Kế hoạch tàu ngày 28/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.2
21:37
01:30
3.3
04:45
08:00
2
09:59
13:30
3.3
15:07
18:15
0.4
22:12
02:00
3.2
05:10
08:15
Mực nước
0.2
Vũng Tàu
21:37
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
04:45
Cát Lái
08:00
Dòng chảy
Mực nước
2
Vũng Tàu
09:59
Cát Lái
13:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
15:07
Cát Lái
18:15
Dòng chảy
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
22:12
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
05:10
Cát Lái
08:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 28/07/2025 20:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
HANSA OSTERBURG
10.5
176
18,275
P/s3 - CL4-5
03:30
//0630
A1-A6
2

MILD PEONY
10.4
172
18,166
P/s3 - CL4
03:30
//0630
A2-A5
3
Kiên
OPTIMA
8.1
146
9,963
P/s3 - BNPH1
05:30
//0900
A3-08
4
Khái
KOTA NEBULA
10.2
180
20,902
P/s3 - CL1
08:30
//1100
A2-A5
5
N.Dũng
Quyết
EVER BRAVE
9.5
211
32,691
P/s3 - CL5
10:00
//1300
A1-A6
6
Đ.Toản
INTERASIA MOMENTUM
10.3
200
27,104
P/s3 - CL3
09:00
//1200
A2-A5
7
Vinh
SITC HANSHIN
9.1
172
17,119
P/s3 - CL7
09:00
//1200
A3-DT07
8
Phú
SITC CHANGMING
9.5
186
29,274
P/s3 - CL4
14:00
//1300 Y/c MT
A2-A5
9
Duyệt
Đảo
BUXMELODY
10.5
216
28,050
P/s3 - BP7
13:00
Thả neo, tăng cường dây, NL
A1-A6
10
V.Hải
SAWASDEE SIRIUS
10
173
18,051
P/s3 - BNPH1
12:30
//1330
A2-A3
11
Quang
SKY SUNSHINE
9.5
172
17,853
P/s3 - CL4-5
13:00
//1500
A3-A6
12
Diệu
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - TL CL7
13:30
08
13
Đức
DONG HO
8.1
120
6,543
P/s3 - CL7
22:00
//0100
A3-08
14
N.Hoàng
ZHAO SHANG YI DUN
6.8
229
47,842
P/S - CR
08:00
Y/c MP
QTCR
15
N.Hoàng
ZHAO SHANG YI DUN
6.8
229
47,842
CR - P/S
17:00
QTCR
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0630
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
Mớn nước
10.4
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0630
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.1
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
05:30
Ghi chú
//0900
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10.2
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER BRAVE
Hoa tiêu
N.Dũng ; Quyết
Mớn nước
9.5
Chiều dài
211
GRT
32,691
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
INTERASIA MOMENTUM
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.3
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC HANSHIN
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
SITC CHANGMING
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.5
Chiều dài
186
GRT
29,274
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1300 Y/c MT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
Duyệt ; Đảo
Mớn nước
10.5
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
13:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây, NL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
DONG HO
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
8.1
Chiều dài
120
GRT
6,543
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
ZHAO SHANG YI DUN
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
6.8
Chiều dài
229
GRT
47,842
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
08:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
QTCR
Tên tàu
ZHAO SHANG YI DUN
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
6.8
Chiều dài
229
GRT
47,842
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
QTCR
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Anh
H.Thanh
SUNLY
3.5
76
1,482
P/s1 - TCCT
05:30
2 lai gỗ
2
M.Hải
N.Cường
WAN HAI A11
10.7
335
122,045
P/s3 - CM3
08:00
Y/c MP
MR-KS-AWA
3
Đ.Minh
HAIAN VIEW
9.4
172
17,280
CM2 - VICT
12:00
MT,+ KV1
MR-KS
4
N.Thanh
SUNLY
4
76
1,482
TCCT - P/s2
22:00
2 lai gỗ
Tên tàu
SUNLY
Hoa tiêu
Anh ; H.Thanh
Mớn nước
3.5
Chiều dài
76
GRT
1,482
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
WAN HAI A11
Hoa tiêu
M.Hải ; N.Cường
Mớn nước
10.7
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN VIEW
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CM2 - VICT
P.O.B
12:00
Ghi chú
MT,+ KV1
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
SUNLY
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
4
Chiều dài
76
GRT
1,482
Cầu bến
TCCT - P/s2
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
PANCON BRIDGE
8.2
172
18,040
CL3 - P/s3
00:30
A5-A6
2
Quân
N.Trường
NORDBORG MAERSK
8.1
172
26,255
CL4-5 - P/s3
06:30
A1-A6
3
Th.Hùng
Duy
INCRES
9.4
172
19,035
CL4 - P/s3
06:30
A2-A5
4
Nhật
NORD SERAPHINA
8.8
172
18,508
BNPH1 - P/s3
09:00
A3-08
5
V.Dũng
Hoàn
KMTC OSAKA
8.8
172
17,500
CL1 - P/s3
11:00
A2-A5
6
Thịnh
M.Cường
MAERSK JIANGYIN
9.4
222
28,007
CL5 - P/s3
13:00
A1-A6
7
Đ.Long
N.Hiển
UNI PRUDENT
7.5
182
17,887
CL7 - P/s3
12:00
A3-DT07
8
P.Hưng
Chính
SKY ORION
9.1
173
20,738
CL3 - P/s3
12:00
A2-A5
9
Tân
MILD PEONY
9.7
172
18,166
CL4 - P/s3
14:00
A2-A5.
10
N.Chiến
OPTIMA
6
146
9,963
BNPH1 - P/s3
15:00
A3-08.
11
P.Hải
Uy
HANSA OSTERBURG
10.1
176
18,275
CL4-5 - T.Liềng
14:30
A2-A5
12
V.Tùng
BIEN DONG MARINER
7
150
9,503
T.Thuận - CM2
18:30
+ KV1
MR-KS
13
Quyền
HAI BAO
3
59
299
TL CL7 - P/s2
19:30
08
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
Quân ; N.Trường
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Duy
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
NORD SERAPHINA
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,508
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
KMTC OSAKA
Hoa tiêu
V.Dũng ; Hoàn
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Thịnh ; M.Cường
Mớn nước
9.4
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
Đ.Long ; N.Hiển
Mớn nước
7.5
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
P.Hưng ; Chính
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5.
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
6
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08.
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
P.Hải ; Uy
Mớn nước
10.1
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
CL4-5 - T.Liềng
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
BIEN DONG MARINER
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
7
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
T.Thuận - CM2
P.O.B
18:30
Ghi chú
+ KV1
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
TL CL7 - P/s2
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
SKY ORION
9.5
173
20,738
BP7 - CL3
00:30
A1-A3
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3