Kế hoạch tàu ngày 15/09/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3
20:19
22:30
2.7
00:00
04:00
3.3
04:57
08:15
0.7
13:23
17:15
3.1
22:21
00:30
3
01:06
07:15
Mực nước
3
Vũng Tàu
20:19
Cát Lái
22:30
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
00:00
Cát Lái
04:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
04:57
Cát Lái
08:15
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
13:23
Cát Lái
17:15
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
22:21
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
01:06
Cát Lái
07:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 15/09/2025 22:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hoàng
WAN HAI 286
10.5
175
20,924
P/s3 - CL1
04:00
//0700
A2-A9
2
Th.Hùng
EVER OATH
10.5
195
27,025
P/s3 - BP7
03:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
3
Quân
INCHEON VOYAGER
10.4
196
27,828
P/s3 - CL4-5
04:00
//0700
//A6-A9
4
N.Chiến
MILD PEONY
10
172
18,166
P/s3 - CL7
04:30
//0800
A2-A3
5
Quyết
DONGJIN CONFIDENT
9
172
18,340
P/s3 - CL4
22:00
//
A6-TM
6
Nhật
Duy
MCC ANDALAS
8.7
148
9,954
P/s3 - CL5
12:00
//1530
//A2-A3
7
Đ.Toản
TIDE SAILOR
9.4
182
17,887
P/s3 - CL7
13:30
//1600
//A2-A6
8
Vinh
Giang
CUL YANGPU
9
172
18,461
P/s3 - CL1
19:30
//1700
A2-A6
9
Sơn
Diệu
CHENNAI VOYAGER
10.5
208
25,637
P/s3 - CL4-5
22:00
Cano DL
//
10
Nghị
MAERSK NAMSOS
9.7
172
25,723
P/s3 - CL5
23:00
//2300
//
11
Đảo
MONICA
9.5
173
17,801
P/s3 - BNPH
21:00
//2330
12
Duyệt
V.Dũng
BUXMELODY
10.1
216
28,050
P/s3 - CL3
23:00
//0200
13
N.Hoàng
Chính
MIYUNHE
10.1
183
16,738
P/s3 - BNPH
04:30
Cano DL,//0600
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
03:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
10.4
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
//A6-A9
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
22:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A6-TM
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Nhật ; Duy
Mớn nước
8.7
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1530
Tàu lai
//A2-A3
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.4
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
13:30
Ghi chú
//1600
Tàu lai
//A2-A6
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
Vinh ; Giang
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
19:30
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
CHENNAI VOYAGER
Hoa tiêu
Sơn ; Diệu
Mớn nước
10.5
Chiều dài
208
GRT
25,637
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
22:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
//
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
23:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
//
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
17,801
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
21:00
Ghi chú
//2330
Tàu lai
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
Duyệt ; V.Dũng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Chính
Mớn nước
10.1
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
04:30
Ghi chú
Cano DL,//0600
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
M.Tùng
YM UNICORN
12.5
333
91,586
P/s3 - CM2
11:30
Y/c MP
MR-KS
2
Thịnh
T.Tùng
ONE MINATO
13.8
366
152,180
CM3 - P/s3
04:00
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
3

P.Thùy
YM WONDERLAND
12.1
367
151,451
P/s3 - CM3
04:00
Y/c MP-DL
MR-KS-AWA
4
N.Minh
N.Cường
OOCL MAGNOLIA
13.5
367
159,260
CM4 - P/s3
13:30
MP-3NM
A9-A10-ST1
5
Hồng
BRIGHT SAKURA
10.3
186
29,622
P/s3 - CM4
13:30
Y/c MT-VTX
A9-A10
6
Đ.Long
X PRESS KAILASH
10.5
222
28,100
P/s3 - CM4
14:00
Y/c MT-VTX
A9-A10
7
Nhật
M.Hải
WAN HAI A18
13.5
335
122,045
CM2 - P/s3
03:00
MT
MR-KS-AWA
8
Hồng
Hoàn
HUNG PHU 99+ATLAS 18
3.5
116
1,375
P/s3 - Cần Giờ
22:00
