Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 23/06/2025 19:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Th.Hùng
KYOTO TOWER
9.2
172
17,229
P/s3 - CL7
04:30
//0730 Y/c MP
A1-A3
2
Nhật
KMTC LAEM CHABANG
8.5
173
18,318
P/s3 - CL1
05:00
//0800
A2-A6
3
N.Tuấn
Quang
NYK ISABEL
10
210
27,003
P/s3 - CL4-5
08:00
//
A2-A9
4
Hà
WAN HAI 359
10.3
204
30,519
P/s3 - CL4
10:00
//
A6-A9
5
P.Thùy
SITC RUNDE
9.6
172
18,724
P/s3 - CL7
23:30
Y/c MP
A2-A3
6
Duyệt
NORDBORG MAERSK
9.95
172
26,255
P/s3 - CL5
10:00
//1330 Y/c MT
A6-A9
7
Tân
INFERRO
8.9
172
19,035
P/s3 - BP7
10:00
tăng cường dây
A1-A3//
8
Hoàn
N.Trường
HF LUCKY
8.5
143
9,610
P/s3 - CL1
18:00
//2100
A1-DT07
9
Quyền
TD 55
2.5
53
299
P/s1 - CL2
18:00
//
A3
10
V.Hải
SAWASDEE ALTAIR
10
173
18,072
P/s3 - CL5
02:00
//0500
A2-A3
11
Kiên
SITC GUANGDONG
9.7
172
17,360
P/s3 - CL3
23:30
ĐX
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
K.Toàn
HMM PERIDOT
13
300
126,943
CM3 - P/s3
09:00
MT
MR-KS-AWA
2
Thịnh
Khái
ONE COMPETENCE
11.8
316
87,035
P/s3 - CM2
04:00
MP-VTX
MR-KS
3
P.Hưng
Duy
WAN HAI 372
10.3
204
30,676
P/s3 - CM3
09:00
Y/c MP
KS-AWA
4
N.Dũng
M.Hải
OOCL MAGNOLIA
8.7
367
159,260
P/s3 - CM4
09:30
MP-3NM-VTX
A10-SF1-ST2
5
H.Trường
N.Minh
ONE COMPETENCE
12.7
316
87,035
CM2 - P/s3
18:30
MP-VTX
MR-AWA
6
P.Hải
Duy
HAIAN EAST
8.3
183
18,102
P/s3 - CM2
18:30
Y/c MT
KS-AWA
7
N.Chiến
BIEN DONG NAVIGATOR
6.9
150
9,503
P/s3 - CM1
00:00
KS-AWA
8
H.Trường
P.Thùy
WAN HAI A12
12
335
122,045
CM2 - P/s3
02:00
MP
MR-KS-AWA
Hoa tiêu
H.Trường ; N.Minh
Hoa tiêu
H.Trường ; P.Thùy
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
V.Dũng
YM CERTAINTY
10
210
32,720
BP7 - P/s3
02:00
Cano DL, LT
A1-A9
2
Trung
TENDER SOUL
9.4
186
29,421
CL5 - P/s3
05:00
LT
A2-A9
3
T.Tùng
POS SINGAPORE
8.5
172
17,846
TCHP - H25
05:00
SR
08-SG96
4
N.Hoàng
Quyết
HANSA FRESENBURG
10.2
176
18,296
CL1 - P/s3
07:00
A2-A6
5
P.Thành
Đảo
SINAR SUNDA
9.3
172
20,441
CL4 - P/s3
10:00
A1-A3
6
Đ.Toản
Đức
MAERSK JIANGYIN
9.3
222
28,007
CL4-5 - P/s3
07:00
A1-A9
7
Uy
Giang
CATLAI EXPRESS
8.5
172
18,848
BNPH1 - P/s3
15:00
A1-DT07
8
V.Hoàng
M.Hùng
WAN HAI 289
9.8
175
20,899
CL3 - P/s3
23:00
A6-A9
9
V.Hải
KYOTO TOWER
7.4
172
17,229
CL7 - P/s3
23:30
A1-A3
10
Đ.Chiến
M.Cường
KMTC LAEM CHABANG
8.4
173
18,318
CL1 - P/s3
21:00
ĐX
11
Th.Hùng
Diệu
SAWASDEE ALTAIR
9.4
173
18,072
BP6 - P/s3
22:30
ĐX
Hoa tiêu
V.Hoàng ; M.Hùng
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
H.Thanh
SAWASDEE ALTAIR
9.4
173
18,072
CL5 - BP6
13:30
tăng cường dây
A2-A3
2
N.Cường
INFERRO
8.9
172
19,035
BP7 - BNPH1
20:30
ĐX
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; H.Thanh