Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 17/09/2025 19:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
INCEDA
9.6
172
19,035
P/s3 - BNPH
07:30
//1100
A1-A3
2
P.Hưng
KMTC PUSAN
9.4
169
16,717
P/s3 - CL3
06:30
//0930
A1-A2
3
Đ.Minh
MILD CONCERTO
8.3
148
9,929
H25 - TCHP
04:30
Y/c MP, SR
08-12
4
N.Dũng
G.DRAGON
7.3
172
18,680
P/s3 - CL4-5
15:00
//1830
A3-A5
5
T.Hiền
KOTA NEBULA
10.3
180
20,902
P/s3 - CL4
06:30
//0900
A1-A2
6
Hồng
MAERSK NOTODDEN
9
172
25,723
P/s3 - CL4
23:00
//1800
A6-TM
7
Nhật
HAI TIAN LONG
5.5
98
3,609
P/s1 - CL1
15:00
A3-A5
8
V.Tùng
YM INSTRUCTION
6.9
173
16,488
P/s3 - CL3
22:00
//2130
A3-A5
9
N.Chiến
WHITE DRAGON
9
172
17,225
P/s3 - CL1
23:00
//0200
10
V.Hoàng
SITC RUNDE
10
172
18,724
P/s3 - CL7
23:00
//0200
11
M.Tùng
EVER OMNI
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
02:00
//0500
A5-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
GSL MAREN
10.6
209
26,374
P/s3 - CM3
02:00
Y/c MP
MR-KS
2
Quang
HAIAN VIEW
8.7
172
17,280
CM3 - P/s3
02:00
MP
MR-KS
3
M.Hải
Đ.Long
YANTIAN I
10.5
351
109,149
CM4 - P/s3
02:00
MT-VTX
A9-A10-SF1
4
Quyền
LINTAS BAHARI 23
3
71
1,259
P/s1 - Rạch Tắc
05:00
2 lai gỗ
5
Đức
GSL MAREN
11.5
209
26,374
CM3 - P/s3
15:30
MP
MR-KS
6
Trung
CALLAO BRIDGE
9.7
200
27,094
P/s3 - CM4
06:30
Y/c MP-VTX
A9-A10
7
Phú
Chương
YM WELCOME
10.5
368
145,136
P/s3 - CM3
16:00
Y/c MP-DL
MR-KS-AWA
8
Th.Hùng
CALLAO BRIDGE
10.8
200
27,094
CM4 - P/s3
17:45
MP-VTX
A9-A10
9
Chính
LINTAS BAHARI 23
3
71
1,259
Rạch Tắc - P/s2
23:00
2 lai gỗ
10
P.Thùy
P.Cần
OOCL SUNFLOWER
12
367
159,260
P/s3 - CM4
21:00
Y/c MT-3NM-VTX
A9-A10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
V.Hải
CHENNAI VOYAGER
10.7
208
25,637
BP7 - P/s3
01:00
Cano DL, LT
A5-A6
2
Nghị
PALAWAN
9.7
172
18,491
CL1 - P/s3
09:00
LT
A2-A6
3
Hà
N.Hiển
TS KAOHSIUNG
9.2
172
17,449
BNPH - P/s3
11:00
LT
A1-A3
4
N.Minh
SITC HUIMING
8.7
186
29,426
CL3 - P/s3
09:30
LT
A2-A6
5
P.Thùy
SAWASDEE SIRIUS
9.5
173
18,051
CL4 - P/s3
09:00
LT
A5-TM
6
Thịnh
N.Trường
WAN HAI 326
9.5
204
30,531
BP7 - P/s3
20:00
Cano DL
A5-A6
7
Vinh
H.Thanh
KMTC PUSAN
9.4
169
16,717
CL3 - P/s3
22:00
A1-A2
8
Tân
M.Hùng
POS SINGAPORE
8.5
172
17,846
TCHP - H25
21:30
SR
08-12
9
Duyệt
Quyết
MAERSK NAMSOS
8
172
25,723
CL5 - P/s3
05:00
LT
A1-A2
Hoa tiêu
Thịnh ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
N.Trường
WAN HAI 326
9.5
204
30,531
CL4-5 - BP7
18:30
Buộc phao chờ nước
Hoa tiêu
Thịnh ; N.Trường
Ghi chú
Buộc phao chờ nước