Kế hoạch tàu ngày 13/09/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.9
22:41
02:15
3.5
04:08
07:30
0.6
11:20
15:00
3.1
18:29
21:00
2.3
23:18
02:45
3.4
04:32
07:45
Mực nước
1.9
Vũng Tàu
22:41
Cát Lái
02:15
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
04:08
Cát Lái
07:30
Dòng chảy
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
11:20
Cát Lái
15:00
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
18:29
Cát Lái
21:00
Dòng chảy
Mực nước
2.3
Vũng Tàu
23:18
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
04:32
Cát Lái
07:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 13/09/2025 23:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
KMTC DALIAN
10.5
196
27,997
P/s3 - CL4-5
02:00
Cano DL,//0400
A6-A9
2
N.Cường
PEGASUS PROTO
9.5
172
18,354
P/s3 - BP7
02:30
Tăng cường dây
A1-A2
3
B.Long
MAERSK VLADIVOSTOK
9
186
32,828
P/s3 - CL5
10:30
//1400
A1-A9
4
T.Tùng
TRANSIMEX SUN
9
147
12,559
H25 - TCHP
03:30
//0600, SR
12-08
5
Thịnh
YM HORIZON
8.6
169
15,167
P/s3 - BNPH
10:00
//1330
A3-TM
6
Tân
AMOUREUX
9
172
17,785
P/s3 - CL4
16:00
//1900
A3-A6
7
Đ.Long
Đ.Minh
INDEPENDENT SPIRIT
10.5
209
26,435
P/s3 - CL3
19:00
Cano DL,//2200
A1-A2
8
Đ.Toản
M.Hùng
WAN HAI 287
9.9
175
20,924
P/s3 - CL1
17:00
//2030
A6-A9
9
Phú
STARSHIP PEGASUS
9.9
173
20,920
P/s3 - BNPH
16:30
//2000
A3-TM
10
V.Dũng
H.Thanh
KMTC HAIPHONG
9.1
173
18,370
P/s3 - CL4-5
18:30
//2200
A2-A3
11
P.Hưng
EVER OUTDO
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
03:30
A6-A9
12
Quyền
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - CL2
22:00
ĐX
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
02:00
Ghi chú
Cano DL,//0400
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MAERSK VLADIVOSTOK
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
9
Chiều dài
186
GRT
32,828
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0600, SR
Tàu lai
12-08
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.6
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
AMOUREUX
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,785
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
INDEPENDENT SPIRIT
Hoa tiêu
Đ.Long ; Đ.Minh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
209
GRT
26,435
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL,//2200
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
WAN HAI 287
Hoa tiêu
Đ.Toản ; M.Hùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
17:00
Ghi chú
//2030
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
16:30
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
KMTC HAIPHONG
Hoa tiêu
V.Dũng ; H.Thanh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
18,370
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
18:30
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER OUTDO
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
22:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
INTERASIA TRANSCEND
8.7
204
30,676
P/s3 - CM2
00:30
Y/c MT
MR-KS
2
N.Dũng
INTERASIA TRANSCEND
9.2
204
30,676
CM2 - P/s3
10:30
MT
MR-KS
3
P.Hưng
M.Hải
WAN HAI A18
12.6
335
122,045
P/s3 - CM2
11:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
4
Đ.Chiến
OOCL MAGNOLIA
12.3
367
159,260
SSIT - CM4
19:00
+ HTXN, shifting, Y/c MP
A10-SF1-ST2
5
Hồng
P.Hải
TRUONG AN 03
3.4
111
3,640
Cần Giờ - G4
18:00
ĐX
6
P.Hải
Hồng
VIỆT THUẬN HN-01
6.6
80
2,827
H25 - Phao 15
20:00
ĐX; SR
7
P.Hải
Hồng
VIỆT THUẬN HN-01
6.6
80
2,827
Phao 15 - H22
21:30
ĐX; SR
Tên tàu
INTERASIA TRANSCEND
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
00:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
INTERASIA TRANSCEND
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A18
Hoa tiêu
P.Hưng ; M.Hải
Mớn nước
12.6
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
11:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL MAGNOLIA
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
12.3
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
SSIT - CM4
P.O.B
19:00
Ghi chú
+ HTXN, shifting, Y/c MP
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
TRUONG AN 03
Hoa tiêu
Hồng ; P.Hải
Mớn nước
3.4
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
Cần Giờ - G4
P.O.B
18:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
VIỆT THUẬN HN-01
Hoa tiêu
P.Hải ; Hồng
Mớn nước
6.6
Chiều dài
80
GRT
2,827
Cầu bến
H25 - Phao 15
P.O.B
20:00
Ghi chú
ĐX; SR
Tàu lai
Tên tàu
VIỆT THUẬN HN-01
Hoa tiêu
P.Hải ; Hồng
Mớn nước
6.6
Chiều dài
80
GRT
2,827
Cầu bến
Phao 15 - H22
P.O.B
21:30
Ghi chú
ĐX; SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
Khái
MERATUS JAYAGIRI
9.9
200
25,535
CL3 - P/s3
00:30
Cano DL
A6-A9
2
Duyệt
MAERSK NORESUND
8.5
172
25,805
CL7 - P/s3
06:00
LT
A1-A2
3
V.Tùng
ZHONG GU HUANG HAI
9.4
172
18,490
CL4-5 - P/s3
04:00
LT
A3-A6
4
Đức
SKY RAINBOW
8.6
173
17,944
TCHP - H25
06:00
SR
12-08
5
Chương
STARSHIP DRACO
8
172
18,354
CL5 - P/s3
13:30
LT
A2-A3
6
V.Hoàng
CATLAI EXPRESS
7.2
172
18,848
BNPH - P/s3
13:30
LT
A2-A3
7
Sơn
ABRAO COCHIN
8.3
199
18,872
CL3 - P/s3
22:00
Cano DL
A6-A9
8
N.Hoàng
KANWAY LUCKY
9.7
172
18,526
CL4 - P/s3
19:00
A1-A3
9
Nhật
WAN HAI 292
10.1
175
20,918
CL1 - P/s3
20:30
A6-A9
10
H.Trường
Giang
YM HORIZON
8.2
169
15,167
BNPH - P/s3
20:00
A3-TM
11
Th.Hùng
MAERSK VLADIVOSTOK
8.5
186
32,828
CL5 - P/s3
02:30
Cano DL
A1-A9
12
Quân
TRANSIMEX SUN
7.7
147
12,559
TCHP - H25
23:00
SR
12-08
Tên tàu
MERATUS JAYAGIRI
Hoa tiêu
T.Hiền ; Khái
Mớn nước
9.9
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MAERSK NORESUND
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
06:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
12-08
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
7.2
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
8.3
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.1
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
H.Trường ; Giang
Mớn nước
8.2
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
MAERSK VLADIVOSTOK
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
186
GRT
32,828
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
7.7
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
12-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quyết
Hoàn
PEGASUS PROTO
9
172
18,354
BP7 - CL7
14:00
A1-A3
2
P.Thùy
KMTC DALIAN
10.5
196
27,997
CL4-5 - BP7
22:00
Cano DL
A6-A9
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Quyết ; Hoàn
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
BP7 - CL7
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.5
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
22:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9