Kế hoạch tàu ngày 20/08/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.5
16:38
20:15
3.2
01:02
04:00
2.9
05:35
09:45
3.1
09:35
12:30
0.4
17:47
21:30
3.3
01:42
04:45
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
16:38
Cát Lái
20:15
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
01:02
Cát Lái
04:00
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
05:35
Cát Lái
09:45
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
09:35
Cát Lái
12:30
Dòng chảy
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
17:47
Cát Lái
21:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
01:42
Cát Lái
04:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 20/08/2025 22:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
Tân
NYK ISABEL
9.9
210
27,003
P/s3 - CL5
05:00
//0800
A6-A9
2
Anh
MCC ANDALAS
8.8
148
9,954
P/s3 - BNPH
00:00
//0230
A1-08
3
Vinh
WAN HAI 272
9.6
172
16,776
P/s3 - CL1
01:00
//0400
A2-A5
4
Sơn
Chính
EVER ORDER
9.5
195
29,116
P/s3 - CL4-5
09:00
//1130
A6-A9
5
Kiên
Quyền
MILD SONATA
8.1
148
9,994
H25 - TCHP
05:00
// SR
01-CSG98
6
Giang
MANTA 8
3
57
399
P/s1 - CL2
05:00
//
08
7
P.Cần
KMTC PUSAN
9.2
169
16,717
P/s3 - CL1
07:00
//1000
A2-A5
8
Nhật
V.Hải
NYK PAULA
9.8
210
27,051
P/s3 - CL3
08:30
//1100
A2-A5
9
Phú
WAN HAI 293
10.5
175
20,918
P/s3 - CL7
08:00
//1100
A1-CSG96
10
Trung
Duy
TIDE SAILOR
9
182
17,887
P/s3 - BNPH
09:00
//1200
A1-A5
11
N.Dũng
SITC SHANGDE
8.9
172
18,724
P/s3 - CL4
09:00
//
A2-08
12
Đảo
OPTIMA
8
146
9,963
P/s3 - CL3
18:00
//2100
A1-08
13
V.Hoàng
WHITE DRAGON
9
172
17,225
P/s3 - CL1
17:30
//2100
A1-A6
14
Thịnh
KKD 5
3
57
398
P/s1 - CL2
23:30
//
08
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
Quân ; Tân
Mớn nước
9.9
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0230
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
WAN HAI 272
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
16,776
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER ORDER
Hoa tiêu
Sơn ; Chính
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MILD SONATA
Hoa tiêu
Kiên ; Quyền
Mớn nước
8.1
Chiều dài
148
GRT
9,994
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
05:00
Ghi chú
// SR
Tàu lai
01-CSG98
Tên tàu
MANTA 8
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
05:00
Ghi chú
//
Tàu lai
08
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.2
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
NYK PAULA
Hoa tiêu
Nhật ; V.Hải
Mớn nước
9.8
Chiều dài
210
GRT
27,051
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 293
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A1-CSG96
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
Trung ; Duy
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC SHANGDE
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
09:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
WHITE DRAGON
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,225
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
17:30
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
23:30
Ghi chú
//
Tàu lai
08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
Thịnh
OOCL MALAYSIA
12
367
141,003
P/s3 - CM4
00:00
MP-3NM-VTX
A10-SF1-ST2
2

Đức
CSCL EAST CHINA SEA
12
335
116,568
CM4 - P/s3
00:00
MP-VTX
A10-SF1-ST2
3
P.Thùy
Đ.Long
HMM AMETHYST
10.2
335
126,995
P/s3 - CM2
09:00
Y/c MP
MR-KS-AWA
4
Chương
K.Toàn
ZIM CORAL
13
272
74,693
CM3 - P/s3
20:00
MT
AWA-KS
Tên tàu
OOCL MALAYSIA
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Thịnh
Mớn nước
12
Chiều dài
367
GRT
141,003
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
00:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
CSCL EAST CHINA SEA
Hoa tiêu
Hà ; Đức
Mớn nước
12
Chiều dài
335
GRT
116,568
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
HMM AMETHYST
Hoa tiêu
P.Thùy ; Đ.Long
Mớn nước
10.2
Chiều dài
335
GRT
126,995
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
09:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM CORAL
Hoa tiêu
Chương ; K.Toàn
Mớn nước
13
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
AWA-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nghị
ISEACO GENESIS
7.3
167
15,095
TCHP - H25
13:00
SR
01-CSG98
2
P.Hưng
TAICHUNG
9.5
184
16,705
CL5 - P/s3
08:00
LT
A6-A9
3
Đ.Minh
STARSHIP DRACO
8.5
172
18,354
CL1 - P/s3
04:00
LT
A5-CSG97
4
Đ.Toản
DONGJIN CONFIDENT
9
172
18,340
CL4 - P/s3
08:00
LT
A1-08
5
H.Trường
WAN HAI 272
9
172
16,776
CL1 - P/s3
10:00
LT
A2-A5
6
N.Minh
PEGASUS PROTO
9.2
172
18,354
CL7 - P/s3
10:00
LT
A2-A5
7
A.Tuấn
SAWASDEE PACIFIC
8.8
172
18,051
CL3 - P/s3
11:00
LT
A1-08
8
N.Chiến
MCC ANDALAS
7.8
148
9,954
BNPH - P/s3
12:00
LT
A1-08
9
N.Tuấn
KMTC PUSAN
8.7
169
16,717
CL1 - P/s3
21:30
A2-A5
10
N.Cường
N.Hiển
NYK PAULA
9
210
27,051
CL3 - P/s3
21:00
Cano DL
A2-A9
11
M.Hùng
H.Thanh
MANTA 8
3
57
399
CL2 - P/s2
02:30
08
12
K.Toàn
CNC CHEETAH
8.8
186
31,999
CL3 - P/s3
02:00
LT
A1-A5
Tên tàu
ISEACO GENESIS
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
7.3
Chiều dài
167
GRT
15,095
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-CSG98
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-CSG97
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
WAN HAI 272
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
16,776
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE PACIFIC
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
7.8
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.7
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
NYK PAULA
Hoa tiêu
N.Cường ; N.Hiển
Mớn nước
9
Chiều dài
210
GRT
27,051
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
MANTA 8
Hoa tiêu
M.Hùng ; H.Thanh
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
8.8
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
PEGASUS PROTO
9.8
172
18,354
BNPH - CL7
02:30
A2-A6
2
Hồng
URU BHUM
10.7
195
25,217
CL4-5 - BP7
11:00
Thả neo, tăng cường dây
A6-A9
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
BNPH - CL7
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
URU BHUM
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
10.7
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
11:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A6-A9