Kế hoạch tàu ngày 22/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.7
22:57
01:45
2.1
03:44
07:30
3.3
09:51
13:00
0.6
17:13
21:00
3
00:19
03:15
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
22:57
Cát Lái
01:45
Dòng chảy
Mực nước
2.1
Vũng Tàu
03:44
Cát Lái
07:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
09:51
Cát Lái
13:00
Dòng chảy
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
17:13
Cát Lái
21:00
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
00:19
Cát Lái
03:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 22/06/2025 23:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thành
TENDER SOUL
9.7
186
29,421
P/s3 - CL5
06:00
//0900
A3-A9
2
Đ.Chiến
Giang
MAERSK JIANGYIN
9.9
222
28,007
P/s3 - CL4-5
09:00
//1230
A1-A9
3
Đức
SINAR SUNDA
10.2
172
20,441
P/s3 - CL4
08:30
//1130
A3-DT07
4
Đ.Toản
Quyết
EVER ORIENT
10.3
195
29,116
P/s3 - CL3
08:30
//1130
A2-A6
5
N.Cường
M.Hùng
HANSA FRESENBURG
10.4
176
18,296
P/s3 - CL1
10:00
//1330
A2-A6
6
Kiên
N.Trường
JOSCO REAL
9.9
172
18,885
P/s3 - BNPH1
10:00
//1330
A3-A1
7
Uy
POS SINGAPORE
7.5
172
17,846
H25 - TCHP
10:30
//1300,SR
08-SG96
8
Đảo
CATLAI EXPRESS
8.6
172
18,848
P/s3 - BNPH1
17:30
//2100
A1-A2
9
V.Hải
SAWASDEE ALTAIR
10
173
18,072
P/s3 - CL5
02:00
//0500
A2-A3
10
V.Hoàng
WAN HAI 289
10.3
175
20,899
P/s3 - CL3
23:00
//0200
A6-A9
11
A.Tuấn
NORDAGER MAERSK
9.9
172
26,255
P/s3 - BNPH1
01:00
//0430
A3-A6
Tên tàu
TENDER SOUL
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
9.7
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
06:00
Ghi chú
//0900
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Giang
Mớn nước
9.9
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SINAR SUNDA
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
20,441
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
EVER ORIENT
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Quyết
Mớn nước
10.3
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
N.Cường ; M.Hùng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
JOSCO REAL
Hoa tiêu
Kiên ; N.Trường
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A3-A1
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1300,SR
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
17:30
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SAWASDEE ALTAIR
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
NORDAGER MAERSK
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0430
Tàu lai
A3-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
P.Hải
ONE MANHATTAN
12.8
366
153,453
CM3 - P/s3
01:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
Nhật
BRIGHT SAKURA
11
186
29,622
CM4 - P/s3
05:00
MP-VTX
A10-STG2
3
Thịnh
Th.Hùng
HMM PERIDOT
12.5
300
126,943
P/s3 - CM3
03:30
MT
MR-KS-AWA
4
H.Trường
P.Thùy
WAN HAI A12
12
335
122,045
CM2 - P/s3
02:00
MP
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE MANHATTAN
Hoa tiêu
Đ.Long ; P.Hải
Mớn nước
12.8
Chiều dài
366
GRT
153,453
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
BRIGHT SAKURA
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
11
Chiều dài
186
GRT
29,622
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
HMM PERIDOT
Hoa tiêu
Thịnh ; Th.Hùng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
300
GRT
126,943
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
03:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A12
Hoa tiêu
H.Trường ; P.Thùy
Mớn nước
12
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
MAERSK PORT KLANG
9
186
32,416
CL3 - P/s3
02:00
LT
A1-A9
2
Đăng
BALTRUM
8.1
172
18,491
BNPH1 - P/s3
04:30
LT
A3-DT07
3
Quang
SITC SHANDONG
8.7
172
17,119
CL7 - P/s3
11:30
LT
A1-DT07
4
Tân
Hoàn
KMTC INCHEON
9
173
17,933
CL5 - P/s3
09:30
LT
A3-A9
5
M.Tùng
Duy
WAN HAI 285
9.3
175
20,924
CL3 - P/s3
10:30
LT
A1-A6
6
K.Toàn
CNC PUMA
9.3
186
31,999
CL4 - P/s3
11:30
LT
A3-A9
7
P.Hưng
NORDAGER MAERSK
7.7
172
26,255
BNPH1 - P/s3
13:30
LT
A3-DT07
8
N.Tuấn
Quyền
KMTC JARKATA
8.4
172
16,659
CL1 - P/s3
13:30
LT
A2-A6
9
M.Hải
SITC KEELUNG
8.9
172
17,119
TCHP - H25
13:00
SR
08-SG96
10
N.Chiến
JOSCO REAL
8
172
18,885
BNPH1 - P/s3
21:00
A2-A3
11
Quân
Tín
KMTC SINGAPORE
8.1
172
16,659
CL1 - P/s3
01:30
LT
A1-A3
Tên tàu
MAERSK PORT KLANG
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9
Chiều dài
186
GRT
32,416
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
SITC SHANDONG
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
KMTC INCHEON
Hoa tiêu
Tân ; Hoàn
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
M.Tùng ; Duy
Mớn nước
9.3
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
NORDAGER MAERSK
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
7.7
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
KMTC JARKATA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Quyền
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
JOSCO REAL
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KMTC SINGAPORE
Hoa tiêu
Quân ; Tín
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
V.Dũng
KOTA NEBULA
10.5
180
20,902
BP6 - CL7
11:30
A2-A6
2
Trung
T.Tùng
YM CERTAINTY
10
210
32,720
CL4-5 - BP7
12:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A9
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
Sơn ; V.Dũng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
BP6 - CL7
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
YM CERTAINTY
Hoa tiêu
Trung ; T.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
12:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A9