Kế hoạch tàu ngày 13/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0
20:59
01:00
3.4
04:27
07:45
2.4
09:26
12:45
3.3
14:02
17:15
0
21:35
01:30
3.4
04:57
08:15
Mực nước
0
Vũng Tàu
20:59
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
04:27
Cát Lái
07:45
Dòng chảy
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
09:26
Cát Lái
12:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
14:02
Cát Lái
17:15
Dòng chảy
Mực nước
0
Vũng Tàu
21:35
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
04:57
Cát Lái
08:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 13/07/2025 12:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
PANCON BRIDGE
7.9
172
18,040
H25 - TCHP2
02:30
SR
01-SG96
2
Đ.Chiến
WAN HAI 296
10.5
175
20,918
P/s3 - CL1
05:00
//0830
A2-A6
3
Hoàn
HF LUCKY
8.2
143
9,610
P/s3 - CL7
03:30
//0630
A3-08
4
Phú
T.Tùng
MAERSK JIANGYIN
9.6
222
28,007
P/s3 - CL4-5
04:00
//0700
A1-A5
5
Thịnh
SITC LIAONING
9.3
172
17,119
P/s3 - BNPH1
04:00
//0700
A2-A6
6
Kiên
INCRES
9.5
172
19,035
P/s3 - CL3
09:30
//1230
A3-A6
7
H.Trường
NICOLINE MAERSK
10.5
199
27,733
P/s3 - CL5
10:00
//1300
A1-A5
8
P.Cần
MERATUS JAYAGIRI
11
200
25,535
P/s3 - CL4
12:00
//
A1-A5
9
Đăng
NORD SERAPHINA
10.2
172
18,508
P/s3 - BNPH1
12:00
//1500
A3-DT07
10
V.Tùng
POS SINGAPORE
7.5
172
17,846
H25 - TCHP2
13:30
SR
01-SG96
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
7.9
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
H25 - TCHP2
P.O.B
02:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HF LUCKY
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
8.2
Chiều dài
143
GRT
9,610
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0630
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Phú ; T.Tùng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC LIAONING
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
09:30
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
NICOLINE MAERSK
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MERATUS JAYAGIRI
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
11
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
12:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
NORD SERAPHINA
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,508
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
H25 - TCHP2
P.O.B
13:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
N.Thanh
ONE MANCHESTER
10.3
366
151,672
P/s3 - CM3
02:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
P.Thùy
X - PRESS KAILASH
9.6
222
28,100
P/s3 - CM4
20:00
MP-VTX
A10-TC86
Tên tàu
ONE MANCHESTER
Hoa tiêu
P.Thùy ; N.Thanh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
366
GRT
151,672
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
02:00
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
X - PRESS KAILASH
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
222
GRT
28,100
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
20:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-TC86
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
CHENNAI VOYAGER
10.6
207
25,637
BP7 - P/s3
06:30
LT
A1-A5
2
V.Hoàng
WAN HAI 290
10.5
175
20,899
CL1 - P/s3
08:30
A2-DT07
3
Khái
KMTC GWANGYANG
9.2
173
17,933
CL7 - P/s3
06:30
LT
A3-A6
4
P.Hưng
N.Trường
ULSAN VOYAGER
10.7
196
27,828
CL4-5 - P/s3
06:00
LT
A1-A5
5
Tân
HONG AN
8.3
172
18,724
CL3 - P/s3
12:30
A2-DT07
6
Trung
Anh
CAPE FAWLEY
8.8
171
15,995
BNPH1 - P/s3
07:00
A3-A6
7
Đ.Toản
SITC CHANGDE
8.8
172
19,011
CL4 - P/s3
14:00
A1-A5
8
A.Tuấn
SKY SUNSHINE
9.3
172
17,853
CL5 - P/s3
13:00
A2-A6
9
Quyền
HF LUCKY
8.4
143
9,610
CL7 - P/s3
14:00
A3-08
10
P.Hải
H.Thanh
PANCON BRIDGE
9.2
172
18,040
TCHP2 - H25
16:00
SR
01-SG96
11
Nghị
MCC TAIPEI
8.3
186
33,128
CL4 - P/s3
00:30
LT
A2-A6
Tên tàu
CHENNAI VOYAGER
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.6
Chiều dài
207
GRT
25,637
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 290
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.2
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
ULSAN VOYAGER
Hoa tiêu
P.Hưng ; N.Trường
Mớn nước
10.7
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
CAPE FAWLEY
Hoa tiêu
Trung ; Anh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
171
GRT
15,995
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
SITC CHANGDE
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HF LUCKY
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
8.4
Chiều dài
143
GRT
9,610
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
P.Hải ; H.Thanh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
16:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
MCC TAIPEI
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
8.3
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
SITC LIAONING
9
172
17,119
BNPH1 - CL7
15:00
A2-A6
Tên tàu
SITC LIAONING
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
BNPH1 - CL7
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6