Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 20/04/2025 19:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
CTP FORTUNE
8.8
162
14,855
P/s3 - CL C
05:30
//
A3-01
2
Thịnh
XIN MING ZHOU 98
7
172
18,460
H25 - TCHP
06:00
//
08-12
3
Đ.Long
SAWASDEE SIRIUS
10.1
173
18,051
P/s3 - CL4
09:30
//0930
A5-DT07
4
Uy
INTERASIA PURSUIT
9.8
170
18,826
P/s3 - CL1
10:30
//1000
A2-DT07
5
P.Cần
H.Thanh
JOSCO HELEN
8.6
146
9,972
P/s3 - CL3
07:00
//1000
A3-01
6
P.Thành
M.Hùng
MAERSK JIANGYIN
10.5
222
28,007
P/s3 - CL5
11:30
//1100
A1-A6
7
N.Cường
Duy
MAERSK NORBERG
8.6
172
25,514
P/s3 - CL7
10:00
//1300
A2-A3
8
P.Hải
ABRAO COCHIN
10.1
199
18,872
P/s3 - CL6
11:00
//1400 NEW
A1-A6
9
Duyệt
Quyền
YM CREDENTIAL
10.2
210
32,720
P/s3 - CL3
11:30
//1430
A2-A5
10
N.Chiến
KMTC BANGKOK
9.4
173
18,318
P/s3 - BP6
15:00
Tăng cường dây
11
Đảo
GREEN WAVE
9.4
173
17,954
P/s3 - CL C
15:30
//1830
A3-A5
12
Vinh
SITC MACAO
8.6
172
17,119
P/s3 - CL4
23:00
//0200
13
Tân
LITTLE ATHINA
8.7
172
19,129
P/s3 - CL7
00:00
//0230
14
Khái
Kiên
WAN HAI 317
8
213
27,800
P/s3 - CL5
00:00
Cano DL
A1-A6
Hoa tiêu
P.Thành ; M.Hùng
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
M.Tùng
ONE FRIENDSHIP
13.7
366
154,724
CM3 - P/s3
08:00
MT-VTX
MR-KS-AWA
2
Đ.Toản
X - PRESS KAILASH
11
222
28,100
CM4 - P/s3
07:00
MP-VTX
A9-A10
3
T.Hiền
P.Tuấn
CONTI CONQUEST
11.3
334
90,449
P/s3 - CM2
08:00
MP-VTX
MR-KS-AWA
4
Nghị
HAIAN EAST
9.6
183
18,102
P/s3 - CM3
09:00
Y/c MT
KS-AWA
5
A.Tuấn
N.Tuấn
COSCO SHIPPING PEONY
12.9
366
143,179
P/s3 - CM4
09:30
MP-VTX
A9-A10-SF1
6
Đức
Phú
WAN HAI A05
11.2
336
123,104
P/s3 - CM3
22:30
Y/c MP
MR-KS-AWA
7
V.Hoàng
HAIAN EAST
8.7
183
18,102
CM3 - VICT
21:30
MT; +Kv1
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hoàng
SITC CHANGDE
7.9
172
19,011
CL7 - P/s3
01:30
LT
A2-01
2
N.Thanh
Quyết
MAERSK HAI PHONG
8.5
186
32,828
CL5 - P/s3
03:00
LT
A3-A5
3
T.Tùng
Tín
KMTC TOKYO
7.9
173
17,853
CL C - P/s3
08:30
LT
A1-A3
4
V.Dũng
TRANSIMEX SUN
7
147
12,559
TCHP - H25
05:00
SR
08-12
5
Th.Hùng
Quang
KANWAY LUCKY
10.2
172
18,526
CL4 - P/s3
12:30
LT
A2-A5
6
Hà
Hoàn
RACHA BHUM
10.2
211
32,190
CL3 - P/s3
10:00
LT
A1-A6
7
N.Dũng
Giang
WAN HAI 317
8.7
213
27,800
CL5 - P/s3
15:00
LT
A1-A6
8
V.Hải
MTT SAISUNEE
8
159
13,059
TCHP - H25
19:00
SR
08-12
9
P.Hưng
PEGASUS PROTO
9.4
172
18,354
CL7 - P/s3
13:00
LT
A2-01
10
N.Hiển
N.Trường
JOSCO HELEN
7.4
146
9,972
CL3 - H25
14:30
SR
A3-01
11
Khái
XIN MING ZHOU 98
7.9
172
18,460
TCHP - H25
05:00
SR
08-12
12
Kiên
CTP FORTUNE
7.8
162
14,855
CL C - P/s3
17:00
LT
A3-A5
Hoa tiêu
N.Hiển ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
EVER ORIENT
10.5
195
29,116
BP6 - CL6
02:00
A1-A6