Kế hoạch tàu ngày 24/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.2
18:04
22:00
3.2
01:29
04:30
2.5
06:17
09:45
3.5
11:12
14:30
-0.1
18:54
22:45
3.4
02:29
05:45
Mực nước
0.2
Vũng Tàu
18:04
Cát Lái
22:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
01:29
Cát Lái
04:30
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
06:17
Cát Lái
09:45
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
11:12
Cát Lái
14:30
Dòng chảy
Mực nước
-0.1
Vũng Tàu
18:54
Cát Lái
22:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
02:29
Cát Lái
05:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 24/06/2025 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
MTT SAISUNEE
8.3
159
13,059
H25 - TCHP
00:30
// 03.00
SG96-PM
2
M.Hải
OPTIMA
7.7
146
9,963
P/s3 - CL5
04:30
// 03.30 Y/c MT
A1-08
3
P.Hưng
N.Dũng
YM CELEBRITY
10.2
210
32,720
P/s3 - CL4-5
02:30
// 05.30Cano DL
A6-A9
4
Giang
LANG MAS III
2.5
55
499
P/s1 - CL2
02:00
// 05.00
08
5
H.Trường
IMKE SCHEPERS
6.8
155
9,056
P/s3 - CL1
03:30
// 06.30
A1-A2
6
Đức
M.Cường
RACHA BHUM
10.4
211
32,190
P/s3 - CL4
09:00
// 07.00
A1-A9
7
Khái
Duy
BAL PEACE
9.1
182
17,887
P/s3 - BNPH1
08:00
// 11.00
A3-A6
8
Th.Hùng
Quyết
MAERSK VARNA
10.2
180
20,927
P/s3 - CL7
10:00
// 13.00 Y/c MP
A1-A9
9
Đảo
HEUNG A HOCHIMINH
10.1
172
17,791
P/s3 - CL3
09:30
// 12.30
A2-DT07
10
N.Chiến
KMTC TOKYO
9.6
173
17,853
P/s3 - BP6
09:30
Tăng cường dây
A2-A6
11
Uy
EVER COMMAND
10
172
18,658
P/s3 - CL5
10:30
// 13.30 Y/c MT
A2-A9
12
V.Hải
HE JIN
10.7
169
15,906
P/s3 - BP7
10:30
Tăng cường dây
A1-A3
13
V.Hoàng
Diệu
PANCON CHAMPION
8.2
173
18,606
P/s3 - CL1
18:30
// 22.00
A1-A3
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
8.3
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
00:30
Ghi chú
// 03.00
Tàu lai
SG96-PM
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
7.7
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
04:30
Ghi chú
// 03.30 Y/c MT
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
YM CELEBRITY
Hoa tiêu
P.Hưng ; N.Dũng
Mớn nước
10.2
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
02:30
Ghi chú
// 05.30Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
LANG MAS III
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
2.5
Chiều dài
55
GRT
499
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
02:00
Ghi chú
// 05.00
Tàu lai
08
Tên tàu
IMKE SCHEPERS
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
6.8
Chiều dài
155
GRT
9,056
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 06.30
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
Đức ; M.Cường
Mớn nước
10.4
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
09:00
Ghi chú
// 07.00
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
BAL PEACE
Hoa tiêu
Khái ; Duy
Mớn nước
9.1
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 11.00
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Quyết
Mớn nước
10.2
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
10:00
Ghi chú
// 13.00 Y/c MP
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
09:30
Ghi chú
// 12.30
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
EVER COMMAND
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:30
Ghi chú
// 13.30 Y/c MT
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
10.7
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Diệu
Mớn nước
8.2
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:30
Ghi chú
// 22.00
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
WAN HAI 372
12
204
30,676
CM3 - P/s3
00:30
MP
MR-KS
2
N.Minh
Thịnh
