nước
8.6
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
P.Thành ; M.Hùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
N.Cường ; Duy
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
10.1
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1400 NEW
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
YM CREDENTIAL
Hoa tiêu
Duyệt ; Quyền
Mớn nước
10.2
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
Tên tàu
GREEN WAVE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
SITC MACAO
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
Tên tàu
LITTLE ATHINA
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
19,129
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0230
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
Khái ; Kiên
Mớn nước
8
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
M.Tùng
ONE FRIENDSHIP
13.7
366
154,724
CM3 - P/s3
08:00
MT-VTX
MR-KS-AWA
2
Đ.Toản
X - PRESS KAILASH
11
222
28,100
CM4 - P/s3
07:00
MP-VTX
A9-A10
3
T.Hiền
P.Tuấn
CONTI CONQUEST
11.3
334
90,449
P/s3 - CM2
08:00
MP-VTX
MR-KS-AWA
4
Nghị
HAIAN EAST
9.6
183
18,102
P/s3 - CM3
09:00
Y/c MT
KS-AWA
5
A.Tuấn
N.Tuấn
COSCO SHIPPING PEONY
12.9
366
143,179
P/s3 - CM4
09:30
MP-VTX
A9-A10-SF1
6
Đức
Phú
WAN HAI A05
11.2
336
123,104
P/s3 - CM3
22:30
Y/c MP
MR-KS-AWA
7
V.Hoàng
HAIAN EAST
8.7
183
18,102
CM3 - VICT
21:30
MT; +Kv1
KS-AWA
Tên tàu
ONE FRIENDSHIP
Hoa tiêu
K.Toàn ; M.Tùng
Mớn nước
13.7
Chiều dài
366
GRT
154,724
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
X - PRESS KAILASH
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
11
Chiều dài
222
GRT
28,100
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
CONTI CONQUEST
Hoa tiêu
T.Hiền ; P.Tuấn
Mớn nước
11.3
Chiều dài
334
GRT
90,449
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
08:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN EAST
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.6
Chiều dài
183
GRT
18,102
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
COSCO SHIPPING PEONY
Hoa tiêu
A.Tuấn ; N.Tuấn
Mớn nước
12.9
Chiều dài
366
GRT
143,179
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
09:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
WAN HAI A05
Hoa tiêu
Đức ; Phú
Mớn nước
11.2
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN EAST
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.7
Chiều dài
183
GRT
18,102
Cầu bến
CM3 - VICT
P.O.B
21:30
Ghi chú
MT; +Kv1
Tàu lai
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hoàng
SITC CHANGDE
7.9
172
19,011
CL7 - P/s3
01:30
LT
A2-01
2
N.Thanh
Quyết
MAERSK HAI PHONG
8.5
186
32,828
CL5 - P/s3
03:00
LT
A3-A5
3
T.Tùng
Tín
KMTC TOKYO
7.9
173
17,853
CL C - P/s3
08:30
LT
A1-A3
4
V.Dũng
TRANSIMEX SUN
7
147
12,559
TCHP - H25
05:00
SR
08-12
5
Th.Hùng
Quang
KANWAY LUCKY
10.2
172
18,526
CL4 - P/s3
12:30
LT
A2-A5
6

Hoàn
RACHA BHUM
10.2
211
32,190
CL3 - P/s3
10:00
LT
A1-A6
7
N.Dũng
Giang
WAN HAI 317
8.7
213
27,800
CL5 - P/s3
15:00
LT
A1-A6
8
V.Hải
MTT SAISUNEE
8
159
13,059
TCHP - H25
19:00
SR
08-12
9
P.Hưng
PEGASUS PROTO
9.4
172
18,354
CL7 - P/s3
13:00
LT
A2-01
10
N.Hiển
N.Trường
JOSCO HELEN
7.4
146
9,972
CL3 - H25
14:30
SR
A3-01
11
Khái
XIN MING ZHOU 98
7.9
172
18,460
TCHP - H25
05:00
SR
08-12
12
Kiên
CTP FORTUNE
7.8
162
14,855
CL C - P/s3
17:00
LT
A3-A5
Tên tàu
SITC CHANGDE
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
7.9
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
MAERSK HAI PHONG
Hoa tiêu
N.Thanh ; Quyết
Mớn nước
8.5
Chiều dài
186
GRT
32,828
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
T.Tùng ; Tín
Mớn nước
7.9
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
7
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
05:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Quang
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
Hà ; Hoàn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
N.Dũng ; Giang
Mớn nước
8.7
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
19:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
JOSCO HELEN
Hoa tiêu
N.Hiển ; N.Trường
Mớn nước
7.4
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
CL3 - H25
P.O.B
14:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
XIN MING ZHOU 98
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
7.9
Chiều dài
172
GRT
18,460
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
05:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
CTP FORTUNE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
7.8
Chiều dài
162
GRT
14,855
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
EVER ORIENT
10.5
195
29,116
BP6 - CL6
02:00
A1-A6
Tên tàu
EVER ORIENT
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
BP6 - CL6
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6