Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 18/07/2025 03:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
MAERSK VERACRUZ
9.2
176
18,257
P/s3 - CL1
06:00
// 08.00
A1-A5
2
T.Tùng
M.Hùng
MILD JASMINE
10.2
172
18,166
P/s3 - CL4-5
07:00
// 08.00
A6-A9
3
Quân
MCC ANDALAS
8.1
148
9,954
P/s3 - CL4
06:00
// 08.00
A3-08
4
N.Dũng
M.Hải
DORIS OCEAN
10.9
216
27,915
P/s3 - BP7
05:30
// 08.30
A6-A9
5
Đức
OLYMPIA
9.8
172
17,907
P/s3 - CL7
05:00
// 08.30
A1-A5
6
P.Thùy
WAN HAI 285
10.2
175
20,924
P/s3 - BNPH1
16:00
// 10.00
A1-A5
7
Nhật
Vinh
WAN HAI 335
9.9
210
32,120
P/s3 - CL3
14:30
// 17.30
A6-A9
8
Tân
Diệu
KANWAY LUCKY
10
172
18,526
P/s3 - CL4-5
15:00
// 17.30
A1-A5
9
N.Tuấn
Quyền
TERATAKI
10.2
186
29,421
P/s3 - CL4
16:00
// 19.00 Y/c MT
A1-A5
10
K.Toàn
HEUNG A HOCHIMINH
10.2
172
17,791
P/s3 - CL7
16:30
// 19.30
A2-A6
11
H.Trường
ISEACO GENESIS
7.6
167
15,095
H25 - TCHP
18:00
// 20.30 Y/c MP
01-SG96
12
Thịnh
YM HORIZON
8.8
169
15,167
H25 - TCHP
19:30
// 22.00
01-SG96
13
Duyệt
KOTA NEBULA
10.1
180
20,902
P/s3 - CL1
20:00
// 23.00
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
P.Hưng
WAN HAI A10
13.8
335
122,045
CM2 - P/s3
18:30
MP
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
STARSHIP URSA
9.3
173
20,920
CL4 - P/s3
09:00
A2-A3
2
N.Cường
STARSHIP JUPITER
9.8
197
27,997
CL4-5 - P/s3
10:00
A6-A9
3
Đ.Minh
ZHONG GU HUANG HAI
9
172
18,490
CL1 - P/s3
09:00
A2-DT07
4
Uy
TRANSIMEX SUN
6.8
147
12,559
TCHP - H25
10:00
01-SG96
5
Đ.Toản
Giang
NYK ISABEL
9.3
210
27,003
CL5 - P/s3
15:00
A6-A9
6
N.Chiến
Chính
EVER COMMAND
8.9
172
18,658
CL7 - P/s3
08:00
A1-A5
7
Kiên
M.Cường
DONGJIN CONFIDENT
9
172
18,340
BNPH1 - P/s3
18:00
A2-A3
8
N.Hiển
MCC ANDALAS
8.5
148
9,954
CL4 - P/s3
14:30
A3-08
9
A.Tuấn
Hoàn
WAN HAI 359
9.8
204
30,519
CL3 - P/s3
16:00
A6-A9
10
P.Tuấn
MILD JASMINE
9.8
172
18,166
CL4-5 - P/s3
16:00
A6-A9
11
V.Hải
OLYMPIA
10
172
17,907
CL7 - P/s3
19:30
A1-A5
12
V.Hoàng
MAERSK VERACRUZ
9.5
176
18,257
CL1 - P/s3
23:00
A1-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
DONGJIN CONFIDENT
9.7
172
18,340
BP7 - BNPH1
02:00
ĐX