Kế hoạch tàu ngày 17/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.8
23:27
03:15
3.3
06:23
09:30
1.7
12:24
16:00
2.7
17:49
21:00
1.2
00:07
03:45
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
23:27
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
06:23
Cát Lái
09:30
Dòng chảy
Mực nước
1.7
Vũng Tàu
12:24
Cát Lái
16:00
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
17:49
Cát Lái
21:00
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
00:07
Cát Lái
03:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 17/07/2025 18:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Uy
ASL QINGDAO
9.9
172
18,724
P/s3 - BNPH1
04:30
//0730
A2-A3
2
K.Toàn
JIN JI YUAN
8.5
190
25,700
P/s3 - CL5
07:30
//0800
A1-A5
3
P.Thùy
EVER OBEY
9.6
195
27,025
P/s3 - CL3
05:30
//0830
A6-A9
4
Trung
PANCON CHAMPION
8.6
173
18,606
P/s3 - CL4
07:30
//0900
A2-A3
5
N.Chiến
Giang
ZHONG GU HUANG HAI
8.9
172
18,490
P/s3 - CL1
13:00
//0900
A1-A5
6
Đ.Minh
EVER COMMAND
9.4
172
18,658
P/s3 - CL7
11:00
//
A1-A5
7
N.Cường
STARSHIP JUPITER
9.3
197
27,997
P/s3 - CL4-5
12:00
//1500
A1-A5
8
A.Tuấn
M.Cường
NYK ISABEL
10
210
27,003
P/s3 - CL5
17:30
Cano DL
A6-A9
9
P.Tuấn
Chính
STARSHIP URSA
8.6
173
20,920
P/s3 - CL4
17:30
//1830
A1-A5
10
Đ.Toản
Hoàn
WAN HAI 359
10.3
204
30,519
P/s3 - CL3
17:00
//2000
A6-A9
11
Kiên
H.Thanh
DONGJIN CONFIDENT
9.7
172
18,340
P/s3 - BP7
18:00
Tăng cường dây
A2-A3
12
N.Hiển
TRANSIMEX SUN
8
147
12,559
H25 - TCHP
16:00
Y/c MP
01-SG96
Tên tàu
ASL QINGDAO
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0730
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
07:30
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
EVER OBEY
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
05:30
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
07:30
Ghi chú
//0900
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
N.Chiến ; Giang
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
13:00
Ghi chú
//0900
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
EVER COMMAND
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
11:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
A.Tuấn ; M.Cường
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
17:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Chính
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
17:30
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 359
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Hoàn
Mớn nước
10.3
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
17:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Kiên ; H.Thanh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
8
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
16:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
01-SG96
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
AS CARLOTTA
11
222
28,372
CM4 - P/s3
05:30
MP-VTX
A10-TC86
2
A.Tuấn
P.Tuấn
COSCO SHIPPING DENALI
11
366
154,300
P/s3 - CM4
06:00
Y/c MP-VTX
A10-TC86-ST2
3
H.Trường
Thịnh
ZIM AMBER
12.5
272
74,693
CM4 - P/s3
06:00
MP
A10-TC86
4
Duyệt
Đức
HYUNDAI SHANGHAI
9
304
74,651
CM3 - P/s3
08:00
MP
MR-KS
5
V.Hoàng
IRENES RAINBOW
9.6
186
30,221
P/s3 - CM3
13:00
Y/c MT
KS-AWA
6
Nhật
N.Dũng
WAN HAI A10
13.4
335
122,045
P/s3 - CM2
16:00
Y/c MP
MR-KS-AWA
7
H.Trường
IRENES RAINBOW
10.5
186
30,221
CM3 - P/s3
19:30
MT
KS-AWA
8
Thịnh
Duyệt
ONE FOCUS
12.6
366
154,724
P/s3 - CM3
21:30
Y/c MP-VTX
MR-KS-AWA
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
11
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-TC86
Tên tàu
COSCO SHIPPING DENALI
Hoa tiêu
A.Tuấn ; P.Tuấn
Mớn nước
11
Chiều dài
366
GRT
154,300
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
06:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A10-TC86-ST2
Tên tàu
ZIM AMBER
Hoa tiêu
H.Trường ; Thịnh
Mớn nước
12.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-TC86
Tên tàu
HYUNDAI SHANGHAI
Hoa tiêu
Duyệt ; Đức
Mớn nước
9
Chiều dài
304
GRT
74,651
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
IRENES RAINBOW
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
186
GRT
30,221
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A10
Hoa tiêu
Nhật ; N.Dũng
Mớn nước
13.4
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
16:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
IRENES RAINBOW
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
30,221
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
ONE FOCUS
Hoa tiêu
Thịnh ; Duyệt
Mớn nước
12.6
Chiều dài
366
GRT
154,724
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
INFERRO
8.5
172
19,035
BNPH1 - P/s3
01:00
A1-A5
2
Đăng
MTT SAISUNEE
7
159
13,059
TCHP - H25
10:30
01-SG96
3
T.Tùng
MILD CONCERTO
8
148
9,929
TCHP - H25
05:00
01-SG96
4
M.Hùng
N.Trường
HAI TIAN LONG
5
98
3,609
BNPH1 - H25
07:30
A3-08
5
N.Tuấn
EVER ORIGIN
9
195
27,025
CL5 - P/s3
10:30
A6-A9
6
Hồng
Diệu
WAN HAI 291
9.8
175
20,899
CL7 - P/s3
08:30
A1-A5
7
Phú
MAERSK NAMSOS
6.7
172
25,723
CL4 - P/s3
11:00
A2-A3
8
Vinh
Duy
SITC KANTO
8.6
172
17,119
CL1 - P/s3
16:00
A6-DT07
9
Quân
Quyền
YM CONSTANCY
8.5
210
32,720
CL4-5 - P/s3
14:00
A6-A9
10
P.Hưng
JIN JI YUAN
6.6
190
25,700
CL5 - P/s3
21:00
A1-A5
11
Tân
PANCON CHAMPION
8.8
173
18,606
CL4 - P/s3
20:30
A2-A3
12
P.Thùy
EVER OBEY
9.1
195
27,025
CL3 - P/s3
20:00
A6-A9
13
K.Toàn
ASL QINGDAO
8.2
172
18,724
BNPH1 - P/s3
23:00
A2-A3
14
Nhật
KMTC TOKYO
7.2
173
17,853
CL1 - P/s3
01:00
A2-A3
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
7
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
M.Hùng ; N.Trường
Mớn nước
5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
BNPH1 - H25
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
EVER ORIGIN
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
Hồng ; Diệu
Mớn nước
9.8
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
6.7
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
Vinh ; Duy
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-DT07
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Quân ; Quyền
Mớn nước
8.5
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
6.6
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.8
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER OBEY
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.1
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
ASL QINGDAO
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
7.2
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
SITC KANTO
7.7
172
17,119
BP7 - CL1
02:00
Shifting, ĐX
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
7.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
BP7 - CL1
P.O.B
02:00
Ghi chú
Shifting, ĐX
Tàu lai