Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 26/06/2025 17:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
M.Cường
WAN HAI 353
9.8
204
30,519
P/s3 - CL3
03:00
//0600
A6-A9
2
P.Hưng
MCC ANDALAS
7.7
148
9,954
P/s3 - CL1
03:00
//0600
A2-01
3
Duyệt
SURABAYA VOYAGER
10.5
189
23,734
P/s3 - CL4-5
03:30
//0700
A1-A3
4
Sơn
TRANSIMEX SUN
9.1
147
12,559
H25 - TCHP2
05:00
//
08-SG98
5
P.Thành
EVER CROWN
10
172
18,658
P/s3 - CL7
08:00
//
A1-A3
6
Đ.Toản
EVER OMNI
10.3
195
27,025
P/s3 - CL5
10:00
//1300
A1-A9
7
Đ.Chiến
H.Thanh
SITC MINGDE
8.8
172
18,820
P/s3 - CL1
10:00
//1300
A2-A6
8
K.Toàn
Quang
REN JIAN 6
9
183
17,613
P/s3 - BNPH1
11:00
//
A1-DT07
9
Tân
Hoàn
POS HOCHIMINH
9.6
173
18,085
P/s3 - BP6
11:00
Thả neo, tăng cường dây
A3-A6
10
N.Tuấn
N.Hiển
EVER OPUS
10.5
195
27,025
P/s3 - BP7
12:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A2
11
V.Hoàng
M.Hùng
TERATAKI
10.5
186
29,421
P/s3 - CL4
12:30
//1530
A6-A9
12
Khái
ANBIEN SKY
8.4
172
18,852
P/s3 - BNPH1
21:30
//0030
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; H.Thanh
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Hoa tiêu
V.Hoàng ; M.Hùng
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
Th.Hùng
TUBUL
13.5
300
88,586
CM2 - P/s3
04:00
MP-VTX
MR-KS
2
N.Dũng
Chương
OOCL BAUHINIA
12.7
367
159,260
CM4 - P/s3
12:00
MT-3NM-VTX
A10-SF1-ST2
3
T.Cần
T.Hiền
HYUNDAI HONGKONG
9.1
304
74,651
P/s3 - CM2
12:00
MP
MR-KS
4
N.Hoàng
M.Tùng
ZIM GEMINI
12
273
74,656
P/s3 - CM4
20:00
Y/c MP
A10-SF1
Hoa tiêu
T.Tùng ; Th.Hùng
Hoa tiêu
N.Hoàng ; M.Tùng
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
ABRAO COCHIN
9.3
199
18,872
BP7 - P/s3
01:00
R
A2-A9
2
Thịnh
Kiên
STARSHIP URSA
9.5
173
20,920
TCHP2 - H25
05:30
R
08-SG98
3
Nhật
Tín
INTERASIA ENHANCE
9.8
186
31,370
CL3 - P/s3
06:00
A6-A9
4
V.Dũng
SAWASDEE DENEB
9.2
172
18,072
CL1 - P/s3
06:00
A2-01
5
P.Thùy
Đảo
TAICHUNG
9.5
184
16,705
CL7 - P/s3
06:30
A1-A3
6
Hà
Uy
MAERSK VERACRUZ
9.5
176
18,257
CL4-5 - P/s3
07:00
A1-DT07
7
V.Hải
Giang
TS KAOHSIUNG
9.4
172
17,449
BNPH1 - P/s3
11:00
A3-01
8
H.Trường
WHITE DRAGON
9.3
172
17,225
CL5 - P/s3
13:00
A2-A3
9
M.Hải
N.Trường
MCC ANDALAS
8
148
9,954
CL1 - P/s3
13:00
A2-01
10
N.Minh
Quyết
SITC QIUMING
9
186
29,232
CL4 - P/s3
15:30
A6-A9
Hoa tiêu
M.Hải ; N.Trường