Kế hoạch tàu ngày 05/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.4
20:24
23:45
1.5
02:21
06:00
3.1
09:44
12:45
1.8
16:28
20:15
2.5
22:04
01:15
1.8
03:25
07:00
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
20:24
Cát Lái
23:45
Dòng chảy
Mực nước
1.5
Vũng Tàu
02:21
Cát Lái
06:00
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
09:44
Cát Lái
12:45
Dòng chảy
Mực nước
1.8
Vũng Tàu
16:28
Cát Lái
20:15
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
22:04
Cát Lái
01:15
Dòng chảy
Mực nước
1.8
Vũng Tàu
03:25
Cát Lái
07:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 05/06/2025 22:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Dũng
ORIENTAL BRIGHT
8.5
162
13,596
P/s3 - CL1
01:30
//0400
A3-DT07
2
Quyền
SINOTRANS TIANJIN
7.6
144
9,930
P/s3 - BNPH1
03:30
//0700
A3-08
3
N.Thanh
Giang
YM CELEBRITY
10.1
210
32,720
P/s3 - CL3
07:30
//1030
A1-A5
4
Nghị
TERATAKI
10.3
186
29,421
P/s3 - CL4
08:00
// MP,//1100
A2-A6
5
P.Thùy
URU BHUM
10.6
195
24,955
P/s3 - CL4-5
08:00
//1100
A2-A6
6
N.Minh
H.Thanh
MIYUNHE
9.6
183
16,738
P/s3 - BNPH1
10:00
//1330
A1-A3
7
Quang
WAN HAI 285
10.4
175
20,924
P/s3 - BP6
20:30
Buộc phao chờ cầu
A2-A6
8
T.Hiền
Quyết
EVER OWN
10.5
195
27,025
P/s3 - BP6
10:00
//1300, Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
9
N.Chiến
N.Trường
TC MESSENGER
5.7
146
9,549
P/s3 - CL1
15:00
//1730
A3-08
10
Vinh
XIN MING ZHOU 108
9.6
172
18,731
P/s3 - BNPH1
00:30
//0200
11
Đảo
HONG AN
9.8
172
18,724
P/s3 - CL1
23:30
//0200
Tên tàu
ORIENTAL BRIGHT
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
01:30
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
7.6
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
YM CELEBRITY
Hoa tiêu
N.Thanh ; Giang
Mớn nước
10.1
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
07:30
Ghi chú
//1030
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
08:00
Ghi chú
// MP,//1100
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
URU BHUM
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.6
Chiều dài
195
GRT
24,955
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
N.Minh ; H.Thanh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
20:30
Ghi chú
Buộc phao chờ cầu
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
T.Hiền ; Quyết
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300, Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
TC MESSENGER
Hoa tiêu
N.Chiến ; N.Trường
Mớn nước
5.7
Chiều dài
146
GRT
9,549
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1730
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
XIN MING ZHOU 108
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
00:30
Ghi chú
//0200
Tàu lai
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
23:30
Ghi chú
//0200
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
T.Tùng
MSC CLEA
10.5
299
94,469
CM2 - P/s3
03:00
MP
MR-KS-AWA
2
Sơn
AS CARLOTTA
9.9
222
28,372
CM4 - P/s3
08:30
MP-VTX
A9-A10
3
Đăng
Duy
INTERASIA TRANSCEND
9.9
204
30,676
P/s3 - CM2
06:00
MT
MR-KS
4
Trung
P.Hưng
OOCL DAFFODIL
11.3
367
159,260
P/s3 - CM4
10:00
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF1
5
Duyệt
P.Cần
ZIM PEARL
13.5
272
74,693
CM4 - P/s3
01:30
MP
A9-A10
6
A.Tuấn
Duy
INTERASIA TRANSCEND
10.5
204
30,676
CM2 - P/s3
17:45
MT
MR-KS
7
N.Cường
Phú
CONTI CONTESSA
10.5
334
90,449
P/s3 - CM2
18:00
MT-VTX
MR-KS-AWA
Tên tàu
MSC CLEA
Hoa tiêu
Chương ; T.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
299
GRT
94,469
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.9
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
INTERASIA TRANSCEND
Hoa tiêu
Đăng ; Duy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
06:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
OOCL DAFFODIL
Hoa tiêu
Trung ; P.Hưng
Mớn nước
11.3
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
ZIM PEARL
Hoa tiêu
Duyệt ; P.Cần
Mớn nước
13.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
INTERASIA TRANSCEND
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Duy
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
17:45
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
CONTI CONTESSA
Hoa tiêu
N.Cường ; Phú
Mớn nước
10.5
Chiều dài
334
GRT
90,449
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
18:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
MILD CONCERTO
8.3
148
9,929
TCHP - H25
01:00
SR
08-SG96
2
Hồng
MAERSK VARNA
9.1
180
20,927
CL1 - P/s3
04:00
LT
A5-A6
3
P.Tuấn
MAERSK NUSSFJORD
8.1
172
25,805
BNPH1 - P/s3
07:00
LT
A3-A5
4
Đ.Chiến
WAN HAI 289
9.8
175
20,899
CL4 - P/s3
11:00
LT
A1-A6
5
Khái
Tín
SPIL NIRMALA
9
212
26,638
CL3 - P/s3
10:30
LT
A1-A5
6
K.Toàn
Diệu
EVER BRAVE
9.5
211
32,691
CL4-5 - P/s3
11:00
LT
A2-A6
7
Chính
SINOTRANS TIANJIN
7
144
9,930
BNPH1 - P/s3
13:30
LT
A3-08
8
Quân
Anh
SKY ORION
9.1
173
20,738
CL5 - P/s3
14:30
LT
A5-DT07
9
V.Tùng
M.Cường
MAERSK NASSJO
7.6
172
25,514
CL7 - P/s3
20:00
A1-A5
10
Kiên
ORIENTAL BRIGHT
8.9
162
13,596
CL1 - P/s3
17:30
LT
A3-08
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.3
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MAERSK NUSSFJORD
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.8
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Khái ; Tín
Mớn nước
9
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
EVER BRAVE
Hoa tiêu
K.Toàn ; Diệu
Mớn nước
9.5
Chiều dài
211
GRT
32,691
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
7
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
Quân ; Anh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
MAERSK NASSJO
Hoa tiêu
V.Tùng ; M.Cường
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
ORIENTAL BRIGHT
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.9
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
Hoàn
EVER OWN
10.5
195
27,025
BP6 - CL5
19:00
Cano DL, Shifting, ĐX
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
Đ.Long ; Hoàn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP6 - CL5
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL, Shifting, ĐX
Tàu lai