Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 26/05/2025 21:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
MAERSK NACKA
9.9
172
25,514
P/s3 - CL7
00:00
//0300
A3-A5
2
P.Cần
SKY SUNSHINE
9
172
17,853
P/s3 - CL4-5
10:00
//0800 CL5 cũ
A5-DT07
3
V.Dũng
N.Trường
SITC INCHON
9.1
162
13,267
P/s3 - CL3
05:00
//0800
A2-08
4
K.Toàn
H.Thanh
INTERASIA ADVANCE
9.7
172
17,515
P/s3 - CL1
10:30
//1330
A1-A6
5
Quân
M.Tùng
SPIL NIRMALA
10.5
212
26,638
P/s3 - CL5
10:00
//1400. CL6 cũ
A1-A6
6
H.Trường
SAWASDEE SPICA
9.7
172
17,500
P/s3 - BP6
10:00
//1400
A2-A3
7
T.Tùng
MONICA
8.4
172
17,801
P/s3 - BNPH1
18:00
//1430. CL C cũ
A5-DT07
8
Giang
SINOTRANS TIANJIN
6.7
144
9,930
H25 - TCHP
18:00
SR
12-CSG98
9
Đ.Chiến
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - CL2
18:00
08
10
Đảo
AMOUREUX
8.5
172
17,785
P/s3 - CL3
18:30
//2130
A5-08
11
P.Thùy
Trung
RACHA BHUM
8.6
211
32,190
P/s3 - CL4
19:00
//2230
A1-A6
12
P.Thành
YM INSTRUCTION
9.4
173
16,488
P/s3 - BNPH1
05:30
MT
A3-A5
Hoa tiêu
V.Dũng ; N.Trường
Hoa tiêu
K.Toàn ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
N.Tuấn
SEASPAN BREEZE
10.3
337
113,042
P/s3 - CM1
05:30
MP-VTX
MR-KS-AWA
2
Đ.Toản
P.Hưng
COSCO DEVELOPMENT
12.5
366
141,823
CM4 - P/s3
19:00
MP-VTX
A10-KSG-SF1
3
Thịnh
ST SUCCESS
9.5
200
27,104
P/s3 - CM4
19:00
MT-VTX
A10-KSG
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
N.Hiển
SAWASDEE INCHEON
9.6
172
18,051
CL7 - P/s3
03:00
A3-A6
2
N.Cường
Anh
POS LAEMCHABANG
9.5
172
17,846
BNPH1 - P/s3
08:00
A1-A2
3
Sơn
STARSHIP JUPITER
9.7
197
27,997
CL4-5 - P/s3
13:30
A1-A6
4
V.Hoàng
N.Chiến
SINAR SUNDA
9.6
172
20,441
CL3 - P/s3
08:00
A3-A5
5
Tân
Diệu
KMTC LAEM CHABANG
8.7
173
18,318
CL1 - P/s3
13:30
A2-A5
6
Khái
V.Hải
MAERSK JIANGYIN
10
222
28,007
CL5 - P/s3
09:00
A1-A6
7
V.Tùng
N.Trường
MAERSK NACKA
9
172
25,514
CL7 - P/s3
21:30
A1-A5
8
V.Dũng
Tín
YM INSTRUCTION
6.8
173
16,488
BNPH1 - P/s3
16:00
A6-DT07
9
Nghị
SITC INCHON
8.8
162
13,267
CL3 - P/s3
21:30
A2-A3
Hoa tiêu
V.Hoàng ; N.Chiến
Hoa tiêu
V.Tùng ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
Th.Hùng
YM CERTAINTY
10.3
210
32,720
CL4 - BP6
23:00
Cano DL
A1-A6
2
Đức
Quyết
KWANGYANG VOYAGER
9.4
196
27,827
BP6 - CL4-5
22:00
A2-A5
3
Kiên
M.Cường
SAWASDEE SPICA
9.7
172
17,500
BP6 - CL7
22:00
ĐX
A2-A3