Kế hoạch tàu ngày 25/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
-0.1
18:54
22:45
3.4
02:29
05:45
2.6
07:16
10:45
3.5
11:57
15:15
-0.3
19:42
23:45
3.5
03:21
06:30
Mực nước
-0.1
Vũng Tàu
18:54
Cát Lái
22:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
02:29
Cát Lái
05:45
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
07:16
Cát Lái
10:45
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
11:57
Cát Lái
15:15
Dòng chảy
Mực nước
-0.3
Vũng Tàu
19:42
Cát Lái
23:45
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
03:21
Cát Lái
06:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 25/06/2025 22:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
KMTC KEELUNG
7.8
169
16,731
P/s3 - CL7
07:00
//0700,Y/c MP
A1-A6
2
N.Hiển
MILD CONCERTO
8.5
148
9,929
H25 - TCHP1
01:00
// SR
SG96-PM2
3
N.Minh
DING XIANG TAI PING
9.1
185
23,780
P/s3 - CL3
01:30
//0430
A1-A9
4
Thịnh
CTP FORTUNE
9
162
14,855
P/s3 - CL4
01:30
//0430
A2-A3
5
T.Tùng
SITC INCHON
8.9
162
13,267
H25 - TCHP2
02:30
//0500, SR
SG96-PM2
6
Đ.Chiến
ARICA BRIDGE           
9.3
200
27,094
P/s3 - CL4-5
09:00
//1200
A1-A9
7
P.Thành
SITC SHANGDE
9.9
172
18,724
P/s3 - CL1
08:00
//
A9-A6
8
Đ.Toản
STARSHIP PEGASUS
9.9
173
20,920
P/s3 - BNPH1
08:30
// 1100
A2-DT07
9
Khái
Hoàn
YM CONSTANCY
10.2
210
32,720
P/s3 - CL4
09:30
//1230
A1-A9
10
K.Toàn
Tín
ABRAO COCHIN
9.4
199
18,872
P/s3 - BP7
10:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A6
11
Quang
WAN HAI 286
10.4
175
20,924
P/s3 - BP6
11:00
thả neo, tăng cường dây
A1-A9
12
N.Dũng
WAN HAI 293
10.2
175
20,918
P/s3 - CL5
11:00
//Y/c MT
A3-A6
Tên tàu
KMTC KEELUNG
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
7.8
Chiều dài
169
GRT
16,731
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
07:00
Ghi chú
//0700,Y/c MP
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
8.5
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
H25 - TCHP1
P.O.B
01:00
Ghi chú
// SR
Tàu lai
SG96-PM2
Tên tàu
DING XIANG TAI PING
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
185
GRT
23,780
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
01:30
Ghi chú
//0430
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
CTP FORTUNE
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9
Chiều dài
162
GRT
14,855
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
01:30
Ghi chú
//0430
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC INCHON
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
H25 - TCHP2
P.O.B
02:30
Ghi chú
//0500, SR
Tàu lai
SG96-PM2
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.3
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC SHANGDE
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
08:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A9-A6
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
08:30
Ghi chú
// 1100
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Khái ; Hoàn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
09:30
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
K.Toàn ; Tín
Mớn nước
9.4
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
10:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
11:00
Ghi chú
thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 293
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
10.2
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
11:00
Ghi chú
//Y/c MT
Tàu lai
A3-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Tân
HAIAN ROSE
9.3
172
17,515
CM2 - P/s3
08:00
KS-AWA
2
Duyệt
Nhật
CSCL EAST CHINA SEA
12
335
116,568
CM4 - P/s3
05:30
MT-VTX
MR-KS-AWA
3

X - PRESS KAILASH
10.2
222
28,100
P/s3 - CM4
05:30
MP-VTX
A10-SF1
4
P.Thùy
ACX DIAMOND
9.8
223
29,060
P/s3 - CM4
10:00
MT-VTX
A10-SF1
5
N.Tuấn
GSL MAREN
10.8
209
26,374
P/s3 - CM3
11:30
Y/c MP
KS-AWA
6
P.Hải
X - PRESS KAILASH
10.5
222
28,100
CM4 - P/s3
13:00
MP-VTX
A10-SF1
7
Duyệt
AS CARLOTTA
10
222
28,372
P/s3 - CM4
20:00
MT-VTX
A10-SF1
8
Nhật
GSL MAREN
11.5
209
26,374
CM3 - P/s3
20:00
MP
A10-SF1
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
CSCL EAST CHINA SEA
Hoa tiêu
Duyệt ; Nhật
Mớn nước
12
Chiều dài
335
GRT
116,568
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
X - PRESS KAILASH
Hoa tiêu
Mớn nước
10.2
Chiều dài
222
GRT
28,100
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
05:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
ACX DIAMOND
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.8
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
10:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
GSL MAREN
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.8
Chiều dài
209
GRT
26,374
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
X - PRESS KAILASH
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,100
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
20:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
GSL MAREN
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
11.5
Chiều dài
209
GRT
26,374
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
MAERSK VARNA
8.7
180
20,927
CL7 - P/s3
07:00
LT
A2-A3
2
Đức
Giang
RACHA BHUM
9.2
211
32,190
CL4 - P/s3
04:30
LT
A1-A9
3
V.Dũng
HEUNG A HOCHIMINH
9.4
172
17,791
CL3 - P/s3
04:30
LT
A2-A6
4
Đảo
MTT SAISUNEE
6.8
159
13,059
TCHP2 - H25
00:00
SR
SG96-PM2
5
H.Trường
PANCON CHAMPION
8.6
173
18,606
CL1 - P/s3
08:30
LT
A3-08
6
N.Chiến
KMTC TOKYO
8.4
173
17,853
CL4-5 - P/s3
12:00
LT
A1-A9
7
Uy
HE JIN
10.2
169
15,906
BNPH1 - P/s3
11:00
LT
A2-DT07
8
Kiên
EVER COMMAND
8.2
172
18,658
CL5 - P/s3
10:00
LT
A2-A6
9
P.Hưng
CTP FORTUNE
6
162
14,855
CL4 - H25
13:00
SR
A3-08
10
V.Hoàng
Diệu
DING XIANG TAI PING
8.8
185
23,780
CL3 - P/s3
22:30
Cano DL
A1-A9
11
V.Hải
SITC INCHON
6.7
162
13,267
TCHP2 - H25
00:30
SR
SG96-PM2
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.7
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
Đức ; Giang
Mớn nước
9.2
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
6.8
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
SG96-PM2
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8.4
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
10.2
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
EVER COMMAND
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
CTP FORTUNE
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
6
Chiều dài
162
GRT
14,855
Cầu bến
CL4 - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
DING XIANG TAI PING
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Diệu
Mớn nước
8.8
Chiều dài
185
GRT
23,780
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC INCHON
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
6.7
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
00:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
SG96-PM2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
Quyết
ARICA BRIDGE           
9.3
200
27,094
CL4-5 - BP7
23:00
Cano DL
A1-A9
2
Th.Hùng
M.Cường
ABRAO COCHIN
9.3
199
18,872
BP7 - CL4-5
23:00
Cano DL
A2-A6
3
M.Tùng
WAN HAI 286
10.4
175
20,924
BP6 - CL3
22:30
A2-A3
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
Khái ; Quyết
Mớn nước
9.3
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
Th.Hùng ; M.Cường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
BP6 - CL3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3