Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 13/09/2025 23:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
KMTC DALIAN
10.5
196
27,997
P/s3 - CL4-5
02:00
Cano DL,//0400
A6-A9
2
N.Cường
PEGASUS PROTO
9.5
172
18,354
P/s3 - BP7
02:30
Tăng cường dây
A1-A2
3
B.Long
MAERSK VLADIVOSTOK
9
186
32,828
P/s3 - CL5
10:30
//1400
A1-A9
4
T.Tùng
TRANSIMEX SUN
9
147
12,559
H25 - TCHP
03:30
//0600, SR
12-08
5
Thịnh
YM HORIZON
8.6
169
15,167
P/s3 - BNPH
10:00
//1330
A3-TM
6
Tân
AMOUREUX
9
172
17,785
P/s3 - CL4
16:00
//1900
A3-A6
7
Đ.Long
Đ.Minh
INDEPENDENT SPIRIT
10.5
209
26,435
P/s3 - CL3
19:00
Cano DL,//2200
A1-A2
8
Đ.Toản
M.Hùng
WAN HAI 287
9.9
175
20,924
P/s3 - CL1
17:00
//2030
A6-A9
9
Phú
STARSHIP PEGASUS
9.9
173
20,920
P/s3 - BNPH
16:30
//2000
A3-TM
10
V.Dũng
H.Thanh
KMTC HAIPHONG
9.1
173
18,370
P/s3 - CL4-5
18:30
//2200
A2-A3
11
P.Hưng
EVER OUTDO
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
03:30
A6-A9
12
Quyền
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - CL2
22:00
ĐX
Hoa tiêu
V.Dũng ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
INTERASIA TRANSCEND
8.7
204
30,676
P/s3 - CM2
00:30
Y/c MT
MR-KS
2
N.Dũng
INTERASIA TRANSCEND
9.2
204
30,676
CM2 - P/s3
10:30
MT
MR-KS
3
P.Hưng
M.Hải
WAN HAI A18
12.6
335
122,045
P/s3 - CM2
11:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
4
Đ.Chiến
OOCL MAGNOLIA
12.3
367
159,260
SSIT - CM4
19:00
+ HTXN, shifting, Y/c MP
A10-SF1-ST2
5
Hồng
P.Hải
TRUONG AN 03
3.4
111
3,640
Cần Giờ - G4
18:00
ĐX
6
P.Hải
Hồng
VIỆT THUẬN HN-01
6.6
80
2,827
H25 - Phao 15
20:00
ĐX; SR
7
P.Hải
Hồng
VIỆT THUẬN HN-01
6.6
80
2,827
Phao 15 - H22
21:30
ĐX; SR
Ghi chú
+ HTXN, shifting, Y/c MP
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
Khái
MERATUS JAYAGIRI
9.9
200
25,535
CL3 - P/s3
00:30
Cano DL
A6-A9
2
Duyệt
MAERSK NORESUND
8.5
172
25,805
CL7 - P/s3
06:00
LT
A1-A2
3
V.Tùng
ZHONG GU HUANG HAI
9.4
172
18,490
CL4-5 - P/s3
04:00
LT
A3-A6
4
Đức
SKY RAINBOW
8.6
173
17,944
TCHP - H25
06:00
SR
12-08
5
Chương
STARSHIP DRACO
8
172
18,354
CL5 - P/s3
13:30
LT
A2-A3
6
V.Hoàng
CATLAI EXPRESS
7.2
172
18,848
BNPH - P/s3
13:30
LT
A2-A3
7
Sơn
ABRAO COCHIN
8.3
199
18,872
CL3 - P/s3
22:00
Cano DL
A6-A9
8
N.Hoàng
KANWAY LUCKY
9.7
172
18,526
CL4 - P/s3
19:00
A1-A3
9
Nhật
WAN HAI 292
10.1
175
20,918
CL1 - P/s3
20:30
A6-A9
10
H.Trường
Giang
YM HORIZON
8.2
169
15,167
BNPH - P/s3
20:00
A3-TM
11
Th.Hùng
MAERSK VLADIVOSTOK
8.5
186
32,828
CL5 - P/s3
02:30
Cano DL
A1-A9
12
Quân
TRANSIMEX SUN
7.7
147
12,559
TCHP - H25
23:00
SR
12-08
Hoa tiêu
H.Trường ; Giang
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quyết
Hoàn
PEGASUS PROTO
9
172
18,354
BP7 - CL7
14:00
A1-A3
2
P.Thùy
KMTC DALIAN
10.5
196
27,997
CL4-5 - BP7
22:00
Cano DL
A6-A9