Kế hoạch tàu ngày 16/09/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.1
22:21
00:30
3
01:06
07:15
3.2
05:26
07:45
0.8
14:51
18:30
3.2
23:48
02:30
3
05:12
07:00
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
22:21
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
01:06
Cát Lái
07:15
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
05:26
Cát Lái
07:45
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
14:51
Cát Lái
18:30
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
23:48
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
05:12
Cát Lái
07:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 16/09/2025 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
TS KAOHSIUNG
9.5
172
17,449
P/s3 - CL7
00:00
// 03.00
A1-A2
2
M.Hùng
H.Thanh
SINOTRANS TIANJIN
6.5
144
9,930
H25 - TCHP
03:30
// 06.00 Y/c MP
08-12
3
Thịnh
WAN HAI 326
10.5
204
30,531
P/s3 - BP7
04:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A2
4
T.Tùng
PALAWAN
10.1
172
18,491
P/s3 - CL1
05:00
// 08.00
A3-A6
5
N.Cường
POS SINGAPORE
8.3
172
17,846
H25 - TCHP
21:30
08-12
6
P.Thùy
Hoàn
SITC HUIMING
7.9
186
29,426
P/s3 - CL3
15:30
// 16.30
A5-A6
7

SAWASDEE SIRIUS
9.1
173
18,051
P/s3 - CL4
14:30
// 18.00
A2-A5
8
Tân
SITC SHANDONG
9.3
172
17,119
P/s3 - CL7
21:30
// 18.00
A1-A3
9
M.Tùng
EVER OMNI
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
02:00
//0500
A5-A6
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
00:00
Ghi chú
// 03.00
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
M.Hùng ; H.Thanh
Mớn nước
6.5
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 06.00 Y/c MP
Tàu lai
08-12
Tên tàu
WAN HAI 326
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,531
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
04:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
05:00
Ghi chú
// 08.00
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SITC HUIMING
Hoa tiêu
P.Thùy ; Hoàn
Mớn nước
7.9
Chiều dài
186
GRT
29,426
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
15:30
Ghi chú
// 16.30
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
14:30
Ghi chú
// 18.00
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC SHANDONG
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
21:30
Ghi chú
// 18.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A5-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
BRIGHT SAKURA
10.3
186
29,622
CM4 - P/s3
07:30
MT, VTX
A9-A10
2
T.Hiền
P.Hưng
YANTIAN I
10
351
109,149
P/s3 - CM4
14:30
Y/c MT, VTX
A9-A10-SF1
3
N.Thanh
X PRESS KAILASH
11
222
28,100
CM4 - P/s3
13:30
MT, VTX
A9-A10
4
M.Hải
Đ.Long
YM WONDERLAND
13.2
367
151,451
CM3 - P/s3
06:00
MP; DL
MR-KS-AWA
5
Đ.Minh
HAIAN VIEW
8.5
172
17,280
P/s3 - CM3
12:30
Y/c MP
MR-KS
6
H.Trường
Đ.Chiến
YM UNICORN
12.5
333
91,586
CM2 - P/s3
15:00
MP
MR-KS-AWA
7
N.Dũng
Phú
WAN HAI A13
13.2
335
122,045
P/s3 - CM2
21:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
Tên tàu
BRIGHT SAKURA
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
29,622
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
MT, VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
YANTIAN I
Hoa tiêu
T.Hiền ; P.Hưng
Mớn nước
10
Chiều dài
351
GRT
109,149
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
14:30
Ghi chú
Y/c MT, VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
X PRESS KAILASH
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
11
Chiều dài
222
GRT
28,100
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
MT, VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
YM WONDERLAND
Hoa tiêu
M.Hải ; Đ.Long
Mớn nước
13.2
Chiều dài
367
GRT
151,451
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MP; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN VIEW
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
YM UNICORN
Hoa tiêu
H.Trường ; Đ.Chiến
Mớn nước
12.5
Chiều dài
333
GRT
91,586
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A13
Hoa tiêu
N.Dũng ; Phú
Mớn nước
13.2
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
21:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hoàng
Quyền
TIDE SAILOR
6.2
182
17,887
CL7 - P/s3
03:00
A1-A2
2
Khái
SITC INCHON
8.9
162
13,267
TCHP - H25
10:30
SR
08-12
3
Nhật
CUL YANGPU
9.7
172
18,461
CL1 - P/s3
06:30
A2-A3
4
N.Hoàng
DONGJIN CONFIDENT
8.9
172
18,340
CL4 - P/s3
15:30
A3-A6
5
Th.Hùng
Quân
BUXMELODY
9.4
216
28,050
CL3 - P/s3
19:30
Cano DL
A5-A6
6
N.Chiến
MONICA
9.2
173
17,801
BNPH - P/s3
18:00
A3-TM
7
Chính
SINOTRANS TIANJIN
7.5
144
9,930
TCHP - H25
20:00
SR
08-12
8
Duyệt
Quyết
MAERSK NAMSOS
8
172
25,723
CL5 - P/s3
05:00
A1-A2
9
Chương
INCHEON VOYAGER
9.9
196
27,828
CL4-5 - P/s3
01:00
DL
A5-A6
10
Quang
N.Trường
MCC ANDALAS
6.7
148
9,954
CL5 - P/s3
02:00
A2-A3
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Quyền
Mớn nước
6.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC INCHON
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.9
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
10:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Quân
Mớn nước
9.4
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.2
Chiều dài
173
GRT
17,801
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
7.5
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
20:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
Duyệt ; Quyết
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.9
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Quang ; N.Trường
Mớn nước
6.7
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
Giang
CHENNAI VOYAGER
10.7
208
25,637
CL4-5 - BP7
17:00
Cano DL
A5-A6
2
Sơn
Duy
WAN HAI 326
10.5
204
30,531
BP7 - CL4-5
17:00
Cano DL
A1-A2
3
Vinh
TS KAOHSIUNG
9.5
172
17,449
CL7 - BNPH
19:00
A1-A2
Tên tàu
CHENNAI VOYAGER
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Giang
Mớn nước
10.7
Chiều dài
208
GRT
25,637
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
WAN HAI 326
Hoa tiêu
Sơn ; Duy
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,531
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
CL7 - BNPH
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2