Kế hoạch tàu ngày 12/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0
20:23
00:15
3.3
03:55
07:00
2.5
08:49
12:00
3.3
13:21
16:30
0
20:59
01:00
3.4
04:27
07:45
Mực nước
0
Vũng Tàu
20:23
Cát Lái
00:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
03:55
Cát Lái
07:00
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
08:49
Cát Lái
12:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
13:21
Cát Lái
16:30
Dòng chảy
Mực nước
0
Vũng Tàu
20:59
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
04:27
Cát Lái
07:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 12/07/2025 21:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
Quyền
MACALLAN 1 + MOUTON
3
129
4,582
H25 - TCHP1
01:30
HTNH + 1HT, SR
01-SG96
2
V.Hoàng
PEGASUS PROTO
8.9
172
18,354
P/s3 - CL1
02:00
//0500
A2-A6
3
Khái
EVER CALM
10
172
18,658
P/s3 - BNPH1
02:30
//0530
A2-A6
4
P.Hưng
SITC INCHON
8.2
162
13,267
H25 - TCHP2
02:30
SR.//0500
01-SG96
5
Trung
Anh
CHENNAI VOYAGER
10.3
207
25,637
P/s3 - CL5
03:00
Cano DL,//0530
A1-A5
6
A.Tuấn
MCC TAIPEI
9.85
186
33,128
P/s3 - CL4
04:30
//0800
A2-A6
7
Đ.Minh
KMTC GWANGYANG
9.7
173
17,933
P/s3 - CL7
12:30
//1500-MT
A1-A2
8
Tân
HONG AN
9.4
172
18,724
P/s3 - CL3
10:00
//1100
A2-A5
9
P.Hải
Quân
ULSAN VOYAGER
10.6
196
27,828
P/s3 - CL4-5
11:00
MP-KTSH Quyết
A1-A6
10
T.Hiền
WAN HAI 290
10.2
175
20,899
P/s3 - CL1
13:00
//1600
A5-A6
11
V.Dũng
Giang
CAPE FAWLEY
9
171
15,995
P/s3 - BNPH1
13:00
//1530
A3-08
12
P.Tuấn
SITC CHANGDE
8.2
172
19,011
P/s3 - CL4
21:30
//0030
A1-A5
13
Uy
SKY SUNSHINE
8.3
172
17,853
P/s3 - CL5
20:30
//2300
A2-A6
Tên tàu
MACALLAN 1 + MOUTON
Hoa tiêu
N.Minh ; Quyền
Mớn nước
3
Chiều dài
129
GRT
4,582
Cầu bến
H25 - TCHP1
P.O.B
01:30
Ghi chú
HTNH + 1HT, SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
EVER CALM
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
02:30
Ghi chú
//0530
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC INCHON
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
H25 - TCHP2
P.O.B
02:30
Ghi chú
SR.//0500
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
CHENNAI VOYAGER
Hoa tiêu
Trung ; Anh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
207
GRT
25,637
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL,//0530
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MCC TAIPEI
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.85
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1500-MT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ULSAN VOYAGER
Hoa tiêu
P.Hải ; Quân
Mớn nước
10.6
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
11:00
Ghi chú
MP-KTSH Quyết
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 290
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
10.2
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
CAPE FAWLEY
Hoa tiêu
V.Dũng ; Giang
Mớn nước
9
Chiều dài
171
GRT
15,995
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SITC CHANGDE
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
21:30
Ghi chú
//0030
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
20:30
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A2-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long
P.Tuấn
ONE FANTASTIC
14
366
155,545
CM3 - P/s3
03:00
MT-3NM-VTX
MR-KS-AWA
2
Phú
INTERASIA TRIUMPH
8.5
204
30,676
P/s3 - CM3
03:00
MP
KS-AWA
3
N.Thanh
Thịnh
MOL CELEBRATION
12.7
316
86,692
CM2 - P/s3
06:00
MP-VTX
MR-KS
4
N.Dũng
H.Trường
OOCL VIOLET
14
367
159,260
CM4 - P/s3
09:00
MT-3NM-VTX
A10-TC86-SF1
5
M.Hải
PALAWAN
9.4
172
18,491
P/s3 - CM4
09:00
MT
A10-TC86
6
Đ.Long
INTERASIA TRIUMPH
9.5
204
30,676
CM3 - P/s3
15:00
MP
KS-AWA
7
P.Cần
Đăng
SEASPAN RAPTOR
10.8
330
113,828
P/s3 - CM2
19:30
MP-VTX
MR-KS-AWA
8
Kiên
PALAWAN
10
172
18,491
CM4 - P/s3
20:00
ĐX
A10-TC86
Tên tàu
ONE FANTASTIC
Hoa tiêu
B.Long ; P.Tuấn
Mớn nước
14
Chiều dài
366
GRT
155,545
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA TRIUMPH
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
03:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
MOL CELEBRATION
Hoa tiêu
N.Thanh ; Thịnh
Mớn nước
12.7
Chiều dài
316
GRT
86,692
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
OOCL VIOLET
Hoa tiêu
N.Dũng ; H.Trường
Mớn nước
14
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A10-TC86-SF1
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
09:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
A10-TC86
Tên tàu
INTERASIA TRIUMPH
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
SEASPAN RAPTOR
Hoa tiêu
P.Cần ; Đăng
Mớn nước
10.8
Chiều dài
330
GRT
113,828
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
19:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A10-TC86
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
HANSA OSTERBURG
10.1
176
18,275
CL5 - P/s3
05:30
LT
A5-A9
2
Diệu
HAI BAO
3
59
299
CL2 - H25
01:00
SR
08
3
M.Tùng
HANSA FRESENBURG
9.3
176
18,296
CL1 - P/s3
05:30
LT
A2-A9
4
Đảo
PIYA BHUM
9.4
172
17,888
TCHP2 - H25
05:00
SR
01-SG96
5
Vinh
MONICA
8.9
172
17,801
BNPH1 - P/s3
05:30
LT
A3-DT07
6
K.Toàn
ABRAO COCHIN
9.5
199
18,872
CL4 - P/s3
08:00
LT
A1-A5
7
Hoàn
DONG HO
7.1
120
6,543
CL7 - P/s2
15:00
LT
A3-08
8
Sơn
DING XIANG TAI PING
8.7
185
23,780
CL3 - P/s3
13:30
LT
A5-A6
9
P.Thùy
KMTC PUSAN
9.4
169
16,717
CL4-5 - P/s3
13:30
LT
A2-A3
10
T.Tùng
EVER CALM
7.4
172
18,658
BNPH1 - P/s3
16:30
LT
A3-DT07
11
Đ.Chiến
PEGASUS PROTO
8.1
172
18,354
CL1 - P/s3
16:00
LT
A2-A6
12
Nghị
MCC TAIPEI
8.3
186
33,128
CL4 - P/s3
00:30
A2-A6
13
T.Hiền
Đ.Long
EVER OUTDO
7
195
27,025
CL4-5 - P/s3
00:00
KTSH Ht Quyết, LT
A1-A9
14
Kiên
CUL YANGPU
9.5
172
18,461
CL7 - P/s3
06:00
LT
A5-A6
15
P.Thành
SITC INCHON
6.4
162
13,267
TCHP2 - H25
23:00
ĐX, SR
01-SG96
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
PIYA BHUM
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
05:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,801
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
DONG HO
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
7.1
Chiều dài
120
GRT
6,543
Cầu bến
CL7 - P/s2
P.O.B
15:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
DING XIANG TAI PING
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
8.7
Chiều dài
185
GRT
23,780
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.4
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER CALM
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
7.4
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MCC TAIPEI
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
8.3
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
EVER OUTDO
Hoa tiêu
T.Hiền ; Đ.Long
Mớn nước
7
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
KTSH Ht Quyết, LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC INCHON
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
6.4
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
01-SG96
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
N.Hiển
CHENNAI VOYAGER
10.6
207
25,637
CL5 - BP7
23:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
2
Uy
KMTC PUSAN
9.3
169
16,717
BP7 - CL4-5
00:00
A2-A3
3
P.Thành
DONG HO
8.2
120
6,543
BP5 - CL7
06:00
ĐX
A2-08
Tên tàu
CHENNAI VOYAGER
Hoa tiêu
Đ.Toản ; N.Hiển
Mớn nước
10.6
Chiều dài
207
GRT
25,637
Cầu bến
CL5 - BP7
P.O.B
23:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.3
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
DONG HO
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
8.2
Chiều dài
120
GRT
6,543
Cầu bến
BP5 - CL7
P.O.B
06:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A2-08