Kế hoạch tàu ngày 26/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
-0.2
20:20
00:15
3.4
03:47
07:00
2.4
08:42
12:15
3.5
13:32
16:45
-0.1
21:00
01:00
3.4
04:17
07:30
Mực nước
-0.2
Vũng Tàu
20:20
Cát Lái
00:15
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
03:47
Cát Lái
07:00
Dòng chảy
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
08:42
Cát Lái
12:15
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
13:32
Cát Lái
16:45
Dòng chảy
Mực nước
-0.1
Vũng Tàu
21:00
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
04:17
Cát Lái
07:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 26/07/2025 21:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
POS BANGKOK
9.8
172
18,085
P/s3 - BNPH1
01:30
// 04.30
A3-DT07
2
Đức
M.Hùng
MERATUS JAYAGIRI
10.9
200
25,535
P/s3 - CL4-5
03:00
Cano DL
A1-A6
3
Phú
TRANSIMEX SUN
8.6
147
12,559
H25 - TCHP
02:00
// 04.30 Y/c MP, SR
01-08
4
N.Thanh
MCC YANGON
9.9
186
33,128
P/s3 - CL5
03:00
Cano DL,//0600
A3-A5
5
Quang
WAN HAI 286
10.4
175
20,924
P/s3 - CL3
02:30
// 05.30
A2-A6
6
V.Tùng
CNC CHEETAH
10.9
186
31,999
P/s3 - BP7
03:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
7
Anh
JOSCO JANE
7.2
146
9,972
H25 - TCHP
04:30
// 07.00, SR
01-08
8
Kiên
SITC HAODE
9.5
172
19,011
P/s3 - CL7
07:00
// 09.30
A2-A3
9
Quyết
PEGASUS PROTO
9.8
172
18,354
P/s3 - CL1
07:00
// 10.00
A3-A6
10
Đ.Toản
WAN HAI 353
10.3
204
30,519
P/s3 - CL3
11:30
// 14.00
A1-A5
11
V.Hoàng
CAPE FAWLEY
9.1
171
15,995
P/s3 - BNPH1
12:30
// 15.00
A1-A3
12
Đ.Minh
KMTC PUSAN
9.3
169
16,717
P/s3 - BP7
12:00
Tăng cường dây
A2-A6
13
V.Hải
ORIENTAL BRIGHT
8.6
162
13,596
H25 - TCHP
12:30
// 15.00, SR
01-08
14
Đảo
POS HOCHIMINH
8.1
173
18,085
P/s3 - CL5
21:00
// 23.30
15
N.Hoàng
STARSHIP DRACO
7.7
172
18,354
P/s3 - CL1
21:00
// 24.00
Tên tàu
POS BANGKOK
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
01:30
Ghi chú
// 04.30
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
MERATUS JAYAGIRI
Hoa tiêu
Đức ; M.Hùng
Mớn nước
10.9
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8.6
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
02:00
Ghi chú
// 04.30 Y/c MP, SR
Tàu lai
01-08
Tên tàu
MCC YANGON
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL,//0600
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
02:30
Ghi chú
// 05.30
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.9
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
03:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
JOSCO JANE
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
7.2
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
04:30
Ghi chú
// 07.00, SR
Tàu lai
01-08
Tên tàu
SITC HAODE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
07:00
Ghi chú
// 09.30
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
07:00
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
WAN HAI 353
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.3
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
11:30
Ghi chú
// 14.00
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
CAPE FAWLEY
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
171
GRT
15,995
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
12:30
Ghi chú
// 15.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ORIENTAL BRIGHT
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.6
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
12:30
Ghi chú
// 15.00, SR
Tàu lai
01-08
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.1
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
21:00
Ghi chú
// 23.30
Tàu lai
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
7.7
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
21:00
Ghi chú
// 24.00
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
ACX DIAMOND
10.6
223
29,060
P/s3 - CM4
01:00
Y/c MT; VTX
A9-A10
2
N.Hoàng
N.Minh
ZIM ALEXANDRITE
13.1
272
74,693
CM4 - P/s3
08:00
MP
A9-A10
3
Quân
M.Hải
YM UNIFORMITY
11.2
334
91,586
P/s3 - CM3
12:30
Y/c MP
MR-KS-AWA
4
Duyệt
Th.Hùng
ZIM MOONSTONE
14.6
272
74,693
P/s3 - CM4
12:30
MP
A10-SF1
5
Nhật
ACX DIAMOND
10.4
223
29,060
CM4 - P/s3
20:30
MT; VTX
A10-SF1
6
Quân
Khái
CONTI CONQUEST
12.2
334
90,449
CM2 - P/s3
03:30
MP-VTX, ĐX
MR-KS-AWA
Tên tàu
ACX DIAMOND
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.6
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
01:00
Ghi chú
Y/c MT; VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
ZIM ALEXANDRITE
Hoa tiêu
N.Hoàng ; N.Minh
Mớn nước
13.1
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
YM UNIFORMITY
Hoa tiêu
Quân ; M.Hải
Mớn nước
11.2
Chiều dài
334
GRT
91,586
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM MOONSTONE
Hoa tiêu
Duyệt ; Th.Hùng
Mớn nước
14.6
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
12:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
ACX DIAMOND
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.4
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
MT; VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
CONTI CONQUEST
Hoa tiêu
Quân ; Khái
Mớn nước
12.2
Chiều dài
334
GRT
90,449
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
MP-VTX, ĐX
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Vinh
Hoàn
KHUNA BHUM
8.8
172
18,341
CL1 - P/s3
01:00
LT
A2-A6
2
Thịnh
M.Cường
MONICA
8.6
172
17,801
BNPH1 - P/s3
23:30
LT
A1-A5
3
H.Trường
SITC ZHEJIANG
9.6
172
17,117
CL4-5 - P/s3
01:00
LT
A3-A6
4

EVER ORDER
9.5
195
29,116
CL5 - P/s3
06:00
LT
A2-A6
5
Tân
Chính
EVER CONFORM
7.5
172
18,658
CL7 - P/s3
05:30
LT
A3-A5
6
N.Chiến
MILD ORCHID
9.6
172
18,166
CL4 - P/s3
09:00
A2-A5
7
N.Hiển
JOSCO JANE
8.2
146
9,972
TCHP - H25
13:00
SR
01-08
8
Chương
WAN HAI 286
9.5
175
20,924
CL3 - P/s3
14:30
A2-A6
9
V.Dũng
POS BANGKOK
8.3
172
18,085
BNPH1 - P/s3
15:00
A3-DT07
10
Đ.Long
Quyền
MERATUS JAYAGIRI
7.9
200
25,535
CL4-5 - P/s3
00:30
DL
A1-A6
11
N.Dũng
MCC YANGON
8.4
186
33,128
CL5 - P/s3
00:00
A3-A5
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
Vinh ; Hoàn
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
Thịnh ; M.Cường
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,801
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC ZHEJIANG
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,117
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
EVER ORDER
Hoa tiêu
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
EVER CONFORM
Hoa tiêu
Tân ; Chính
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
MILD ORCHID
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
JOSCO JANE
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
8.2
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-08
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
POS BANGKOK
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,085
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
MERATUS JAYAGIRI
Hoa tiêu
Đ.Long ; Quyền
Mớn nước
7.9
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MCC YANGON
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hải
Duy
CNC CHEETAH
10.9
186
31,999
BP7 - CL4
10:30
Y/c MT
A1-A5
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
P.Hải ; Duy
Mớn nước
10.9
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
10:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
A1-A5