Kế hoạch tàu ngày 01/08/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.5
23:45
03:15
3
06:11
09:15
1.4
12:45
16:30
2.5
19:12
22:00
Mực nước
1.5
Vũng Tàu
23:45
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
06:11
Cát Lái
09:15
Dòng chảy
Mực nước
1.4
Vũng Tàu
12:45
Cát Lái
16:30
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
19:12
Cát Lái
22:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 31/07/2025 20:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
MILD ROSE
10
172
18,171
P/s3 - CL7
04:00
// 07.00
A5-A6
2
N.Cường
PIYA BHUM
9
172
17,888
H25 - TCHP
04:00
// 06.30, SR
A2-SG99
3
Chính
SINOTRANS TIANJIN
7.7
144
9,930
P/s3 - BNPH1
04:30
// 07.30
A3-01
4
N.Thanh
SURABAYA VOYAGER
10.8
189
23,734
P/s3 - BP7
05:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
5
Đ.Long
KMTC SURABAYA
10.3
200
28,736
P/s3 - CL5
06:00
// 09.00
A2-A6
6
A.Tuấn
Hoàn
OLIVIA
8.2
172
17,769
P/s3 - CL1
11:30
// 14.30
A2-08
7
Quyền
CUL HUANGPU
7.5
144
8,306
P/s3 - BNPH1
11:30
// 14.30
A3-01
8
N.Minh
N.Chiến
JIN JI YUAN
7.8
190
25,700
P/s3 - CL3
12:00
// 14.30
A1-A6
9
Uy
CUL YANGPU
8.9
172
18,461
P/s3 - CL7
12:00
// 15.00
A2-A3
10
Chương
INTERASIA ELEVATE
10.4
186
31,368
P/s3 - CL5
18:00
// 21.00
A1-A5
11
Đ.Chiến
BIG BREEZY
10.4
197
21,932
P/s3 - CL3
19:00
// 22.00Cano DL
A1-A6
12
P.Hưng
Anh
PANCON BRIDGE
8.7
172
18,040
P/s3 - CL4
19:00
// 22.00
A2-A5
13
N.Hiển
MTT SAISUNEE
8.1
159
13,059
H25 - TCHP
19:00
// 21.30, SR
01-SG98
14
Phú
SAWASDEE SPICA
9.7
172
17,500
P/s3 - CL7
21:00
// 24.00
Tên tàu
MILD ROSE
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,171
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
04:00
Ghi chú
// 07.00
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
PIYA BHUM
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
04:00
Ghi chú
// 06.30, SR
Tàu lai
A2-SG99
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
7.7
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
04:30
Ghi chú
// 07.30
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
SURABAYA VOYAGER
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.8
Chiều dài
189
GRT
23,734
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
05:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.3
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
06:00
Ghi chú
// 09.00
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
OLIVIA
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Hoàn
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
17,769
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
11:30
Ghi chú
// 14.30
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
CUL HUANGPU
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
7.5
Chiều dài
144
GRT
8,306
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
11:30
Ghi chú
// 14.30
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
N.Minh ; N.Chiến
Mớn nước
7.8
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
12:00
Ghi chú
// 14.30
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
12:00
Ghi chú
// 15.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INTERASIA ELEVATE
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10.4
Chiều dài
186
GRT
31,368
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
18:00
Ghi chú
// 21.00
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
BIG BREEZY
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.4
Chiều dài
197
GRT
21,932
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:00
Ghi chú
// 22.00Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
P.Hưng ; Anh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
19:00
Ghi chú
// 22.00
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
8.1
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
19:00
Ghi chú
// 21.30, SR
Tàu lai
01-SG98
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
21:00
Ghi chú
// 24.00
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
Chương
SEASPAN BRILLIANCE
12.7
337
113,042
CM3 - P/s3
07:00
MP; VTX
MR-KS-AWA
2
M.Hải
Th.Hùng
OOCL SUNFLOWER
12.1
367
159,260
CM4 - P/s3
14:00
MP; Po+3NM; VTX
A9-A10-SF1
3
Quân
ZIM ARIES
11
273
74,763
CM2 - CM4
