Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 22/06/2025 23:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thành
TENDER SOUL
9.7
186
29,421
P/s3 - CL5
06:00
//0900
A3-A9
2
Đ.Chiến
Giang
MAERSK JIANGYIN
9.9
222
28,007
P/s3 - CL4-5
09:00
//1230
A1-A9
3
Đức
SINAR SUNDA
10.2
172
20,441
P/s3 - CL4
08:30
//1130
A3-DT07
4
Đ.Toản
Quyết
EVER ORIENT
10.3
195
29,116
P/s3 - CL3
08:30
//1130
A2-A6
5
N.Cường
M.Hùng
HANSA FRESENBURG
10.4
176
18,296
P/s3 - CL1
10:00
//1330
A2-A6
6
Kiên
N.Trường
JOSCO REAL
9.9
172
18,885
P/s3 - BNPH1
10:00
//1330
A3-A1
7
Uy
POS SINGAPORE
7.5
172
17,846
H25 - TCHP
10:30
//1300,SR
08-SG96
8
Đảo
CATLAI EXPRESS
8.6
172
18,848
P/s3 - BNPH1
17:30
//2100
A1-A2
9
V.Hải
SAWASDEE ALTAIR
10
173
18,072
P/s3 - CL5
02:00
//0500
A2-A3
10
V.Hoàng
WAN HAI 289
10.3
175
20,899
P/s3 - CL3
23:00
//0200
A6-A9
11
A.Tuấn
NORDAGER MAERSK
9.9
172
26,255
P/s3 - BNPH1
01:00
//0430
A3-A6
Hoa tiêu
N.Cường ; M.Hùng
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
P.Hải
ONE MANHATTAN
12.8
366
153,453
CM3 - P/s3
01:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
Nhật
BRIGHT SAKURA
11
186
29,622
CM4 - P/s3
05:00
MP-VTX
A10-STG2
3
Thịnh
Th.Hùng
HMM PERIDOT
12.5
300
126,943
P/s3 - CM3
03:30
MT
MR-KS-AWA
4
H.Trường
P.Thùy
WAN HAI A12
12
335
122,045
CM2 - P/s3
02:00
MP
MR-KS-AWA
Hoa tiêu
H.Trường ; P.Thùy
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
MAERSK PORT KLANG
9
186
32,416
CL3 - P/s3
02:00
LT
A1-A9
2
Đăng
BALTRUM
8.1
172
18,491
BNPH1 - P/s3
04:30
LT
A3-DT07
3
Quang
SITC SHANDONG
8.7
172
17,119
CL7 - P/s3
11:30
LT
A1-DT07
4
Tân
Hoàn
KMTC INCHEON
9
173
17,933
CL5 - P/s3
09:30
LT
A3-A9
5
M.Tùng
Duy
WAN HAI 285
9.3
175
20,924
CL3 - P/s3
10:30
LT
A1-A6
6
K.Toàn
CNC PUMA
9.3
186
31,999
CL4 - P/s3
11:30
LT
A3-A9
7
P.Hưng
NORDAGER MAERSK
7.7
172
26,255
BNPH1 - P/s3
13:30
LT
A3-DT07
8
N.Tuấn
Quyền
KMTC JARKATA
8.4
172
16,659
CL1 - P/s3
13:30
LT
A2-A6
9
M.Hải
SITC KEELUNG
8.9
172
17,119
TCHP - H25
13:00
SR
08-SG96
10
N.Chiến
JOSCO REAL
8
172
18,885
BNPH1 - P/s3
21:00
A2-A3
11
Quân
Tín
KMTC SINGAPORE
8.1
172
16,659
CL1 - P/s3
01:30
LT
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
V.Dũng
KOTA NEBULA
10.5
180
20,902
BP6 - CL7
11:30
A2-A6
2
Trung
T.Tùng
YM CERTAINTY
10
210
32,720
CL4-5 - BP7
12:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A9
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây