Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 18/10/2025 17:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
Anh
NYK CLARA
10.3
210
27,051
P/s3 - CL5
00:00
//0300 Cano DL
A1-A9
2
Quang
NIMTOFTE MAERSK
9.4
172
26,255
P/s3 - CL4-5
01:00
//0400
A1-A9
3
Vinh
SITC SHANGDE
8.8
172
18,724
P/s3 - CL4
01:00
//0400
A3-TM
4
Đ.Minh
SAN PEDRO
9.3
172
16,880
P/s3 - CL1
06:30
Y/c MP
A2-A5
5
N.Thanh
INCRES
9.5
172
19,035
P/s3 - CL3
07:00
//1000
A2-A3
6
Tân
JOSCO ALMA
8.7
146
9,972
P/s3 - CL7
07:00
//1000
A5-01
7
Thịnh
M.Hùng
MAERSK JIANGYIN
10.3
222
28,007
P/s3 - CL5
11:00
//1400
A1-A9
8
P.Hưng
WAN HAI 286
10.4
175
20,924
P/s3 - CL7
12:00
//1500
A3-A9
9
P.Tuấn
N.Trường
CA GUANGZHOU
8.8
167
17,871
H25 - TCHP
12:00
08-12
10
Đăng
KMTC OSAKA
7.5
172
17,500
P/s3 - CL4-5
12:30
//1530
A2-A5
11
Đức
CATLAI EXPRESS
8.3
172
18,848
P/s3 - BNPH
17:00
A2-A3
Hoa tiêu
P.Tuấn ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
Phú
ONE MUNCHEN
13.7
366
151,672
CM3 - P/s3
00:30
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
Trung
Khái
WAN HAI A12
11.6
335
122,045
P/s3 - CM2
05:00
Y/c MP
MR-KS AWA
3
Hồng
M.Hải
HMM RAON
11.8
366
152,003
P/s3 - CM3
06:00
Y/c MT. Tàu thử nghiệm
MR-KS-AWA
Ghi chú
Y/c MT. Tàu thử nghiệm
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
Quyền
YM CELEBRITY
9.5
210
32,720
CL5 - P/s3
03:00
Cano DL
A1-A9
2
Chương
KMTC DALIAN
10.1
196
27,997
CL4-5 - P/s3
04:00
A2-A5
3
V.Hoàng
MAERSK NASSJO
9.5
172
25,514
CL4 - P/s3
04:00
A3-TM
4
Nghị
KMTC TOKYO
8.2
173
17,853
CL1 - P/s3
05:00
A2-A5
5
Nhật
PANCON BRIDGE
10
172
18,040
CL3 - P/s3
10:00
A2-01
6
Kiên
WHITE DRAGON
9.5
172
17,225
CL7 - P/s3
10:00
A3-A9
7
H.Trường
INCHEON VOYAGER
10.9
196
27,828
BP7 - P/s3
11:00
A1-A9
8
T.Hiền
Tín
NYK CLARA
9.9
210
27,051
CL5 - P/s3
14:00
A1-A9
9
V.Hải
INCEDA
9.6
172
19,035
BNPH - P/s3
15:00
A2-TM
10
Quyết
JOSCO ALMA
8
146
9,972
CL7 - P/s3
15:00
A5-01
11
P.Cần
NIMTOFTE MAERSK
9.5
172
26,255
CL4-5 - P/s3
15:30
A2-A5
12
Đảo
SITC SHANGDE
9.5
172
18,724
CL4 - P/s3
15:30
A3-TM
13
Giang
H.Thanh
POWER 55
4.5
75
1,498
CL2 - P/s2
16:00
01