Kế hoạch tàu ngày 11/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.2
19:45
23:45
3.3
03:22
06:30
2.5
08:13
11:30
3.3
12:40
15:45
0
20:23
00:15
3.3
03:55
07:00
Mực nước
0.2
Vũng Tàu
19:45
Cát Lái
23:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
03:22
Cát Lái
06:30
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
08:13
Cát Lái
11:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
12:40
Cát Lái
15:45
Dòng chảy
Mực nước
0
Vũng Tàu
20:23
Cát Lái
00:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
03:55
Cát Lái
07:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 11/07/2025 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Cần
TIDE SAILOR
8.7
182
17,887
P/s3 - BNPH1
01:30
//0430
A2-DT07
2
Sơn
EVER OUTDO
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4-5
02:00
//0500
A1-A9
3
Đ.Chiến
G.DRAGON
7.9
172
18,680
P/s3 - CL7
02:00
A3-A5
4
V.Tùng
DING XIANG TAI PING
8.9
185
23,780
P/s3 - CL3
09:30
//1230
A6-A9
5
Nghị
STARSHIP URSA
9.7
173
20,920
P/s3 - CL5
02:30
//0500
A3-A5
6
Đăng
MCC ANDALAS
8.3
148
9,954
P/s3 - CL4
03:00
//0600
A1-08
7
Chương
TRANSIMEX SUN
8.7
147
12,559
H25 - TCHP1
04:00
Y/c MP, SR
01-CSG96
8

ABRAO COCHIN
9.9
199
18,872
P/s3 - CL4
10:00
//1300
A6-A9
9
H.Trường
PIYA BHUM
7.7
172
17,888
H25 - TCHP2
09:00
SR
01-CSG96
10
M.Tùng
HANSA FRESENBURG
10.5
176
18,296
P/s3 - CL1
08:00
//1300
A6-A9
11
Vinh
KMTC PUSAN
9.3
169
16,717
P/s3 - BP7
12:00
Tăng cường dây
A2-A3
12
Đảo
CUL YANGPU
8.7
172
18,461
P/s3 - CL7
12:00
//1530
A6-A9
13
T.Tùng
MONICA
9.3
172
17,801
P/s3 - BNPH1
11:30
//1400
A1-DT07
14
P.Thùy
HANSA OSTERBURG
10.4
176
18,275
P/s3 - CL5
12:00
//1530
A5-A9
15
Hoàn
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - CL2
18:00
08
16
K.Toàn
DONG HO
8.2
120
6,543
P/s3 - BP5
20:30
Tăng cường dây
A2-A3
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8.7
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
01:30
Ghi chú
//0430
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
EVER OUTDO
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
7.9
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
DING XIANG TAI PING
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
185
GRT
23,780
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
09:30
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.7
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
02:30
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.7
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
H25 - TCHP1
P.O.B
04:00
Ghi chú
Y/c MP, SR
Tàu lai
01-CSG96
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
Mớn nước
9.9
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
PIYA BHUM
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
7.7
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
H25 - TCHP2
P.O.B
09:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-CSG96
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,801
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.4
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
DONG HO
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
8.2
Chiều dài
120
GRT
6,543
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
N.Minh
MOL CELEBRATION
11.7
316
86,692
P/s3 - CM2
05:00
Y/c MP-VTX
MR-KS
Tên tàu
MOL CELEBRATION
Hoa tiêu
T.Cần ; N.Minh
Mớn nước
11.7
Chiều dài
316
GRT
86,692
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
05:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hoàng
TS KAOHSIUNG
7.9
172
17,449
BNPH1 - P/s3
04:30
LT
A2-A3
2
Phú
Đ.Minh
YM CREDENTIAL
8.7
210
32,720
CL4 - P/s3
05:30
LT
A6-A9
3
N.Hoàng
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
CL4-5 - P/s3
05:00
LT
A1-A5
4
Giang
SINOTRANS TIANJIN
8
144
9,930
TCHP2 - H25
06:00
SR
01-CSG96
5
P.Tuấn
H.Thanh
SITC RENDE
9.3
172
18,848
CL3 - P/s3
12:30
LT
A5-A6
6
N.Thanh
MCC ANDALAS
6.8
148
9,954
CL4 - P/s3
13:00
LT
A1-08
7
Thịnh
TIDE SAILOR
6.1
182
17,887
BNPH1 - H25
14:00
SR
A1-A3
8
B.Long
N.Trường
G.DRAGON
8.6
172
18,680
CL7 - P/s3
16:00
LT
A2-A5
9
N.Dũng
STARSHIP URSA
8.2
173
20,920
CL5 - P/s3
15:30
LT
A3-A5
10
T.Hiền
Đ.Long
EVER OUTDO
7
195
27,025
CL4-5 - P/s3
00:00
KTSH Ht Quyết
A1-A9
11
Kiên
CUL YANGPU
9.5
172
18,461
CL7 - P/s3
06:00
A5-A6
12
V.Dũng
TRANSIMEX SUN
6.6
147
12,559
TCHP1 - H25
23:30
SR
01-CSG96
13
P.Tuấn
Anh
BUXMELODY
9.5
216
28,050
CL5 - P/s3
05:30
LT
A1-A9
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
7.9
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
YM CREDENTIAL
Hoa tiêu
Phú ; Đ.Minh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
8
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
06:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-CSG96
Tên tàu
SITC RENDE
Hoa tiêu
P.Tuấn ; H.Thanh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
6.8
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
6.1
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
BNPH1 - H25
P.O.B
14:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
B.Long ; N.Trường
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
EVER OUTDO
Hoa tiêu
T.Hiền ; Đ.Long
Mớn nước
7
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
KTSH Ht Quyết
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
6.6
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
TCHP1 - H25
P.O.B
23:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-CSG96
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Anh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Uy
KMTC PUSAN
9.3
169
16,717
BP7 - CL4-5
00:00
A2-A3
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.3
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3