Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 25/06/2025 22:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
KMTC KEELUNG
7.8
169
16,731
P/s3 - CL7
07:00
//0700,Y/c MP
A1-A6
2
N.Hiển
MILD CONCERTO
8.5
148
9,929
H25 - TCHP1
01:00
// SR
SG96-PM2
3
N.Minh
DING XIANG TAI PING
9.1
185
23,780
P/s3 - CL3
01:30
//0430
A1-A9
4
Thịnh
CTP FORTUNE
9
162
14,855
P/s3 - CL4
01:30
//0430
A2-A3
5
T.Tùng
SITC INCHON
8.9
162
13,267
H25 - TCHP2
02:30
//0500, SR
SG96-PM2
6
Đ.Chiến
ARICA BRIDGE
9.3
200
27,094
P/s3 - CL4-5
09:00
//1200
A1-A9
7
P.Thành
SITC SHANGDE
9.9
172
18,724
P/s3 - CL1
08:00
//
A9-A6
8
Đ.Toản
STARSHIP PEGASUS
9.9
173
20,920
P/s3 - BNPH1
08:30
// 1100
A2-DT07
9
Khái
Hoàn
YM CONSTANCY
10.2
210
32,720
P/s3 - CL4
09:30
//1230
A1-A9
10
K.Toàn
Tín
ABRAO COCHIN
9.4
199
18,872
P/s3 - BP7
10:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A6
11
Quang
WAN HAI 286
10.4
175
20,924
P/s3 - BP6
11:00
thả neo, tăng cường dây
A1-A9
12
N.Dũng
WAN HAI 293
10.2
175
20,918
P/s3 - CL5
11:00
//Y/c MT
A3-A6
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Ghi chú
thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Tân
HAIAN ROSE
9.3
172
17,515
CM2 - P/s3
08:00
KS-AWA
2
Duyệt
Nhật
CSCL EAST CHINA SEA
12
335
116,568
CM4 - P/s3
05:30
MT-VTX
MR-KS-AWA
3
Hà
X - PRESS KAILASH
10.2
222
28,100
P/s3 - CM4
05:30
MP-VTX
A10-SF1
4
P.Thùy
ACX DIAMOND
9.8
223
29,060
P/s3 - CM4
10:00
MT-VTX
A10-SF1
5
N.Tuấn
GSL MAREN
10.8
209
26,374
P/s3 - CM3
11:30
Y/c MP
KS-AWA
6
P.Hải
X - PRESS KAILASH
10.5
222
28,100
CM4 - P/s3
13:00
MP-VTX
A10-SF1
7
Duyệt
AS CARLOTTA
10
222
28,372
P/s3 - CM4
20:00
MT-VTX
A10-SF1
8
Nhật
GSL MAREN
11.5
209
26,374
CM3 - P/s3
20:00
MP
A10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
MAERSK VARNA
8.7
180
20,927
CL7 - P/s3
07:00
LT
A2-A3
2
Đức
Giang
RACHA BHUM
9.2
211
32,190
CL4 - P/s3
04:30
LT
A1-A9
3
V.Dũng
HEUNG A HOCHIMINH
9.4
172
17,791
CL3 - P/s3
04:30
LT
A2-A6
4
Đảo
MTT SAISUNEE
6.8
159
13,059
TCHP2 - H25
00:00
SR
SG96-PM2
5
H.Trường
PANCON CHAMPION
8.6
173
18,606
CL1 - P/s3
08:30
LT
A3-08
6
N.Chiến
KMTC TOKYO
8.4
173
17,853
CL4-5 - P/s3
12:00
LT
A1-A9
7
Uy
HE JIN
10.2
169
15,906
BNPH1 - P/s3
11:00
LT
A2-DT07
8
Kiên
EVER COMMAND
8.2
172
18,658
CL5 - P/s3
10:00
LT
A2-A6
9
P.Hưng
CTP FORTUNE
6
162
14,855
CL4 - H25
13:00
SR
A3-08
10
V.Hoàng
Diệu
DING XIANG TAI PING
8.8
185
23,780
CL3 - P/s3
22:30
Cano DL
A1-A9
11
V.Hải
SITC INCHON
6.7
162
13,267
TCHP2 - H25
00:30
SR
SG96-PM2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
Quyết
ARICA BRIDGE
9.3
200
27,094
CL4-5 - BP7
23:00
Cano DL
A1-A9
2
Th.Hùng
M.Cường
ABRAO COCHIN
9.3
199
18,872
BP7 - CL4-5
23:00
Cano DL
A2-A6
3
M.Tùng
WAN HAI 286
10.4
175
20,924
BP6 - CL3
22:30
A2-A3
Hoa tiêu
Th.Hùng ; M.Cường