Kế hoạch tàu ngày 31/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.1
23:15
02:45
3.1
05:52
09:00
1.6
11:59
15:45
2.7
17:47
21:00
1.5
23:45
03:15
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
23:15
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
05:52
Cát Lái
09:00
Dòng chảy
Mực nước
1.6
Vũng Tàu
11:59
Cát Lái
15:45
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
17:47
Cát Lái
21:00
Dòng chảy
Mực nước
1.5
Vũng Tàu
23:45
Cát Lái
03:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 31/07/2025 14:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long
EVER OATH
10.2
195
27,025
P/s3 - BP7
04:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
2
H.Trường
SITC CEBU
10.4
189
26,771
P/s3 - CL5
14:00
//1630
A1-A6
3
P.Thùy
EVER CHEER
9.8
172
17,933
P/s3 - CL7
11:00
//1330
A3-DT07
4
K.Toàn
WAN HAI 287
10.2
175
20,924
P/s3 - CL4
05:30
//0830
A2-A5
5
N.Hoàng
DING XIANG TAI PING
9.5
185
23,780
P/s3 - CL3
14:30
//1730
A3-A5
6
P.Cần
SAWASDEE INCHEON
9.6
172
18,051
P/s3 - CL1
11:30
//1500
A2-DT07
7
Kiên
POS SINGAPORE
9.8
172
17,846
P/s3 - BNPH1
18:00
//1900
A3-A6
8
T.Hiền
TAICHUNG
8.8
184
16,705
H25 - TCHP
15:30
A2-CSG99
9
Duyệt
INTERASIA ENHANCE
10.4
186
31,370
P/s3 - BP7
17:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
10
V.Hoàng
ZHONG GU NAN HAI
8.9
172
18,490
P/s3 - CL1
22:00
//2100
A5-08
11
V.Dũng
Tín
OLYMPIA
9
172
17,907
P/s3 - CL4
23:30
//0230
12
M.Hùng
HAI TIAN LONG
4.9
98
3,609
P/s1 - CL7
23:30
//0230
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
10.2
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
04:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SITC CEBU
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.4
Chiều dài
189
GRT
26,771
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1630
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
EVER CHEER
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
WAN HAI 287
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
05:30
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
DING XIANG TAI PING
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
185
GRT
23,780
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1730
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
18:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
8.8
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-CSG99
Tên tàu
INTERASIA ENHANCE
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.4
Chiều dài
186
GRT
31,370
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
17:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
22:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
V.Dũng ; Tín
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
23:30
Ghi chú
//0230
Tàu lai
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
4.9
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - CL7
P.O.B
23:30
Ghi chú
//0230
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
N.Thanh
ONE GRUS
14
365
146,694
CM3 - P/s3
05:30
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
N.Cường
Đ.Toản
SEASPAN BRILLIANCE
11.9
337
113,042
P/s3 - CM3
10:00
Y/c MP-VTX
MR-KS-AWA
3
A.Tuấn
Quân
HMM GARNET
13.5
336
126,995
CM2 - P/s3
18:00
MP
MR-KS-AWA
4
Chương
Đ.Chiến
ZIM ARIES
12
273
74,763
P/s3 - CM2
22:00
Y/c MP
MR-KS
Tên tàu
ONE GRUS
Hoa tiêu
P.Tuấn ; N.Thanh
Mớn nước
14
Chiều dài
365
GRT
146,694
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
MP-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
SEASPAN BRILLIANCE
Hoa tiêu
N.Cường ; Đ.Toản
Mớn nước
11.9
Chiều dài
337
GRT
113,042
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HMM GARNET
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Quân
Mớn nước
13.5
Chiều dài
336
GRT
126,995
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM ARIES
Hoa tiêu
Chương ; Đ.Chiến
Mớn nước
12
Chiều dài
273
GRT
74,763
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
22:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hải
Tân
MAERSK VARNA
9.4
180
20,927
CL1 - P/s3
01:00
LT
A2-A5
2
N.Chiến
HMM HARVEST
9
172
17,277
BNPH1 - P/s3
02:00
LT
A1-A3
3
Uy
MILD SONATA
8
148
9,994
TCHP - H25
03:00
SR
01-SG98
4
Khái
SITC FUJIAN
8.4
172
17,360
CL7 - P/s3
13:30
A2-A3
5
N.Minh
Anh
EVER OMNI
8.1
195
27,025
CL5 - P/s3
16:30
A1-A6
6
Th.Hùng
MAERSK NAMSOS
6.9
172
25,723
CL4 - P/s3
08:30
LT
A2-A5
7
Thịnh
ANBIEN BAY
9.4
172
17,515
CL1 - P/s3
15:00
A2-A5
8
Đ.Long
N.Hiển
WAN HAI 373
10
204
30,676
CL3 - P/s3
17:30
Cano DL
A3-A5
9
P.Hưng
EVER OPUS
8
195
27,025
CL4-5 - P/s3
14:30
A1-A6
10
Phú
INFERRO
9.5
172
19,035
BNPH1 - P/s3
19:00
A3-A5
11
Sơn
Vinh
DORIS OCEAN
7.6
216
27,915
TCHP - H25
16:00
A2-CSG99
12
Đ.Minh
BAHARI 6
3
55
646
CL2 - P/s2
20:00
08
13
Đức
SITC CEBU
9.5
189
26,771
CL5 - P/s3
20:30
A1-A6
14
Quyết
SAWASDEE INCHEON
9
172
18,051
CL1 - P/s3
21:00
A5-08
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
P.Hải ; Tân
Mớn nước
9.4
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HMM HARVEST
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,277
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MILD SONATA
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8
Chiều dài
148
GRT
9,994
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
03:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG98
Tên tàu
SITC FUJIAN
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
17,360
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
N.Minh ; Anh
Mớn nước
8.1
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
6.9
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
Đ.Long ; N.Hiển
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
8
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
DORIS OCEAN
Hoa tiêu
Sơn ; Vinh
Mớn nước
7.6
Chiều dài
216
GRT
27,915
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-CSG99
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
SITC CEBU
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.5
Chiều dài
189
GRT
26,771
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1

V.Tùng
EVER OATH
10.2
195
27,025
BP7 - CL4-5
14:30
A1-A6
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
Hà ; V.Tùng
Mớn nước
10.2
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6