Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 29/07/2025 18:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
Tín
EVER OPTIMA
9.8
195
27,025
P/s3 - CL5
03:30
//0630
A2-A6
2
N.Cường
SKY RAINBOW
7.2
173
17,944
H25 - TCHP
03:00
// SR
01-SG98
3
Tân
Hoàn
WAN HAI 172
9.2
173
16,471
P/s3 - CL4
05:00
//0830
A1-A5
4
V.Hoàng
ANBIEN SKY
9.2
172
18,852
P/s3 - BNPH1
03:30
//0630
A3-DT07
5
V.Dũng
M.Hùng
SAWASDEE SHANGHAI
9.7
172
18,051
P/s3 - CL1
04:00
//0700
//A2-A6
6
N.Chiến
M.Cường
HEUNG A HOCHIMINH
10.1
172
17,791
P/s3 - CL7
09:00
//0930
A3-A6
7
Nhật
ABRAO COCHIN
9.6
199
18,872
P/s3 - CL3
09:30
//1000
//A3-A5
8
A.Tuấn
MIYUNHE
9.3
183
16,738
P/s3 - BNPH1
15:00
//1630
//A1-A3
9
Đ.Toản
Duy
INCHEON VOYAGER
10.7
196
27,828
P/s3 - CL5
15:30
Cano DL,//1900
//A1-A5
10
Nghị
KMTC SHANGHAI
10.1
188
20,815
P/s3 - CL1
15:30
//1730
//A2-A6
11
Quyền
KKD 5
3
57
398
P/s1 - TL CL7
14:00
//
08
12
N.Thanh
Chính
YM CONSTANCY
10
210
32,720
P/s3 - BP7
14:00
Cano DL, Tăng cường dây
A2-A6
13
Chương
SITC JUNDE
9.8
172
18,819
P/s3 - CL4
15:30
/1300
Hoa tiêu
N.Chiến ; M.Cường
Ghi chú
Cano DL, Tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
Th.Hùng
WAN HAI A11
12.2
335
122,045
CM3 - P/s3
05:00
MP
MR-KS-AWA
2
Anh
H.Thanh
BIEN DONG MARINER
8.3
150
9,503
CM2 - P/s3
04:30
KS-AWA
3
N.Minh
Đ.Long
OOCL BANGKOK
12.9
367
141,795
CM4 - P/s3
06:00
MT-3NM-VTX
A10-MR-AWA
4
P.Hưng
CALLAO BRIDGE
9.2
200
27,094
P/s3 - CM4
06:00
Y/c MP-VTX
A9-A10
5
P.Tuấn
WAN HAI 333
9.1
210
32,120
P/s3 - CM2
09:00
Y/c MP
A9-A10
6
V.Tùng
N.Trường
HAIAN EAST
8.8
183
18,102
P/s3 - CM1
10:00
Y/c MT
KS-AWA
7
K.Toàn
P.Thùy
ONE GRUS
11
365
146,694
P/s3 - CM3
15:30
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
8
P.Cần
WAN HAI 333
10
210
32,120
CM2 - P/s3
15:30
MP
KS-AWA
9
H.Trường
CALLAO BRIDGE
10.8
200
27,094
CM4 - P/s3
17:00
MP-VTX
A9-A10
10
Đức
HAIAN EAST
8.9
183
18,102
CM1 - P/s3
22:00
MT
KS-AWA
11
N.Hiển
N.Trường
BIEN DONG NAVIGATOR
7.3
150
9,503
P/s3 - CM2
23:00
ĐX
Hoa tiêu
V.Tùng ; N.Trường
Hoa tiêu
N.Hiển ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hà
SITC HANSHIN
8.8
172
17,119
CL7 - P/s3
01:00
LT
A1-A3
2
Phú
Vinh
EVER BRAVE
9
211
32,691
CL5 - P/s3
06:30
LT
A2-A6
3
Đ.Toản
SKY SUNSHINE
8.2
172
17,853
CL4-5 - P/s3
01:00
LT
A2-A6
4
T.Hùng
SITC CHANGMING
9.3
186
29,274
CL4 - P/s3
09:00
LT
A1-A5
5
Đ.Minh
SAWASDEE SIRIUS
7.2
173
18,051
BNPH1 - H25
06:30
SR
A3-08
6
Quyết
DONG HO
7.4
120
6,543
CL7 - P/s2
09:30
LT
A3-08
7
T.Hiền
INTERASIA MOMENTUM
10.1
200
27,104
CL3 - P/s3
10:00
LT
A1-A5
8
N.Hoàng
WAN HAI 172
9.1
173
16,471
CL4 - P/s3
13:00
LT
A1-A5
9
V.Hải
ANBIEN SKY
6.9
172
18,852
BNPH1 - P/s3
15:00
LT
A3-DT07
10
Đảo
SKY RAINBOW
9
173
17,944
TCHP - H25
17:00
SR
01-SG98
11
Quang
SAWASDEE SHANGHAI
9.7
172
18,051
CL1 - P/s3
17:30
LT
A2-A6
12
Duyệt
EVER OPTIMA
9.1
195
27,025
CL5 - P/s3
19:00
Cano DL
A2-A6
13
Diệu
KKD 5
3
57
398
TL CL7 - H25
20:00
SR
08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
BUXMELODY
10.2
216
28,050
BP7 - CL4-5
08:30
A1-A5
2
B.Long
HANSA OSTERBURG
10.1
176
18,275
T.Liềng - T.Liềng
06:30
ĐX
Cầu bến
T.Liềng - T.Liềng