Kế hoạch tàu ngày 18/09/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.8
16:25
20:00
3.3
00:33
03:30
2.7
06:04
10:30
3
09:53
13:00
0.7
17:35
21:00
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
16:25
Cát Lái
20:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
00:33
Cát Lái
03:30
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
06:04
Cát Lái
10:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
09:53
Cát Lái
13:00
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
17:35
Cát Lái
21:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 17/09/2025 18:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
WAN HAI 293
10.4
175
20,918
P/s3 - CL5
01:00
//0400
A5-A6
2
Đ.Long
HE JIN
9.3
169
15,906
P/s3 - BNPH
01:00
//0400
A1-A2
3
Trung
CNC PUMA
10.5
186
31,999
P/s3 - CL3
08:00
//1100
A5-A6
4
N.Thanh
H.Thanh
SITC SHANGDE
9
172
18,724
P/s3 - CL1
09:00
//1200
A3-DT07
5
Quang
N.Trường
SAWASDEE ATLANTIC
10
172
18,051
P/s3 - CL7
09:00
//1200
A1-A2
6
Duyệt
Quyền
YM CONSTANCY
9.8
210
32,720
P/s3 - CL4-5
09:30
A5-A6
7
Quyết
Chính
POS BANGKOK
9.8
172
18,085
P/s3 - BNPH
09:30
//1230
A3-TM
8
Th.Hùng
MAERSK NACKA
8.9
172
25,514
P/s3 - CL5
17:30
//2030
A1-A2
9
Kiên
M.Cường
POS HOCHIMINH
9.9
173
18,085
P/s3 - CL7
23:00
//0200
10
V.Hải
Tín
JOSCO LUCKY
8.9
172
18,885
H25 - TCHP
23:00
SR
11
Quân
HANSA FRESENBURG
10.6
176
18,296
P/s3 - CL1
23:30
//0230
Tên tàu
WAN HAI 293
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.3
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC SHANGDE
Hoa tiêu
N.Thanh ; H.Thanh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
SAWASDEE ATLANTIC
Hoa tiêu
Quang ; N.Trường
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Duyệt ; Quyền
Mớn nước
9.8
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
POS BANGKOK
Hoa tiêu
Quyết ; Chính
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
09:30
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
MAERSK NACKA
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
17:30
Ghi chú
//2030
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Kiên ; M.Cường
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
V.Hải ; Tín
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
23:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
10.6
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
23:30
Ghi chú
//0230
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
Chương
WAN HAI A13
13.8
335
122,045
CM2 - P/s3
01:00
MT
MR-KS-AWA
2

N.Minh
ONE COMPETENCE
11.5
316
87,035
P/s3 - CM2
05:00
MP-VTX
MR-KS
3
P.Thùy
P.Cần
YM WELCOME
13.2
368
145,136
CM3 - P/s3
17:30
MP-DL
MR-KS-AWA
4
Thịnh
T.Tùng
ONE HAWK
10
365
145,407
P/s3 - CM3
22:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A13
Hoa tiêu
Phú ; Chương
Mớn nước
13.8
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE COMPETENCE
Hoa tiêu
Hà ; N.Minh
Mớn nước
11.5
Chiều dài
316
GRT
87,035
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
05:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
YM WELCOME
Hoa tiêu
P.Thùy ; P.Cần
Mớn nước
13.2
Chiều dài
368
GRT
145,136
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
MP-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE HAWK
Hoa tiêu
Thịnh ; T.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
365
GRT
145,407
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
22:00
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
MILD CONCERTO
8.8
148
9,929
TCHP - H25
01:00
SR
08-12
2
N.Cường
SITC SHANDONG
9.1
172
17,119
CL7 - P/s3
02:00
A1-A2
3
Giang
HAI TIAN LONG
5
98
3,609
CL1 - H25
02:00
SR
A3-DT07
4
M.Tùng
Duy
EVER OMNI
10
195
27,025
CL5 - P/s3
04:00
A5-A6
5
Uy
INCEDA
9.2
172
19,035
BNPH - P/s3
04:00
A1-A2
6
Đ.Minh
G.DRAGON
9.5
172
18,680
CL4-5 - P/s3
06:00
A2-A3
7
N.Dũng
YM INSTRUCTION
9.2
173
16,488
CL3 - P/s3
11:00
A3-DT07
8
P.Hưng
SITC RUNDE
9.1
172
18,724
CL7 - P/s3
12:00
A1-A2
9
H.Trường
WHITE DRAGON
9.3
172
17,225
CL1 - P/s3
12:00
A3-TM
10
T.Hiền
MAERSK NOTODDEN
8.9
172
25,723
CL4 - P/s3
20:00
A5-A6
11
Nhật
WAN HAI 293
9
175
20,918
CL5 - P/s3
20:30
A5-A6
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
8.8
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SITC SHANDONG
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
CL1 - H25
P.O.B
02:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
M.Tùng ; Duy
Mớn nước
10
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
INCEDA
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
SITC RUNDE
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
WHITE DRAGON
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,225
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
MAERSK NOTODDEN
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
WAN HAI 293
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu