Kế hoạch tàu ngày 27/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
-0.1
21:00
01:00
3.4
04:17
07:30
2.2
09:20
13:00
3.4
14:20
17:30
0.2
21:37
01:30
3.3
04:45
08:00
Mực nước
-0.1
Vũng Tàu
21:00
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
04:17
Cát Lái
07:30
Dòng chảy
Mực nước
2.2
Vũng Tàu
09:20
Cát Lái
13:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
14:20
Cát Lái
17:30
Dòng chảy
Mực nước
0.2
Vũng Tàu
21:37
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
04:45
Cát Lái
08:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 27/07/2025 19:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Dũng
Hoàn
PANCON BRIDGE
9.8
172
18,040
P/s3 - CL3
10:00
//1200
A5-A6
2
N.Minh
SITC SHENGDE
9.9
172
18,820
P/s3 - BNPH1
03:30
//0630
A2-A3
3
Th.Hùng
MCC ANDALAS
8.2
148
9,954
P/s3 - CL7
04:30
//0830
A1-08
4
Quân
M.Cường
MAERSK JIANGYIN
9.6
222
28,007
P/s3 - CL5
12:00
//1400
A1-A5
5
Chương
INCRES
9.5
172
19,035
P/s3 - CL4
08:00
//1100
A6-08
6
Thịnh
NORDBORG MAERSK
10
172
26,255
P/s3 - CL4-5
12:30
//1400
A2-A3
7
Nhật
UNI PRUDENT
8.9
182
17,887
P/s3 - CL7
12:30
//1530, Y/c MP
A1-A6
8
Tân
N.Hiển
NORD SERAPHINA
10
172
18,508
P/s3 - BNPH1
13:00
//1600
A2-08
9
Đ.Long
Chính
SKY ORION
10
173
20,738
P/s3 - BP7
13:30
//1700, Tăng cường dây
A3-A6
10
N.Chiến
Quyền
KMTC OSAKA
8.8
172
17,500
P/s3 - CL1
15:00
//1830
A2-A5
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
V.Dũng ; Hoàn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC SHENGDE
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0630
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Quân ; M.Cường
Mớn nước
9.6
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
8.9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1530, Y/c MP
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
NORD SERAPHINA
Hoa tiêu
Tân ; N.Hiển
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,508
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
Đ.Long ; Chính
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
13:30
Ghi chú
//1700, Tăng cường dây
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
KMTC OSAKA
Hoa tiêu
N.Chiến ; Quyền
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
Duyệt
ZIM MOONSTONE
15.3
272
74,693
CM4 - P/s3
05:30
MP
TCA10-SF1
2
H.Trường

YM UNIFORMITY
12.2
334
91,586
CM3 - P/s3
09:30
MP
MR-KS
3
Khái
INTERASIA TRIBUTE
7.8
204
30,676
P/s3 - CM2
09:30
MT
MR-KS
4
M.Hải
Duyệt
OOCL BANGKOK
12
367
141,795
P/s3 - CM4
21:00
MT-3NM-VTX
TCA9-TCA10-SF1
5
N.Dũng
INTERASIA TRIBUTE
9.2
204
30,676
CM2 - P/s3
20:30
MT
MR-KS
6
Vinh
HAIAN VIEW
9
172
17,280
P/s3 - CM2
22:00
MT
MR-KS
Tên tàu
ZIM MOONSTONE
Hoa tiêu
M.Hải ; Duyệt
Mớn nước
15.3
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
TCA10-SF1
Tên tàu
YM UNIFORMITY
Hoa tiêu
H.Trường ; Hà
Mớn nước
12.2
Chiều dài
334
GRT
91,586
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
INTERASIA TRIBUTE
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
7.8
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
09:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
OOCL BANGKOK
Hoa tiêu
M.Hải ; Duyệt
Mớn nước
12
Chiều dài
367
GRT
141,795
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
21:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
TCA9-TCA10-SF1
Tên tàu
INTERASIA TRIBUTE
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HAIAN VIEW
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
22:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
PEGASUS PROTO
8.3
172
18,354
CL1 - P/s3
00:00
LT
A3-DT07
2
Anh
TRANSIMEX SUN
6.8
147
12,559
TCHP - H25
00:00
SR
01-SG98
3
N.Cường
WAN HAI 353
10.5
204
30,519
CL3 - P/s3
12:00
LT
A5-A6
4
Phú
ORIENTAL BRIGHT
9.2
162
13,596
TCHP - H25
06:00
SR
01-SG98
5
Đức
SITC HAODE
8.7
172
19,011
CL7 - P/s3
08:30
LT
A1-A2
6
N.Thanh
CAPE FAWLEY
8.9
171
15,995
BNPH1 - P/s3
06:00
LT
A3-08
7
V.Hoàng
CNC CHEETAH
8.6
186
31,999
CL4 - P/s3
09:00
LT
A1-A5
8
Kiên
KMTC PUSAN
8.8
169
16,717
CL4-5 - P/s3
14:00
LT
A2-A6
9
Quyết
POS HOCHIMINH
8.4
173
18,085
CL5 - P/s3
14:00
LT
A1-A3
10
Đ.Minh
MCC ANDALAS
6.8
148
9,954
CL7 - H25
14:30
SR
A1-08
11
Đảo
SITC SHENGDE
8.3
172
18,820
BNPH1 - P/s3
14:30
LT
A2-A3
12
V.Hải
H.Thanh
STARSHIP DRACO
8.2
172
18,354
CL1 - P/s3
18:30
A5-DT07
13
Quang
Diệu
PANCON BRIDGE
8.5
172
18,040
CL3 - P/s3
17:00
A5-A6
14
Đ.Long
Quyền
MERATUS JAYAGIRI
7.9
200
25,535
CL4-5 - P/s3
00:30
DL, LT
A1-A6
15
N.Dũng
MCC YANGON
8.4
186
33,128
CL5 - P/s3
00:00
LT
A3-A5
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
6.8
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG98
Tên tàu
WAN HAI 353
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
ORIENTAL BRIGHT
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.2
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
06:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG98
Tên tàu
SITC HAODE
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
CAPE FAWLEY
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
8.9
Chiều dài
171
GRT
15,995
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.8
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.4
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
6.8
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL7 - H25
P.O.B
14:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
SITC SHENGDE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
V.Hải ; H.Thanh
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
Quang ; Diệu
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MERATUS JAYAGIRI
Hoa tiêu
Đ.Long ; Quyền
Mớn nước
7.9
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
DL, LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MCC YANGON
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quang
M.Hùng
KMTC PUSAN
9.3
169
16,717
BP7 - CL4-5
00:30
A2-A6
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Quang ; M.Hùng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6