17:30
Shifting
MR-KS/A9-A10
4
A.Tuấn
Quân
HMM GARNET
14
336
126,995
CM2 - P/s3
00:00
MP
MR-KS-AWA
5
P.Hải
Khái
ZIM ARIES
12
273
74,763
P/s3 - CM2
07:00
MR-KS
Tên tàu
SEASPAN BRILLIANCE
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Chương
Mớn nước
12.7
Chiều dài
337
GRT
113,042
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL SUNFLOWER
Hoa tiêu
M.Hải ; Th.Hùng
Mớn nước
12.1
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
MP; Po+3NM; VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
ZIM ARIES
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
11
Chiều dài
273
GRT
74,763
Cầu bến
CM2 - CM4
P.O.B
17:30
Ghi chú
Shifting
Tàu lai
MR-KS/A9-A10
Tên tàu
HMM GARNET
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Quân
Mớn nước
14
Chiều dài
336
GRT
126,995
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM ARIES
Hoa tiêu
P.Hải ; Khái
Mớn nước
12
Chiều dài
273
GRT
74,763
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quang
Đảo
WAN HAI 287
9.7
175
20,924
CL4 - P/s3
02:30
A3-A6
2

TAICHUNG
7.8
184
16,705
TCHP - H25
03:00
SR
A2-SG99
3
V.Tùng
EVER CHEER
9
172
17,933
CL7 - P/s3
03:00
A3-DT07
4
K.Toàn
SITC CEBU
9.9
189
26,771
CL5 - P/s3
04:00
A1-A5
5
P.Thùy
POS SINGAPORE
7
172
17,846
BNPH1 - P/s3
07:00
A6-DT07
6
Diệu
HAI TIAN LONG
5
98
3,609
CL7 - H25
07:00
A3-01
7
H.Trường
DING XIANG TAI PING
7.8
185
23,780
CL3 - P/s3
11:00
A1-A5
8
T.Hiền
ZHONG GU NAN HAI
9.9
172
18,490
CL1 - P/s3
11:00
A2-A3
9
Duyệt
OLYMPIA
9.6
172
17,907
CL4 - P/s3
11:00
A6-08
10
B.Long
HAIAN ROSE
9.3
172
17,515
VICT - CM3
12:00
+ KV1; Y/c MT
MR-KS
11
V.Hoàng
INTERASIA ENHANCE
9.8
186
31,370
CL4-5 - P/s3
14:00
A1-A5
12
M.Hùng
Tín
SINOTRANS TIANJIN
7.5
144
9,930
BNPH1 - P/s3
14:00
A3-01
13
Kiên
MILD ROSE
9.9
172
18,171
CL7 - P/s3
15:00
A5-A6
14
V.Dũng
PIYA BHUM
8.7
172
17,888
TCHP - H25
20:00
SR
01-SG98
15
N.Dũng
M.Cường
KMTC SURABAYA
9.8
200
28,736
CL5 - P/s3
21:00
Cano DL
A2-A6
16
M.Tùng
JIN JI YUAN
9.5
190
25,700
CL3 - P/s3
22:00
A1-A6
17
Nhật
HAIAN ALFA
9.5
172
18,852
CL4 - P/s3
22:00
A2-08
18
Quyết
SAWASDEE INCHEON
9
172
18,051
CL1 - P/s3
00:30
A5-08
Tên tàu
WAN HAI 287
Hoa tiêu
Quang ; Đảo
Mớn nước
9.7
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
Mớn nước
7.8
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
03:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-SG99
Tên tàu
EVER CHEER
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,933
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
SITC CEBU
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.9
Chiều dài
189
GRT
26,771
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
7
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-DT07
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
CL7 - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
DING XIANG TAI PING
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
7.8
Chiều dài
185
GRT
23,780
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
VICT - CM3
P.O.B
12:00
Ghi chú
+ KV1; Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
INTERASIA ENHANCE
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
186
GRT
31,370
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
M.Hùng ; Tín
Mớn nước
7.5
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
MILD ROSE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,171
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
PIYA BHUM
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
20:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG98
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
N.Dũng ; M.Cường
Mớn nước
9.8
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
HAIAN ALFA
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
INTERASIA ENHANCE
10.4
186
31,370
BP7 - CL4-5
02:00
A1-A5
2
T.Tùng
Duy
SURABAYA VOYAGER
10.8
189
23,734
BP7 - CL4-5
16:00
A1-A5
Tên tàu
INTERASIA ENHANCE
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.4
Chiều dài
186
GRT
31,370
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SURABAYA VOYAGER
Hoa tiêu
T.Tùng ; Duy
Mớn nước
10.8
Chiều dài
189
GRT
23,734
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5