Kế hoạch tàu ngày 18/10/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.2
17:06
20:30
3.4
00:06
03:30
2.1
06:13
10:00
3.1
11:24
14:45
1.3
17:56
21:30
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
17:06
Cát Lái
20:30
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
00:06
Cát Lái
03:30
Dòng chảy
Mực nước
2.1
Vũng Tàu
06:13
Cát Lái
10:00
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
11:24
Cát Lái
14:45
Dòng chảy
Mực nước
1.3
Vũng Tàu
17:56
Cát Lái
21:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 18/10/2025 09:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
ISEACO GENESIS
8.3
167
15,095
P/s3 - CL4
00:30
// 03.30
A5-TM
2
Nhật
V.Hoàng
YM CELEBRITY
10
210
32,720
P/s3 - CL5
08:00
// 10.00
A1-A9
3
T.Tùng
Duy
KMTC DALIAN
10.5
196
27,997
P/s3 - CL4-5
09:30
// 10.00
A2-A5
4
Giang
LIAN HE CAI FU
4.9
115
4,394
H25 - TCHP
08:00
// 10.00
08-12
5
Quyền
POWER 55
4
75
1,498
P/s1 - CL2
08:30
// 13.00 (1)
01
6
Quyết
KMTC TOKYO
8.6
173
17,853
P/s3 - CL1
17:30
// 13.00 (2) Y/c MP
A3-TM
7
Chương
MAERSK NASSJO
10.1
172
25,514
P/s3 - CL4
11:00
// 13.00
A1-A9
8
Đ.Toản
TIDE SAILOR
9.1
182
17,887
P/s3 - BNPH
10:30
// 13.30
A2-A5
9
Kiên
WHITE DRAGON
8.7
172
17,225
P/s3 - CL7
16:30
// 19.30
A2-A5
10
V.Hải
PANCON BRIDGE
9.3
172
18,040
P/s3 - CL3
17:00
// 20.00
A1-A9
11
Đảo
SAN PEDRO
9
172
16,880
P/s3 - CL1
18:00
// 21.00 Y/c MP
A3-A9
12
T.Hiền
INCEDA
9.3
172
19,035
P/s3 - BNPH
18:30
// 21.30
A2-A5
13
Đ.Minh
XIN AN
7.3
172
18,724
P/s3 - BNPH
00:00
//0330
A2-A5
14
Vinh
JOSCO LUCKY
7.6
172
18,885
H25 - TCHP
00:00
//0200
08-12
15
B.Long
Nghị
TPC206-TK02+TPC-SL-18
4.8
170
6,257
H25 - CAN GIO
07:00
ĐX
Tên tàu
ISEACO GENESIS
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.3
Chiều dài
167
GRT
15,095
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
00:30
Ghi chú
// 03.30
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
YM CELEBRITY
Hoa tiêu
Nhật ; V.Hoàng
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
T.Tùng ; Duy
Mớn nước
10.5
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
09:30
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
LIAN HE CAI FU
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
4.9
Chiều dài
115
GRT
4,394
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
08-12
Tên tàu
POWER 55
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
4
Chiều dài
75
GRT
1,498
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
08:30
Ghi chú
// 13.00 (1)
Tàu lai
01
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
17:30
Ghi chú
// 13.00 (2) Y/c MP
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
MAERSK NASSJO
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
11:00
Ghi chú
// 13.00
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.1
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
10:30
Ghi chú
// 13.30
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WHITE DRAGON
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,225
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
16:30
Ghi chú
// 19.30
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 20.00
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SAN PEDRO
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
16,880
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:00
Ghi chú
// 21.00 Y/c MP
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
INCEDA
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
18:30
Ghi chú
// 21.30
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
XIN AN
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
7.3
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0330
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
08-12
Tên tàu
TPC206-TK02+TPC-SL-18
Hoa tiêu
B.Long ; Nghị
Mớn nước
4.8
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
07:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
STARSHIP NEPTUNE
10.5
197
27,997
P/s3 - CM4
00:00
Y/c MP; VTX
A9-A10
2
M.Tùng
P.Cần
CHARLESTON
11.3
336
91,761
CM2 - P/s3
01:00
MP
MR-KS-AWA
3
Đăng
INTERASIA TRIBUTE
10.5
204
30,676
P/s3 - CM2
08:00
MT
MR-KS
4
Đăng
STARSHIP NEPTUNE
10.5
197
27,997
CM4 - P/s3
17:30
MP; VTX
A10-ST2
5
Đức
CALLAO BRIDGE
11
200
