Kế hoạch tàu ngày 14/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0
21:35
01:30
3.4
04:57
08:15
2.3
10:05
13:30
3.3
14:46
18:00
0.2
22:12
02:15
3.3
05:26
08:45
Mực nước
0
Vũng Tàu
21:35
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
04:57
Cát Lái
08:15
Dòng chảy
Mực nước
2.3
Vũng Tàu
10:05
Cát Lái
13:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
14:46
Cát Lái
18:00
Dòng chảy
Mực nước
0.2
Vũng Tàu
22:12
Cát Lái
02:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
05:26
Cát Lái
08:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 14/07/2025 16:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
HMM MANILA
10.6
195
24,181
P/s3 - CL4-5
03:30
// 06.30
A1-A5
2
K.Toàn
KMTC DALIAN
10.5
196
27,997
P/s3 - CL5
04:00
// 07.00
A1-A5
3
N.Hoàng
SAWASDEE DENEB
9.9
172
18,072
P/s3 - CL3
08:00
// 07.00
A2-A3
4
Vinh
SAWASDEE ATLANTIC
9.5
172
18,051
P/s3 - CL1
04:00
// 07.00
A6-08
5
B.Long
Diệu
ANBIEN SKY
9.2
172
18,852
P/s3 - BNPH1
08:30
// 04.30
A6-DT07
6
Đ.Long
STARSHIP PEGASUS
9.4
173
20,920
P/s3 - CL7
05:00
// 08.00
A2-A3
7
Tân
N.Trường
SITC KEELUNG
8.5
172
17,119
H25 - TCHP2
05:00
// 07.30 SR
01-SG96
8
P.Thùy
Trung
YM CELEBRITY
9.9
210
32,720
P/s3 - CL4
12:00
// 11.00
A5-A6
9
P.Hải
Quyền
SPIL NIRMALA
10.2
212
26,638
P/s3 - CL4-5
14:30
// 15.30
A1-A5
10
V.Dũng
Anh
SAWASDEE SPICA
9.5
172
17,500
P/s3 - CL1
15:00
// 17.30
A2-A3
11
Đ.Minh
H.Thanh
KMTC BANGKOK
7.9
173
18,318
P/s3 - CL7
22:00
// 00.30
Tên tàu
HMM MANILA
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.6
Chiều dài
195
GRT
24,181
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 06.30
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
04:00
Ghi chú
// 07.00
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 07.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SAWASDEE ATLANTIC
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
04:00
Ghi chú
// 07.00
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
ANBIEN SKY
Hoa tiêu
B.Long ; Diệu
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
08:30
Ghi chú
// 04.30
Tàu lai
A6-DT07
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
05:00
Ghi chú
// 08.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
Tân ; N.Trường
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
H25 - TCHP2
P.O.B
05:00
Ghi chú
// 07.30 SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
YM CELEBRITY
Hoa tiêu
P.Thùy ; Trung
Mớn nước
9.9
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
12:00
Ghi chú
// 11.00
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
P.Hải ; Quyền
Mớn nước
10.2
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
14:30
Ghi chú
// 15.30
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
V.Dũng ; Anh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
15:00
Ghi chú
// 17.30
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Đ.Minh ; H.Thanh
Mớn nước
7.9
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
22:00
Ghi chú
// 00.30
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
N.Minh
SEASPAN RAPTOR
11.3
330
113,828
CM2 - P/s3
06:00
MP; VTX
MR-KS-AWA
2
Khái
X - PRESS KAILASH
10
222
28,100
CM4 - P/s3
09:00
MP; VTX
A10-TC86
3
P.Hưng
A.Tuấn
ONE MANCHESTER
13.8
366
151,672
CM3 - P/s3
15:00
MT; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
4
Duyệt
P.Tuấn
CAUTIN
13.4
300
93,685
P/s3 - CM3
15:00
Y/c MP, VTX
MR-KS-AWA
5
Uy
HAIAN ROSE
8.2
172
17,515
P/s3 - CM2
21:30
Y/c MT
MR-KS
Tên tàu
SEASPAN RAPTOR
Hoa tiêu
Đ.Toản ; N.Minh
Mớn nước
11.3
Chiều dài
330
GRT
113,828
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
X - PRESS KAILASH
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10
Chiều dài
222
GRT
28,100
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
A10-TC86
Tên tàu
ONE MANCHESTER
Hoa tiêu
P.Hưng ; A.Tuấn
Mớn nước
13.8
Chiều dài
366
GRT
151,672
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
MT; Po+3NM; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
CAUTIN
Hoa tiêu
Duyệt ; P.Tuấn
Mớn nước
13.4
Chiều dài
300
GRT
93,685
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Y/c MP, VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
21:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
Quyết
NICOLINE MAERSK
8.9
199
27,733
CL5 - P/s3
06:30
A1-A6
2
Phú
Giang
MAERSK JIANGYIN
9.5
222
28,007
CL4-5 - P/s3
06:30
A1-A5
3
V.Hoàng
NORD SERAPHINA
7.7
172
18,508
BNPH1 - P/s3
06:30
A3-DT07
4
Thịnh
SITC LIAONING
9
172
17,119
CL7 - P/s3
08:00
A2-A6
5
N.Dũng
WAN HAI 296
10.1
175
20,918
CL1 - P/s3
07:00
A2-A6
6
Kiên
INCRES
9
172
19,035
CL3 - P/s3
11:30
A5-08
7
H.Trường
POS SINGAPORE
8.2
172
17,846
TCHP2 - H25
07:00
SR
01-SG96
8
N.Cường
Duy
MERATUS JAYAGIRI
8.2
200
25,535
CL4 - P/s3
11:30
A1-A6
9
Đăng
Hoàn
SAWASDEE ATLANTIC
8.6
172
18,051
CL1 - P/s3
18:00
A2-A3
Tên tàu
NICOLINE MAERSK
Hoa tiêu
M.Hải ; Quyết
Mớn nước
8.9
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Phú ; Giang
Mớn nước
9.5
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
NORD SERAPHINA
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
7.7
Chiều dài
172
GRT
18,508
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
SITC LIAONING
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
MERATUS JAYAGIRI
Hoa tiêu
N.Cường ; Duy
Mớn nước
8.2
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SAWASDEE ATLANTIC
Hoa tiêu
Đăng ; Hoàn
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
V.Tùng
HMM MANILA
9.9
195
24,181
CL4-5 - BP7
18:00
Cano DL
A1-A5
Tên tàu
HMM MANILA
Hoa tiêu
T.Tùng ; V.Tùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
195
GRT
24,181
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5