Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 30/07/2025 21:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
UNI PERFECT
9.2
182
17,887
P/s3 - CL7
03:30
A1-A3
2
Anh
H.Thanh
MILD SONATA
8
148
9,994
H25 - TCHP
03:30
MP, SR
01-SG98
3
Th.Hùng
Thịnh
NYK PAULA
9.6
210
27,051
P/s3 - CL3
04:00
//0700
A1-A6
4
Đ.Long
KMTC BANGKOK
8.8
173
18,318
P/s3 - CL4
04:00
//0700
A2-A5
5
V.Tùng
MAERSK NESNA
9.7
172
25,805
P/s3 - BNPH1
05:00
//0700
A1-A3
6
P.Hưng
MAERSK VARNA
10.3
180
20,927
P/s3 - CL1
05:00
//0730
A2-A5
7
Phú
EVER OMNI
9.7
195
27,025
P/s3 - CL5
14:30
//1300
A3-A5
8
Vinh
HMM HARVEST
9.4
172
17,277
P/s3 - BNPH1
15:00
//1530
A3-08
9
Hà
WAN HAI 373
10.5
204
30,676
P/s3 - CL3
14:30
//1600
A1-A6
10
Quang
MAERSK NAMSOS
8.5
172
25,723
P/s3 - CL4
12:30
//1700
A3-A5
11
Sơn
N.Hiển
DORIS OCEAN
9
216
27,915
H25 - TCHP
15:00
A2-SG99
12
Đức
EVER OPUS
10.5
195
27,025
P/s3 - BP7
16:00
Chờ cầu
A5-A6
13
Đ.Minh
SITC FUJIAN
8.6
172
17,360
P/s3 - CL7
16:30
//1900
A3-DT07
14
Đảo
INFERRO
9
172
19,035
P/s3 - BNPH1
23:00
//0200
A1-A3
15
Quyết
ANBIEN BAY
8
172
17,515
P/s3 - CL1
22:30
//0100
A2-A5
16
Diệu
BAHARI 6
3
55
646
P/s1 - CL2
23:00
08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
ACX CRYSTAL
10.5
223
29,060
P/s3 - CM4
04:30
MP-VTX
A9-A10
2
K.Toàn
P.Thùy
HMM GARNET
12.6
336
126,995
P/s3 - CM2
10:00
MP
3
P.Cần
BIEN DONG NAVIGATOR
7
150
9,503
CM2 - CMIT
10:30
+HT XN, Shifting
KS-AWA
4
H.Trường
ACX CRYSTAL
10.7
223
29,060
CM4 - P/s3
13:30
MP-VTX
A9-A10
5
T.Hiền
Duyệt
OOCL SUNFLOWER
12.5
367
159,260
P/s3 - CM4
21:30
MP-3NM-VTX
TCA9-TCA10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long
Kiên
BUXMELODY
9.4
216
28,050
BP7 - P/s3
02:30
Cano DL
A1-A5
2
Nhật
HEUNG A HOCHIMINH
10.2
172
17,791
CL7 - P/s3
03:30
A3-A5
3
N.Cường
ABRAO COCHIN
8.6
199
18,872
CL3 - P/s3
03:30
Cano DL
A1-A5
4
N.Thanh
MIYUNHE
9.1
183
16,738
BNPH1 - P/s3
07:00
A3-DT07
5
V.Hoàng
SITC JUNDE
9.7
172
18,819
BNPH1 - P/s3
08:00
A3-08
6
Quân
Tín
KMTC SHANGHAI
9.8
188
20,815
CL1 - P/s3
08:30
A2-A5
7
A.Tuấn
M.Hùng
INCHEON VOYAGER
10.1
196
27,828
CL5 - P/s3
16:30
A1-A6
8
Đ.Toản
Hoàn
MAERSK NESNA
7
172
25,805
BNPH1 - P/s3
18:00
08-DT07
9
Chương
M.Cường
NYK PAULA
9.3
210
27,051
CL3 - P/s3
18:00
Cano DL
A1-A6
10
V.Dũng
KMTC BANGKOK
8.5
173
18,318
CL4 - P/s3
15:30
A3-A5
11
Nghị
Chính
UNI PERFECT
6.6
182
17,887
CL7 - P/s3
19:00
Cano DL
A5-A6
12
Đ.Chiến
Quyền
YM CONSTANCY
8.5
210
32,720
CL4-5 - P/s3
20:30
Cano DL
A1-A2
Hoa tiêu
Chương ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
YM CONSTANCY
10
210
32,720
BP7 - CL4-5
01:30
Cano DL
A5-A6
2
B.Long
Kiên
BUXMELODY
9.4
216
28,050
CL4-5 - BP7
01:30
Buộc phao chờ nước, ĐX
A1-A5
3
V.Hoàng
SITC JUNDE
9.7
172
18,819
CL4 - BNPH1
07:00
Shifting lấy hàng, ĐX
A6-08
4
Đức
EVER OPUS
10.5
195
27,025
BP7 - CL4-5
21:00
Đx
A5-A6
Ghi chú
Buộc phao chờ nước, ĐX
Ghi chú
Shifting lấy hàng, ĐX