27,094
CM4 - P/s3
10:30
MT; VTX
A10-ST2
6
Trung
P.Tuấn
COSCO SHIPPING PEONY
12.6
366
143,179
P/s3 - CM4
17:30
Y/c MT; VTX
A10-SF1-ST2
7
K.Toàn
Phú
ONE MUNCHEN
13.7
366
151,672
CM3 - P/s3
23:30
MP; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
8
Đức
INTERASIA TRIBUTE
9.9
204
30,676
CM2 - P/s3
22:30
MT
MR-KS
9
N.Dũng
P.Cần
WAN HAI A12
11.6
335
122,045
P/s3 - CM2
23:00
Y/c MP
MR-KS-AWA
Tên tàu
STARSHIP NEPTUNE
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
00:00
Ghi chú
Y/c MP; VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
CHARLESTON
Hoa tiêu
M.Tùng ; P.Cần
Mớn nước
11.3
Chiều dài
336
GRT
91,761
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA TRIBUTE
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
08:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
STARSHIP NEPTUNE
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
CALLAO BRIDGE
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
11
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
MT; VTX
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
COSCO SHIPPING PEONY
Hoa tiêu
Trung ; P.Tuấn
Mớn nước
12.6
Chiều dài
366
GRT
143,179
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
17:30
Ghi chú
Y/c MT; VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
ONE MUNCHEN
Hoa tiêu
K.Toàn ; Phú
Mớn nước
13.7
Chiều dài
366
GRT
151,672
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
MP; Po+3NM; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA TRIBUTE
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.9
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A12
Hoa tiêu
N.Dũng ; P.Cần
Mớn nước
11.6
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
23:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
CNC PUMA
8.6
186
31,999
CL3 - P/s3
02:30
A5-A6
2
K.Toàn
TIDE CAPTAIN
7
162
13,406
BNPH - P/s3
03:00
A3-01
3
Phú
TRANSIMEX SUN
6.3
147
12,559
TCHP - H25
02:00
08-12
4
Quang
KHUNA BHUM
9.8
172
18,341
CL4 - P/s3
03:30
A5-TM
5
Khái
Anh
YM CREDENTIAL
10.5
210
32,720
CL5 - P/s3
11:00
A1-A9
6
Tân
JOSCO LUCKY
8.9
172
18,885
TCHP - H25
10:00
08-12
7
N.Thanh
SAWASDEE MIMOSA
9.5
172
18,072
CL1 - P/s3
20:00
A1-A9
8
Vinh
ISEACO GENESIS
7.7
167
15,095
CL4 - P/s3
14:00
A5-TM
9
Đ.Minh
XIN AN
8.5
172
18,724
BNPH - P/s3
13:30
A2-01
10
Thịnh
SPIL NIRMALA
9.5
212
26,638
CL3 - P/s3
19:30
Cano DL
A1-A9
11
P.Hưng
M.Hùng
KOTA NEBULA
9.5
180
20,902
CL7 - P/s3
19:30
A2-A3
12
Tín
LIAN HE CAI FU
4.9
115
4,394
TCHP - H25
20:00
08-12
13
V.Hoàng
N.Trường
KMTC TOKYO
8.2
173
17,853
CL1 - P/s3
21:00
A3-TM
14
M.Tùng
TIDE SAILOR
9.5
182
17,887
BNPH - P/s3
21:30
A2-A5
15
Hồng
ADIRA 55
3.5
98
2,998
CAN GIO - H25
06:00
ĐX
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TIDE CAPTAIN
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
7
Chiều dài
162
GRT
13,406
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
6.3
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
YM CREDENTIAL
Hoa tiêu
Khái ; Anh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SAWASDEE MIMOSA
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
ISEACO GENESIS
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
7.7
Chiều dài
167
GRT
15,095
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
XIN AN
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
P.Hưng ; M.Hùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
LIAN HE CAI FU
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
4.9
Chiều dài
115
GRT
4,394
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
V.Hoàng ; N.Trường
Mớn nước
8.2
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ADIRA 55
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
3.5
Chiều dài
98
GRT
2,998
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
06:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
A.Dũng
KOTA NEBULA
9.7
180
20,902
BP7 - CL7
04:00
Cano DL
A2-A3
2
Duyệt
INCHEON VOYAGER
10.9
196
27,828
CL4-5 - BP7
12:30
A2-A5
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
A.Dũng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
BP7 - CL7
P.O.B
04:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.9
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5