Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 05/06/2025 22:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Dũng
ORIENTAL BRIGHT
8.5
162
13,596
P/s3 - CL1
01:30
//0400
A3-DT07
2
Quyền
SINOTRANS TIANJIN
7.6
144
9,930
P/s3 - BNPH1
03:30
//0700
A3-08
3
N.Thanh
Giang
YM CELEBRITY
10.1
210
32,720
P/s3 - CL3
07:30
//1030
A1-A5
4
Nghị
TERATAKI
10.3
186
29,421
P/s3 - CL4
08:00
// MP,//1100
A2-A6
5
P.Thùy
URU BHUM
10.6
195
24,955
P/s3 - CL4-5
08:00
//1100
A2-A6
6
N.Minh
H.Thanh
MIYUNHE
9.6
183
16,738
P/s3 - BNPH1
10:00
//1330
A1-A3
7
Quang
WAN HAI 285
10.4
175
20,924
P/s3 - BP6
20:30
Buộc phao chờ cầu
A2-A6
8
T.Hiền
Quyết
EVER OWN
10.5
195
27,025
P/s3 - BP6
10:00
//1300, Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
9
N.Chiến
N.Trường
TC MESSENGER
5.7
146
9,549
P/s3 - CL1
15:00
//1730
A3-08
10
Vinh
XIN MING ZHOU 108
9.6
172
18,731
P/s3 - BNPH1
00:30
//0200
11
Đảo
HONG AN
9.8
172
18,724
P/s3 - CL1
23:30
//0200
Hoa tiêu
N.Minh ; H.Thanh
Ghi chú
Buộc phao chờ cầu
Ghi chú
//1300, Thả neo, tăng cường dây
Hoa tiêu
N.Chiến ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
T.Tùng
MSC CLEA
10.5
299
94,469
CM2 - P/s3
03:00
MP
MR-KS-AWA
2
Sơn
AS CARLOTTA
9.9
222
28,372
CM4 - P/s3
08:30
MP-VTX
A9-A10
3
Đăng
Duy
INTERASIA TRANSCEND
9.9
204
30,676
P/s3 - CM2
06:00
MT
MR-KS
4
Trung
P.Hưng
OOCL DAFFODIL
11.3
367
159,260
P/s3 - CM4
10:00
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF1
5
Duyệt
P.Cần
ZIM PEARL
13.5
272
74,693
CM4 - P/s3
01:30
MP
A9-A10
6
A.Tuấn
Duy
INTERASIA TRANSCEND
10.5
204
30,676
CM2 - P/s3
17:45
MT
MR-KS
7
N.Cường
Phú
CONTI CONTESSA
10.5
334
90,449
P/s3 - CM2
18:00
MT-VTX
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
MILD CONCERTO
8.3
148
9,929
TCHP - H25
01:00
SR
08-SG96
2
Hồng
MAERSK VARNA
9.1
180
20,927
CL1 - P/s3
04:00
LT
A5-A6
3
P.Tuấn
MAERSK NUSSFJORD
8.1
172
25,805
BNPH1 - P/s3
07:00
LT
A3-A5
4
Đ.Chiến
WAN HAI 289
9.8
175
20,899
CL4 - P/s3
11:00
LT
A1-A6
5
Khái
Tín
SPIL NIRMALA
9
212
26,638
CL3 - P/s3
10:30
LT
A1-A5
6
K.Toàn
Diệu
EVER BRAVE
9.5
211
32,691
CL4-5 - P/s3
11:00
LT
A2-A6
7
Chính
SINOTRANS TIANJIN
7
144
9,930
BNPH1 - P/s3
13:30
LT
A3-08
8
Quân
Anh
SKY ORION
9.1
173
20,738
CL5 - P/s3
14:30
LT
A5-DT07
9
V.Tùng
M.Cường
MAERSK NASSJO
7.6
172
25,514
CL7 - P/s3
20:00
A1-A5
10
Kiên
ORIENTAL BRIGHT
8.9
162
13,596
CL1 - P/s3
17:30
LT
A3-08
Hoa tiêu
V.Tùng ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
Hoàn
EVER OWN
10.5
195
27,025
BP6 - CL5
19:00
Cano DL, Shifting, ĐX
Ghi chú
Cano DL, Shifting, ĐX