Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 31/07/2025 14:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long
EVER OATH
10.2
195
27,025
P/s3 - BP7
04:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
2
H.Trường
SITC CEBU
10.4
189
26,771
P/s3 - CL5
14:00
//1630
A1-A6
3
P.Thùy
EVER CHEER
9.8
172
17,933
P/s3 - CL7
11:00
//1330
A3-DT07
4
K.Toàn
WAN HAI 287
10.2
175
20,924
P/s3 - CL4
05:30
//0830
A2-A5
5
N.Hoàng
DING XIANG TAI PING
9.5
185
23,780
P/s3 - CL3
14:30
//1730
A3-A5
6
P.Cần
SAWASDEE INCHEON
9.6
172
18,051
P/s3 - CL1
11:30
//1500
A2-DT07
7
Kiên
POS SINGAPORE
9.8
172
17,846
P/s3 - BNPH1
18:00
//1900
A3-A6
8
T.Hiền
TAICHUNG
8.8
184
16,705
H25 - TCHP
15:30
A2-CSG99
9
Duyệt
INTERASIA ENHANCE
10.4
186
31,370
P/s3 - BP7
17:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
10
V.Hoàng
ZHONG GU NAN HAI
8.9
172
18,490
P/s3 - CL1
22:00
//2100
A5-08
11
V.Dũng
Tín
OLYMPIA
9
172
17,907
P/s3 - CL4
23:30
//0230
12
M.Hùng
HAI TIAN LONG
4.9
98
3,609
P/s1 - CL7
23:30
//0230
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
N.Thanh
ONE GRUS
14
365
146,694
CM3 - P/s3
05:30
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
N.Cường
Đ.Toản
SEASPAN BRILLIANCE
11.9
337
113,042
P/s3 - CM3
10:00
Y/c MP-VTX
MR-KS-AWA
3
A.Tuấn
Quân
HMM GARNET
13.5
336
126,995
CM2 - P/s3
18:00
MP
MR-KS-AWA
4
Chương
Đ.Chiến
ZIM ARIES
12
273
74,763
P/s3 - CM2
22:00
Y/c MP
MR-KS
Hoa tiêu
P.Tuấn ; N.Thanh
Hoa tiêu
N.Cường ; Đ.Toản
Hoa tiêu
Chương ; Đ.Chiến
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hải
Tân
MAERSK VARNA
9.4
180
20,927
CL1 - P/s3
01:00
LT
A2-A5
2
N.Chiến
HMM HARVEST
9
172
17,277
BNPH1 - P/s3
02:00
LT
A1-A3
3
Uy
MILD SONATA
8
148
9,994
TCHP - H25
03:00
SR
01-SG98
4
Khái
SITC FUJIAN
8.4
172
17,360
CL7 - P/s3
13:30
A2-A3
5
N.Minh
Anh
EVER OMNI
8.1
195
27,025
CL5 - P/s3
16:30
A1-A6
6
Th.Hùng
MAERSK NAMSOS
6.9
172
25,723
CL4 - P/s3
08:30
LT
A2-A5
7
Thịnh
ANBIEN BAY
9.4
172
17,515
CL1 - P/s3
15:00
A2-A5
8
Đ.Long
N.Hiển
WAN HAI 373
10
204
30,676
CL3 - P/s3
17:30
Cano DL
A3-A5
9
P.Hưng
EVER OPUS
8
195
27,025
CL4-5 - P/s3
14:30
A1-A6
10
Phú
INFERRO
9.5
172
19,035
BNPH1 - P/s3
19:00
A3-A5
11
Sơn
Vinh
DORIS OCEAN
7.6
216
27,915
TCHP - H25
16:00
A2-CSG99
12
Đ.Minh
BAHARI 6
3
55
646
CL2 - P/s2
20:00
08
13
Đức
SITC CEBU
9.5
189
26,771
CL5 - P/s3
20:30
A1-A6
14
Quyết
SAWASDEE INCHEON
9
172
18,051
CL1 - P/s3
21:00
A5-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hà
V.Tùng
EVER OATH
10.2
195
27,025
BP7 - CL4-5
14:30
A1-A6