OOCL MAGNOLIA
11.5
367
159,260
CM4 - P/s3
06:00
MP; 3NM; VTX
SK1-ST2-SF1
3
T.Tùng
P.Thành
CSCL EAST CHINA SEA
10.7
335
116,568
P/s3 - CM4
06:00
Y/c MT; VTX
SK1-ST2-SF1
4
Đ.Toản
HAIAN EAST
9
183
18,102
CM2 - P/s3
06:00
MT
MR-KS
5
V.Dũng
BIEN DONG NAVIGATOR
6.5
150
9,503
CM1 - K12B
08:00
+KV1
MR-KS
6
N.Chiến
BIEN DONG NAVIGATOR
6.9
150
9,503
P/s3 - CM1
00:00
KS-AWA
7
Đ.Chiến
HAIAN ROSE
9.5
172
17,515
P/s3 - CM2
17:30
ĐX; Y/c MP
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
12
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
OOCL MAGNOLIA
Hoa tiêu
N.Minh ; Thịnh
Mớn nước
11.5
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MP; 3NM; VTX
Tàu lai
SK1-ST2-SF1
Tên tàu
CSCL EAST CHINA SEA
Hoa tiêu
T.Tùng ; P.Thành
Mớn nước
10.7
Chiều dài
335
GRT
116,568
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
06:00
Ghi chú
Y/c MT; VTX
Tàu lai
SK1-ST2-SF1
Tên tàu
HAIAN EAST
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9
Chiều dài
183
GRT
18,102
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
6.5
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM1 - K12B
P.O.B
08:00
Ghi chú
+KV1
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
6.9
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
17:30
Ghi chú
ĐX; Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
NORDBORG MAERSK
9.2
172
26,255
CL5 - P/s3
07:30
A3-A6
2
Tín
TD 55
3
53
299
CL2 - H25
03:00
SR
08
3
Nhật
Quang
NYK ISABEL
9.1
210
27,003
CL4-5 - P/s3
05:30
A6-A9
4
Tân
HF LUCKY
8.3
143
9,610
CL1 - P/s3
05:00
A3-08
5

WAN HAI 359
9.5
204
30,519
CL4 - P/s3
12:00
A1-A9
6
N.Hiển
OPTIMA
6.8
146
9,963
CL5 - P/s3
14:00
A1-08
7
N.Tuấn
INFERRO
8
172
19,035
BNPH1 - P/s3
09:30
A2-SG99
8
Đăng
SITC RUNDE
9.2
172
18,724
CL7 - P/s3
12:30
A3-A6
9
P.Thùy
SITC GUANGDONG
8.9
172
17,360
CL3 - P/s3
12:30
A2-DT07
10
N.Dũng
Hoàn
YM CELEBRITY
8.9
210
32,720
CL4-5 - P/s3
22:30
Cano DL
A6-A9
11
Khái
BAL PEACE
8.2
182
17,887
BNPH1 - P/s3
21:30
A2-A9
12
K.Toàn
IMKE SCHEPERS
6.3
155
9,056
CL1 - P/s3
21:30
A3-08
13
M.Hùng
LANG MAS III
3
55
499
CL2 - H25
23:00
SR
08
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
03:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
Nhật ; Quang
Mớn nước
9.1
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HF LUCKY
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.3
Chiều dài
143
GRT
9,610
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
WAN HAI 359
Hoa tiêu
Mớn nước
9.5
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
6.8
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-SG99
Tên tàu
SITC RUNDE
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
SITC GUANGDONG
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,360
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
YM CELEBRITY
Hoa tiêu
N.Dũng ; Hoàn
Mớn nước
8.9
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
BAL PEACE
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
IMKE SCHEPERS
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
6.3
Chiều dài
155
GRT
9,056
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
LANG MAS III
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
499
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Kiên
KMTC TOKYO
9.6
173
17,853
BP6 - CL4-5
22:30
A2-A6
2
P.Hưng
HE JIN
10.7
169
15,906
BP7 - BNPH1
22:00
A1-A3
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
BP6 - CL4-5
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.7
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
BP7 - BNPH1
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3