Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 14/07/2025 16:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
HMM MANILA
10.6
195
24,181
P/s3 - CL4-5
03:30
// 06.30
A1-A5
2
K.Toàn
KMTC DALIAN
10.5
196
27,997
P/s3 - CL5
04:00
// 07.00
A1-A5
3
N.Hoàng
SAWASDEE DENEB
9.9
172
18,072
P/s3 - CL3
08:00
// 07.00
A2-A3
4
Vinh
SAWASDEE ATLANTIC
9.5
172
18,051
P/s3 - CL1
04:00
// 07.00
A6-08
5
B.Long
Diệu
ANBIEN SKY
9.2
172
18,852
P/s3 - BNPH1
08:30
// 04.30
A6-DT07
6
Đ.Long
STARSHIP PEGASUS
9.4
173
20,920
P/s3 - CL7
05:00
// 08.00
A2-A3
7
Tân
N.Trường
SITC KEELUNG
8.5
172
17,119
H25 - TCHP2
05:00
// 07.30 SR
01-SG96
8
P.Thùy
Trung
YM CELEBRITY
9.9
210
32,720
P/s3 - CL4
12:00
// 11.00
A5-A6
9
P.Hải
Quyền
SPIL NIRMALA
10.2
212
26,638
P/s3 - CL4-5
14:30
// 15.30
A1-A5
10
V.Dũng
Anh
SAWASDEE SPICA
9.5
172
17,500
P/s3 - CL1
15:00
// 17.30
A2-A3
11
Đ.Minh
H.Thanh
KMTC BANGKOK
7.9
173
18,318
P/s3 - CL7
22:00
// 00.30
Hoa tiêu
Đ.Minh ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
N.Minh
SEASPAN RAPTOR
11.3
330
113,828
CM2 - P/s3
06:00
MP; VTX
MR-KS-AWA
2
Khái
X - PRESS KAILASH
10
222
28,100
CM4 - P/s3
09:00
MP; VTX
A10-TC86
3
P.Hưng
A.Tuấn
ONE MANCHESTER
13.8
366
151,672
CM3 - P/s3
15:00
MT; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
4
Duyệt
P.Tuấn
CAUTIN
13.4
300
93,685
P/s3 - CM3
15:00
Y/c MP, VTX
MR-KS-AWA
5
Uy
HAIAN ROSE
8.2
172
17,515
P/s3 - CM2
21:30
Y/c MT
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
Quyết
NICOLINE MAERSK
8.9
199
27,733
CL5 - P/s3
06:30
A1-A6
2
Phú
Giang
MAERSK JIANGYIN
9.5
222
28,007
CL4-5 - P/s3
06:30
A1-A5
3
V.Hoàng
NORD SERAPHINA
7.7
172
18,508
BNPH1 - P/s3
06:30
A3-DT07
4
Thịnh
SITC LIAONING
9
172
17,119
CL7 - P/s3
08:00
A2-A6
5
N.Dũng
WAN HAI 296
10.1
175
20,918
CL1 - P/s3
07:00
A2-A6
6
Kiên
INCRES
9
172
19,035
CL3 - P/s3
11:30
A5-08
7
H.Trường
POS SINGAPORE
8.2
172
17,846
TCHP2 - H25
07:00
SR
01-SG96
8
N.Cường
Duy
MERATUS JAYAGIRI
8.2
200
25,535
CL4 - P/s3
11:30
A1-A6
9
Đăng
Hoàn
SAWASDEE ATLANTIC
8.6
172
18,051
CL1 - P/s3
18:00
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
V.Tùng
HMM MANILA
9.9
195
24,181
CL4-5 - BP7
18:00
Cano DL
A1-A5