Kế hoạch tàu ngày 27/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
-0.4
20:28
00:30
3.5
04:09
07:30
2.6
08:53
12:30
3.5
13:28
16:45
-0.3
21:13
01:15
Mực nước
-0.4
Vũng Tàu
20:28
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
04:09
Cát Lái
07:30
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
08:53
Cát Lái
12:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
13:28
Cát Lái
16:45
Dòng chảy
Mực nước
-0.3
Vũng Tàu
21:13
Cát Lái
01:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 26/06/2025 17:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
M.Cường
WAN HAI 353
9.8
204
30,519
P/s3 - CL3
03:00
//0600
A6-A9
2
P.Hưng
MCC ANDALAS
7.7
148
9,954
P/s3 - CL1
03:00
//0600
A2-01
3
Duyệt
SURABAYA VOYAGER
10.5
189
23,734
P/s3 - CL4-5
03:30
//0700
A1-A3
4
Sơn
TRANSIMEX SUN
9.1
147
12,559
H25 - TCHP2
05:00
//
08-SG98
5
P.Thành
EVER CROWN
10
172
18,658
P/s3 - CL7
08:00
//
A1-A3
6
Đ.Toản
EVER OMNI
10.3
195
27,025
P/s3 - CL5
10:00
//1300
A1-A9
7
Đ.Chiến
H.Thanh
SITC MINGDE
8.8
172
18,820
P/s3 - CL1
10:00
//1300
A2-A6
8
K.Toàn
Quang
REN JIAN 6
9
183
17,613
P/s3 - BNPH1
11:00
//
A1-DT07
9
Tân
Hoàn
POS HOCHIMINH
9.6
173
18,085
P/s3 - BP6
11:00
Thả neo, tăng cường dây
A3-A6
10
N.Tuấn
N.Hiển
EVER OPUS
10.5
195
27,025
P/s3 - BP7
12:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A2
11
V.Hoàng
M.Hùng
TERATAKI
10.5
186
29,421
P/s3 - CL4
12:30
//1530
A6-A9
12
Khái
ANBIEN SKY
8.4
172
18,852
P/s3 - BNPH1
21:30
//0030
Tên tàu
WAN HAI 353
Hoa tiêu
Đức ; M.Cường
Mớn nước
9.8
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
7.7
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
SURABAYA VOYAGER
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
23,734
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.1
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
H25 - TCHP2
P.O.B
05:00
Ghi chú
//
Tàu lai
08-SG98
Tên tàu
EVER CROWN
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
08:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.3
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC MINGDE
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; H.Thanh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
REN JIAN 6
Hoa tiêu
K.Toàn ; Quang
Mớn nước
9
Chiều dài
183
GRT
17,613
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
11:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Tân ; Hoàn
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
11:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
N.Tuấn ; N.Hiển
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
12:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
V.Hoàng ; M.Hùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
ANBIEN SKY
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
21:30
Ghi chú
//0030
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
Th.Hùng
TUBUL
13.5
300
88,586
CM2 - P/s3
04:00
MP-VTX
MR-KS
2
N.Dũng
Chương
OOCL BAUHINIA
12.7
367
159,260
CM4 - P/s3
12:00
MT-3NM-VTX
A10-SF1-ST2
3
T.Cần
T.Hiền
HYUNDAI HONGKONG
9.1
304
74,651
P/s3 - CM2
12:00
MP
MR-KS
4
N.Hoàng
M.Tùng
ZIM GEMINI
12
273
74,656
P/s3 - CM4
20:00
Y/c MP
A10-SF1
Tên tàu
TUBUL
Hoa tiêu
T.Tùng ; Th.Hùng
Mớn nước
13.5
Chiều dài
300
GRT
88,586
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
OOCL BAUHINIA
Hoa tiêu
N.Dũng ; Chương
Mớn nước
12.7
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
HYUNDAI HONGKONG
Hoa tiêu
T.Cần ; T.Hiền
Mớn nước
9.1
Chiều dài
304
GRT
74,651
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
12:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ZIM GEMINI
Hoa tiêu
N.Hoàng ; M.Tùng
Mớn nước
12
Chiều dài
273
GRT
74,656
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
20:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
A10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
ABRAO COCHIN
9.3
199
18,872
BP7 - P/s3
01:00
R
A2-A9
2
Thịnh
Kiên
STARSHIP URSA
9.5
173
20,920
TCHP2 - H25
05:30
R
08-SG98
3
Nhật
Tín
INTERASIA ENHANCE
9.8
186
31,370
CL3 - P/s3
06:00
A6-A9
4
V.Dũng
SAWASDEE DENEB
9.2
172
18,072
CL1 - P/s3
06:00
A2-01
5
P.Thùy
Đảo
TAICHUNG
9.5
184
16,705
CL7 - P/s3
06:30
A1-A3
6

Uy
MAERSK VERACRUZ
9.5
176
18,257
CL4-5 - P/s3
07:00
A1-DT07
7
V.Hải
Giang
TS KAOHSIUNG
9.4
172
17,449
BNPH1 - P/s3
11:00
A3-01
8
H.Trường
WHITE DRAGON
9.3
172
17,225
CL5 - P/s3
13:00
A2-A3
9
M.Hải
N.Trường
MCC ANDALAS
8
148
9,954
CL1 - P/s3
13:00
A2-01
10
N.Minh
Quyết
SITC QIUMING
9
186
29,232
CL4 - P/s3
15:30
A6-A9
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9.3
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
R
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Thịnh ; Kiên
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
05:30
Ghi chú
R
Tàu lai
08-SG98
Tên tàu
INTERASIA ENHANCE
Hoa tiêu
Nhật ; Tín
Mớn nước
9.8
Chiều dài
186
GRT
31,370
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
P.Thùy ; Đảo
Mớn nước
9.5
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MAERSK VERACRUZ
Hoa tiêu
Hà ; Uy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
176
GRT
18,257
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
V.Hải ; Giang
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
WHITE DRAGON
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,225
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
M.Hải ; N.Trường
Mớn nước
8
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
SITC QIUMING
Hoa tiêu
N.Minh ; Quyết
Mớn nước
9
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu