Kế hoạch tàu ngày 18/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.7
17:49
21:00
1.2
00:07
03:45
3.2
06:51
10:00
1.4
13:22
17:00
2.6
19:34
22:30
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
17:49
Cát Lái
21:00
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
00:07
Cát Lái
03:45
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
06:51
Cát Lái
10:00
Dòng chảy
Mực nước
1.4
Vũng Tàu
13:22
Cát Lái
17:00
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
19:34
Cát Lái
22:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 18/07/2025 03:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
MAERSK VERACRUZ
9.2
176
18,257
P/s3 - CL1
06:00
// 08.00
A1-A5
2
T.Tùng
M.Hùng
MILD JASMINE
10.2
172
18,166
P/s3 - CL4-5
07:00
// 08.00
A6-A9
3
Quân
MCC ANDALAS
8.1
148
9,954
P/s3 - CL4
06:00
// 08.00
A3-08
4
N.Dũng
M.Hải
DORIS OCEAN
10.9
216
27,915
P/s3 - BP7
05:30
// 08.30
A6-A9
5
Đức
OLYMPIA
9.8
172
17,907
P/s3 - CL7
05:00
// 08.30
A1-A5
6
P.Thùy
WAN HAI 285
10.2
175
20,924
P/s3 - BNPH1
16:00
// 10.00
A1-A5
7
Nhật
Vinh
WAN HAI 335
9.9
210
32,120
P/s3 - CL3
14:30
// 17.30
A6-A9
8
Tân
Diệu
KANWAY LUCKY
10
172
18,526
P/s3 - CL4-5
15:00
// 17.30
A1-A5
9
N.Tuấn
Quyền
TERATAKI
10.2
186
29,421
P/s3 - CL4
16:00
// 19.00 Y/c MT
A1-A5
10
K.Toàn
HEUNG A HOCHIMINH
10.2
172
17,791
P/s3 - CL7
16:30
// 19.30
A2-A6
11
H.Trường
ISEACO GENESIS
7.6
167
15,095
H25 - TCHP
18:00
// 20.30 Y/c MP
01-SG96
12
Thịnh
YM HORIZON
8.8
169
15,167
H25 - TCHP
19:30
// 22.00
01-SG96
13
Duyệt
KOTA NEBULA
10.1
180
20,902
P/s3 - CL1
20:00
// 23.00
A2-A3
Tên tàu
MAERSK VERACRUZ
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
176
GRT
18,257
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
06:00
Ghi chú
// 08.00
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
T.Tùng ; M.Hùng
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
07:00
Ghi chú
// 08.00
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
8.1
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
06:00
Ghi chú
// 08.00
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
DORIS OCEAN
Hoa tiêu
N.Dũng ; M.Hải
Mớn nước
10.9
Chiều dài
216
GRT
27,915
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
05:30
Ghi chú
// 08.30
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
05:00
Ghi chú
// 08.30
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.2
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
16:00
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
Nhật ; Vinh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
14:30
Ghi chú
// 17.30
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
Tân ; Diệu
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
15:00
Ghi chú
// 17.30
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Quyền
Mớn nước
10.2
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
16:00
Ghi chú
// 19.00 Y/c MT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
16:30
Ghi chú
// 19.30
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ISEACO GENESIS
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
7.6
Chiều dài
167
GRT
15,095
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
18:00
Ghi chú
// 20.30 Y/c MP
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
19:30
Ghi chú
// 22.00
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.1
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
20:00
Ghi chú
// 23.00
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
P.Hưng
WAN HAI A10
13.8
335
122,045
CM2 - P/s3
18:30
MP
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A10
Hoa tiêu
Phú ; P.Hưng
Mớn nước
13.8
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
STARSHIP URSA
9.3
173
20,920
CL4 - P/s3
09:00
A2-A3
2
N.Cường
STARSHIP JUPITER
9.8
197
27,997
CL4-5 - P/s3
10:00
A6-A9
3
Đ.Minh
ZHONG GU HUANG HAI
9
172
18,490
CL1 - P/s3
09:00
A2-DT07
4
Uy
TRANSIMEX SUN
6.8
147
12,559
TCHP - H25
10:00
01-SG96
5
Đ.Toản
Giang
NYK ISABEL
9.3
210
27,003
CL5 - P/s3
15:00
A6-A9
6
N.Chiến
Chính
EVER COMMAND
8.9
172
18,658
CL7 - P/s3
08:00
A1-A5
7
Kiên
M.Cường
DONGJIN CONFIDENT
9
172
18,340
BNPH1 - P/s3
18:00
A2-A3
8
N.Hiển
MCC ANDALAS
8.5
148
9,954
CL4 - P/s3
14:30
A3-08
9
A.Tuấn
Hoàn
WAN HAI 359
9.8
204
30,519
CL3 - P/s3
16:00
A6-A9
10
P.Tuấn
MILD JASMINE
9.8
172
18,166
CL4-5 - P/s3
16:00
A6-A9
11
V.Hải
OLYMPIA
10
172
17,907
CL7 - P/s3
19:30
A1-A5
12
V.Hoàng
MAERSK VERACRUZ
9.5
176
18,257
CL1 - P/s3
23:00
A1-A5
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.8
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
6.8
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Giang
Mớn nước
9.3
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
EVER COMMAND
Hoa tiêu
N.Chiến ; Chính
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Kiên ; M.Cường
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
8.5
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
WAN HAI 359
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Hoàn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MAERSK VERACRUZ
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
176
GRT
18,257
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
DONGJIN CONFIDENT
9.7
172
18,340
BP7 - BNPH1
02:00
ĐX
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
BP7 - BNPH1
P.O.B
02:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai