Kế hoạch tàu ngày 26/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
-0.3
19:42
23:45
3.5
03:21
06:30
2.6
08:07
11:30
3.5
12:42
16:00
-0.4
20:28
00:30
3.5
04:09
07:30
Mực nước
-0.3
Vũng Tàu
19:42
Cát Lái
23:45
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
03:21
Cát Lái
06:30
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
08:07
Cát Lái
11:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
12:42
Cát Lái
16:00
Dòng chảy
Mực nước
-0.4
Vũng Tàu
20:28
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
04:09
Cát Lái
07:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 26/06/2025 18:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Tân
YM HARMONY
7.4
169
15,167
H25 - TCHP1
01:30
Y/c MP, SR
08-SG96
2
V.Dũng
JOSCO SHINE
8.4
172
18,885
H25 - TCHP2
02:00
// SR
08-SG96
3
N.Chiến
SAWASDEE INCHEON
9.9
172
18,051
P/s3 - CL1
02:00
//0500
A6-A9
4
N.Tuấn
HAIAN OPUS
9.3
172
18,852
P/s3 - BNPH1
02:30
//0530
A1-DT07
5
Đảo
MILD JASMINE
10.4
172
18,166
P/s3 - CL7
02:30
//0530
A2-A3
6
Uy
ASL QINGDAO
9.8
172
18,724
P/s3 - CL5
03:00
//0600
A6-A9
7
M.Hùng
SINOTRANS TIANJIN
6.8
144
9,930
H25 - TCHP1
07:00
Y/c MP, SR
08-SG96
8
Thịnh
INTERASIA ENHANCE
10.5
186
31,370
P/s3 - CL3
08:00
//
A1-A9
9
Nhật
MAERSK NESNA
9.2
172
25,805
P/s3 - CL4
11:00
//1430
A1-A9
10
V.Hoàng
Giang
STARSHIP URSA
8.6
173
20,920
H25 - TCHP2
10:30
//1230, SR
A3-08
11
P.Thùy
Quyết
TAICHUNG
8.8
184
16,705
P/s3 - CL7
12:00
//1530
A2-A3
12
Kiên
SAWASDEE DENEB
10
172
18,072
P/s3 - CL1
10:30
//1330
A6-A9
13

MAERSK VERACRUZ
10
176
18,257
P/s3 - CL4-5
12:00
//1530
A6-A9
14
V.Hải
TS KAOHSIUNG
9.5
172
17,449
P/s3 - BNPH1
12:30
//1600
A1-A3
15
H.Trường
SITC QIUMING
7.4
186
29,232
P/s3 - CL4
20:30
//2330
16
M.Hải
WHITE DRAGON
7.6
172
17,225
P/s3 - CL5
20:30
//2330
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
7.4
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
H25 - TCHP1
P.O.B
01:30
Ghi chú
Y/c MP, SR
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
H25 - TCHP2
P.O.B
02:00
Ghi chú
// SR
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HAIAN OPUS
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
02:30
Ghi chú
//0530
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
10.4
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
02:30
Ghi chú
//0530
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
ASL QINGDAO
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
6.8
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
H25 - TCHP1
P.O.B
07:00
Ghi chú
Y/c MP, SR
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
INTERASIA ENHANCE
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
31,370
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
08:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
MAERSK NESNA
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Giang
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
H25 - TCHP2
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1230, SR
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
P.Thùy ; Quyết
Mớn nước
8.8
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MAERSK VERACRUZ
Hoa tiêu
Mớn nước
10
Chiều dài
176
GRT
18,257
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC QIUMING
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
7.4
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
20:30
Ghi chú
//2330
Tàu lai
Tên tàu
WHITE DRAGON
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
17,225
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
20:30
Ghi chú
//2330
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy

ONE WREN
12.1
365
146,409
P/s3 - CM3
01:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
H.Trường
ACX DIAMOND
10.5
223
29,060
CM4 - P/s3
02:00
MT-VTX
A10-ST2
3
M.Hải
Đức
TUBUL
13.1
300
88,586
P/s3 - CM2
03:00
MP-VTX
KS-AWA
4
Sơn
AS CARLOTTA
10.5
222
28,372
CM4 - P/s3
08:00
MT-VTX
A10-ST2
5
P.Hưng
Duyệt
OOCL BAUHINIA
12
367
159,260
P/s3 - CM4
08:00
MT-3NM-VTX
A10-SF1-ST2
Tên tàu
ONE WREN
Hoa tiêu
P.Thùy ; Hà
Mớn nước
12.1
Chiều dài
365
GRT
146,409
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ACX DIAMOND
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
TUBUL
Hoa tiêu
M.Hải ; Đức
Mớn nước
13.1
Chiều dài
300
GRT
88,586
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
03:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
OOCL BAUHINIA
Hoa tiêu
P.Hưng ; Duyệt
Mớn nước
12
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
08:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hiển
MILD CONCERTO
7.3
148
9,929
TCHP1 - H25
01:00
SR,NL
08-SG96
2
T.Tùng
SITC SHANGDE
9.5
172
18,724
CL1 - P/s3
05:00
A2-A6
3
P.Thành
STARSHIP PEGASUS
8
173
20,920
BNPH1 - P/s3
05:30
R
A1-DT07
4
Đ.Toản
KMTC KEELUNG
9.4
169
16,731
CL7 - P/s3
05:30
A2-A3
5
Đ.Chiến
WAN HAI 293
10.5
175
20,918
CL5 - P/s3
06:00
A2-A3
6
K.Toàn
WAN HAI 286
9.4
175
20,924
CL3 - P/s3
06:30
A6-A9
7
Quang
H.Thanh
YM HARMONY
7
169
15,167
TCHP1 - H25
09:30
SR,NL
08-SG96
8
Th.Hùng
M.Cường
YM CONSTANCY
9
210
32,720
CL4 - P/s3
15:00
A2-A6
9
N.Dũng
JOSCO SHINE
9.4
172
18,885
TCHP2 - H25
12:30
SR
08-SG96
10
Tân
SAWASDEE INCHEON
9.5
172
18,051
CL1 - P/s3
13:30
A6-A9
11
T.Hiền
MILD JASMINE
8.5
172
18,166
CL7 - P/s3
15:30
A2-A3
12
N.Tuấn
HAIAN OPUS
8.5
172
18,852
BNPH1 - P/s3
15:30
R
A1-DT07
13
Hoàn
SINOTRANS TIANJIN
7.4
144
9,930
TCHP1 - H25
16:30
SR,NL
08-SG96
14
V.Hoàng
M.Hùng
MAERSK NESNA
8
172
25,805
CL4 - P/s3
23:30
A1-A9
15
N.Chiến
ASL QINGDAO
8
172
18,724
CL5 - P/s3
23:30
A2-A3
16
V.Hải
SITC INCHON
6.7
162
13,267
TCHP2 - H25
00:30
SR
SG96-PM2
17
Chương
ARICA BRIDGE           
9.3
200
27,094
BP7 - P/s3
05:00
ĐX
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
7.3
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP1 - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR,NL
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
SITC SHANGDE
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
8
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
R
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
KMTC KEELUNG
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.4
Chiều dài
169
GRT
16,731
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 293
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Quang ; H.Thanh
Mớn nước
7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
TCHP1 - H25
P.O.B
09:30
Ghi chú
SR,NL
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Th.Hùng ; M.Cường
Mớn nước
9
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
12:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HAIAN OPUS
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
R
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
7.4
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
TCHP1 - H25
P.O.B
16:30
Ghi chú
SR,NL
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
MAERSK NESNA
Hoa tiêu
V.Hoàng ; M.Hùng
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
ASL QINGDAO
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC INCHON
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
6.7
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
00:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
SG96-PM2
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.3
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
ABRAO COCHIN
9.3
199
18,872
CL4-5 - BP7
15:30
A1-A6
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9.3
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6