Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 16/07/2025 21:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long
MTT SAISUNEE
8.2
159
13,059
H25 - TCHP
04:00
//
01-08
2
M.Hải
ARICA BRIDGE
9.3
200
27,094
P/s3 - CL4
05:00
//0800
A1-A6
3
Tân
KMTC TOKYO
9.3
173
17,853
P/s3 - CL1
06:30
//1000
A2-A3
4
Đăng
EVER ORIGIN
10
195
27,025
P/s3 - CL5
10:00
//0800
A1-A6
5
T.Tùng
NUUK MAERSK
9.9
172
26,255
P/s3 - CL4-5
05:30
//0830
A2-A3
6
Kiên
INFERRO
8.7
172
19,035
P/s3 - BNPH1
05:00
//0800
A5-DT07
7
Anh
N.Trường
MILD CONCERTO
7.7
148
9,929
H25 - TCHP
06:00
//0830. Y/c MP
01-SG96
8
Vinh
SITC KANTO
9.7
172
17,119
P/s3 - BP7
17:00
Tăng cường dây
A3-A5
9
Quân
M.Hùng
YM CONSTANCY
9.5
210
32,720
P/s3 - BP7
13:00
Chờ cầu
A5-A6
10
P.Hưng
MAERSK NAMSOS
7.8
172
25,723
P/s3 - CL4
16:30
//2000
A5-08
11
N.Tuấn
EVER OATH
10.5
195
27,025
P/s3 - CL3
15:30
//1900
A1-A6
12
Phú
WAN HAI 291
10.2
175
20,899
P/s3 - CL7
16:00
//1800
A2-A3
13
Diệu
TD 55
2.5
53
299
P/s1 - TL CL7
15:00
//
08
14
Quyền
HAI TIAN LONG
5
98
3,609
P/s1 - BNPH1
22:00
//0100
A3-08
15
N.Dũng
N.Hiển
YM HARMONY
7.2
169
15,167
P/s3 - CL7
04:30
//0200 Y/c MT
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
BIEN DONG NAVIGATOR
7
150
9,503
CM2 - F8
00:00
KS-AWA
2
Khái
WAN HAI 368
10.3
203
30,468
P/s3 - CM2
12:00
Y/c MT
KS-AWA
3
Trung
AS CARLOTTA
10
222
28,372
P/s3 - CM4
15:30
Y/c MP-VTX
A10-TC86
4
N.Cường
Đ.Toản
WAN HAI A06
12
336
123,104
CM3 - P/s3
16:00
MP
MR-KS-AWA
5
P.Thùy
N.Minh
HYUNDAI SHANGHAI
10.1
304
74,651
P/s3 - CM3
16:00
Y/c MP
MR-KS
6
K.Toàn
WAN HAI 368
11.5
203
30,468
CM2 - P/s3
22:30
MT
KS-AWA
Hoa tiêu
N.Cường ; Đ.Toản
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
CNC PUMA
8.1
186
31,999
CL3 - P/s3
02:30
LT Cano DL
A1-A6
2
P.Hưng
KMTC HAIPHONG
9.1
173
18,370
BP7 - P/s3
02:00
LT
A2-A5
3
A.Tuấn
WAN HAI 289
10.3
175
20,899
CL4 - P/s3
07:30
A2-A5
4
Uy
JOSCO SHINE
7.3
172
18,885
BNPH1 - P/s3
07:30
A5-DT07
5
P.Tuấn
LITTLE WARRIOR
7.6
172
18,848
CL1 - P/s3
10:00
A2-A3
6
V.Hoàng
Giang
MIYUNHE
8.1
183
16,738
CL5 - P/s3
09:00
A2-A3
7
H.Trường
WAN HAI 292
10.5
175
20,918
CL4-5 - P/s3
08:30
A1-A6
8
Thịnh
Hoàn
MACALLAN 1 + MOUTON
3
124
4,582
TCHP - H25
08:00
01-SG96
9
N.Hoàng
M.Cường
YM HARMONY
8.8
169
15,167
CL7 - P/s3
18:00
A3-A5
10
Duyệt
N.Hiển
NUUK MAERSK
8.8
172
26,255
CL4-5 - P/s3
18:00
A2-A3
11
Đức
Chính
ARICA BRIDGE
9.3
200
27,094
CL4 - P/s3
19:00
Cano DL
A1-A6
12
N.Chiến
H.Thanh
KMTC LAEM CHABANG
8.6
173
18,318
CL3 - P/s3
19:00
A2-A5
13
Nhật
Duy
KMTC TOKYO
7.2
173
17,853
CL1 - P/s3
01:00
A2-A3
14
Diệu
GLORY 55
3
56
299
CL2 - H25
01:00
SR
08
15
Đ.Minh
TD 55
3
53
299
TL CL7 - H25
21:00
ĐX
08
Hoa tiêu
N.Hoàng ; M.Cường
Hoa tiêu
N.Chiến ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
M.Hùng
YM CONSTANCY
9.5
210
32,720
BP7 - CL4-5
18:30
Cano DL, ĐX