SR ĐX
Tên tàu
YM UNICORN
Hoa tiêu
M.Hải ; M.Tùng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
333
GRT
91,586
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
11:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ONE MINATO
Hoa tiêu
Thịnh ; T.Tùng
Mớn nước
13.8
Chiều dài
366
GRT
152,180
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
MP-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
YM WONDERLAND
Hoa tiêu
Hà ; P.Thùy
Mớn nước
12.1
Chiều dài
367
GRT
151,451
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Y/c MP-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL MAGNOLIA
Hoa tiêu
N.Minh ; N.Cường
Mớn nước
13.5
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
MP-3NM
Tàu lai
A9-A10-ST1
Tên tàu
BRIGHT SAKURA
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
29,622
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
13:30
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
X PRESS KAILASH
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,100
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
14:00
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
WAN HAI A18
Hoa tiêu
Nhật ; M.Hải
Mớn nước
13.5
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HUNG PHU 99+ATLAS 18
Hoa tiêu
Hồng ; Hoàn
Mớn nước
3.5
Chiều dài
116
GRT
1,375
Cầu bến
P/s3 - Cần Giờ
P.O.B
22:00
Ghi chú
SR ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
M.Hùng
SKY SUNSHINE
8.6
172
17,853
CL7 - P/s3
07:00
A2-A5
2
Trung
Tân
MAERSK JIANGYIN
9.1
222
28,007
CL4-5 - P/s3
07:00
A6-A9
3
N.Thanh
NIMTOFTE MAERSK
8
172
26,255
CL5 - P/s3
15:00
A1-A5
4
N.Dũng
CNC JUPITER
6.5
172
19,000
CL1 - P/s3
07:30
A2-TM
5
P.Hưng
H.Trường
MACALLAN 18 - GUIBOT
3
189
4,616
TCHP - H25
09:00
SR
08-12
6
Đ.Chiến
SINAR SANUR
8.6
172
19,944
CL4 - P/s3
10:00
A5-A6
7
T.Hiền
H.Thanh
KMTC OSAKA
8.2
172
17,500
CL3 - P/s3
15:30
A2-A3
8
Phú
WAN HAI 286
8.5
175
20,924
CL1 - P/s3
21:30
A1-A6
9
V.Tùng
MIYUNHE
9
183
16,738
BNPH - P/s3
23:00
A2-A3
10
Đức
MILD PEONY
7.8
172
18,166
CL7 - P/s3
17:00
A3-TM
11
Chương
INCHEON VOYAGER
9.9
196
27,828
CL4-5 - P/s3
01:00
DL
A5-A6
12
Quang
N.Trường
MCC ANDALAS
6.7
148
9,954
CL5 - P/s3
02:00
A2-A3
13
N.Minh
EVER OUTDO
8
195
27,025
CL5 - P/s3
01:00
DL, LT
A6-A9
14
Duyệt
JOSCO HELEN
9.5
146
9,972
BNPH - H25
06:00
SR
A1-A3
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Đ.Minh ; M.Hùng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Trung ; Tân
Mớn nước
9.1
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
NIMTOFTE MAERSK
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
CNC JUPITER
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
6.5
Chiều dài
172
GRT
19,000
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
MACALLAN 18 - GUIBOT
Hoa tiêu
P.Hưng ; H.Trường
Mớn nước
3
Chiều dài
189
GRT
4,616
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
09:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SINAR SANUR
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
19,944
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KMTC OSAKA
Hoa tiêu
T.Hiền ; H.Thanh
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.9
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Quang ; N.Trường
Mớn nước
6.7
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER OUTDO
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
8
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
DL, LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
JOSCO HELEN
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.5
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
BNPH - H25
P.O.B
06:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
EVER OATH
10.5
195
27,025
BP7 - CL3
15:30
A1-A5
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5