Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 31/07/2025 20:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
MILD ROSE
10
172
18,171
P/s3 - CL7
04:00
// 07.00
A5-A6
2
N.Cường
PIYA BHUM
9
172
17,888
H25 - TCHP
04:00
// 06.30, SR
A2-SG99
3
Chính
SINOTRANS TIANJIN
7.7
144
9,930
P/s3 - BNPH1
04:30
// 07.30
A3-01
4
N.Thanh
SURABAYA VOYAGER
10.8
189
23,734
P/s3 - BP7
05:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
5
Đ.Long
KMTC SURABAYA
10.3
200
28,736
P/s3 - CL5
06:00
// 09.00
A2-A6
6
A.Tuấn
Hoàn
OLIVIA
8.2
172
17,769
P/s3 - CL1
11:30
// 14.30
A2-08
7
Quyền
CUL HUANGPU
7.5
144
8,306
P/s3 - BNPH1
11:30
// 14.30
A3-01
8
N.Minh
N.Chiến
JIN JI YUAN
7.8
190
25,700
P/s3 - CL3
12:00
// 14.30
A1-A6
9
Uy
CUL YANGPU
8.9
172
18,461
P/s3 - CL7
12:00
// 15.00
A2-A3
10
Chương
INTERASIA ELEVATE
10.4
186
31,368
P/s3 - CL5
18:00
// 21.00
A1-A5
11
Đ.Chiến
BIG BREEZY
10.4
197
21,932
P/s3 - CL3
19:00
// 22.00Cano DL
A1-A6
12
P.Hưng
Anh
PANCON BRIDGE
8.7
172
18,040
P/s3 - CL4
19:00
// 22.00
A2-A5
13
N.Hiển
MTT SAISUNEE
8.1
159
13,059
H25 - TCHP
19:00
// 21.30, SR
01-SG98
14
Phú
SAWASDEE SPICA
9.7
172
17,500
P/s3 - CL7
21:00
// 24.00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Hoa tiêu
N.Minh ; N.Chiến
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
Chương
SEASPAN BRILLIANCE
12.7
337
113,042
CM3 - P/s3
07:00
MP; VTX
MR-KS-AWA
2
M.Hải
Th.Hùng
OOCL SUNFLOWER
12.1
367
159,260
CM4 - P/s3
14:00
MP; Po+3NM; VTX
A9-A10-SF1
3
Quân
ZIM ARIES
11
273
74,763
CM2 - CM4
17:30
Shifting
MR-KS/A9-A10
4
A.Tuấn
Quân
HMM GARNET
14
336
126,995
CM2 - P/s3
00:00
MP
MR-KS-AWA
5
P.Hải
Khái
ZIM ARIES
12
273
74,763
P/s3 - CM2
07:00
MR-KS
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Chương
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quang
Đảo
WAN HAI 287
9.7
175
20,924
CL4 - P/s3
02:30
A3-A6
2
Hà
TAICHUNG
7.8
184
16,705
TCHP - H25
03:00
SR
A2-SG99
3
V.Tùng
EVER CHEER
9
172
17,933
CL7 - P/s3
03:00
A3-DT07
4
K.Toàn
SITC CEBU
9.9
189
26,771
CL5 - P/s3
04:00
A1-A5
5
P.Thùy
POS SINGAPORE
7
172
17,846
BNPH1 - P/s3
07:00
A6-DT07
6
Diệu
HAI TIAN LONG
5
98
3,609
CL7 - H25
07:00
A3-01
7
H.Trường
DING XIANG TAI PING
7.8
185
23,780
CL3 - P/s3
11:00
A1-A5
8
T.Hiền
ZHONG GU NAN HAI
9.9
172
18,490
CL1 - P/s3
11:00
A2-A3
9
Duyệt
OLYMPIA
9.6
172
17,907
CL4 - P/s3
11:00
A6-08
10
B.Long
HAIAN ROSE
9.3
172
17,515
VICT - CM3
12:00
+ KV1; Y/c MT
MR-KS
11
V.Hoàng
INTERASIA ENHANCE
9.8
186
31,370
CL4-5 - P/s3
14:00
A1-A5
12
M.Hùng
Tín
SINOTRANS TIANJIN
7.5
144
9,930
BNPH1 - P/s3
14:00
A3-01
13
Kiên
MILD ROSE
9.9
172
18,171
CL7 - P/s3
15:00
A5-A6
14
V.Dũng
PIYA BHUM
8.7
172
17,888
TCHP - H25
20:00
SR
01-SG98
15
N.Dũng
M.Cường
KMTC SURABAYA
9.8
200
28,736
CL5 - P/s3
21:00
Cano DL
A2-A6
16
M.Tùng
JIN JI YUAN
9.5
190
25,700
CL3 - P/s3
22:00
A1-A6
17
Nhật
HAIAN ALFA
9.5
172
18,852
CL4 - P/s3
22:00
↓
A2-08
18
Quyết
SAWASDEE INCHEON
9
172
18,051
CL1 - P/s3
00:30
A5-08
Hoa tiêu
N.Dũng ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
INTERASIA ENHANCE
10.4
186
31,370
BP7 - CL4-5
02:00
A1-A5
2
T.Tùng
Duy
SURABAYA VOYAGER
10.8
189
23,734
BP7 - CL4-5
16:00
A1-A5