Kế hoạch tàu ngày 15/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.2
22:12
02:15
3.3
05:26
08:45
2.1
10:47
14:00
3.1
15:35
18:45
0.4
22:49
02:45
3.3
05:55
09:15
Mực nước
0.2
Vũng Tàu
22:12
Cát Lái
02:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
05:26
Cát Lái
08:45
Dòng chảy
Mực nước
2.1
Vũng Tàu
10:47
Cát Lái
14:00
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
15:35
Cát Lái
18:45
Dòng chảy
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
22:49
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
05:55
Cát Lái
09:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 15/07/2025 20:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
CNC PUMA
10.5
186
31,999
P/s3 - CL3
04:00
//0700
A3-DT07
2
N.Minh
KMTC HAIPHONG
9
173
18,370
P/s3 - CL5
04:00
A2-A6
3
Giang
GLORY 55
3
56
299
P/s1 - CL2
04:00
A5
4
P.Hưng
WAN HAI 289
10.4
175
20,899
P/s3 - CL4
04:30
//0730
A2-A6
5
Uy
JOSCO SHINE
9.6
172
18,885
P/s3 - BNPH1
08:00
//0730
A3-DT07
6
A.Tuấn
OPTIMA
6.8
146
9,963
H25 - TCHP
05:00
01-SG96
7
Hoàn
KR CELEBES
6.7
131
7,683
P/s3 - TCHP
06:00
Y/c NL
01-SG96
8
H.Trường
Duy
WAN HAI 292
10.5
175
20,918
P/s3 - CL4-5
10:30
//1330
A1-A5
9
P.Tuấn
HAIAN ALFA
9.8
172
18,852
P/s3 - CL7
09:00
//1000
A3-A6
10
V.Hoàng
LITTLE WARRIOR
9.8
172
18,848
P/s3 - CL1
09:00
//1200
A2-DT07
11
Thịnh
MIYUNHE
10.1
183
16,738
P/s3 - CL5
15:00
//1800
A1-A3
12
N.Hoàng
M.Cường
KMTC LAEM CHABANG
8
173
18,318
P/s3 - CL3
23:00
//0100
A2-A5
13
B.Long
N.Hiển
YM HARMONY
7.2
169
15,167
P/s3 - CL7
04:30
//0200 Y/c MT
A1-A6
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
KMTC HAIPHONG
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
18,370
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
GLORY 55
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A5
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0730
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
08:00
Ghi chú
//0730
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
6.8
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
KR CELEBES
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
6.7
Chiều dài
131
GRT
7,683
Cầu bến
P/s3 - TCHP
P.O.B
06:00
Ghi chú
Y/c NL
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
H.Trường ; Duy
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HAIAN ALFA
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
LITTLE WARRIOR
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.1
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC LAEM CHABANG
Hoa tiêu
N.Hoàng ; M.Cường
Mớn nước
8
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
B.Long ; N.Hiển
Mớn nước
7.2
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0200 Y/c MT
Tàu lai
A1-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
HAIAN ROSE
8.7
172
17,515
CM2 - P/s3
10:00
MT
MR-KS
2
M.Cường
MANTA 8
2
57
399
P/s1 - TCCT
09:30
2 lai gỗ
3
N.Dũng
M.Hải
CAUTIN
14
300
93,685
CM3 - P/s3
15:30
MP-VTX
MR-KS-AWA
4
Kiên
BIEN DONG NAVIGATOR
7.3
150
9,503
P/s3 - CM2
15:30
MR-KS
5
Quân
Đăng
WAN HAI A06
10.4
336
123,104
P/s3 - CM3
21:00
Y/c MP
MR-KS-AWA
6
Phú
N.Cường
ZIM AMBER
12.5
272
74,693
P/s3 - CM4
22:00
Y/c MP
A10-TC86
7
M.Hùng
MANTA 8
3.5
57
399
TCCT - P/s1
23:00
2 lai gỗ
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
MANTA 8
Hoa tiêu
M.Cường
Mớn nước
2
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
CAUTIN
Hoa tiêu
N.Dũng ; M.Hải
Mớn nước
14
Chiều dài
300
GRT
93,685
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
7.3
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A06
Hoa tiêu
Quân ; Đăng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM AMBER
Hoa tiêu
Phú ; N.Cường
Mớn nước
12.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
22:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
A10-TC86
Tên tàu
MANTA 8
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
3.5
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
TCCT - P/s1
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
STARSHIP PEGASUS
7.9
173
20,920
CL7 - P/s3
01:00
A6-08
2
N.Hoàng
KMTC DALIAN
10.2
196
27,997
CL5 - P/s3
07:00
A1-A5
3
B.Long
SAWASDEE DENEB
8.9
172
18,072
CL3 - P/s3
07:00
A3-A6
4
Khái
SAWASDEE SPICA
9.4
172
17,500
CL1 - P/s3
09:30
A1-A3
5
P.Thùy
SITC KEELUNG
9.3
172
17,119
TCHP - H25
07:00
01-SG96
6
K.Toàn
N.Hiển
YM CELEBRITY
9.7
210
32,720
CL4 - P/s3
07:30
A2-A6
7
Vinh
ANBIEN SKY
7.8
172
18,852
BNPH1 - P/s3
10:00
A1-A3
8
Trung
HMM MANILA
9.9
195
24,181
BP7 - P/s3
08:00
A1-A5
9
Tân
KMTC BANGKOK
7.9
173
18,318
CL7 - P/s3
11:30
A2-A3
10
Quyền
KR CELEBES
6.6
131
7,683
TCHP - H25
14:00
01-08
11
T.Tùng
N.Trường
OPTIMA
7.8
146
9,963
TCHP - H25
15:00
01-08
12
Diệu
GLORY 55
3
56
299
CL2 - P/s2
01:00
08
13
N.Tuấn
Anh
SPIL NIRMALA
10.2
212
26,638
BP7 - P/s3
16:00
ĐX
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
7.9
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
10.2
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
YM CELEBRITY
Hoa tiêu
K.Toàn ; N.Hiển
Mớn nước
9.7
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ANBIEN SKY
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HMM MANILA
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.9
Chiều dài
195
GRT
24,181
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
7.9
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KR CELEBES
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
6.6
Chiều dài
131
GRT
7,683
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
01-08
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
T.Tùng ; N.Trường
Mớn nước
7.8
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
01-08
Tên tàu
GLORY 55
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
299
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Anh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
Anh
SPIL NIRMALA
10.2
212
26,638
CL4-5 - BP7
14:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
2
Đ.Minh
H.Thanh
KMTC HAIPHONG
9.1
173
18,370
CL5 - BP7
19:00
Tăng cường dây
A2-A6
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Anh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
14:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC HAIPHONG
Hoa tiêu
Đ.Minh ; H.Thanh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
18,370
Cầu bến
CL5 - BP7
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A6