Kế hoạch tàu ngày 17/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.3
23:08
03:00
3.3
06:56
10:00
2.4
11:59
15:15
2.9
16:08
19:15
0.6
23:51
03:45
3.2
07:33
10:45
Mực nước
0.3
Vũng Tàu
23:08
Cát Lái
03:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
06:56
Cát Lái
10:00
Dòng chảy
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
11:59
Cát Lái
15:15
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
16:08
Cát Lái
19:15
Dòng chảy
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
23:51
Cát Lái
03:45
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
07:33
Cát Lái
10:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 17/06/2025 20:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
SITC KANTO
9.6
172
17,119
P/s3 - CL3
05:00
A2-A3
2
T.Tùng
BAHARI 6
2
55
646
P/s1 - CL2
05:00
08
3
Th.Hùng
WAN HAI 296
10.5
175
20,918
P/s3 - CL5
05:30
//0830
A1-A6
4
Chính
K-PACIFIC
9.1
135
9,962
H25 - TCHP
06:00
Y/c MP, SR
PM2-CSG96
5
H.Trường
H.Thanh
PEGASUS PROTO
9.05
172
18,354
P/s3 - CL1
11:00
//1400
A3-08
6
Đ.Long
MIYUNHE
9.7
183
16,738
P/s3 - BNPH1
11:30
//
A2-A3
7
M.Hải
WAN HAI 362
10.3
204
30,519
P/s3 - CL4
11:00
//1400
A1-A6
8
A.Tuấn
ZHONG GU YING KOU
10
180
28,554
P/s3 - BP7
13:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A2
9
Thịnh
PANCON BRIDGE
9.4
172
18,040
P/s3 - BP6
15:00
Tăng cường dây
A2-DT07
10
Đ.Minh
SAWASDEE DENEB
10
172
18,072
P/s3 - CL3
16:00
//1900
A1-A6
11
M.Hùng
KKD 5
2.8
57
398
P/s1 - CL2
22:30
//0200
12
Uy
Anh
OLIVIA
7.3
172
17,769
P/s3 - CL1
00:00
//0130
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
2
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
05:30
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
K-PACIFIC
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
9.1
Chiều dài
135
GRT
9,962
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
06:00
Ghi chú
Y/c MP, SR
Tàu lai
PM2-CSG96
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
H.Trường ; H.Thanh
Mớn nước
9.05
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.7
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
11:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 362
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
10.3
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
ZHONG GU YING KOU
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10
Chiều dài
180
GRT
28,554
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
13:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
2.8
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
22:30
Ghi chú
//0200
Tàu lai
Tên tàu
OLIVIA
Hoa tiêu
Uy ; Anh
Mớn nước
7.3
Chiều dài
172
GRT
17,769
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0130
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
Nghị
ACX PEARL
10.5
223
29,060
CM4 - P/s3
06:00
MT-VTX
A9-A10
2
P.Tuấn
Phú
CSCL SUMMER
11
335
116,603
P/s3 - CM4
06:00
Y/c MP-VTX
A9-A10-SF1
3
Nhật
Duy
IRENES RAINBOW
9.9
186
30,221
P/s3 - CM2
11:00
Y/c MP
MR-KS
4
N.Cường
M.Tùng
WAN HAI A09
14
335
122,045
CM3 - P/s3
11:30
MP
MR-KS-AWA
5
V.Hoàng
Duy
IRENES RAINBOW
10.5
186
30,221
CM2 - P/s3
17:00
MP
MR-KS
6
Vinh
MANTA 8
4.2
57
399
P/s1 - CM1
16:00
ĐX
2 lai gỗ
Tên tàu
ACX PEARL
Hoa tiêu
Chương ; Nghị
Mớn nước
10.5
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
CSCL SUMMER
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Phú
Mớn nước
11
Chiều dài
335
GRT
116,603
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
06:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
IRENES RAINBOW
Hoa tiêu
Nhật ; Duy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
186
GRT
30,221
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
11:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A09
Hoa tiêu
N.Cường ; M.Tùng
Mớn nước
14
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
IRENES RAINBOW
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Duy
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
30,221
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
MANTA 8
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
4.2
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
P/s1 - CM1
P.O.B
16:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
2 lai gỗ
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hải
KMTC GWANGYANG
9.1
173
17,933
CL4-5 - P/s3
03:00
LT
A2-DT07
2
P.Thành
WAN HAI 292
8.7
175
20,918
CL4 - P/s3
02:30
LT
A1-A6
3
Đ.Toản
N.Hiển
INFERRO
8.8
172
19,035
BNPH1 - P/s3
01:30
LT
A1-DT07
4
Đức

CMA CGM VISBY
9.1
205
32,245
CL3 - P/s3
04:00
LT
A1-A6
5
Hồng
Quyết
EVER OMNI
8.2
195
27,025
CL5 - P/s3
08:30
LT
A1-A6
6
N.Dũng
G.DRAGON
8.8
172
18,680
CL1 - P/s3
14:00
LT
A3-08
7
N.Tuấn
N.Trường
POS SINGAPORE
8.6
172
17,846
BNPH1 - P/s3
11:00
LT
A2-08
8
P.Cần
SAWASDEE SIRIUS
8.9
173
18,051
CL4 - P/s3
13:30
LT
A1-A6
9
Tân
SITC KANTO
8.8
172
17,119
CL3 - P/s3
19:00
A3-08
10
Quyền
K-PACIFIC
7.5
135
9,962
TCHP - H25
20:30
SR
PM2-CSG96
11
Tín
BAHARI 6
3
55
646
CL2 - P/s2
02:00
08
12
Uy
YM HARMONY
8.7
169
15,167
CL1 - P/s3
01:00
LT
A3-A6
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
8.7
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
Đ.Toản ; N.Hiển
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
CMA CGM VISBY
Hoa tiêu
Đức ; Hà
Mớn nước
9.1
Chiều dài
205
GRT
32,245
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Hồng ; Quyết
Mớn nước
8.2
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
N.Tuấn ; N.Trường
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8.9
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
K-PACIFIC
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
7.5
Chiều dài
135
GRT
9,962
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
20:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
PM2-CSG96
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
WAN HAI 317
10.2
213
27,800
BP7 - CL4-5
03:00
A1-A6
2
Trung
POS SINGAPORE
9.8
172
17,846
BP6 - BNPH1
02:00
A2-08
3
Đăng
Kiên
WAN HAI 317
9.9
213
27,800
CL4-5 - BP6
02:30
Cano DL
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.2
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BP6 - BNPH1
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
Đăng ; Kiên
Mớn nước
9.9
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
CL4-5 - BP6
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6