Kế hoạch tàu ngày 16/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.4
22:49
02:45
3.3
05:55
09:15
1.9
11:33
15:00
2.9
16:33
19:45
0.8
23:27
03:15
3.3
06:23
09:30
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
22:49
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
05:55
Cát Lái
09:15
Dòng chảy
Mực nước
1.9
Vũng Tàu
11:33
Cát Lái
15:00
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
16:33
Cát Lái
19:45
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
23:27
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
06:23
Cát Lái
09:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 16/07/2025 21:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long
MTT SAISUNEE
8.2
159
13,059
H25 - TCHP
04:00
//
01-08
2
M.Hải
ARICA BRIDGE           
9.3
200
27,094
P/s3 - CL4
05:00
//0800
A1-A6
3
Tân
KMTC TOKYO
9.3
173
17,853
P/s3 - CL1
06:30
//1000
A2-A3
4
Đăng
EVER ORIGIN
10
195
27,025
P/s3 - CL5
10:00
//0800
A1-A6
5
T.Tùng
NUUK MAERSK
9.9
172
26,255
P/s3 - CL4-5
05:30
//0830
A2-A3
6
Kiên
INFERRO
8.7
172
19,035
P/s3 - BNPH1
05:00
//0800
A5-DT07
7
Anh
N.Trường
MILD CONCERTO
7.7
148
9,929
H25 - TCHP
06:00
//0830. Y/c MP
01-SG96
8
Vinh
SITC KANTO
9.7
172
17,119
P/s3 - BP7
17:00
Tăng cường dây
A3-A5
9
Quân
M.Hùng
YM CONSTANCY
9.5
210
32,720
P/s3 - BP7
13:00
Chờ cầu
A5-A6
10
P.Hưng
MAERSK NAMSOS
7.8
172
25,723
P/s3 - CL4
16:30
//2000
A5-08
11
N.Tuấn
EVER OATH
10.5
195
27,025
P/s3 - CL3
15:30
//1900
A1-A6
12
Phú
WAN HAI 291
10.2
175
20,899
P/s3 - CL7
16:00
//1800
A2-A3
13
Diệu
TD 55
2.5
53
299
P/s1 - TL CL7
15:00
//
08
14
Quyền
HAI TIAN LONG
5
98
3,609
P/s1 - BNPH1
22:00
//0100
A3-08
15
N.Dũng
N.Hiển
YM HARMONY
7.2
169
15,167
P/s3 - CL7
04:30
//0200 Y/c MT
A2-A3
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8.2
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
04:00
Ghi chú
//
Tàu lai
01-08
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.3
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
06:30
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER ORIGIN
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:00
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
NUUK MAERSK
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
05:30
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
Anh ; N.Trường
Mớn nước
7.7
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
06:00
Ghi chú
//0830. Y/c MP
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Quân ; M.Hùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
13:00
Ghi chú
Chờ cầu
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
16:30
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.2
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
2.5
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
15:00
Ghi chú
//
Tàu lai
08
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - BNPH1
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
N.Dũng ; N.Hiển
Mớn nước
7.2
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0200 Y/c MT
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
BIEN DONG NAVIGATOR
7
150
9,503
CM2 - F8
00:00
KS-AWA
2
Khái
WAN HAI 368
10.3
203
30,468
P/s3 - CM2
12:00
Y/c MT
KS-AWA
3
Trung
AS CARLOTTA
10
222
28,372
P/s3 - CM4
15:30
Y/c MP-VTX
A10-TC86
4
N.Cường
Đ.Toản
WAN HAI A06
12
336
123,104
CM3 - P/s3
16:00
MP
MR-KS-AWA
5
P.Thùy
N.Minh
HYUNDAI SHANGHAI
10.1
304
74,651
P/s3 - CM3
16:00
Y/c MP
MR-KS
6
K.Toàn
WAN HAI 368
11.5
203
30,468
CM2 - P/s3
22:30
MT
KS-AWA
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
7
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM2 - F8
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 368
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10.3
Chiều dài
203
GRT
30,468
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
12:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
15:30
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A10-TC86
Tên tàu
WAN HAI A06
Hoa tiêu
N.Cường ; Đ.Toản
Mớn nước
12
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HYUNDAI SHANGHAI
Hoa tiêu
P.Thùy ; N.Minh
Mớn nước
10.1
Chiều dài
304
GRT
74,651
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI 368
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
11.5
Chiều dài
203
GRT
30,468
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
CNC PUMA
8.1
186
31,999
CL3 - P/s3
02:30
LT Cano DL
A1-A6
2
P.Hưng
KMTC HAIPHONG
9.1
173
18,370
BP7 - P/s3
02:00
LT
A2-A5
3
A.Tuấn
WAN HAI 289
10.3
175
20,899
CL4 - P/s3
07:30
A2-A5
4
Uy
JOSCO SHINE
7.3
172
18,885
BNPH1 - P/s3
07:30
A5-DT07
5
P.Tuấn
LITTLE WARRIOR
7.6
172
18,848
CL1 - P/s3
10:00
A2-A3
6
V.Hoàng
Giang
MIYUNHE
8.1
183
16,738
CL5 - P/s3
09:00
A2-A3
7
H.Trường
WAN HAI 292
10.5
175
20,918
CL4-5 - P/s3
08:30
A1-A6
8
Thịnh
Hoàn
MACALLAN 1 + MOUTON
3
124
4,582
TCHP - H25
08:00
01-SG96
9
N.Hoàng
M.Cường
YM HARMONY
8.8
169
15,167
CL7 - P/s3
18:00
A3-A5
10
Duyệt
N.Hiển
NUUK MAERSK
8.8
172
26,255
CL4-5 - P/s3
18:00
A2-A3
11
Đức
Chính
ARICA BRIDGE           
9.3
200
27,094
CL4 - P/s3
19:00
Cano DL
A1-A6
12
N.Chiến
H.Thanh
KMTC LAEM CHABANG
8.6
173
18,318
CL3 - P/s3
19:00
A2-A5
13
Nhật
Duy
KMTC TOKYO
7.2
173
17,853
CL1 - P/s3
01:00
A2-A3
14
Diệu
GLORY 55
3
56
299
CL2 - H25
01:00
SR
08
15
Đ.Minh
TD 55
3
53
299
TL CL7 - H25
21:00
ĐX
08
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
8.1
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
LT Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KMTC HAIPHONG
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
18,370
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10.3
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
7.3
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
LITTLE WARRIOR
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Giang
Mớn nước
8.1
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MACALLAN 1 + MOUTON
Hoa tiêu
Thịnh ; Hoàn
Mớn nước
3
Chiều dài
124
GRT
4,582
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
N.Hoàng ; M.Cường
Mớn nước
8.8
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
NUUK MAERSK
Hoa tiêu
Duyệt ; N.Hiển
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
Đức ; Chính
Mớn nước
9.3
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KMTC LAEM CHABANG
Hoa tiêu
N.Chiến ; H.Thanh
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Nhật ; Duy
Mớn nước
7.2
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
GLORY 55
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
TL CL7 - H25
P.O.B
21:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
M.Hùng
YM CONSTANCY
9.5
210
32,720
BP7 - CL4-5
18:30
Cano DL, ĐX
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Quân ; M.Hùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
18:30
Ghi chú
Cano DL, ĐX
Tàu lai