Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 13/07/2025 12:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
PANCON BRIDGE
7.9
172
18,040
H25 - TCHP2
02:30
SR
01-SG96
2
Đ.Chiến
WAN HAI 296
10.5
175
20,918
P/s3 - CL1
05:00
//0830
A2-A6
3
Hoàn
HF LUCKY
8.2
143
9,610
P/s3 - CL7
03:30
//0630
A3-08
4
Phú
T.Tùng
MAERSK JIANGYIN
9.6
222
28,007
P/s3 - CL4-5
04:00
//0700
A1-A5
5
Thịnh
SITC LIAONING
9.3
172
17,119
P/s3 - BNPH1
04:00
//0700
A2-A6
6
Kiên
INCRES
9.5
172
19,035
P/s3 - CL3
09:30
//1230
A3-A6
7
H.Trường
NICOLINE MAERSK
10.5
199
27,733
P/s3 - CL5
10:00
//1300
A1-A5
8
P.Cần
MERATUS JAYAGIRI
11
200
25,535
P/s3 - CL4
12:00
//
A1-A5
9
Đăng
NORD SERAPHINA
10.2
172
18,508
P/s3 - BNPH1
12:00
//1500
A3-DT07
10
V.Tùng
POS SINGAPORE
7.5
172
17,846
H25 - TCHP2
13:30
SR
01-SG96
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
N.Thanh
ONE MANCHESTER
10.3
366
151,672
P/s3 - CM3
02:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
P.Thùy
X - PRESS KAILASH
9.6
222
28,100
P/s3 - CM4
20:00
MP-VTX
A10-TC86
Hoa tiêu
P.Thùy ; N.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
CHENNAI VOYAGER
10.6
207
25,637
BP7 - P/s3
06:30
LT
A1-A5
2
V.Hoàng
WAN HAI 290
10.5
175
20,899
CL1 - P/s3
08:30
A2-DT07
3
Khái
KMTC GWANGYANG
9.2
173
17,933
CL7 - P/s3
06:30
LT
A3-A6
4
P.Hưng
N.Trường
ULSAN VOYAGER
10.7
196
27,828
CL4-5 - P/s3
06:00
LT
A1-A5
5
Tân
HONG AN
8.3
172
18,724
CL3 - P/s3
12:30
A2-DT07
6
Trung
Anh
CAPE FAWLEY
8.8
171
15,995
BNPH1 - P/s3
07:00
A3-A6
7
Đ.Toản
SITC CHANGDE
8.8
172
19,011
CL4 - P/s3
14:00
A1-A5
8
A.Tuấn
SKY SUNSHINE
9.3
172
17,853
CL5 - P/s3
13:00
A2-A6
9
Quyền
HF LUCKY
8.4
143
9,610
CL7 - P/s3
14:00
A3-08
10
P.Hải
H.Thanh
PANCON BRIDGE
9.2
172
18,040
TCHP2 - H25
16:00
SR
01-SG96
11
Nghị
MCC TAIPEI
8.3
186
33,128
CL4 - P/s3
00:30
LT
A2-A6
Hoa tiêu
P.Hưng ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
SITC LIAONING
9
172
17,119
BNPH1 - CL7
15:00
A2-A6