Kế hoạch tàu ngày 26/05/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.5
18:25
22:15
3.3
01:10
04:15
2
06:36
10:00
3.5
11:57
15:15
0.1
19:08
23:00
3.5
02:11
05:15
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
18:25
Cát Lái
22:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
01:10
Cát Lái
04:15
Dòng chảy
Mực nước
2
Vũng Tàu
06:36
Cát Lái
10:00
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
11:57
Cát Lái
15:15
Dòng chảy
Mực nước
0.1
Vũng Tàu
19:08
Cát Lái
23:00
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
02:11
Cát Lái
05:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 26/05/2025 21:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
MAERSK NACKA
9.9
172
25,514
P/s3 - CL7
00:00
//0300
A3-A5
2
P.Cần
SKY SUNSHINE
9
172
17,853
P/s3 - CL4-5
10:00
//0800 CL5 cũ
A5-DT07
3
V.Dũng
N.Trường
SITC INCHON
9.1
162
13,267
P/s3 - CL3
05:00
//0800
A2-08
4
K.Toàn
H.Thanh
INTERASIA ADVANCE
9.7
172
17,515
P/s3 - CL1
10:30
//1330
A1-A6
5
Quân
M.Tùng
SPIL NIRMALA
10.5
212
26,638
P/s3 - CL5
10:00
//1400. CL6 cũ
A1-A6
6
H.Trường
SAWASDEE SPICA
9.7
172
17,500
P/s3 - BP6
10:00
//1400
A2-A3
7
T.Tùng
MONICA
8.4
172
17,801
P/s3 - BNPH1
18:00
//1430. CL C cũ
A5-DT07
8
Giang
SINOTRANS TIANJIN
6.7
144
9,930
H25 - TCHP
18:00
SR
12-CSG98
9
Đ.Chiến
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - CL2
18:00
08
10
Đảo
AMOUREUX
8.5
172
17,785
P/s3 - CL3
18:30
//2130
A5-08
11
P.Thùy
Trung
RACHA BHUM
8.6
211
32,190
P/s3 - CL4
19:00
//2230
A1-A6
12
P.Thành
YM INSTRUCTION
9.4
173
16,488
P/s3 - BNPH1
05:30
MT
A3-A5
Tên tàu
MAERSK NACKA
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
10:00
Ghi chú
//0800 CL5 cũ
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
SITC INCHON
Hoa tiêu
V.Dũng ; N.Trường
Mớn nước
9.1
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
INTERASIA ADVANCE
Hoa tiêu
K.Toàn ; H.Thanh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Quân ; M.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1400. CL6 cũ
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
17,801
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
18:00
Ghi chú
//1430. CL C cũ
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
6.7
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
18:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
12-CSG98
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
AMOUREUX
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,785
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
18:30
Ghi chú
//2130
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
P.Thùy ; Trung
Mớn nước
8.6
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2230
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
05:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
A3-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
N.Tuấn
SEASPAN BREEZE
10.3
337
113,042
P/s3 - CM1
05:30
MP-VTX
MR-KS-AWA
2
Đ.Toản
P.Hưng
COSCO DEVELOPMENT
12.5
366
141,823
CM4 - P/s3
19:00
MP-VTX
A10-KSG-SF1
3
Thịnh
ST SUCCESS
9.5
200
27,104
P/s3 - CM4
19:00
MT-VTX
A10-KSG
Tên tàu
SEASPAN BREEZE
Hoa tiêu
T.Hiền ; N.Tuấn
Mớn nước
10.3
Chiều dài
337
GRT
113,042
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
05:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO DEVELOPMENT
Hoa tiêu
Đ.Toản ; P.Hưng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
366
GRT
141,823
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-KSG-SF1
Tên tàu
ST SUCCESS
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
19:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-KSG
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
N.Hiển
SAWASDEE INCHEON
9.6
172
18,051
CL7 - P/s3
03:00
A3-A6
2
N.Cường
Anh
POS LAEMCHABANG
9.5
172
17,846
BNPH1 - P/s3
08:00
A1-A2
3
Sơn
STARSHIP JUPITER
9.7
197
27,997
CL4-5 - P/s3
13:30
A1-A6
4
V.Hoàng
N.Chiến
SINAR SUNDA
9.6
172
20,441
CL3 - P/s3
08:00
A3-A5
5
Tân
Diệu
KMTC LAEM CHABANG
8.7
173
18,318
CL1 - P/s3
13:30
A2-A5
6
Khái
V.Hải
MAERSK JIANGYIN
10
222
28,007
CL5 - P/s3
09:00
A1-A6
7
V.Tùng
N.Trường
MAERSK NACKA
9
172
25,514
CL7 - P/s3
21:30
A1-A5
8
V.Dũng
Tín
YM INSTRUCTION
6.8
173
16,488
BNPH1 - P/s3
16:00
A6-DT07
9
Nghị
SITC INCHON
8.8
162
13,267
CL3 - P/s3
21:30
A2-A3
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
Đ.Long ; N.Hiển
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
N.Cường ; Anh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SINAR SUNDA
Hoa tiêu
V.Hoàng ; N.Chiến
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
20,441
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
KMTC LAEM CHABANG
Hoa tiêu
Tân ; Diệu
Mớn nước
8.7
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Khái ; V.Hải
Mớn nước
10
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK NACKA
Hoa tiêu
V.Tùng ; N.Trường
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
V.Dũng ; Tín
Mớn nước
6.8
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-DT07
Tên tàu
SITC INCHON
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
8.8
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
Th.Hùng
YM CERTAINTY
10.3
210
32,720
CL4 - BP6
23:00
Cano DL
A1-A6
2
Đức
Quyết
KWANGYANG VOYAGER
9.4
196
27,827
BP6 - CL4-5
22:00
A2-A5
3
Kiên
M.Cường
SAWASDEE SPICA
9.7
172
17,500
BP6 - CL7
22:00
ĐX
A2-A3
Tên tàu
YM CERTAINTY
Hoa tiêu
Đăng ; Th.Hùng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4 - BP6
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KWANGYANG VOYAGER
Hoa tiêu
Đức ; Quyết
Mớn nước
9.4
Chiều dài
196
GRT
27,827
Cầu bến
BP6 - CL4-5
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Kiên ; M.Cường
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
BP6 - CL7
P.O.B
22:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A2-A3