Kế hoạch tàu ngày 19/10/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.3
17:56
21:30
3.5
00:28
03:45
1.8
06:40
10:30
3.3
12:20
15:30
1.5
18:37
22:00
Mực nước
1.3
Vũng Tàu
17:56
Cát Lái
21:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
00:28
Cát Lái
03:45
Dòng chảy
Mực nước
1.8
Vũng Tàu
06:40
Cát Lái
10:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
12:20
Cát Lái
15:30
Dòng chảy
Mực nước
1.5
Vũng Tàu
18:37
Cát Lái
22:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 18/10/2025 17:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
Anh
NYK CLARA
10.3
210
27,051
P/s3 - CL5
00:00
//0300 Cano DL
A1-A9
2
Quang
NIMTOFTE MAERSK
9.4
172
26,255
P/s3 - CL4-5
01:00
//0400
A1-A9
3
Vinh
SITC SHANGDE
8.8
172
18,724
P/s3 - CL4
01:00
//0400
A3-TM
4
Đ.Minh
SAN PEDRO
9.3
172
16,880
P/s3 - CL1
06:30
Y/c MP
A2-A5
5
N.Thanh
INCRES
9.5
172
19,035
P/s3 - CL3
07:00
//1000
A2-A3
6
Tân
JOSCO ALMA
8.7
146
9,972
P/s3 - CL7
07:00
//1000
A5-01
7
Thịnh
M.Hùng
MAERSK JIANGYIN
10.3
222
28,007
P/s3 - CL5
11:00
//1400
A1-A9
8
P.Hưng
WAN HAI 286
10.4
175
20,924
P/s3 - CL7
12:00
//1500
A3-A9
9
P.Tuấn
N.Trường
CA GUANGZHOU
8.8
167
17,871
H25 - TCHP
12:00
08-12
10
Đăng
KMTC OSAKA
7.5
172
17,500
P/s3 - CL4-5
12:30
//1530
A2-A5
11
Đức
CATLAI EXPRESS
8.3
172
18,848
P/s3 - BNPH
17:00
A2-A3
Tên tàu
NYK CLARA
Hoa tiêu
N.Dũng ; Anh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
210
GRT
27,051
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0300 Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
NIMTOFTE MAERSK
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC SHANGDE
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
SAN PEDRO
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
16,880
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
06:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
JOSCO ALMA
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.7
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Thịnh ; M.Hùng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
CA GUANGZHOU
Hoa tiêu
P.Tuấn ; N.Trường
Mớn nước
8.8
Chiều dài
167
GRT
17,871
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KMTC OSAKA
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
Phú
ONE MUNCHEN
13.7
366
151,672
CM3 - P/s3
00:30
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
Trung
Khái
WAN HAI A12
11.6
335
122,045
P/s3 - CM2
05:00
Y/c MP
MR-KS AWA
3
Hồng
M.Hải
HMM RAON
11.8
366
152,003
P/s3 - CM3
06:00
Y/c MT. Tàu thử nghiệm
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE MUNCHEN
Hoa tiêu
K.Toàn ; Phú
Mớn nước
13.7
Chiều dài
366
GRT
151,672
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A12
Hoa tiêu
Trung ; Khái
Mớn nước
11.6
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
05:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS AWA
Tên tàu
HMM RAON
Hoa tiêu
Hồng ; M.Hải
Mớn nước
11.8
Chiều dài
366
GRT
152,003
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Y/c MT. Tàu thử nghiệm
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
Quyền
YM CELEBRITY
9.5
210
32,720
CL5 - P/s3
03:00
Cano DL
A1-A9
2
Chương
KMTC DALIAN
10.1
196
27,997
CL4-5 - P/s3
04:00
A2-A5
3
V.Hoàng
MAERSK NASSJO
9.5
172
25,514
CL4 - P/s3
04:00
A3-TM
4
Nghị
KMTC TOKYO
8.2
173
17,853
CL1 - P/s3
05:00
A2-A5
5
Nhật
PANCON BRIDGE
10
172
18,040
CL3 - P/s3
10:00
A2-01
6
Kiên
WHITE DRAGON
9.5
172
17,225
CL7 - P/s3
10:00
A3-A9
7
H.Trường
INCHEON VOYAGER
10.9
196
27,828
BP7 - P/s3
11:00
A1-A9
8
T.Hiền
Tín
NYK CLARA
9.9
210
27,051
CL5 - P/s3
14:00
A1-A9
9
V.Hải
INCEDA
9.6
172
19,035
BNPH - P/s3
15:00
A2-TM
10
Quyết
JOSCO ALMA
8
146
9,972
CL7 - P/s3
15:00
A5-01
11
P.Cần
NIMTOFTE MAERSK
9.5
172
26,255
CL4-5 - P/s3
15:30
A2-A5
12
Đảo
SITC SHANGDE
9.5
172
18,724
CL4 - P/s3
15:30
A3-TM
13
Giang
H.Thanh
POWER 55
4.5
75
1,498
CL2 - P/s2
16:00
01
Tên tàu
YM CELEBRITY
Hoa tiêu
T.Tùng ; Quyền
Mớn nước
9.5
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10.1
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK NASSJO
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
8.2
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
WHITE DRAGON
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,225
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.9
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
NYK CLARA
Hoa tiêu
T.Hiền ; Tín
Mớn nước
9.9
Chiều dài
210
GRT
27,051
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
INCEDA
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
JOSCO ALMA
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
NIMTOFTE MAERSK
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC SHANGDE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
POWER 55
Hoa tiêu
Giang ; H.Thanh
Mớn nước
4.5
Chiều dài
75
GRT
1,498
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu