Kế hoạch tàu ngày 06/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.5
23:09
02:15
2.3
03:02
06:45
3
09:17
12:15
1
16:58
20:45
2.7
00:27
03:30
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
23:09
Cát Lái
02:15
Dòng chảy
Mực nước
2.3
Vũng Tàu
03:02
Cát Lái
06:45
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
09:17
Cát Lái
12:15
Dòng chảy
Mực nước
1
Vũng Tàu
16:58
Cát Lái
20:45
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
00:27
Cát Lái
03:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 06/07/2025 20:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
SINAR SUNDA
9.9
172
20,441
P/s3 - BP7
09:30
Tăng cường dây
A2-A5
2
A.Tuấn
N.Cường
MAERSK JIANGYIN
8.9
222
28,007
P/s3 - CL4-5
09:00
// 12.30
A1-A6
3
Hồng
INDURO
9.8
172
19,035
P/s3 - BNPH1
09:00
// 12.00
A2-01
4
P.Hưng
MAERSK NUSSFJORD
7.5
172
25,805
P/s3 - CL7
15:30
// 18.30
A1-A5
5
N.Chiến
Anh
KMTC BANGKOK
9.4
173
18,318
P/s3 - CL3
21:30
// 21.00
A1-A5
6
Đảo
SITC XINGDE
7.4
172
18,820
P/s3 - CL1
18:00
// 21.00
A2-A3
7
N.Minh
Diệu
EVER OCEAN
8.5
195
29,116
P/s3 - CL5
22:00
// 01.00Cano DL
A1-A6
8
Khái
SITC CHENMING
9.2
186
29,232
P/s3 - CL5
00:30
A1-A5
Tên tàu
SINAR SUNDA
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
20,441
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
A.Tuấn ; N.Cường
Mớn nước
8.9
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
09:00
Ghi chú
// 12.30
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
INDURO
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
09:00
Ghi chú
// 12.00
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
MAERSK NUSSFJORD
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
15:30
Ghi chú
// 18.30
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
N.Chiến ; Anh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
21:30
Ghi chú
// 21.00
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
7.4
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:00
Ghi chú
// 21.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER OCEAN
Hoa tiêu
N.Minh ; Diệu
Mớn nước
8.5
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
22:00
Ghi chú
// 01.00Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SITC CHENMING
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.2
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
Th.Hùng
SEASPAN BRAVO
12.5
337
113,042
CM2 - P/s3
10:00
MP; VTX
MR-KS-AWA
2
Trung
P.Tuấn
OOCL IRIS
12.5
367
159,260
P/s3 - CM4
08:30
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF1
3
Nhật
N.Dũng
ONE MADRID
12.5
366
152,068
P/s3 - CM2
23:00
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
4
Thịnh
Chương
YM TROPHY
12.5
334
118,524
CM3 - P/s3
23:00
MT
MR-KS-AWA
Tên tàu
SEASPAN BRAVO
Hoa tiêu
N.Dũng ; Th.Hùng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
337
GRT
113,042
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL IRIS
Hoa tiêu
Trung ; P.Tuấn
Mớn nước
12.5
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
08:30
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
ONE MADRID
Hoa tiêu
Nhật ; N.Dũng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
366
GRT
152,068
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
23:00
Ghi chú
MP-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
YM TROPHY
Hoa tiêu
Thịnh ; Chương
Mớn nước
12.5
Chiều dài
334
GRT
118,524
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chính
CUL HUANGPU
6.5
144
8,306
BNPH1 - P/s3
21:30
A3-01
2
Duyệt
MAERSK DHAKA
9
186
33,700
CL5 - P/s3
03:30
A1-A6
3
M.Hùng
SINOTRANS TIANJIN
7.5
144
9,930
CL7 - P/s3
00:00
A2-01
4
V.Tùng
POS BANGKOK
8.2
172
18,085
BNPH1 - P/s3
11:00
A3-A5
5

SKY SUNSHINE
8
172
17,853
CL4-5 - P/s3
10:00
A3-A6
6
T.Tùng
N.Trường
EVER CLEAR
9
172
18,658
CL7 - P/s3
12:00
A3-A6
7
N.Tuấn
CNC CHEETAH
8.6
186
31,999
CL3 - P/s3
01:00
Cano DL
A1-A5
8
Uy
MILD ORCHID
9.5
172
18,166
CL1 - P/s3
21:30
A2-DT07
Tên tàu
CUL HUANGPU
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
6.5
Chiều dài
144
GRT
8,306
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
MAERSK DHAKA
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9
Chiều dài
186
GRT
33,700
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
POS BANGKOK
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,085
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
EVER CLEAR
Hoa tiêu
T.Tùng ; N.Trường
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.6
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MILD ORCHID
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-DT07
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
INTERASIA ENHANCE
10.4
186
31,370
CL4 - BP7
19:00
Tăng cường dây
A2-A5
2
V.Tùng
CNC CHEETAH
10
186
31,999
BP7 - CL3
01:00
A1-A5
3
Quang
V.Dũng
SINAR SUNDA
9.9
172
20,441
BP7 - CL4
19:00
ĐX
A2-A5
Tên tàu
INTERASIA ENHANCE
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.4
Chiều dài
186
GRT
31,370
Cầu bến
CL4 - BP7
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SINAR SUNDA
Hoa tiêu
Quang ; V.Dũng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
20,441
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
19:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A2-A5