Kế hoạch tàu ngày 30/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.8
22:44
02:30
3.2
05:32
08:30
1.7
11:17
15:00
2.9
16:46
20:00
1.1
23:15
02:45
3.1
05:52
09:00
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
22:44
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
05:32
Cát Lái
08:30
Dòng chảy
Mực nước
1.7
Vũng Tàu
11:17
Cát Lái
15:00
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
16:46
Cát Lái
20:00
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
23:15
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
05:52
Cát Lái
09:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 30/07/2025 21:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
UNI PERFECT
9.2
182
17,887
P/s3 - CL7
03:30
A1-A3
2
Anh
H.Thanh
MILD SONATA
8
148
9,994
H25 - TCHP
03:30
MP, SR
01-SG98
3
Th.Hùng
Thịnh
NYK PAULA
9.6
210
27,051
P/s3 - CL3
04:00
//0700
A1-A6
4
Đ.Long
KMTC BANGKOK
8.8
173
18,318
P/s3 - CL4
04:00
//0700
A2-A5
5
V.Tùng
MAERSK NESNA
9.7
172
25,805
P/s3 - BNPH1
05:00
//0700
A1-A3
6
P.Hưng
MAERSK VARNA
10.3
180
20,927
P/s3 - CL1
05:00
//0730
A2-A5
7
Phú
EVER OMNI
9.7
195
27,025
P/s3 - CL5
14:30
//1300
A3-A5
8
Vinh
HMM HARVEST
9.4
172
17,277
P/s3 - BNPH1
15:00
//1530
A3-08
9

WAN HAI 373
10.5
204
30,676
P/s3 - CL3
14:30
//1600
A1-A6
10
Quang
MAERSK NAMSOS
8.5
172
25,723
P/s3 - CL4
12:30
//1700
A3-A5
11
Sơn
N.Hiển
DORIS OCEAN
9
216
27,915
H25 - TCHP
15:00
A2-SG99
12
Đức
EVER OPUS
10.5
195
27,025
P/s3 - BP7
16:00
Chờ cầu
A5-A6
13
Đ.Minh
SITC FUJIAN
8.6
172
17,360
P/s3 - CL7
16:30
//1900
A3-DT07
14
Đảo
INFERRO
9
172
19,035
P/s3 - BNPH1
23:00
//0200
A1-A3
15
Quyết
ANBIEN BAY
8
172
17,515
P/s3 - CL1
22:30
//0100
A2-A5
16
Diệu
BAHARI 6
3
55
646
P/s1 - CL2
23:00
08
Tên tàu
UNI PERFECT
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MILD SONATA
Hoa tiêu
Anh ; H.Thanh
Mớn nước
8
Chiều dài
148
GRT
9,994
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
03:30
Ghi chú
MP, SR
Tàu lai
01-SG98
Tên tàu
NYK PAULA
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Thịnh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
210
GRT
27,051
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
8.8
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK NESNA
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0730
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.7
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
HMM HARVEST
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,277
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
DORIS OCEAN
Hoa tiêu
Sơn ; N.Hiển
Mớn nước
9
Chiều dài
216
GRT
27,915
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-SG99
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
16:00
Ghi chú
Chờ cầu
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC FUJIAN
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,360
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
16:30
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
22:30
Ghi chú
//0100
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
ACX CRYSTAL
10.5
223
29,060
P/s3 - CM4
04:30
MP-VTX
A9-A10
2
K.Toàn
P.Thùy
HMM GARNET
12.6
336
126,995
P/s3 - CM2
10:00
MP
3
P.Cần
BIEN DONG NAVIGATOR
7
150
9,503
CM2 - CMIT
10:30
+HT XN, Shifting
KS-AWA
4
H.Trường
ACX CRYSTAL
10.7
223
29,060
CM4 - P/s3
13:30
MP-VTX
A9-A10
5
T.Hiền
Duyệt
OOCL SUNFLOWER
12.5
367
159,260
P/s3 - CM4
21:30
MP-3NM-VTX
TCA9-TCA10-SF1
Tên tàu
ACX CRYSTAL
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
04:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
HMM GARNET
Hoa tiêu
K.Toàn ; P.Thùy
Mớn nước
12.6
Chiều dài
336
GRT
126,995
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
7
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM2 - CMIT
P.O.B
10:30
Ghi chú
+HT XN, Shifting
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
ACX CRYSTAL
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.7
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
OOCL SUNFLOWER
Hoa tiêu
T.Hiền ; Duyệt
Mớn nước
12.5
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
21:30
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
TCA9-TCA10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long
Kiên
BUXMELODY
9.4
216
28,050
BP7 - P/s3
02:30
Cano DL
A1-A5
2
Nhật
HEUNG A HOCHIMINH
10.2
172
17,791
CL7 - P/s3
03:30
A3-A5
3
N.Cường
ABRAO COCHIN
8.6
199
18,872
CL3 - P/s3
03:30
Cano DL
A1-A5
4
N.Thanh
MIYUNHE
9.1
183
16,738
BNPH1 - P/s3
07:00
A3-DT07
5
V.Hoàng
SITC JUNDE
9.7
172
18,819
BNPH1 - P/s3
08:00
A3-08
6
Quân
Tín
KMTC SHANGHAI
9.8
188
20,815
CL1 - P/s3
08:30
A2-A5
7
A.Tuấn
M.Hùng
INCHEON VOYAGER
10.1
196
27,828
CL5 - P/s3
16:30
A1-A6
8
Đ.Toản
Hoàn
MAERSK NESNA
7
172
25,805
BNPH1 - P/s3
18:00
08-DT07
9
Chương
M.Cường
NYK PAULA
9.3
210
27,051
CL3 - P/s3
18:00
Cano DL
A1-A6
10
V.Dũng
KMTC BANGKOK
8.5
173
18,318
CL4 - P/s3
15:30
A3-A5
11
Nghị
Chính
UNI PERFECT
6.6
182
17,887
CL7 - P/s3
19:00
Cano DL
A5-A6
12
Đ.Chiến
Quyền
YM CONSTANCY
8.5
210
32,720
CL4-5 - P/s3
20:30
Cano DL
A1-A2
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
B.Long ; Kiên
Mớn nước
9.4
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
8.6
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
SITC JUNDE
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,819
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
Quân ; Tín
Mớn nước
9.8
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
A.Tuấn ; M.Hùng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK NESNA
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Hoàn
Mớn nước
7
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
08-DT07
Tên tàu
NYK PAULA
Hoa tiêu
Chương ; M.Cường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
210
GRT
27,051
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
UNI PERFECT
Hoa tiêu
Nghị ; Chính
Mớn nước
6.6
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Quyền
Mớn nước
8.5
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
YM CONSTANCY
10
210
32,720
BP7 - CL4-5
01:30
Cano DL
A5-A6
2
B.Long
Kiên
BUXMELODY
9.4
216
28,050
CL4-5 - BP7
01:30
Buộc phao chờ nước, ĐX
A1-A5
3
V.Hoàng
SITC JUNDE
9.7
172
18,819
CL4 - BNPH1
07:00
Shifting lấy hàng, ĐX
A6-08
4
Đức
EVER OPUS
10.5
195
27,025
BP7 - CL4-5
21:00
Đx
A5-A6
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
01:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
B.Long ; Kiên
Mớn nước
9.4
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
01:30
Ghi chú
Buộc phao chờ nước, ĐX
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC JUNDE
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,819
Cầu bến
CL4 - BNPH1
P.O.B
07:00
Ghi chú
Shifting lấy hàng, ĐX
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
21:00
Ghi chú
Đx
Tàu lai
A5-A6