Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 15/09/2025 22:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hoàng
WAN HAI 286
10.5
175
20,924
P/s3 - CL1
04:00
//0700
A2-A9
2
Th.Hùng
EVER OATH
10.5
195
27,025
P/s3 - BP7
03:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
3
Quân
INCHEON VOYAGER
10.4
196
27,828
P/s3 - CL4-5
04:00
//0700
//A6-A9
4
N.Chiến
MILD PEONY
10
172
18,166
P/s3 - CL7
04:30
//0800
A2-A3
5
Quyết
DONGJIN CONFIDENT
9
172
18,340
P/s3 - CL4
22:00
//
A6-TM
6
Nhật
Duy
MCC ANDALAS
8.7
148
9,954
P/s3 - CL5
12:00
//1530
//A2-A3
7
Đ.Toản
TIDE SAILOR
9.4
182
17,887
P/s3 - CL7
13:30
//1600
//A2-A6
8
Vinh
Giang
CUL YANGPU
9
172
18,461
P/s3 - CL1
19:30
//1700
A2-A6
9
Sơn
Diệu
CHENNAI VOYAGER
10.5
208
25,637
P/s3 - CL4-5
22:00
Cano DL
//
10
Nghị
MAERSK NAMSOS
9.7
172
25,723
P/s3 - CL5
23:00
//2300
//
11
Đảo
MONICA
9.5
173
17,801
P/s3 - BNPH
21:00
//2330
12
Duyệt
V.Dũng
BUXMELODY
10.1
216
28,050
P/s3 - CL3
23:00
//0200
13
N.Hoàng
Chính
MIYUNHE
10.1
183
16,738
P/s3 - BNPH
04:30
Cano DL,//0600
A2-A5
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
M.Tùng
YM UNICORN
12.5
333
91,586
P/s3 - CM2
11:30
Y/c MP
MR-KS
2
Thịnh
T.Tùng
ONE MINATO
13.8
366
152,180
CM3 - P/s3
04:00
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
Hà
P.Thùy
YM WONDERLAND
12.1
367
151,451
P/s3 - CM3
04:00
Y/c MP-DL
MR-KS-AWA
4
N.Minh
N.Cường
OOCL MAGNOLIA
13.5
367
159,260
CM4 - P/s3
13:30
MP-3NM
A9-A10-ST1
5
Hồng
BRIGHT SAKURA
10.3
186
29,622
P/s3 - CM4
13:30
Y/c MT-VTX
A9-A10
6
Đ.Long
X PRESS KAILASH
10.5
222
28,100
P/s3 - CM4
14:00
Y/c MT-VTX
A9-A10
7
Nhật
M.Hải
WAN HAI A18
13.5
335
122,045
CM2 - P/s3
03:00
MT
MR-KS-AWA
8
Hồng
Hoàn
HUNG PHU 99+ATLAS 18
3.5
116
1,375
P/s3 - Cần Giờ
22:00
SR ĐX
Hoa tiêu
N.Minh ; N.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
M.Hùng
SKY SUNSHINE
8.6
172
17,853
CL7 - P/s3
07:00
A2-A5
2
Trung
Tân
MAERSK JIANGYIN
9.1
222
28,007
CL4-5 - P/s3
07:00
A6-A9
3
N.Thanh
NIMTOFTE MAERSK
8
172
26,255
CL5 - P/s3
15:00
A1-A5
4
N.Dũng
CNC JUPITER
6.5
172
19,000
CL1 - P/s3
07:30
A2-TM
5
P.Hưng
H.Trường
MACALLAN 18 - GUIBOT
3
189
4,616
TCHP - H25
09:00
SR
08-12
6
Đ.Chiến
SINAR SANUR
8.6
172
19,944
CL4 - P/s3
10:00
A5-A6
7
T.Hiền
H.Thanh
KMTC OSAKA
8.2
172
17,500
CL3 - P/s3
15:30
A2-A3
8
Phú
WAN HAI 286
8.5
175
20,924
CL1 - P/s3
21:30
A1-A6
9
V.Tùng
MIYUNHE
9
183
16,738
BNPH - P/s3
23:00
A2-A3
10
Đức
MILD PEONY
7.8
172
18,166
CL7 - P/s3
17:00
A3-TM
11
Chương
INCHEON VOYAGER
9.9
196
27,828
CL4-5 - P/s3
01:00
DL
A5-A6
12
Quang
N.Trường
MCC ANDALAS
6.7
148
9,954
CL5 - P/s3
02:00
A2-A3
13
N.Minh
EVER OUTDO
8
195
27,025
CL5 - P/s3
01:00
DL, LT
A6-A9
14
Duyệt
JOSCO HELEN
9.5
146
9,972
BNPH - H25
06:00
SR
A1-A3
Hoa tiêu
P.Hưng ; H.Trường
Hoa tiêu
T.Hiền ; H.Thanh
Hoa tiêu
Quang ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
EVER OATH
10.5
195
27,025
BP7 - CL3
15:30
A1-A5