Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 26/07/2025 21:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
POS BANGKOK
9.8
172
18,085
P/s3 - BNPH1
01:30
// 04.30
A3-DT07
2
Đức
M.Hùng
MERATUS JAYAGIRI
10.9
200
25,535
P/s3 - CL4-5
03:00
Cano DL
A1-A6
3
Phú
TRANSIMEX SUN
8.6
147
12,559
H25 - TCHP
02:00
// 04.30 Y/c MP, SR
01-08
4
N.Thanh
MCC YANGON
9.9
186
33,128
P/s3 - CL5
03:00
Cano DL,//0600
A3-A5
5
Quang
WAN HAI 286
10.4
175
20,924
P/s3 - CL3
02:30
// 05.30
A2-A6
6
V.Tùng
CNC CHEETAH
10.9
186
31,999
P/s3 - BP7
03:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
7
Anh
JOSCO JANE
7.2
146
9,972
H25 - TCHP
04:30
// 07.00, SR
01-08
8
Kiên
SITC HAODE
9.5
172
19,011
P/s3 - CL7
07:00
// 09.30
A2-A3
9
Quyết
PEGASUS PROTO
9.8
172
18,354
P/s3 - CL1
07:00
// 10.00
A3-A6
10
Đ.Toản
WAN HAI 353
10.3
204
30,519
P/s3 - CL3
11:30
// 14.00
A1-A5
11
V.Hoàng
CAPE FAWLEY
9.1
171
15,995
P/s3 - BNPH1
12:30
// 15.00
A1-A3
12
Đ.Minh
KMTC PUSAN
9.3
169
16,717
P/s3 - BP7
12:00
Tăng cường dây
A2-A6
13
V.Hải
ORIENTAL BRIGHT
8.6
162
13,596
H25 - TCHP
12:30
// 15.00, SR
01-08
14
Đảo
POS HOCHIMINH
8.1
173
18,085
P/s3 - CL5
21:00
// 23.30
15
N.Hoàng
STARSHIP DRACO
7.7
172
18,354
P/s3 - CL1
21:00
// 24.00
Ghi chú
// 04.30 Y/c MP, SR
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
ACX DIAMOND
10.6
223
29,060
P/s3 - CM4
01:00
Y/c MT; VTX
A9-A10
2
N.Hoàng
N.Minh
ZIM ALEXANDRITE
13.1
272
74,693
CM4 - P/s3
08:00
MP
A9-A10
3
Quân
M.Hải
YM UNIFORMITY
11.2
334
91,586
P/s3 - CM3
12:30
Y/c MP
MR-KS-AWA
4
Duyệt
Th.Hùng
ZIM MOONSTONE
14.6
272
74,693
P/s3 - CM4
12:30
MP
A10-SF1
5
Nhật
ACX DIAMOND
10.4
223
29,060
CM4 - P/s3
20:30
MT; VTX
A10-SF1
6
Quân
Khái
CONTI CONQUEST
12.2
334
90,449
CM2 - P/s3
03:30
MP-VTX, ĐX
MR-KS-AWA
Hoa tiêu
N.Hoàng ; N.Minh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Vinh
Hoàn
KHUNA BHUM
8.8
172
18,341
CL1 - P/s3
01:00
LT
A2-A6
2
Thịnh
M.Cường
MONICA
8.6
172
17,801
BNPH1 - P/s3
23:30
LT
A1-A5
3
H.Trường
SITC ZHEJIANG
9.6
172
17,117
CL4-5 - P/s3
01:00
LT
A3-A6
4
Hà
EVER ORDER
9.5
195
29,116
CL5 - P/s3
06:00
LT
A2-A6
5
Tân
Chính
EVER CONFORM
7.5
172
18,658
CL7 - P/s3
05:30
LT
A3-A5
6
N.Chiến
MILD ORCHID
9.6
172
18,166
CL4 - P/s3
09:00
A2-A5
7
N.Hiển
JOSCO JANE
8.2
146
9,972
TCHP - H25
13:00
SR
01-08
8
Chương
WAN HAI 286
9.5
175
20,924
CL3 - P/s3
14:30
A2-A6
9
V.Dũng
POS BANGKOK
8.3
172
18,085
BNPH1 - P/s3
15:00
A3-DT07
10
Đ.Long
Quyền
MERATUS JAYAGIRI
7.9
200
25,535
CL4-5 - P/s3
00:30
DL
A1-A6
11
N.Dũng
MCC YANGON
8.4
186
33,128
CL5 - P/s3
00:00
A3-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hải
Duy
CNC CHEETAH
10.9
186
31,999
BP7 - CL4
10:30
Y/c MT
A1-A5