Kế hoạch tàu ngày 30/04/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0
20:52
00:45
3.7
03:54
07:15
2.3
09:15
12:45
3.7
14:14
17:30
0.1
21:35
01:30
3.6
04:56
08:15
Mực nước
0
Vũng Tàu
20:52
Cát Lái
00:45
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
03:54
Cát Lái
07:15
Dòng chảy
Mực nước
2.3
Vũng Tàu
09:15
Cát Lái
12:45
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
14:14
Cát Lái
17:30
Dòng chảy
Mực nước
0.1
Vũng Tàu
21:35
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
04:56
Cát Lái
08:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 30/04/2025 19:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
MILD CONCERTO
8.7
148
9,929
H25 - TCHP
02:00
//
SG94-SG98
2
N.Hiển
SITC TIANJIN
8.1
146
9,531
P/s3 - CL7
04:30
//0800
A3-A1
3
H.Trường
EVER ORIENT
10.4
195
29,116
P/s3 - CL6
09:00
//1200
A1-A5
4
Hồng
Chính
YM CERTAINTY
10.6
210
32,720
P/s3 - BP6
03:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
5
P.Thành
WAN HAI 286
10.3
175
20,924
P/s3 - CL4
04:00
//0730
A2-A3
6
Hoàn
PACANDA
8.1
143
9,610
P/s3 - CL C
09:00
//1030
A2-08
7
Quyền
POWER 55
3
76
1,498
P/s1 - CL2
07:30
//1030
08
8
N.Hoàng
KYOTO TOWER
9.3
172
17,229
P/s3 - CL1
08:30
//1030. Y/c MP
A1-A3
9
N.Tuấn
N.Chiến
WAN HAI 335
9.9
210
32,120
P/s3 - BP6
12:00
Thả neo, Tăng cường dây
A1-A6
10
Uy
SAWASDEE DENEB
9.6
172
18,072
P/s3 - CL4
12:30
//1530
A2-DT07
11
V.Hoàng
SITC SHANGDE
9
172
18,724
P/s3 - CL7
20:30
//1530
A2-A3
12
Đ.Minh
SKY RAINBOW
8.1
173
17,944
H25 - TCHP
13:30
Y/c MT
PM1-SG96
13
V.Tùng
INFINITY
7.8
172
17,119
P/s3 - CL6
21:00
//1630
A2-A6
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
8.7
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
02:00
Ghi chú
//
Tàu lai
SG94-SG98
Tên tàu
SITC TIANJIN
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
8.1
Chiều dài
146
GRT
9,531
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A3-A1
Tên tàu
EVER ORIENT
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.4
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
YM CERTAINTY
Hoa tiêu
Hồng ; Chính
Mớn nước
10.6
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
03:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
10.3
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0730
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
PACANDA
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
8.1
Chiều dài
143
GRT
9,610
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1030
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
POWER 55
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3
Chiều dài
76
GRT
1,498
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
07:30
Ghi chú
//1030
Tàu lai
08
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1030. Y/c MP
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
N.Tuấn ; N.Chiến
Mớn nước
9.9
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
12:00
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
SITC SHANGDE
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
20:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.1
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
13:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
PM1-SG96
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
21:00
Ghi chú
//1630
Tàu lai
A2-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hùng
BIEN DONG STAR             
7.7
121
6,899
CM2 - P/s3
04:00
MR-KS
2
Duyệt
Khái
CSCL SUMMER
12
335
116,603
CM4 - P/s3
21:30
MP-VTX
A10-ST1-SF1
3
Đ.Long
Thịnh
WAN HAI A12
13.8
335
122,045
CM3 - P/s3
10:30
MT
MR-KS-AWA
4
Quân
ST SUCCESS
9.8
200
27,104
P/s3 - CM4
21:30
Y/c MT-VTX
A10-SF1
5
Tín
SUNLY
3
76
1,482
P/s1 - TCCT
19:30
ĐX
Tên tàu
BIEN DONG STAR             
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
7.7
Chiều dài
121
GRT
6,899
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
CSCL SUMMER
Hoa tiêu
Duyệt ; Khái
Mớn nước
12
Chiều dài
335
GRT
116,603
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-ST1-SF1
Tên tàu
WAN HAI A12
Hoa tiêu
Đ.Long ; Thịnh
Mớn nước
13.8
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ST SUCCESS
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9.8
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
21:30
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
SUNLY
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
3
Chiều dài
76
GRT
1,482
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
19:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
KMTC BANGKOK
9
173
18,318
CL7 - P/s3
00:00
A2-A3
2
Th.Hùng
TRANSIMEX SUN
7.8
147
12,559
CL1 - P/s3
00:00
A5-DT07
3
Quyết
OPTIMA
7
146
9,963
CL7 - P/s3
08:00
A3-SG97
4
P.Cần
SITC RUNDE
8
172
18,724
CL6 - P/s3
08:30
A1-A5
5
Phú
A.Tuấn
WHUTTHI BHUM
8.6
222
27,786
CL5 - P/s3
08:30
A1-A5
6
P.Hải
SITC HEBEI
9.3
172
17,119
CL4 - P/s3
07:00
A2-DT07
7
Nhật
BAL PEACE
8
182
17,887
CL C - P/s3
12:00
A2-A3
8
M.Tùng
CTP FORTUNE
7
162
14,855
CL1 - P/s3
10:30
A1-08
9
Tân
SOON LI 12
4
65
1,580
CL2 - P/s2
11:30
08
10
Trung
WAN HAI 286
8.9
175
20,924
CL4 - P/s3
16:00
A2-A3
11
N.Minh
SITC TIANJIN
8.4
146
9,531
CL7 - P/s3
19:00
A3-08
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
7.8
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
7
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-SG97
Tên tàu
SITC RUNDE
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WHUTTHI BHUM
Hoa tiêu
Phú ; A.Tuấn
Mớn nước
8.6
Chiều dài
222
GRT
27,786
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC HEBEI
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
BAL PEACE
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
8
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
CTP FORTUNE
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
7
Chiều dài
162
GRT
14,855
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
SOON LI 12
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
4
Chiều dài
65
GRT
1,580
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
8.9
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC TIANJIN
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
8.4
Chiều dài
146
GRT
9,531
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1

CTP FORTUNE
8.8
162
14,855
BP6 - CL1
00:30
A1-08
2
N.Thanh
WAN HAI 356
10.5
204
30,519
CL3 - BP6
19:00
Cano DL
A1-A6
3
N.Dũng
YM CERTAINTY
10.6
210
32,720
BP6 - CL5
11:00
ĐX
4
M.Hải
WAN HAI 335
9.9
210
32,120
BP6 - CL3
18:00
Cano DL, Shifting, ĐX
Tên tàu
CTP FORTUNE
Hoa tiêu
Mớn nước
8.8
Chiều dài
162
GRT
14,855
Cầu bến
BP6 - CL1
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
WAN HAI 356
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL3 - BP6
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
YM CERTAINTY
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
BP6 - CL5
P.O.B
11:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.9
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
BP6 - CL3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL, Shifting, ĐX
Tàu lai